Manli GeForce RTX 2080 Super with Triple Cooler

Phiên bản
M-NRTX2080S/6RGHPPP-M3423
Thương hiệu
Manli
GPU
NVIDIA GeForce RTX 2080 Super
RAM
GDDR6
Dung lượng RAM
495.87 GB/s
Độ phân giải
7680 x 4320 @120 Hz

Thông số chính Manli GeForce RTX 2080 Super with Triple Cooler


Thương hiệu
Manli
Mô hình
Manli GeForce RTX 2080 Super with Triple Cooler
Phiên bản
M-NRTX2080S/6RGHPPP-M3423
Danh mục
Gpus
GPU
NVIDIA GeForce RTX 2080 Super
RAM
GDDR6
Dung lượng RAM
495.87 GB/s
Độ phân giải
7680 x 4320 @120 Hz

Thông số Kỹ thuật Manli GeForce RTX 2080 Super with Triple Cooler


Tổng quan

Danhmục
GPUs
Môhình
Manli GeForce RTX 2080 Super with Triple Cooler
Nhà sản xuất
Manli
Phân khúc thị trường
Desktop
Số phần
M-NRTX2080S/6RGHPPP-M3423
Cơ sở gpu
NVIDIA GeForce RTX 2080 Super

Thiết kế

Chiều rộng khe cắm

Chiều rộng khe cắm
Dual Slot

Kích thước

Kích thước
12.36 inches (314 mm) x 5.04 inches (128 mm)

Chiều dài của thẻ

Chiều dài của thẻ
  • 314 mm
  • 12.36 inches

Chiều cao của thẻ

Chiều cao của thẻ
  • 128 mm
  • 5.04 inches

Màn hình

độ phân giải

độ phân giải kỹ thuật số tối đa
7680 x 4320 @60 Hz
Số màn hình tối đa được hỗ trợ
Lên đến 4 màn hình
độ phân giải hdmi tối đa
4096 x 2160 @ 60 Hz
độ phân giải displayport tối đa
7680 x 4320 @120 Hz
Hỗ trợ hdmi
Hiện tại
Phiên bản hdmi
2.0b

Công nghệ

Các tính năng bổ sung
  • 3D Vision
  • 3D Vision Surround
  • HDCP 2.2
  • PhysX

Bộ nhớ

Kích thước
8 GB
Loại
GDDR6
độ rộng giao diện bộ nhớ
256 bit
Tốc độ xung nhịp
1937 MHz
Tốc độ xử lý hiệu quả của bộ nhớ
15496 MHz
Băng thông bộ nhớ
495.87 GB/s
Bộ nhớ đệm l2
4 MB

Công suất

Công suất tối đa
250 W
Nhiệt độ gpu tối đa
89°C

Hiệu suất

Sức mạnh tính toán

độ chính xác đơn
11151.36 GFLOPS
độ chính xác kép
348.48 GFLOPS

Tỉ lệ lấp đầy

Tốc độ điền kết cấu
348.48 Gigatexels/s
Tốc độ điền pixel
116.16 Gigapixels/s

Công nghệ

Kiến trúc

Kiến trúc
Turing
Tên
TU104-450-A1
Số lượng transistor
13.6 tỷ
Quy trình chế tạo
12 nm
Giao diện bus
PCI-E 3.0 x 16

Lõi

Lõi cuda
3072
đơn vị kết cấu
192
Rops
64
Lõi rt
48
Lõi tensor
384

Tần số đồng hồ

Tốc độ cơ bản
1650 MHz
Tốc độ tăng tốc
1815 MHz

Phiên bản cuda

Phiên bản cuda
7.5

Api

Hỗ trợ directx
12.0
Hỗ trợ opengl
4.6
Hỗ trợ vulkan
1.2.131
Hỗ trợ opencl
1.2
Mô hình shader
6.5

Cổng kết nối

Kích thước
8 GB
Loại
GDDR6
độ rộng giao diện bộ nhớ
256 bit
Tốc độ xung nhịp
1937 MHz
Tốc độ xử lý hiệu quả của bộ nhớ
15496 MHz
Băng thông bộ nhớ
495.87 GB/s
Bộ nhớ đệm l2
4 MB
M-NGT710/3R7HDLP
Manli
2560 x 1600
DDR3
12.8 GB/s
M-NGT740/3R8HDLP
Manli
2560 x 1600
DDR3
28.51 GB/s
M-NGT640/3R8HD
Manli
2560 x 1600
DDR3
28.5 GB/s
M-NGT630/3R7HD
Manli
2560 x 1600
DDR3
20.8 GB/s
M-NG210/3R7LHDLPV2
Manli
2560 x 1600
GDDR3
8 GB/s
M-NGT610/3R7LHDLPV2
Manli
2560 x 1600
DDR3
8 GB/s
M-NGTX1080H/5RGHDPPP
Manli
7680 x 4320 @60 Hz
GDDR5X
320.32 GB/s