vn
Điện Thoại Thông Minh > Lenovo > Lenovo ThinkBook 15 20SM005VCK

Lenovo ThinkBook 15 20SM005VCK

Thông tin thiết bị

Lenovo ThinkBook  15 20SM005VCK
Hệ điều hành
Windows 10 Pro
Lenovo ThinkBook  15 20SM005VCK
Màn hình
15.6 in
Lenovo ThinkBook  15 20SM005VCK
CPU
i7-1065G7
Lenovo ThinkBook  15 20SM005VCK
RAM
DDR4-SDRAM
Lenovo ThinkBook  15 20SM005VCK
Bộ nhớ
1 TB
Lenovo ThinkBook  15 20SM005VCK
Độ phân giải
1920 x 1080 pixels

Đánh giá Lenovo ThinkBook 15 20SM005VCK

Hiệu năng
83
Gaming
84
Màn hình
94
Pin
92
Kết nối
82
Khả năng di động
94
DeviceHD Đánh giá
88

Thông số kỹ thuật Lenovo ThinkBook 15 20SM005VCK

Thương hiệu
: Lenovo
Mô hình
: Lenovo ThinkBook 15 20SM005VCK
Phiên bản
: 20SM005VCK
Bí danh
: 15
Danh mục
: laptops
Ngày phát hành
: 2021-01-26
Hệ điều hành
: Windows 10 Pro
Phiên bản HĐH
: 64-bit
CPU
: i7-1065G7
GPU
: Intel Iris Plus Graphics
RAM
: DDR4-SDRAM
Dung lượng RAM
: 8 GB
Màn hình
: 15.6 in
Độ phân giải
: 1920 x 1080 pixels
Bộ nhớ
: 1 TB
Trọng lượng
: 1.8 kg

Sản phẩm Lenovo ThinkBook 15 20SM005VCK

Bí danh 15
Danhmục Laptops
Gia đình ThinkBook
Mã ean/upc 0194778503723, 194778503723
Môhình Lenovo ThinkBook 15 20SM005VCK
Phiên bản 20SM005VCK
Số phần 20SM005VCK
Thương hiệu Lenovo

Thiết kế Lenovo ThinkBook 15 20SM005VCK

An ninh
Các tính năng bổ sung Lock Slot
Loại khe khóa Kensington
Bàn di chuột cảm ứng
Thiết bị chỉ định Touchpad
Bàn phím
Các tính năng bổ sung Bàn phím số, Backlight, Bàn phím chống tràn
Thân máy
Chiều cao (cạnh ngắn hơn) 245 mm
Chiều rộng (cạnh dài hơn) 365 mm
Hoàn thiện Nhôm
Loại Laptop
Màu sắc Grey
Phong cách Clamshell
Trọng lượng 1.8 kg
độ dày 18.9 mm

Camera Lenovo ThinkBook 15 20SM005VCK

Camera phía trước
định nghĩa HD
Quyền riêng tư Privacy shutter
Các tính năng bổ sung Mô-đun camera, Privacy Shutter

Màn hình Lenovo ThinkBook 15 20SM005VCK

Các tính năng bổ sung Đèn nền LED
Loại IPS
Tỷ lệ khung hình 16:9
Tỷ lệ tương phản 800:1
đường chéo 15.6 in
định nghĩa Full HD
độ phân giải (h x w) 1920 x 1080 pixels
độ sáng 250 cd/m²

Bên trong Lenovo ThinkBook 15 20SM005VCK

An ninh
Bảo vệ bằng mật khẩu Hiện tại
Các tính năng bổ sung Trusted Platform Module (TPM)
Cpu
Bộ nhớ cache 6 MB
Chipset bo mạch chủ Intel SoC
Công suất thiết kế nhiệt 15 W
Cấu hình tdp (công suất thiết kế nhiệt) tăng lên 25 W
Gia đình Intel Core i7
Kỹ thuật in tấm 10 nm
Môhình i7-1065G7
Số lượng luồng 8
Số lượng nhân 4
Thương hiệu Intel
Thế hệ 10th gen Intel Core i7
Tần số tdp (thermal design power) có thể cấu hình 1.5 GHz
Tốc độ xung nhịp 1.3 GHz
ổ cắm BGA 1526
Cảm biến
Cảm biến Máy đọc dấu vân tay
Cổng kết nối
Các tính năng bổ sung Máy đọc thẻ, Chế độ thay thế USB Type C DisplayPort, USB Power Delivery, Sleep and Charge
Cổng usb (universal serial bus) ngủ và sạc 1
Phiên bản hdmi 1.4b
Sạc Cổng DC-in
Số cổng usb 2,0 1
Số lượng cổng ethernet lan (rj-45) 1
Số lượng cổng hdmi 1
Số lượng cổng usb 3,2 gen 1 loại a 2
Số lượng cổng usb 3,2 gen 1 type c 1
Số lượng cổng usb 3,2 gen 2 type c 1
Sự mở rộng MMC, SD, SDHC, SDXC
Dây dẫn
Các tính năng bổ sung Ethernet Card
Tốc độ ethernet 10, 100, 1000 Mbit/s
Gpu
Các tính năng bổ sung Card đồ họa tích hợp
Mô hình card tích hợp Intel Iris Plus Graphics
Phiên bản directx của card tích hợp 12.0
Phiên bản opengl của card tích hợp 4.5
Thẻ id tích hợp 0x8A56
Tốc độ cơ bản của card tích hợp 300 MHz
Tốc độ đồng hồ động của card tích hợp 1050 MHz
Không dây
Chuẩn wifi 802.11a, 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n), Wi-Fi 5 (802.11ac)
Các tính năng bổ sung Bluetooth Module
Loại ăng ten 2x2
Phiên bản bluetooth 5.0
Lưu trữ
Tổng dung lượng 1 TB
Năng lượng
Năng lượng 65 W
Tần số 50 - 60 Hz
điện áp 100 - 240 V
Phần mềm
Loại bảo vệ bằng mật khẩu HDD, Bật nguồn, Supervisor
Phiên bản bit của hệ điều hành 64-bit
Phiên bản hệ điều hành Windows 10 Pro
Pin
Cuộc sống 9 h
Các tính năng bổ sung Fast Charging
Dung lượng (mah) 45 Wh
Loại Lithium Polymer (LiPo)
Ram
Dung lượng 8 GB
Dung lượng tối đa 16 GB
Dạng hình thức SO-DIMM
Khe 1x SO-DIMM
Loại DDR4-SDRAM
Tốc độ xung nhịp 2666 MHz
âm thanh
Chip Realtek ALC3287
Các tính năng bổ sung Cổng kết hợp tai nghe và microphone, Microphone
Công suất loa 2 W
Hệ thống âm thanh Dolby Audio
Số lượng loa 2
Số lượng microphone 2
ổ cứng ssd
Dung lượng 1 TB
Dạng hình ssd M.2
Loại lưu trữ SSD
Số lượng ổ cứng ssd 1
Tổng dung lượng ssd 1 TB

Không có thông tin Lenovo ThinkBook 15 20SM005VCK

cảm_biến_gia_tốc Cảm biến gia tốc
gps GPS (Hệ thống định vị toàn cầu)
loa_siêu_trầm Subwoofer
màn_hình_cảm_ứng Màn hình cảm ứng
thẻ_đồ_họa_riêng Dedicated Graphics Card
Phát hành gần đây
Whatsapp
Vkontakte
Telegram
Reddit
Pinterest
Linkedin
Ẩn