vn
Điện Thoại Thông Minh > DELL > DELL G3 3579

DELL G3 3579 3579-7598

Thông tin thiết bị

DELL G3  3579
Hệ điều hành
Windows 10 Home
DELL G3  3579
Màn hình
15.6 in
DELL G3  3579
CPU
i5-8300H
DELL G3  3579
RAM
DDR4-SDRAM
DELL G3  3579
Bộ nhớ
256 GB
DELL G3  3579
Pin
56 Wh

Đánh giá DELL G3 3579

Hiệu năng
87
Gaming
88
Màn hình
98
Pin
96
Kết nối
86
Khả năng di động
98
DeviceHD Đánh giá
92

Thông số kỹ thuật DELL G3 3579

Thương hiệu
: DELL
Mô hình
: DELL G3 3579
Phiên bản
: 3579-7598
Bí danh
: 3579
Danh mục
: laptops
Ngày phát hành
: 2020-02-25
Hệ điều hành
: Windows 10 Home
Phiên bản HĐH
: 64-bit
CPU
: i5-8300H
GPU
: Intel UHD Graphics 630
RAM
: DDR4-SDRAM
Dung lượng RAM
: 8 GB
Màn hình
: 15.6 in
Độ phân giải
: 1920 x 1080 pixels
Bộ nhớ
: 256 GB
Pin
: 56 Wh
Trọng lượng
: 2.35 kg

Sản phẩm DELL G3 3579

Bí danh 3579
Danhmục Laptops
Gia đình G3
Môhình DELL G3 3579
Phiên bản 3579-7598
Số phần 3579-7598
Thương hiệu DELL
Thị trường mục tiêu Gaming

Thiết kế DELL G3 3579

An ninh
Các tính năng bổ sung Lock Slot
Loại khe khóa Noble
Bàn di chuột cảm ứng
Thiết bị chỉ định Touchpad
Bàn phím
Các tính năng bổ sung Bàn phím đầy đủ kích thước, Bàn phím số, Bàn phím chống tràn, Windows Key
Thân máy
Chiều cao (cạnh ngắn hơn) 258 mm
Chiều rộng (cạnh dài hơn) 380 mm
Loại Sổ tay
Màu sắc Đen, Màu xanh lam
Phong cách Clamshell
Trọng lượng 2.35 kg
độ dày 22.7 mm

Camera DELL G3 3579

Camera phía trước
định nghĩa HD
độ phân giải (h x w) 1280 x 720 pixels
Tốc độ khung hình video 30 fps
Các tính năng bổ sung Mô-đun camera

Màn hình DELL G3 3579

Các tính năng bổ sung Đèn nền LED
Khoảng cách pixel 0.179 x 0.179 mm
Loại IPS
Tỷ lệ khung hình 16:9
đường chéo 15.6 in
định nghĩa Full HD
độ phân giải (h x w) 1920 x 1080 pixels

Bên trong DELL G3 3579

An ninh
Bảo vệ bằng mật khẩu Hiện tại
Cpu
Bộ nhớ cache 8 MB
Chipset bo mạch chủ Intel HM370
Công suất thiết kế nhiệt 45 W
Gia đình 8th gen Intel Core i5
Kỹ thuật in tấm 14 nm
Môhình i5-8300H
Số lượng luồng 8
Số lượng nhân 4
Thương hiệu Intel
Tên mã Coffee Lake
Tốc độ turbo tối đa 4 GHz
Tốc độ xung nhịp 2.3 GHz
ổ cắm BGA 1440
Cổng kết nối
Các tính năng bổ sung Máy đọc thẻ
Sạc Cổng DC-in
Số cổng usb 2,0 1
Số lượng cổng ethernet lan (rj-45) 1
Số lượng cổng hdmi 1
Số lượng cổng usb 3,2 gen 1 loại a 2
Sự mở rộng MMC, SD
Dây dẫn
Các tính năng bổ sung Ethernet Card
Tốc độ ethernet 10, 100, 1000 Mbit/s
Gpu
Bộ nhớ card riêng biệt 4 GB
Bộ nhớ tối đa dành riêng cho card tích hợp 64 GB
Các tính năng bổ sung CUDA, Bộ điều khiển đồ họa riêng, Bộ điều khiển đồ họa tích hợp
Loại bộ nhớ card riêng biệt GDDR5
Lõi cuda 640
Mô hình card dành riêng NVIDIA GeForce GTX 1050
Mô hình card tích hợp Intel UHD Graphics 630
Phiên bản directx của card tích hợp 12.0
Phiên bản opengl của card tích hợp 4.5
Tốc độ xung nhịp tối đa của card tích hợp 1000 MHz
Tốc độ đồng hồ của card tích hợp 350 MHz
Không dây
Chuẩn wifi Wi-Fi 5 (802.11ac)
Các tính năng bổ sung Bluetooth Module, WiFi Module
Lưu trữ
Tổng dung lượng 256 GB
Năng lượng
Tần số 50 - 60 Hz
điện áp 100 - 240 V
điện áp đầu ra 19.5 V
Phần mềm
Phiên bản bit của hệ điều hành 64-bit
Phiên bản hệ điều hành Windows 10 Home
Pin
Dung lượng (watt-giờ) 56 Wh
Loại Lithium-Ion (Li-Ion)
Số lượng cell 4
Thời gian sạc 4 h
Trọng lượng 200 g
điện áp 11.4 V
Ram
Dung lượng 8 GB
Dung lượng tối đa 32 GB
Dung lượng tối đa (64 bit) 32 GB
Dạng hình thức SO-DIMM
Khe 2x SO-DIMM
Loại DDR4-SDRAM
âm thanh
Chip Realtek ALC3204
Các tính năng bổ sung Cổng kết hợp tai nghe và microphone, Microphone
Công suất loa 2 W
Hệ thống âm thanh MaxxAudio Pro
Số lượng loa 2
Số lượng microphone 2
Thương hiệu loa Waves
ổ cứng ssd
Dung lượng 256 GB
Loại lưu trữ SSD
Số lượng ổ cứng ssd 1
Tổng dung lượng ssd 256 GB

Không có thông tin DELL G3 3579

màn_hình_cảm_ứng Màn hình cảm ứng
Phát hành gần đây
Whatsapp
Vkontakte
Telegram
Reddit
Pinterest
Linkedin
Ẩn