Samsung QN58Q60T

Hệ điều hành
Hệ điều hành
Tizen 5.5
Màn hình
Màn hình
1460 mm, 57.4803 in
Trọng lượng
Trọng lượng
18.4 kg, 40.57 lbs
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh
76 ppi
Độ phân giải
Độ phân giải
3840 x 2160 pixels

Samsung QN58Q60T Cửa hàng


Samsung QN58Q60T Thông số chính


Thương hiệu
Samsung
Mẫu
Samsung QN58Q60T
Phiên bản
QN58Q60T
Bí danh
Q60T
Danh mục
Displays
Ngày phát hành
2020
Hệ điều hành
Tizen 5.5
Màn hình
1460 mm, 57.4803 in
Mật độ điểm ảnh
76 ppi
Độ phân giải
3840 x 2160 pixels
Trọng lượng
18.4 kg, 40.57 lbs

Samsung QN58Q60T Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Thương hiệu
Samsung
Môhình
Samsung QN58Q60T
Phiên bản
QN58Q60T
Loạt
Q60T
Danhmục
Displays

Thiết kế

THâN MáY

Chiều rộng (cạnh ngắn hơn)
  • 1290.6 mm
  • 50.811 in
Chiều cao (cạnh dài hơn)
  • 748 mm
  • 29.4488 in
độ dày
  • 57.5 mm
  • 2.2638 in
Trọng lượng
  • 18.4 kg
  • 40.57 lbs
Màu sắc
Titan Gray
Chiều rộng với chân đế (bên ngắn hơn)
  • 1290.6 mm
  • 50.811 in
Chiều cao với chân đế (mặt dài hơn)
  • 826.4 mm
  • 32.5354 in
độ dày với chân đế
  • 243.3 mm
  • 9.5787 in
Trọng lượng với chân đế
  • 18.6 kg
  • 41.01 lbs
Chiều rộng của hộp (mặt ngắn hơn)
  • 1448 mm
  • 57.0079 in
Chiều cao của hộp (mặt dài hơn)
  • 875 mm
  • 34.4488 in
độ dày của hộp
  • 168 mm
  • 6.6142 in
Trọng lượng hộp
  • 25.3 kg
  • 55.78 lbs

ERGONOMICS

đặc điểm
  • VESA Mount
  • Chân đế có thể tháo rời
Các tính năng bổ sung
  • Chiều rộng chân đế - 1070.5 mm
  • Độ sâu chân đế - 264.3 mm
  • Mini Wall Mount Support

TUâN THủ QUY địNH

Tuân thủ
  • ENERGY STAR
  • RoHS

PHụ KIệN

Phụ kiện
QLED Standard Smart Remote - TM2050A

Màn hình

Kích thước
57.5 in
đường chéo
  • 1460 mm
  • 57.4803 in
Loại
VA
độ phân giải
  • Ultra HD (UHD)
  • 4K
  • 2160p
độ phân giải (h x w)
3840 x 2160 pixels
Tỷ lệ khung hình
  • 16:9
  • 1.778:1
Tốc độ làm mới (kỹ thuật số)
  • 50 Hz
  • 60 Hz
Hdr (dải động cao)
  • HDR10
  • HLG (Hybrid Log Gamma)
  • HDR10+
  • Quantum HDR
Mật độ điểm ảnh
76 ppi
Góc nhìn ngang
178 °
Góc nhìn dọc
178 °
Khu vực màn hình
94.91 %
đèn nền
Edge LED
độ sâu màu sắc
10 bits (8 bits + FRC)
Số lượng màu sắc
  • 1073741824 màu sắc
  • 30 bits
Chiều cao
  • 721.4 mm
  • 28.4016 in
Chiều rộng
  • 1270.08 mm
  • 50.0031 in
Khoảng cách pixel
  • 0.331 mm
  • 0.013 in
độ sáng tối đa
500 cd/m²

Thành phần bên trong

CPU

Số lượng lõi
4

NăNG LượNG

Công suất tối đa sử dụng
130 W
Công suất tiêu thụ trung bình
60 W
Công suất sử dụng trong chế độ ngủ
0.5 W

PHầN MềM

Hệ điều hành được hỗ trợ
Tizen 5.5
định dạng tệp hình ảnh được hỗ trợ
  • JPEG
  • GIF
  • PNG
  • MPO
  • BMP
định dạng tệp video được hỗ trợ
  • 3GPP (3rd Generation Partnership Project, .3gp)
  • AVI (Audio Video Interleaved)
  • .avi)
  • ASF (Advanced Systems Format, .asf .wma .wmv)
  • Flash Video (.flv, .f4v, .f4p, .f4a, .f4b)
  • H.263
  • H.264
  • MPEG-4 Phần 10
  • Video AVC
  • H.265
  • MPEG-H Phần 2
  • HEVC
  • MKV (Matroska Multimedia Container)
  • .mkv .mk3d .mka .mks)
  • M2TS (Blu-ray Disc Audio-Video (BDAV) MPEG-2 Transport Stream
  • .m2ts
  • .MTS)
  • MP4 (MPEG-4 Phần 14)
  • .mp4
  • .m4a
  • .m4p
  • .m4b
  • .m4r
  • .m4v)
  • MPEG-4
  • TS (MPEG Transport Stream, .ts, .tsv, .tsa)
  • VC-1
  • VP7
  • VP8
  • VP9
  • VOB (Video Object, .VOB)
  • VRO (DVD-VR, .VRO)
  • WebM
  • WMV (Windows Media Video, .wmv)
Các tính năng bổ sung
  • Hình ảnh điều chỉnh
  • Alexa
  • Chế độ môi trường
  • Auto Motion Plus
  • Bixby
  • ConnectShare
  • Tăng cường độ tương phản
  • Digital Clean View
  • Chế độ Filmmaker
  • Game Motion Plus
  • Google Assistant
  • InstaPort S (Chuyển đổi nhanh HDMI)
  • Cảm biến ánh sáng
  • Mega Contrast
  • Multi View
  • Multiroom Link
  • Quantum Dot Color
  • Quantum Processor 4K Lite
  • SmartThings
  • Supreme UHD Dimming
  • V-Chip

Bộ đIềU CHỉNH TV

Công nghệ được hỗ trợ
  • Analog (NTSC/PAL/SECAM)
  • Clear QAM
  • ATSC

âM THANH

Loa tích hợp
2 x 10 W
định dạng tệp được hỗ trợ
  • AAC (Advanced Audio Coding)
  • FLAC (Free Lossless Audio Codec)
  • .flac)
  • M4A (MPEG-4 Audio, .m4a)
  • MIDI
  • MP3 (MPEG-2 Audio Layer II, .mp3)
  • OGG (.ogg, .ogv, .oga, .ogx, .spx, .opus)
  • WMA (Windows Media Audio)
  • .wma)
  • WAV (Waveform Audio File Format)
  • .wav
  • .wave)
  • APE
  • AIFF
  • ALAC
Các tính năng bổ sung
  • 2.0 CH
  • Dolby Digital Sound

KHôNG DâY

Công nghệ được hỗ trợ
  • LAN
  • Wi-Fi
  • 802.11a (IEEE 802.11a-1999)
  • 802.11b (IEEE 802.11b-1999)
  • 802.11g (IEEE 802.11g-2003)
  • 802.11n (IEEE 802.11n-2009)
  • 802.11n 5GHz
  • 802.11ac (IEEE 802.11ac)
  • Wi-Fi Direct
  • DLNA
  • Bluetooth 4.2

Không có sẵn

Màn hình 3d (ba chiều)
Màn hình 3D
Quay trái & phải
Left & Right Swivel
Chế độ xoay dọc và ngang
Pivot cho chế độ ngang và dọc
Nghiêng về phía trước và phía sau
Chế độ nghiêng lên và nghiêng xuống
Chiều cao có thể điều chỉnh
Cao độ có thể điều chỉnh
Mô-đun
Camera trước
QN75LS03A
3840 x 2160 pixels
Tizen 6.0
59 ppi
35 kg, 77.16 lbs
QN43QN90C
3840 x 2160 pixels
Tizen 7.0
103 ppi
9.39 kg, 20.7 lbs
UE48JU6670
3840 x 2160 pixels
Tizen
93 ppi
11.3 kg, 24.91 lbs
QN43QN90B
3840 x 2160 pixels
Tizen 6.5
103 ppi
9.2 kg, 20.28 lbs
F27T37
1920 x 1080 pixels
81 ppi
3.2 kg, 7.05 lbs
QN75Q80R
3840 x 2160 pixels
Tizen 5.0
59 ppi
37.2 kg, 82.01 lbs
S34J550W
3440 x 1440 pixels
109 ppi
6.4 kg, 14.11 lbs

Đánh giá của người dùng cho Samsung QN58Q60T


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn