vn
Điện Thoại Thông Minh > DELL > DELL Inspiron 3000 3576

DELL Inspiron 3000 3576 3576FI7WA1

Thông tin thiết bị

DELL Inspiron 3000 3576
Hệ điều hành
Windows 10 Home
DELL Inspiron 3000 3576
Màn hình
15.6 in
DELL Inspiron 3000 3576
CPU
i7-8550U
DELL Inspiron 3000 3576
RAM
DDR4-SDRAM
DELL Inspiron 3000 3576
Bộ nhớ
256 GB
DELL Inspiron 3000 3576
Camera chính
0.9 MP
DELL Inspiron 3000 3576
Pin
40 Wh

Đánh giá DELL Inspiron 3000 3576

Hiệu năng
88
Gaming
89
Màn hình
99
Pin
97
Kết nối
87
Khả năng di động
99
DeviceHD Đánh giá
93

Thông số kỹ thuật DELL Inspiron 3000 3576

Thương hiệu
: DELL
Mô hình
: DELL Inspiron 3000 3576
Phiên bản
: 3576FI7WA1
Bí danh
: 3576
Danh mục
: laptops
Ngày phát hành
: 2019-01-08
Hệ điều hành
: Windows 10 Home
Phiên bản HĐH
: 64-bit
CPU
: i7-8550U
GPU
: Intel UHD Graphics 620
RAM
: DDR4-SDRAM
Dung lượng RAM
: 8 GB
Camera chính
: 0.9 MP
Màn hình
: 15.6 in
Độ phân giải
: 1920 x 1080 pixels
Bộ nhớ
: 256 GB
Pin
: 40 Wh
Trọng lượng
: 2.13 kg

Sản phẩm DELL Inspiron 3000 3576

Bí danh 3576
Danhmục Laptops
Gia đình Inspiron
Loạt 3000
Môhình DELL Inspiron 3000 3576
Phiên bản 3576FI7WA1
Số phần 3576FI7WA1
Thương hiệu DELL

Thiết kế DELL Inspiron 3000 3576

An ninh
Các tính năng bổ sung Lock Slot
Loại khe khóa Kensington
Bàn di chuột cảm ứng
Thiết bị chỉ định Touchpad
Bàn phím
Các tính năng bổ sung Bàn phím đầy đủ kích thước, Bàn phím số, Bàn phím chống tràn, Windows Key
Thân máy
Chiều cao (cạnh ngắn hơn) 260.3 mm
Chiều rộng (cạnh dài hơn) 380 mm
Loại Sổ tay
Màu sắc Đen
Phong cách Clamshell
Trọng lượng 2.13 kg
độ dày 23.6 mm

Camera DELL Inspiron 3000 3576

Camera phía trước
độ phân giải 0.9 MP
định nghĩa HD
độ phân giải (h x w) 1280 x 720 pixels
Tốc độ khung hình video 30 fps
Các tính năng bổ sung Mô-đun camera

Màn hình DELL Inspiron 3000 3576

Các tính năng bổ sung Đèn nền LED
Khoảng cách pixel 0.179 x 0.179 mm
Tỷ lệ khung hình 16:9
đường chéo 15.6 in
định nghĩa Full HD
độ phân giải (h x w) 1920 x 1080 pixels

Bên trong DELL Inspiron 3000 3576

An ninh
Bảo vệ bằng mật khẩu Hiện tại
Cpu
Bộ nhớ cache 8 MB
Công suất thiết kế nhiệt 15 W
Cấu hình tdp (công suất thiết kế nhiệt) tăng lên 25 W
Gia đình Intel Core i7
Kỹ thuật in tấm 14 nm
Môhình i7-8550U
Số lượng luồng 8
Số lượng nhân 4
Thương hiệu Intel
Thế hệ 8th gen Intel Core i7
Tên mã Kaby Lake R
Tần số tdp (thermal design power) có thể cấu hình 2 GHz
Tốc độ turbo tối đa 4 GHz
Tốc độ xung nhịp 1.8 GHz
ổ cắm BGA 1356
Cổng kết nối
Các tính năng bổ sung Máy đọc thẻ
Số cổng usb 2,0 1
Số lượng cổng ethernet lan (rj-45) 1
Số lượng cổng hdmi 1
Số lượng cổng usb 3,0 loại a 2
Số lượng cổng usb 3,2 gen 1 loại a 2
Sự mở rộng SD, SDHC, SDXC
Dây dẫn
Các tính năng bổ sung Ethernet Card
Tốc độ ethernet 10, 100 Mbit/s
Gpu
Bộ nhớ card riêng biệt 2 GB
Bộ nhớ tối đa của card tích hợp 32 GB
Bộ nhớ tối đa dành riêng cho card tích hợp 32 GB
Các tính năng bổ sung Bộ điều khiển đồ họa riêng, Dedicated Graphics Card, Bộ điều khiển đồ họa tích hợp, Card đồ họa tích hợp
Gia đình card tích hợp Intel UHD Graphics
Loại bộ nhớ card riêng biệt GDDR5
Mô hình card dành riêng AMD Radeon 520
Mô hình card tích hợp Intel UHD Graphics 620
Phiên bản directx của card tích hợp 12.0
Phiên bản opengl của card tích hợp 4.4
Số lượng bộ chuyển đổi chuyên dụng đã cài đặt 1
Số lượng card riêng đã được cài đặt 1
Thẻ id tích hợp 0x5917
Tốc độ cơ bản của card tích hợp 300 MHz
Tốc độ xung nhịp tối đa của card tích hợp 1150 MHz
Tốc độ đồng hồ của card tích hợp 300 MHz
Tốc độ đồng hồ động của card tích hợp 1150 MHz
Không dây
Các tính năng bổ sung Bluetooth Module, WiFi Module
Lưu trữ
Tổng dung lượng 256 GB
Năng lượng
Tần số 50 - 60 Hz
điện áp 100 - 240 V
điện áp đầu ra 19.5 V
Phần mềm
Các tính năng bổ sung Drivers
Phiên bản bit của hệ điều hành 64-bit
Phiên bản hệ điều hành Windows 10 Home
Pin
Dung lượng (mah) 40 Wh
Dung lượng (watt-giờ) 40 Wh
Loại Lithium-Ion (Li-Ion)
Số lượng cell 4
điện áp 14.8 V
Ram
Dung lượng 8 GB
Dung lượng tối đa 12 GB
Dung lượng tối đa (64 bit) 12 GB
Dạng hình thức SO-DIMM
Khe 2x SO-DIMM
Loại DDR4-SDRAM
âm thanh
Chip Realtek ALC3204
Các tính năng bổ sung Cổng kết hợp tai nghe và microphone, Microphone
Công suất loa 2 W
Hệ thống âm thanh MaxxAudio Pro
Số lượng loa 2
Thương hiệu loa Waves
ổ cứng ssd
Dung lượng 256 GB
Loại lưu trữ SSD
Số lượng ổ cứng ssd 1
Tổng dung lượng ssd 256 GB

Không có thông tin DELL Inspiron 3000 3576

3g 3G
4g 4G
màn_hình_cảm_ứng Màn hình cảm ứng
màn_hình_kép Dual Screen
Phát hành gần đây
Whatsapp
Vkontakte
Telegram
Reddit
Pinterest
Linkedin
Ẩn