Warning: Undefined property: WhichBrowser\Model\Device::$manufacturer in /www/wwwroot/devicehd.com/config.php on line 40

Warning: Undefined property: WhichBrowser\Model\Device::$model in /www/wwwroot/devicehd.com/config.php on line 41
PowerColor Radeon HD7970 3GB GDDR5 (V2) AX7970 3GBD5-2DHV2 Thông số, Đánh giá và Giá cả

PowerColor Radeon HD7970 3GB GDDR5 (V2)

Phiên bản
Phiên bản
AX7970 3GBD5-2DHV2
Thương hiệu
Thương hiệu
PowerColor
GPU
GPU
AMD Radeon HD 7970
RAM
RAM
GDDR5
Dung lượng RAM
Dung lượng RAM
264 GB/s
Độ phân giải
Độ phân giải
4096 x 2160

PowerColor Radeon HD7970 3GB GDDR5 (V2) Giá


PowerColor Radeon HD7970 3GB GDDR5 (V2) Thông số chính


Thương hiệu
PowerColor
Mẫu
PowerColor Radeon HD7970 3GB GDDR5 (V2)
Phiên bản
AX7970 3GBD5-2DHV2
Danh mục
Gpus
GPU
AMD Radeon HD 7970
RAM
GDDR5
Dung lượng RAM
264 GB/s
Độ phân giải
4096 x 2160

PowerColor Radeon HD7970 3GB GDDR5 (V2) Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Danhmục
GPUs
Môhình
PowerColor Radeon HD7970 3GB GDDR5 (V2)
Nhà sản xuất
PowerColor
Phân khúc thị trường
Desktop
Số phần
AX7970 3GBD5-2DHV2
Cơ sở gpu
AMD Radeon HD 7970

Thiết kế

CHIềU RộNG KHE CắM

Chiều rộng khe cắm
Dual Slot

KíCH THướC

Kích thước
11.22 inches (285 mm) x 5.04 inches (128 mm)

CHIềU DàI CủA THẻ

Chiều dài của thẻ
  • 285 mm
  • 11.22 inches

CHIềU CAO CủA THẻ

Chiều cao của thẻ
  • 128 mm
  • 5.04 inches

Màn hình

độ PHâN GIảI

Số màn hình tối đa được hỗ trợ
Lên đến 4 màn hình
độ phân giải hdmi tối đa
4096 x 3112
độ phân giải displayport tối đa
4096 x 2160
độ phân giải dvi tối đa
2560 x 1600
độ phân giải vga tối đa
2048 x 1536
Hỗ trợ hdmi
Hiện tại
Phiên bản hdmi
1.4a

CôNG NGHệ

Công nghệ chống răng cưa
  • 24 x MSAA
  • 24 x SSAA
  • Adaptive AA
  • MLAA
Bộ giải mã
  • Adobe Flash
  • DXVA 1.0 & 2.0
  • H.264
  • MPEG 2 (SH & HD)
  • MPEG-4 Phần 2 (DivX/Xvid)
  • MVC (Blu-ray 3D)
  • VC-1
  • WMV HD
Các tính năng bổ sung
  • AMD PowerTune
  • AMD ZeroCore Power
  • ATI/AMD PowerPlay
  • Direct Compute 11
  • Công nghệ HD3D
  • HDCP
  • Hỗ trợ High Dynamic Range (HDR)
Màu rops
32
Cấu hình crossfire tối đa
4-way

Bộ nhớ

Kích thước
3072 MB
Loại
GDDR5
độ rộng giao diện bộ nhớ
384 bit
Tốc độ xung nhịp
1375 MHz
Tốc độ xử lý hiệu quả của bộ nhớ
5500 MHz
Băng thông bộ nhớ
264 GB/s

Nguồn

Công suất tối đa
250 W

Hiệu suất

SứC MạNH TíNH TOáN

độ chính xác đơn
3788.8 GFLOPS
độ chính xác kép
947.2 GFLOPS

Tỉ Lệ LấP đầY

Tốc độ điền kết cấu
118.4 Gigatexels/s
Tốc độ điền pixel
29.6 Gigapixels/s

CáC CHỉ Số HIệU SUấT Bổ SUNG

đơn vị tính toán
32
Z/stencil rops
128

Công nghệ

KIếN TRúC

Kiến trúc
Graphics Core Next
Tên
Tahiti XT
Số lượng transistor
4.31 tỷ
Quy trình chế tạo
28 nm
Giao diện bus
PCI-E 3.0 x 16

LõI

đơn vị kết cấu
128
Bộ xử lý stream
2048
Ramdacs
400 MHz

TầN Số đồNG Hồ

đồng hồ đồ họa
925 MHz

API

Hỗ trợ directx
11.0
Hỗ trợ opengl
4.2
Hỗ trợ opencl
1.2
Mô hình shader
5.0
Hỗ trợ mantle
Hiện tại

Hỗ TRợ DRIVER WINDOWS

Hỗ trợ driver windows
  • Windows 7
  • Windows Vista

Cổng kết nối

Kích thước
3072 MB
Loại
GDDR5
độ rộng giao diện bộ nhớ
384 bit
Tốc độ xung nhịp
1375 MHz
Tốc độ xử lý hiệu quả của bộ nhớ
5500 MHz
Băng thông bộ nhớ
264 GB/s
HD2400PRO 256MB SCS3
PowerColor
2560 x 1600
DDR2
6.4 GB/s
AX6770 1GBD5-PPVG
PowerColor
2560 x 1600
GDDR5
78.4 GB/s
AXR9 290 4GBD5-MDH/OC
PowerColor
4096 x 2160
GDDR5
320 GB/s
AX5450 1GBK3-SHV3
PowerColor
GDDR3
AX7870 2GBD5-2DH
PowerColor
4096 x 2160
GDDR5
153.6 GB/s
AX4650 1GBD2-S3H
PowerColor
2560 x 1600
DDR2
12.8 GB/s
AXR9 295X2 8GBD5-M4D
PowerColor
4096 x 2160
GDDR5
2 x 320 GB/s

Đánh giá của người dùng cho PowerColor Radeon HD7970 3GB GDDR5 (V2)


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn