Philips 498P9

Phiên bản
Phiên bản
498P9
Màn hình
Màn hình
1240 mm, 48.8189 in
Trọng lượng
Trọng lượng
10.9 kg, 24.03 lbs
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh
109 ppi
Độ phân giải
Độ phân giải
5120 x 1440 pixels

Philips 498P9 Cửa hàng


Philips 498P9 Thông số chính


Thương hiệu
Philips
Mẫu
Philips 498P9
Phiên bản
498P9
Bí danh
P-Line
Danh mục
Displays
Ngày phát hành
2020
Màn hình
1240 mm, 48.8189 in
Mật độ điểm ảnh
109 ppi
Độ phân giải
5120 x 1440 pixels
Trọng lượng
10.9 kg, 24.03 lbs

Philips 498P9 Ưu và nhược điểm


Ưu điểm

  • Màn hình siêu rộng 49 inch, độ phân giải 5120x1440
  • Hỗ trợ công nghệ HDR 400
  • Tần số quét linh hoạt từ 48 Hz đến 70 Hz
  • Tích hợp loa chất lượng cao
  • Thiết kế linh hoạt, điều chỉnh độ cao và góc nghiêng
  • Công nghệ MultiView hỗ trợ đa nhiệm hiệu quả

Nhược điểm

  • Trọng lượng khá nặng, khoảng 10.9 kg
  • Giá thành cao so với các màn hình thông thường
  • Tần số quét tối đa chỉ 70 Hz, không phù hợp cho game thủ chuyên nghiệp

Philips 498P9 Câu hỏi thường gặp


Kích thước màn hình của thiết bị này là bao nhiêu?

Màn hình này có kích thước 49 inch, độ phân giải 5120x1440, mang đến trải nghiệm hình ảnh siêu rộng và sắc nét.

Thiết bị có hỗ trợ công nghệ HDR không?

Có, màn hình này được trang bị công nghệ HDR 400, giúp cải thiện độ tương phản và màu sắc một cách đáng kể.

Tần số quét của màn hình là bao nhiêu?

Tần số quét của màn hình này dao động từ 48 Hz đến 70 Hz, phù hợp cho cả công việc và giải trí.

Thiết bị có tích hợp loa không?

Có, màn hình này được trang bị 2 loa tích hợp, mỗi loa có công suất 5W, mang lại chất lượng âm thanh tốt.

Có thể điều chỉnh độ cao của màn hình không?

Có, thiết bị này cho phép điều chỉnh độ cao lên đến 130 mm, giúp bạn tùy chỉnh vị trí màn hình phù hợp với nhu cầu sử dụng.

Màn hình này có phù hợp cho công việc đa nhiệm không?

Với độ phân giải cao và tính năng MultiView, màn hình này là lựa chọn lý tưởng cho công việc đa nhiệm, giúp tăng hiệu suất làm việc.

Philips 498P9 Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Thương hiệu
Philips
Môhình
Philips 498P9
Phiên bản
498P9
Loạt
P-Line
Danhmục
Displays

Thiết kế

THâN MáY

Chiều rộng (cạnh ngắn hơn)
  • 1194 mm
  • 47.0079 in
Chiều cao (cạnh dài hơn)
  • 369 mm
  • 14.5276 in
độ dày
  • 156 mm
  • 6.1417 in
Trọng lượng
  • 10.9 kg
  • 24.03 lbs
Màu sắc
Đen
Chiều rộng với chân đế (bên ngắn hơn)
  • 1194 mm
  • 47.0079 in
Chiều cao với chân đế (mặt dài hơn)
  • 438 mm
  • 17.2441 in
độ dày với chân đế
  • 303 mm
  • 11.9291 in
Trọng lượng với chân đế
  • 15.2 kg
  • 33.51 lbs
Chiều rộng của hộp (mặt ngắn hơn)
  • 1308 mm
  • 51.4961 in
Chiều cao của hộp (mặt dài hơn)
  • 553 mm
  • 21.7717 in
độ dày của hộp
  • 384 mm
  • 15.1181 in
Trọng lượng hộp
  • 21.22 kg
  • 46.78 lbs

ERGONOMICS

Phạm vi điều chỉnh chiều cao
  • 130 mm
  • 5.1181 in
Kích thước gắn vesa
100 x 100 mm
Góc xoay trái
20 °
Góc xoay phải
20 °
đặc điểm
  • VESA Mount
  • Chân đế có thể tháo rời
  • Cao độ có thể điều chỉnh
  • Quay trái và quay phải
  • Chế độ nghiêng lên và nghiêng xuống

