vn
Điện Thoại Thông Minh > Manli > Manli GeForce GTX 1080 Ultimate

Manli GeForce GTX 1080 Ultimate M-NGTX1080U/5RGHDPPP

Thông tin thiết bị

Phiên bản
M-NGTX1080U/5RGHDPPP
Thương hiệu
Manli
GPU
NVIDIA GeForce GTX 1080
RAM
GDDR5X
Dung lượng RAM
320.32 GB/s
Độ phân giải
7680 x 4320 @60 Hz

Thông số kỹ thuật

Thương hiệu
: Manli
Mô hình
: Manli GeForce GTX 1080 Ultimate
Phiên bản
: M-NGTX1080U/5RGHDPPP
Danh mục
: Gpus
GPU
: NVIDIA GeForce GTX 1080
RAM
: GDDR5X
Dung lượng RAM
: 320.32 GB/s
Độ phân giải
: 7680 x 4320 @60 Hz

Sản phẩm

Cơ sở gpu NVIDIA GeForce GTX 1080
Danhmục GPUs
Môhình Manli GeForce GTX 1080 Ultimate
Nhà sản xuất Manli
Phân khúc thị trường Desktop
Số phần M-NGTX1080U/5RGHDPPP

Thiết kế

Chiều cao của thẻ
Chiều cao của thẻ 128 mm, 5.04 inches
Chiều dài của thẻ
Chiều dài của thẻ 314 mm, 12.36 inches
Chiều rộng khe cắm
Chiều rộng khe cắm Dual Slot
Kích thước
Kích thước 12.36 inches (314 mm) x 5.04 inches (128 mm)

Màn hình

Công nghệ
Các tính năng bổ sung 3D Vision, 3D Vision Surround, HDCP 2.2, PhysX
Cấu hình sli tối đa 4-way
độ phân giải
Hỗ trợ hdmi Hiện tại
Phiên bản hdmi 2.0b
Số màn hình tối đa được hỗ trợ Lên đến 5 màn hình
độ phân giải displayport tối đa 7680 x 4320 @60 Hz
độ phân giải dvi tối đa 2560 x 1600
độ phân giải hdmi tối đa 4096 x 2160 @ 60 Hz
độ phân giải kỹ thuật số tối đa 7680 x 4320 @60 Hz

Bộ nhớ

Băng thông bộ nhớ 320.32 GB/s
Kích thước 8 GB
Loại GDDR5X
Tốc độ xung nhịp 2502.5 MHz
Tốc độ xử lý hiệu quả của bộ nhớ 10010 MHz
độ rộng giao diện bộ nhớ 256 bit

Nguồn

Công suất tối đa 180 W
Nhiệt độ gpu tối đa 94°C

Cổng kết nối

Cổng kết nối màn hình 3 x DisplayPort 1.4, Dual Link DVI-D, HDMI
Cổng kết nối nguồn 1 x 8-pin
âm thanh đầu vào cho hdmi Hiện tại

Công nghệ

Api
Hỗ trợ directx 12.0
Hỗ trợ opencl 1.2
Hỗ trợ opengl 4.5
Hỗ trợ vulkan 1.1.73
Mô hình shader 6.2
Kiến trúc
Giao diện bus PCI-E 3.0 x 16
Kiến trúc Pascal
Quy trình chế tạo 16 nm
Số lượng transistor 7.2 tỷ
Tên GP104-400-A1
Lõi
Lõi cuda 2560
Rops 64
đơn vị kết cấu 160
Phiên bản cuda
Phiên bản cuda 6.1
Tần số đồng hồ
Tăng cường 3.0
Tốc độ cơ bản 1670 MHz
Tốc độ tăng tốc 1809 MHz
Whatsapp
Vkontakte
Telegram
Reddit
Pinterest
Linkedin
Ẩn