Warning: Undefined property: WhichBrowser\Model\Device::$manufacturer in /www/wwwroot/devicehd.com/config.php on line 40

Warning: Undefined property: WhichBrowser\Model\Device::$model in /www/wwwroot/devicehd.com/config.php on line 41
PowerColor Radeon R9 295X2 AXR9 Thông số, Đánh giá và Giá cả

PowerColor Radeon R9 295X2

Phiên bản
Phiên bản
AXR9 295X2 8GBD5-M4D
Thương hiệu
Thương hiệu
PowerColor
GPU
GPU
AMD Radeon R9 295X2
RAM
RAM
GDDR5
Dung lượng RAM
Dung lượng RAM
2 x 320 GB/s
Độ phân giải
Độ phân giải
4096 x 2160

PowerColor Radeon R9 295X2 Giá


PowerColor Radeon R9 295X2 Thông số chính


Thương hiệu
PowerColor
Mẫu
PowerColor Radeon R9 295X2
Phiên bản
AXR9 295X2 8GBD5-M4D
Danh mục
Gpus
Ngày phát hành
2014-04-01
GPU
AMD Radeon R9 295X2
RAM
GDDR5
Dung lượng RAM
2 x 320 GB/s
Độ phân giải
4096 x 2160

PowerColor Radeon R9 295X2 Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Danhmục
GPUs
Môhình
PowerColor Radeon R9 295X2
Nhà sản xuất
PowerColor
Phân khúc thị trường
Desktop
Số phần
AXR9 295X2 8GBD5-M4D
Cơ sở gpu
AMD Radeon R9 295X2

Thiết kế

CHIềU RộNG KHE CắM

Chiều rộng khe cắm
Dual Slot

KíCH THướC

Kích thước
12.08 inches (307 mm) x 4.37 inches (111 mm)

CHIềU DàI CủA THẻ

Chiều dài của thẻ
  • 307 mm
  • 12.08 inches

CHIềU CAO CủA THẻ

Chiều cao của thẻ
  • 111 mm
  • 4.37 inches

Màn hình

độ PHâN GIảI

Số màn hình tối đa được hỗ trợ
Lên đến 5 màn hình
độ phân giải displayport tối đa
4096 x 2160
độ phân giải dvi tối đa
2560 x 1600
Hỗ trợ hdmi
Hiện tại
Phiên bản hdmi
1.4a

CôNG NGHệ

Công nghệ chống răng cưa
  • 24 x MSAA
  • 24 x SSAA
  • Adaptive AA
  • EQAA
  • MLAA 2.0
Bộ giải mã
  • Adobe Flash
  • DXVA 1.0 & 2.0
  • H.264
  • MPEG 2 (SH & HD)
  • MPEG-4 Phần 2 (DivX/Xvid)
  • MVC (Blu-ray 3D)
  • VC-1
  • WMV HD
Các tính năng bổ sung
  • AMD PowerTune
  • AMD ZeroCore Power
  • ATI/AMD PowerPlay
  • Direct Compute 11
  • Công nghệ HD3D
  • HDCP
  • Hỗ trợ High Dynamic Range (HDR)
Màu rops
2 x 64
Cấu hình crossfire tối đa
2-way

Bộ nhớ

Kích thước
2 x 4096 MB
Loại
GDDR5
độ rộng giao diện bộ nhớ
2 x 512 bit
Tốc độ xung nhịp
1250 MHz
Tốc độ xử lý hiệu quả của bộ nhớ
5000 MHz
Băng thông bộ nhớ
2 x 320 GB/s

Nguồn

Công suất tối đa
500 W

Hiệu suất

SứC MạNH TíNH TOáN

độ chính xác đơn
2 x 5733.38 GFLOPS
độ chính xác kép
2 x 716.67 GFLOPS

Tỉ Lệ LấP đầY

Tốc độ điền kết cấu
2 x 179.17 Gigatexels/s
Tốc độ điền pixel
2 x 65.15 Gigapixels/s

CáC CHỉ Số HIệU SUấT Bổ SUNG

đơn vị tính toán
2 x 44

Công nghệ

KIếN TRúC

Kiến trúc
Graphics Core Next 2.0
Tên
Vesuvius XT
Số lượng transistor
2 x 6,3 tỷ
Quy trình chế tạo
28 nm
Giao diện bus
PCI-E 3.0 x 16

LõI

đơn vị kết cấu
2 x 176
Bộ xử lý stream
2 x 2816
Ramdacs
400 MHz

TầN Số đồNG Hồ

Tốc độ tăng tốc
1018 MHz
đồng hồ đồ họa
947 MHz

API

Hỗ trợ directx
11.2
Hỗ trợ opengl
4.3
Hỗ trợ vulkan
1.1.108
Hỗ trợ opencl
1.2
Mô hình shader
6.3
Hỗ trợ mantle
Hiện tại

Cổng kết nối

Kích thước
2 x 4096 MB
Loại
GDDR5
độ rộng giao diện bộ nhớ
2 x 512 bit
Tốc độ xung nhịp
1250 MHz
Tốc độ xử lý hiệu quả của bộ nhớ
5000 MHz
Băng thông bộ nhớ
2 x 320 GB/s
AX4650 1GBD2-S3H
PowerColor
2560 x 1600
DDR2
12.8 GB/s
AXR9 290 4GBD5-MDH/OC
PowerColor
4096 x 2160
GDDR5
320 GB/s
AX5450 1GBK3-SHV3
PowerColor
GDDR3
AX7870 2GBD5-2DH
PowerColor
4096 x 2160
GDDR5
153.6 GB/s
HD2400PRO 256MB SCS3
PowerColor
2560 x 1600
DDR2
6.4 GB/s
AX6770 1GBD5-PPVG
PowerColor
2560 x 1600
GDDR5
78.4 GB/s
AX7970 3GBD5-2DHV2
PowerColor
4096 x 2160
GDDR5
264 GB/s

Đánh giá của người dùng cho PowerColor Radeon R9 295X2


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn