Panasonic TX-58GX700

Hệ điều hành
Hệ điều hành
Smart TV
Màn hình
Màn hình
1470 mm, 57.874 in
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh
76 ppi
Độ phân giải
Độ phân giải
3840 x 2160 pixels

Panasonic TX-58GX700 Cửa hàng


Panasonic TX-58GX700 Thông số chính


Thương hiệu
Panasonic
Mẫu
Panasonic TX-58GX700
Phiên bản
TX-58GX700
Bí danh
GX700
Danh mục
Displays
Ngày phát hành
2019
Hệ điều hành
Smart TV
Màn hình
1470 mm, 57.874 in
Mật độ điểm ảnh
76 ppi
Độ phân giải
3840 x 2160 pixels

Panasonic TX-58GX700 Ưu và nhược điểm


Ưu điểm

  • Màn hình 4K 58 inch với độ phân giải cao
  • Hỗ trợ HDR10+ và HLG cho hình ảnh sống động
  • Thiết kế tối giản, tích hợp chân đế tháo rời
  • Âm thanh chất lượng với 2 loa 10W
  • Kết nối không dây Wi-Fi và Wi-Fi Direct
  • Tính năng PVR cho phép ghi hình

Nhược điểm

  • Tần số quét 50/60 Hz có thể không đủ cho game thủ
  • Không hỗ trợ Dolby Vision
  • Trọng lượng khá nặng, khó di chuyển

Panasonic TX-58GX700 Câu hỏi thường gặp


Màn hình của thiết bị này có kích thước bao nhiêu?

Màn hình của thiết bị này có kích thước 58 inch, độ phân giải 4K UHD, mang lại hình ảnh sắc nét và chân thực.

Công nghệ HDR trên TV này có gì nổi bật?

TV này hỗ trợ HDR10+, HLG và Dynamic HDR Effect, giúp tăng cường độ tương phản và màu sắc, mang lại trải nghiệm hình ảnh sống động.

Thiết bị có hỗ trợ kết nối không dây không?

Có, thiết bị này hỗ trợ kết nối Wi-Fi và Wi-Fi Direct, giúp bạn dễ dàng truy cập internet và chia sẻ nội dung.

TV này có tích hợp loa không?

Có, TV này được trang bị 2 loa tích hợp công suất 10W mỗi loa, mang lại chất lượng âm thanh rõ ràng và mạnh mẽ.

Thiết bị có hỗ trợ ghi hình không?

Có, TV này hỗ trợ tính năng PVR, cho phép bạn ghi lại các chương trình TV yêu thích để xem sau.

Độ sáng màn hình của TV này là bao nhiêu?

Màn hình của TV này có độ sáng tối đa 420 cd/m², đảm bảo hình ảnh rõ ràng ngay cả trong điều kiện ánh sáng mạnh.

Panasonic TX-58GX700 Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Thương hiệu
Panasonic
Môhình
Panasonic TX-58GX700
Phiên bản
TX-58GX700
Loạt
GX700
Danhmục
Displays

Thiết kế

THâN MáY

Chiều rộng (cạnh ngắn hơn)
  • 1297 mm
  • 51.063 in
Chiều cao (cạnh dài hơn)
  • 759 mm
  • 29.8819 in
độ dày
  • 65 mm
  • 2.5591 in
Màu sắc
Đen
Chiều rộng với chân đế (bên ngắn hơn)
  • 1297 mm
  • 51.063 in
Chiều cao với chân đế (mặt dài hơn)
  • 812 mm
  • 31.9685 in
độ dày với chân đế
  • 242 mm
  • 9.5276 in
Chiều rộng của hộp (mặt ngắn hơn)
  • 1461 mm
  • 57.5197 in
Chiều cao của hộp (mặt dài hơn)
  • 869 mm
  • 34.2126 in
độ dày của hộp
  • 191 mm
  • 7.5197 in
Trọng lượng hộp
  • 28 kg
  • 61.73 lbs

ERGONOMICS

đặc điểm
  • VESA Mount
  • Chân đế có thể tháo rời

MôI TRườNG HOạT độNG

Phạm vi nhiệt độ
  • 0 °C - 35 °C
  • 32 °F - 95 °F
Phạm vi độ ẩm
20 % - 80 %

Màn hình

Kích thước
58 in
đường chéo
  • 1470 mm
  • 57.874 in
Loại
VA
độ phân giải
  • Ultra HD (UHD)
  • 4K
  • 2160p
độ phân giải (h x w)
3840 x 2160 pixels
Tỷ lệ khung hình
  • 16:9
  • 1.778:1
Tốc độ làm mới (kỹ thuật số)
  • 50 Hz
  • 60 Hz
Hdr (dải động cao)
  • HDR10
  • HDR10+
  • HLG (Hybrid Log Gamma)
Mật độ điểm ảnh
76 ppi
Góc nhìn ngang
178 °
Góc nhìn dọc
178 °
Khu vực màn hình
93.8 %
đèn nền
Edge LED
độ sâu màu sắc
10 bits (8 bits + FRC)
Số lượng màu sắc
  • 1073741824 màu sắc
  • 30 bits
Chiều cao
  • 720.684 mm
  • 28.3734 in
Chiều rộng
  • 1281.22 mm
  • 50.4416 in
Khoảng cách pixel
  • 0.334 mm
  • 0.0131 in
độ sáng tối đa
420 cd/m²