MôI TRườNG HOạT độNG

Phạm vi nhiệt độ
  • 0 °C - 40 °C
  • 32 °F - 104 °F
Phạm vi độ ẩm
20 % - 80 %
độ cao tối đa
  • 3658 m
  • 12001.3 ft

MôI TRườNG LưU TRữ

Phạm vi nhiệt độ
  • -20 °C - 60 °C
  • -4 °F - 140 °F
Phạm vi độ ẩm
20 % - 80 %
độ cao tối đa
  • 12192 m
  • 40000 ft

TUâN THủ QUY địNH

Tuân thủ
  • CB
  • CE Mark
  • cETLus
  • CU-EAC
  • ENERGY STAR 8.0
  • EPA
  • EPEAT
  • FCC Class B
  • ICES-003
  • RoHS
  • SEMKO
  • TCO
  • TUV/GS
  • TUV Ergo
  • UKRAINIAN
  • Windows 10 (8.1
  • 8
  • 7)

CáC TíNH NăNG Bổ SUNG

Các tính năng bổ sung
Khe khóa chống trộm - Kensington

PHụ KIệN

Phụ kiện
  • DisplayPort cable
  • Cáp HDMI

Màn hình

Kích thước
48.8 in
đường chéo
  • 1240 mm
  • 48.8189 in
Loại
VA
độ phân giải (h x w)
5120 x 1440 pixels
Tỷ lệ khung hình
3.556:1
Tốc độ làm mới (kỹ thuật số)
48 Hz - 70 Hz
Hdr (dải động cao)
DisplayHDR 400
độ sáng
450 cd/m²
Mật độ điểm ảnh
109 ppi
Góc nhìn ngang
178 °
Góc nhìn dọc
178 °
Khu vực màn hình
90.94 %
Tỷ lệ tương phản tĩnh
3000 : 1
Tỷ lệ tương phản động
80000000 : 1
Thời gian phản hồi tối thiểu
5 ms
Tốc độ làm mới ngang (kỹ thuật số)
30 kHz - 140 kHz
đèn nền
W-LED
độ sâu màu sắc
8 bits
Số lượng màu sắc
  • 16777216 màu sắc
  • 24 bits
độ cong
  • 1800 mm
  • 70.8661 in
Chiều cao
  • 335.7 mm
  • 13.2165 in
Chiều rộng
  • 1193.5 mm
  • 46.9882 in
Khoảng cách pixel
  • 0.233 mm
  • 0.0092 in
Phủ sóng ntsc
103 %
Phủ sóng adobe rgb
91 %
Lớp phủ
Anti-glare/Matte (2H)

Thành phần bên trong

NăNG LượNG

Công suất tiêu thụ trung bình
43.9 W
Công suất sử dụng trong chế độ ngủ
0.3 W
Sử dụng năng lượng trong chế độ eco
41.7 W

PHầN MềM

Các tính năng bổ sung
  • Adaptive-Sync Technology
  • DDC/CI
  • EasyRead
  • Công nghệ không nhấp nháy
  • KVM switch
  • Low Blue Light
  • MultiView
  • Picture-by-Picture
  • Picture-in-Picture
  • Separate Sync
  • SmartControl
  • SmartImage
  • SmartUniformity
  • SuperWide

âM THANH

Loa tích hợp
2 x 5 W

Không có sẵn

Màn hình 3d (ba chiều)
Màn hình 3D
Chế độ xoay dọc và ngang
Pivot cho chế độ ngang và dọc
Mô-đun
Camera trước
Màn hình frc
Màn hình FRC
70PUS8505/12
3840 x 2160 pixels
Android 9.0 Pie
63 ppi
27.6 kg, 60.85 lbs
55OLED903/12
3840 x 2160 pixels
Android 7.1.2 Nougat, Android 8.0 Oreo
81 ppi
22 kg, 48.5 lbs
288E2A
3840 x 2160 pixels
157 ppi
4.28 kg, 9.44 lbs
50PUH6400/12
3840 x 2160 pixels
Android 5.1 Lollipop
89 ppi
13.3 kg, 29.32 lbs
65PUL6673/F7
3840 x 2160 pixels
Roku TV
68 ppi
16.6 kg, 36.6 lbs
55PUS7170/12
3840 x 2160 pixels
Android 5.1 Lollipop
80 ppi
16.8 kg, 37.04 lbs
50PFT5300/12
1920 x 1080 pixels
45 ppi
12.9 kg, 28.44 lbs

Đánh giá của người dùng cho Philips 498P9


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn