Samsung QE55Q73A

Phiên bản
Phiên bản
QE55Q73A
Màn hình
Màn hình
1102.47 mm, 43.4043 in
Trọng lượng
Trọng lượng
13.2 kg, 29.1 lbs
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh
85 ppi
Độ phân giải
Độ phân giải
3840 x 1200 pixels

Samsung QE55Q73A Cửa hàng


Samsung QE55Q73A Thông số chính


Thương hiệu
Samsung
Mẫu
Samsung QE55Q73A
Phiên bản
QE55Q73A
Bí danh
Q74A / Q73A / Q72A
Danh mục
Displays
Ngày phát hành
2018
Màn hình
1102.47 mm, 43.4043 in
Mật độ điểm ảnh
85 ppi
Độ phân giải
3840 x 1200 pixels
Trọng lượng
13.2 kg, 29.1 lbs

Samsung QE55Q73A Ưu và nhược điểm


Ưu điểm

  • Màn hình siêu rộng 55 inch, độ phân giải 4K sắc nét
  • Thiết kế linh hoạt, hỗ trợ điều chỉnh góc nhìn đa chiều
  • Tích hợp loa chất lượng cao, tiện lợi
  • Chế độ tiết kiệm năng lượng hiệu quả
  • Hỗ trợ kết nối USB Type-C và DisplayPort
  • Tính năng chống trộm Kensington an toàn

Nhược điểm

  • Trọng lượng khá nặng, khó di chuyển
  • Tần số quét 60Hz có thể hạn chế với game thủ
  • Giá thành cao so với các mẫu màn hình thông thường

Samsung QE55Q73A Câu hỏi thường gặp


Kích thước màn hình của thiết bị này là bao nhiêu?

Màn hình này có kích thước 55 inch, mang đến trải nghiệm hình ảnh rộng lớn và sống động.

Độ phân giải của màn hình này là gì?

Thiết bị sở hữu độ phân giải 3840 x 1200 pixels, đảm bảo hình ảnh sắc nét và chi tiết.

Có hỗ trợ kết nối USB Type-C không?

Có, màn hình này đi kèm cáp USB Type-C, hỗ trợ kết nối đa dạng và tiện lợi.

Thiết bị có chế độ tiết kiệm năng lượng không?

Đúng vậy, màn hình này tích hợp chế độ Eco Mode, giúp giảm tiêu thụ điện năng hiệu quả.

Có thể điều chỉnh góc nhìn của màn hình không?

Có, thiết bị hỗ trợ điều chỉnh độ cao, xoay trái phải và nghiêng trước sau, tối ưu góc nhìn.

Màn hình này có tích hợp loa không?

Có, màn hình được trang bị 2 loa tích hợp, mỗi loa công suất 9W, cho âm thanh chất lượng.

Thiết bị có hỗ trợ chống trộm không?

Có, màn hình này có khe khóa Kensington, giúp bảo vệ thiết bị khỏi nguy cơ trộm cắp.

Samsung QE55Q73A Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Thương hiệu
Samsung
Môhình
Samsung QE55Q73A
Phiên bản
QE55Q73A
Loạt
  • Q74A
  • Q73A
  • Q72A
Danhmục
Displays

Thiết kế

THâN MáY

Chiều rộng (cạnh ngắn hơn)
  • 1125.9 mm
  • 44.3268 in
Chiều cao (cạnh dài hơn)
  • 417.4 mm
  • 16.4331 in
độ dày
  • 139.2 mm
  • 5.4803 in
Trọng lượng
  • 13.2 kg
  • 29.1 lbs
Màu sắc
Đen
Chiều rộng với chân đế (bên ngắn hơn)
  • 1111.9 mm
  • 43.7756 in
Chiều cao với chân đế (mặt dài hơn)
  • 573.8 mm
  • 22.5906 in
độ dày với chân đế
  • 349.6 mm
  • 13.7638 in
Trọng lượng với chân đế
  • 17 kg
  • 37.48 lbs

ERGONOMICS

Phạm vi điều chỉnh chiều cao
  • 100 mm
  • 3.937 in
Kích thước gắn vesa
200 x 200 mm
Góc xoay trái
75 °
Góc xoay phải
75 °
đặc điểm
  • VESA Mount
  • Chân đế có thể tháo rời
  • Cao độ có thể điều chỉnh
  • Quay trái và quay phải
  • Chế độ nghiêng lên và nghiêng xuống

MôI TRườNG HOạT độNG

Phạm vi nhiệt độ
  • 10 °C - 40 °C
  • 50 °F - 104 °F
Phạm vi độ ẩm
10 % - 80 %

MôI TRườNG LưU TRữ

Phạm vi nhiệt độ
  • -20 °C - 60 °C
  • -4 °F - 140 °F
Phạm vi độ ẩm
5 % - 95 %

TUâN THủ QUY địNH

Tuân thủ
  • ENERGY STAR
  • FCC Class B
  • ISO9241-307
  • TÜV/Ergonomics

CáC TíNH NăNG Bổ SUNG

Các tính năng bổ sung
Khe khóa chống trộm - Kensington

PHụ KIệN

Phụ kiện
  • DusplayPort cable
  • USB Type-C cable

Màn hình

Kích thước
54.6 in
đường chéo
  • 1102.47 mm
  • 43.4043 in
Loại
SVA
độ phân giải (h x w)
3840 x 1200 pixels
Tỷ lệ khung hình
3.2:1
Tốc độ làm mới (kỹ thuật số)
60 Hz
độ sáng
250 cd/m²
Mật độ điểm ảnh
85 ppi
Góc nhìn ngang
178 °
Góc nhìn dọc
178 °
Khu vực màn hình
98.01 %
Tỷ lệ tương phản tĩnh
3000 : 1
Tỷ lệ tương phản động
100000000 : 1
Thời gian phản hồi tối thiểu
5 ms
đèn nền
W-LED
độ sâu màu sắc
8 bits
Số lượng màu sắc
  • 16777216 màu sắc
  • 24 bits
độ cong
  • 1800 mm
  • 70.8661 in
Nhà sản xuất
Samsung
Chiều cao
  • 404 mm
  • 15.9055 in
Chiều rộng
  • 1140.1 mm
  • 44.8858 in
Khoảng cách pixel
  • 0.265 mm
  • 0.0104 in
Phủ sóng adobe rgb
59 %
Lớp phủ
Anti-glare/Matte (2H)

Thành phần bên trong

NăNG LượNG

Công suất tối đa sử dụng
245 W
Công suất sử dụng trong chế độ ngủ
0.5 W
Công suất tiêu thụ khi tắt
0.3 W
Sử dụng năng lượng trong chế độ eco
66 W

PHầN MềM

Các tính năng bổ sung
  • Chế độ bảo vệ mắt
  • Picture-by-Picture
  • Smasung MagicBright

âM THANH

Loa tích hợp
2 x 9 W

Không có sẵn

Màn hình 3d (ba chiều)
Màn hình 3D
Chế độ xoay dọc và ngang
Pivot cho chế độ ngang và dọc
Mô-đun
Camera trước
Màn hình frc
Màn hình FRC
QN43QN90B
3840 x 2160 pixels
Tizen 6.5
103 ppi
9.2 kg, 20.28 lbs
UE48JU6670
3840 x 2160 pixels
Tizen
93 ppi
11.3 kg, 24.91 lbs
QN75LS03A
3840 x 2160 pixels
Tizen 6.0
59 ppi
35 kg, 77.16 lbs
QN43QN90C
3840 x 2160 pixels
Tizen 7.0
103 ppi
9.39 kg, 20.7 lbs
S34J550W
3440 x 1440 pixels
109 ppi
6.4 kg, 14.11 lbs
F27T37
1920 x 1080 pixels
81 ppi
3.2 kg, 7.05 lbs
QN75Q80R
3840 x 2160 pixels
Tizen 5.0
59 ppi
37.2 kg, 82.01 lbs

Đánh giá của người dùng cho Samsung QE55Q73A


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn