Oppo Reno 5F (2021)

Hệ điều hành
Google Android
Màn hình
163.4 mm, 6.4 in
CPU
MediaTek Helio P95 MT6779V/CV
RAM
LPDDR4x SDRAM
Lưu trữ
128 GB
Camera chính
48.0 MP
Pin
4310 mAh

Thông số chính Oppo Reno 5F (2021)


Thương hiệu
Oppo
Mô hình
Oppo Reno 5F (2021)
Phiên bản
CPH2217
Bí danh
BBK 2203
Danh mục
Smartphones
Giá
265 USD
Ngày phát hành
2021-03-01
Ngày công bố
2021 Mar 16
Hệ điều hành
Google Android
Phiên bản Hệ điều hành
Google Android 11 (R), Color OS 11.1
CPU
MediaTek Helio P95 MT6779V/CV
GPU
PowerVR GM9446
RAM
LPDDR4x SDRAM
Dung lượng RAM
8 GB
Camera chính
48.0 MP
Màn hình
163.4 mm, 6.4 in
Mật độ điểm ảnh
409 PPI
Độ phân giải
1080x2400
Lưu trữ
128 GB
Pin
4310 mAh
Trọng lượng
172 g, 6.07 oz

Thông số Kỹ thuật Oppo Reno 5F (2021)


Tổng quan

Thương hiệu
Oppo
Nhà sản xuất
BBK Electronics
Môhình
Oppo Reno 5F (2021)
Phiên bản
CPH2217
Danhmục
Smartphones
Khu vực
  • Châu Á
  • Đông Nam Á
Quốc gia
  • Cambodia
  • Indonesia
Bí danh
BBK 2203

Thiết kế

Thân máy

Chiều cao
  • 160.1 mm
  • 6.3 in
Chiều rộng
  • 73.2 mm
  • 2.88 in
Trọng lượng
  • 172 g
  • 6.07 oz
độ dày
  • 7.8 mm
  • 0.31 in
Màu sắc
  • Fluid Black
  • Fantastic Purple

Camera

Camera sau

Tập trung
Pha tự động lấy nét (PD AF)
độ phân giải
48.0 MP
độ phân giải (h x w)
8000x6000 pixel
định dạng video
MPEG4
độ phân giải video
  • 3840x2160 pixel
  • 30 fps
định dạng hình ảnh
JPG
Kích thước pixel
0.80 µm
Phóng to
  • 1.0 x zoom quang học
  • 10.0 x zoom kỹ thuật số
đèn flash
đèn LED kép
độ mở (w)
f/1.70
đặc điểm
  • Electronic Image Stabilizer (EIS)
  • Video Stabilizer (EIS)
  • Pixel unification
  • HDR ảnh
  • Video HDR
  • Giảm hiện tượng mắt đỏ
  • Video chuyển động chậm
  • Chế độ Burst
  • Refocus
  • Chạm để lấy nét
  • Panorama Photo
  • Nhận diện khuôn mặt
  • Face tagging
  • Phát hiện nụ cười
  • Face retouch
  • Face retouch (video)
  • Phát hiện cảnh thông minh
Cảm biến
BSI CMOS
Tiêu cự tương đương
25 mm

Camera sau ii

độ phân giải
8.0 MP
Cảm biến
BSI CMOS
độ mở (w)
f/2.20
đặc điểm
  • HDR ảnh
  • Chế độ Burst
  • Panorama Photo
  • Nhận diện khuôn mặt
  • Face tagging
  • Phát hiện nụ cười
Tiêu cự tương đương
16 mm