Thành phần bên trong

NăNG LượNG

Sử dụng năng lượng hàng năm
134 kWh
Chỉ số tiết kiệm năng lượng
A+

PHầN MềM

Hệ điều hành được hỗ trợ
Smart TV
định dạng tệp hình ảnh được hỗ trợ
  • JPEG
  • GIF
  • PNG
  • MPO
định dạng tệp video được hỗ trợ
  • 3GPP (3rd Generation Partnership Project, .3gp)
  • AVI (Audio Video Interleaved)
  • .avi)
  • Flash Video (.flv, .f4v, .f4p, .f4a, .f4b)
  • H.263
  • H.264
  • MPEG-4 Phần 10
  • Video AVC
  • H.265
  • MPEG-H Phần 2
  • HEVC
  • MKV (Matroska Multimedia Container)
  • .mkv .mk3d .mka .mks)
  • QuickTime (.mov, .qt)
  • MP4 (MPEG-4 Phần 14)
  • .mp4
  • .m4a
  • .m4p
  • .m4b
  • .m4r
  • .m4v)
  • TS (MPEG Transport Stream, .ts, .tsv, .tsa)
  • VP9
  • VOB (Video Object, .VOB)
  • VRO (DVD-VR, .VRO)
  • WMV (Windows Media Video, .wmv)
  • AVCHD
Các tính năng bổ sung
  • Tối ưu đèn nền điều chỉnh
  • Hiệu ứng HDR Động
  • HDR Bright Panel Plus
  • HDR Brightness Enhancer
  • High Contrast
  • Cảm biến ánh sáng
  • PVR
  • Wide Colour Spectrum

Bộ đIềU CHỉNH TV

Công nghệ được hỗ trợ
  • DVB-T
  • Analog (NTSC/PAL/SECAM)
  • DVB-T2
  • DVB-C
  • DVB-S2

âM THANH

Loa tích hợp
2 x 10 W
định dạng tệp được hỗ trợ
  • AAC (Advanced Audio Coding)
  • FLAC (Free Lossless Audio Codec)
  • .flac)
  • MP3 (MPEG-2 Audio Layer II, .mp3)
  • WMA (Windows Media Audio)
  • .wma)
  • WAV (Waveform Audio File Format)
  • .wav
  • .wave)

KHôNG DâY

Công nghệ được hỗ trợ
  • LAN
  • Wi-Fi
  • 802.11a (IEEE 802.11a-1999)
  • 802.11b (IEEE 802.11b-1999)
  • 802.11g (IEEE 802.11g-2003)
  • 802.11n (IEEE 802.11n-2009)
  • 802.11n 5GHz
  • 802.11ac (IEEE 802.11ac)
  • Wi-Fi Direct

Không có sẵn

Màn hình 3d (ba chiều)
Màn hình 3D
Quay trái & phải
Left & Right Swivel
Chế độ xoay dọc và ngang
Pivot cho chế độ ngang và dọc
Nghiêng về phía trước và phía sau
Chế độ nghiêng lên và nghiêng xuống
Chiều cao có thể điều chỉnh
Cao độ có thể điều chỉnh
Mô-đun
Camera trước
TX-40DXU601
3840 x 2160 pixels
Firefox 2.5
110 ppi
12 kg, 26.46 lbs
TX-48AX630
3840 x 2160 pixels
Smart TV
93 ppi
14 kg, 30.86 lbs
TX-32FS403
1366 x 768 pixels
my Home Screen 3.0
50 ppi
5.5 kg, 12.13 lbs
TX-43FX620
3840 x 2160 pixels
my Home Screen 3.0
104 ppi
10 kg, 22.05 lbs
TX-65FXW654
3840 x 2160 pixels
my Home Screen 3.0
68 ppi
26 kg, 57.32 lbs
TX-55FX633
3840 x 2160 pixels
my Home Screen 3.0
81 ppi
17 kg, 37.48 lbs
TX-50HX810
3840 x 2160 pixels
my Home Screen 5.0
89 ppi
14 kg, 30.86 lbs

Đánh giá của người dùng cho Panasonic TX-58GX700


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn