Oppo A31 (2020) Premium Edition

Hệ điều hành
Google Android
Màn hình
165 mm, 6.5 in
CPU
MediaTek Helio P35 MT6765
RAM
mobile (LP) DDR3 SDRAM
Lưu trữ
128 GB
Camera chính
12.6 MP
Pin
4230 mAh

Thông số chính Oppo A31 (2020) Premium Edition


Thương hiệu
Oppo
Mô hình
Oppo A31 (2020) Premium Edition
Phiên bản
CPH2015 / CPH2031
Bí danh
BBK 2015
Danh mục
Smartphones
Giá
151, 204 USD
Ngày phát hành
2020-02-01
Ngày công bố
2020 Jan 22
Hệ điều hành
Google Android
Phiên bản Hệ điều hành
Google Android 9.0 (Pie), Color OS 6.1.2
CPU
MediaTek Helio P35 MT6765
GPU
PowerVR GE8320
RAM
mobile (LP) DDR3 SDRAM
Dung lượng RAM
6 GB
Camera chính
12.6 MP
Màn hình
165 mm, 6.5 in
Mật độ điểm ảnh
270 PPI
Độ phân giải
720x1600
Lưu trữ
128 GB
Pin
4230 mAh
Trọng lượng
180 g, 6.35 oz

Thông số Kỹ thuật Oppo A31 (2020) Premium Edition


Tổng quan

Thương hiệu
Oppo
Nhà sản xuất
BBK Electronics
Môhình
Oppo A31 (2020) Premium Edition
Phiên bản
  • CPH2015
  • CPH2031
Danhmục
Smartphones
Khu vực
  • Châu Á
  • Oceania
  • Đông Nam Á
Quốc gia
  • Philippines
  • Thái Lan
Bí danh
BBK 2015

Thiết kế

Thân máy

Chiều cao
  • 163.9 mm
  • 6.45 in
Chiều rộng
  • 75.5 mm
  • 2.97 in
Trọng lượng
  • 180 g
  • 6.35 oz
độ dày
  • 8.3 mm
  • 0.33 in
Màu sắc
  • Ocean Blue
  • Space Black
  • Iceberg Blue

Camera

Camera sau

Tập trung
Pha tự động lấy nét (PD AF)
độ phân giải
12.6 MP
độ phân giải (h x w)
4096x3072 pixel
định dạng video
MPEG4
định dạng hình ảnh
JPG
Kích thước pixel
1.25 µm
Phóng to
1.0 x zoom quang học
đèn flash
đèn LED đơn
độ mở (w)
f/1.80
đặc điểm
  • HDR ảnh
  • Video HDR
  • Video chuyển động chậm
  • Chế độ Burst
  • Chạm để lấy nét
  • Chế độ Macro
  • Panorama Photo
  • Nhận diện khuôn mặt
  • Face tagging
  • Phát hiện nụ cười
  • Face retouch
  • Phát hiện cảnh thông minh
Cảm biến
CMOS
định dạng cảm biến
1/2.86
Tiêu cự tương đương
27 mm

Camera sau ii

độ phân giải
1.9 MP
Cảm biến
CMOS
Kích thước pixel
1.75 µm
độ mở (w)
f/2.40
đặc điểm
  • Chế độ Burst
  • Chế độ Macro
định dạng cảm biến
1/5.00

Camera sau iii

độ phân giải
1.9 MP
Cảm biến
CMOS
Kích thước pixel
1.75 µm
độ mở (w)
f/2.40
định dạng cảm biến
1/5.00

Camera phía trước

độ phân giải
8.0 MP
độ phân giải (h x w)
3264x2448 pixel
độ phân giải video
  • 1920x1080 pixel
  • 30 fps
định dạng video
3GP
định dạng hình ảnh
JPG
Kích thước pixel
1.12 µm
độ mở (w)
f/2.00
đặc điểm
  • HDR ảnh
  • Panorama Photo
  • Nhận diện khuôn mặt
  • Phát hiện nụ cười
  • Face retouch
  • Phát hiện cảnh thông minh
Cảm biến
CMOS
định dạng cảm biến
1/4.00

Màn hình

đường chéo
  • 165 mm
  • 6.5 in
độ phân giải (h x w)
720x1600
Mật độ điểm ảnh
270 PPI
điểm chạm
10
Chiều rộng
  • 67.71 mm
  • 2.67 in
Chiều cao
  • 150.47 mm
  • 5.92 in
ánh sáng
LED
Dải động
8 bit
Kích thước pixel
0.09404 mm/pixel
độ sâu màu sắc
24 bit
Các điểm ảnh phụ
RGB Matrix (3 subpixels)
Số lượng màu sắc
16.8M
Tỉ lệ màn hình so với thân máy
82.3%
độ rộng viền
  • 7.79 mm
  • 0.31 in
Chế độ lcd
transflective
Kính
Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn
Khe cắt
1
Loại màn hình cảm ứng
Cảm ứng điện dung

Nội bộ

Phần mềm

Hệ điều hành
Google Android
Phiên bản hệ điều hành
  • Google Android 9.0 (Pie)
  • Color OS 6.1.2
Các tính năng bổ sung
  • Lệnh giọng nói
  • Navigation software
  • Intelligent personal assistant
  • Face Recognition

Bộ xử lý

Cpu
MediaTek Helio P35 MT6765
Tốc độ xung nhịp cpu
2320 MHz
Gpu
PowerVR GE8320
Tốc độ đồng hồ gpu
600 MHz

Ram

Loại
mobile (LP) DDR3 SDRAM
Dung lượng
6 GB
Tốc độ xung nhịp
933 MHz

Lưu trữ

Loại
Flash EEPROM
Dung lượng
128 GB
Sự mở rộng
  • TransFlash
  • MicroSD
  • MicroSDHC
  • MicroSD Extended Capacity

âm thanh

Kênh
stereo
đầu ra
3.5mm
Microphone
stereo

Di động

Khe cắm sim
Nano-SIM (4FF)
Tần số sim
  • GSM 850MHz (B5)
  • GSM 900MHz (B8)
  • GSM 1800MHz (B3)
  • GSM 1900MHz (PCS, B2)
  • UMTS 2100MHz (Band I, IMT)
  • UMTS 850MHz (Band V, CLR)
  • UMTS 900MHz (Band VIII)
  • LTE 2100 MHz (Band 1)
  • LTE 1800 MHz (Band 3)
  • LTE 850 MHz (Band 5)
  • LTE 2600 MHz (Band 7)
  • LTE 900 MHz (Band 8)
  • TD-LTE 2600 MHz (Band 38)
  • TD-LTE 2300 MHz (Band XL)
  • TD-LTE 2500 MHz (Band XLI) bands
Dữ liệu di động sim
  • GPRS (Class unspecified)
  • EDGE (Class unspecified)
  • UMTS 384 kbps (W-CDMA)
  • HSUPA (Cat. unspecified)
  • HSDPA (Cat. unspecified)
  • HSPA+ 21.1 Mbps (Cat. 18)
  • LTE (Cat. unspecified)
  • LTE 100 Mbps
  • 50 Mbps (Cat. 3)
  • LTE 150 Mbps
  • 50 Mbps (Cat. 4) data links
Khe cắm sim ii
Nano-SIM (4FF)
Tần số sim ii
  • GSM 850MHz (B5)
  • GSM 900MHz (B8)
  • GSM 1800MHz (B3)
  • GSM 1900MHz (PCS, B2)
  • UMTS 2100MHz (Band I, IMT)
  • UMTS 850MHz (Band V, CLR)
  • UMTS 900MHz (Band VIII)
  • LTE 2100 MHz (Band 1)
  • LTE 1800 MHz (Band 3)
  • LTE 850 MHz (Band 5)
  • LTE 2600 MHz (Band 7)
  • LTE 900 MHz (Band 8)
  • TD-LTE 2600 MHz (Band 38)
  • TD-LTE 2300 MHz (Band XL)
  • TD-LTE 2500 MHz (Band XLI)
Dữ liệu di động sim ii
  • GPRS (Class unspecified)
  • EDGE (Class unspecified)
  • UMTS 384 kbps (W-CDMA)
  • HSUPA (Cat. unspecified)
  • HSUPA 5.76 Mbps (Cat. 6)
  • HSDPA (Cat. unspecified)
  • HSPA+ 21.1 Mbps (Cat. 18)
  • LTE (Cat. unspecified)
  • LTE 100 Mbps
  • 50 Mbps (Cat. 3)
  • LTE 150 Mbps
  • 50 Mbps (Cat. 4)
Mô-đun sim ii
MediaTek MT6765
Loại sim kép
Dual standby
Thế hệ
4G
Loại sim
Dual

Không dây

Phiên bản bluetooth
Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn
Hồ sơ bluetooth
  • A2DP
  • A2DP với codec aptX
  • AVRCP
  • HID
  • HSP
  • OPP
  • PAN
Wifi
  • IEEE 802.11a
  • IEEE 802.11b
  • IEEE 802.11g
  • IEEE 802.11n
  • IEEE 802.11ac
Tính năng wifi
  • Wi-Fi Tethering
  • WiDi
Kinh nghiệm
FM Radio

Cổng kết nối

Loại usb
  • Type AB
  • Micro USB
Phiên bản usb
  • 2.0
  • Tốc độ cao (480 Mbps)
Tính năng usb
  • sạc
  • Host
  • On-The-Go 1.3
  • Power Delivery

Pin

Loại
Lithium-ion — 1 cell
Cell i
4230 mAh
Dung lượng
4230 mAh
Phong cách
Non-removable
Thời gian đàm thoại
33.0 giờ
Thời gian chờ
450 giờ
Dòng điện tiêu thụ khi chế độ chờ
9 mA

Vị trí

Chip
MediaTek MT6765
Các tính năng bổ sung
  • GPS
  • Galileo
  • BeiDou
  • GLONASS

Cảm biến

Cảm biến
  • Cảm biến vân tay
  • Cảm biến độ sáng
  • Cảm biến tiếp xúc
  • Bước đếm
  • Accelerometer
  • Compass

Không có

Av ra
AV Out
A79t / A79kt
1080x2160
4 GB
402 PPI
3000 mAh
N5209
1080x1920
2 GB
400 PPI
3000 mAh
RMX3686
1080x2412
6 GB
394 PPI
5000 mAh
CPH2363
1080x2400
8 GB
409 PPI
4500 mAh
RMX2155
1080x2400
8 GB
405 PPI
5000 mAh
720x1520
4 GB
271 PPI
4230 mAh
CPH2339
720x1612
6 GB
269 PPI
5000 mAh