Camera sau iii

độ phân giải
1.9 MP
Cảm biến
CMOS
độ mở (w)
f/2.40
đặc điểm
Chế độ Macro

Camera sau iv

độ phân giải
1.9 MP
Cảm biến
Mono CMOS
độ mở (w)
f/2.40

Camera phía trước

Tập trung
Pha tự động lấy nét (PD AF)
độ phân giải
32.0 MP
độ phân giải (h x w)
6528x4896 pixel
độ phân giải video
  • 1920x1080 pixel
  • 30 fps
định dạng video
3GP
định dạng hình ảnh
JPG
Kích thước pixel
1.00 µm
độ mở (w)
f/2.40
đặc điểm
  • Electronic Image Stabilizer (EIS)
  • Video Stabilizer (EIS)
  • HDR ảnh
  • Video HDR
  • Chế độ Burst
  • Panorama Photo
  • Nhận diện khuôn mặt
  • Face tagging
  • Phát hiện nụ cười
  • Face retouch
  • Face retouch (video)
  • Phát hiện cảnh thông minh
Cảm biến
BSI CMOS
định dạng cảm biến
1/3.00

Màn hình

đường chéo
  • 163.4 mm
  • 6.4 in
độ phân giải (h x w)
1080x2400
Mật độ điểm ảnh
409 PPI
Tốc độ làm mới
  • 60 Hz
  • 180 Hz
điểm chạm
10
Chiều rộng
  • 67.05 mm
  • 2.64 in
Chiều cao
  • 149.01 mm
  • 5.87 in
ánh sáng
Tự phát sáng
Dải động
8 bit
Kích thước pixel
0.06209 mm/pixel
độ sâu màu sắc
24 bit
Các điểm ảnh phụ
Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn
Số lượng màu sắc
16.8M
Tỉ lệ màn hình so với thân máy
85.3%
độ rộng viền
  • 6.15 mm
  • 0.24 in
Chế độ lcd
Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn
Kính
Corning Gorilla Glass 3
Lỗ đục
1
Loại màn hình cảm ứng
Cảm ứng điện dung

Nội bộ

Phần mềm

Hệ điều hành
Google Android
Phiên bản hệ điều hành
  • Google Android 11 (R)
  • Color OS 11.1
Các tính năng bổ sung
  • Lệnh giọng nói
  • Navigation software
  • Augmented Reality (AR)
  • Intelligent personal assistant

Bộ xử lý

Cpu
MediaTek Helio P95 MT6779V/CV
Tốc độ xung nhịp cpu
2200 MHz
Gpu
PowerVR GM9446
Tốc độ đồng hồ gpu
970 MHz

Ram

Loại
LPDDR4x SDRAM
Dung lượng
8 GB
Tốc độ xung nhịp
1866 MHz

Lưu trữ

Loại
Flash EEPROM
Dung lượng
128 GB
Sự mở rộng
  • TransFlash
  • MicroSD
  • MicroSDHC
  • MicroSD Extended Capacity

âm thanh

Kênh
stereo
đầu ra
3.5mm
Microphone
3

Di động

Khe cắm sim
Nano-SIM (4FF)
Tần số sim
  • GSM 850MHz (B5)
  • GSM 900MHz (B8)
  • GSM 1800MHz (B3)
  • GSM 1900MHz (PCS, B2)
  • UMTS 2100MHz (Band I, IMT)
  • UMTS 850MHz (Band V, CLR)
  • UMTS 900MHz (Band VIII)
  • LTE 2100 MHz (Band 1)
  • LTE 1800 MHz (Band 3)
  • LTE 850 MHz (Band 5)
  • LTE 2600 MHz (Band 7)
  • LTE 900 MHz (Band 8)
  • TD-LTE 2600 MHz (Band 38)
  • TD-LTE 2300 MHz (Band XL)
  • TD-LTE 2500 MHz (Band XLI) bands
Dữ liệu di động sim
  • GPRS (Class unspecified)
  • EDGE (Class unspecified)
  • UMTS 384 kbps (W-CDMA)
  • HSUPA (Cat. unspecified)
  • HSUPA 5.76 Mbps (Cat. 6)
  • HSUPA 11.5 Mbps (Cat. 7)
  • HSDPA (Cat. unspecified)
  • HSPA+ 21.1 Mbps (Cat. 18)
  • DC-HSDPA 42.2 Mbps (Cat. 24)
  • LTE (Cat. unspecified)
  • LTE 100 Mbps
  • 50 Mbps (Cat. 3)
  • LTE 150 Mbps
  • 50 Mbps (Cat. 4)
  • LTE 300 Mbps
  • 50 Mbps (Cat. 6)
  • LTE 600 Mbps
  • 50 Mbps (LTE Cat. 11) data links
Khe cắm sim ii
Nano-SIM (4FF)
Tần số sim ii
  • GSM 850MHz (B5)
  • GSM 900MHz (B8)
  • GSM 1800MHz (B3)
  • GSM 1900MHz (PCS, B2)
  • UMTS 2100MHz (Band I, IMT)
  • UMTS 850MHz (Band V, CLR)
  • UMTS 900MHz (Band VIII)
  • LTE 2100 MHz (Band 1)
  • LTE 1800 MHz (Band 3)
  • LTE 850 MHz (Band 5)
  • LTE 2600 MHz (Band 7)
  • LTE 900 MHz (Band 8)
  • TD-LTE 2600 MHz (Band 38)
  • TD-LTE 2300 MHz (Band XL)
  • TD-LTE 2500 MHz (Band XLI)
Dữ liệu di động sim ii
  • GPRS (Class unspecified)
  • EDGE (Class unspecified)
  • UMTS 384 kbps (W-CDMA)
  • HSUPA (Cat. unspecified)
  • HSUPA 5.76 Mbps (Cat. 6)
  • HSUPA 11.5 Mbps (Cat. 7)
  • HSDPA (Cat. unspecified)
  • HSPA+ 21.1 Mbps (Cat. 18)
  • DC-HSDPA 42.2 Mbps (Cat. 24)
  • LTE (Cat. unspecified)
  • LTE 100 Mbps
  • 50 Mbps (Cat. 3)
  • LTE 150 Mbps
  • 50 Mbps (Cat. 4)
  • LTE 300 Mbps
  • 50 Mbps (Cat. 6)
  • LTE 600 Mbps
  • 50 Mbps (LTE Cat. 11)
Mô-đun sim ii
MediaTek MT6779
Loại sim kép
Dual standby
Thế hệ
4G
Loại sim
Dual

Không dây

Phiên bản bluetooth
5.1
Hồ sơ bluetooth
  • A2DP
  • A2DP với codec aptX
  • A2DP with aptX HD codec
  • AVRCP
  • HFP
  • HID
  • HSP
  • MAP
  • OPP
  • PAN
  • PBA
Wifi
  • IEEE 802.11a
  • IEEE 802.11b
  • IEEE 802.11g
  • IEEE 802.11n
  • IEEE 802.11ac
Tính năng wifi
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Tethering
  • WiDi
  • Wi-Fi Calling (VoWiFi)
Kinh nghiệm
FM Radio

Cổng kết nối

Loại usb
Type C
Phiên bản usb
  • 2.0
  • Tốc độ cao (480 Mbps)
Tính năng usb
  • sạc
  • sạc nhanh
  • Host
  • On-The-Go 1.3
  • On-The-Go 2.0
  • Power Delivery

Pin

Loại
Lithium-ion polymer (LiPo) — 1 cell
Cell i
4310 mAh
Dung lượng
4310 mAh
Năng lượng sạc
30.0 W
Phong cách
Non-removable

Vị trí

Chip
MediaTek MT6779
Các tính năng bổ sung
  • GPS
  • Galileo
  • BeiDou
  • GLONASS

Cảm biến

Cảm biến
  • Cảm biến vân tay trong màn hình
  • Cảm biến Hall
  • Cảm biến độ sáng
  • Cảm biến tiếp xúc
  • Accelerometer
  • Compass
  • Gyroscope

Không có

Av ra
AV Out
PDRM00
1080x2400
12 GB
402 PPI
4500 mAh
CPH1859
1080x2160
4 GB
404 PPI
3410 mAh
PFTM20 / A56s
720x1612
8 GB
269 PPI
5000 mAh
X9009
1080x1920
4 GB
401 PPI
2850 mAh
X9000
1080x1920
2 GB
401 PPI
2800 mAh
RMX1811
720x1520
2 GB
271 PPI
4230 mAh
CPH2015 / CPH2031
720x1600
6 GB
270 PPI
4230 mAh