Huawei Y6 Pro (2017)

Hệ điều hành
Hệ điều hành
Google Android
Màn hình
Màn hình
127 mm, 5 in
CPU
CPU
Qualcomm Snapdragon 425 MSM8917
RAM
RAM
mobile (LP) DDR3 SDRAM
Lưu trữ
Lưu trữ
16 GB
Máy ảnh chính
Máy ảnh chính
13.0 MP
Pin
Pin
3020 mAh

Huawei Y6 Pro (2017) Cửa hàng


Huawei Y6 Pro (2017) Ưu và nhược điểm


Ưu điểm

  • Màn hình 5 inch sắc nét
  • Camera chính 13 MP chất lượng tốt
  • Pin 3020 mAh sử dụng lâu dài
  • Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài lên đến 128 GB
  • Thiết kế nhỏ gọn, dễ cầm nắm
  • Hỗ trợ kết nối 4G nhanh chóng

Nhược điểm

  • RAM chỉ 2 GB, hạn chế đa nhiệm
  • Bộ nhớ trong 16 GB khá hạn chế
  • Không hỗ trợ sạc không dây
  • Thiết kế khung nhựa, cảm giác không cao cấp

Huawei Y6 Pro (2017) Câu hỏi thường gặp


Màn hình của thiết bị này có kích thước bao nhiêu?

Thiết bị này sở hữu màn hình 5 inch với độ phân giải 720x1280 pixel, mang lại trải nghiệm hình ảnh sắc nét và rõ ràng.

Pin của điện thoại có dung lượng bao nhiêu?

Điện thoại được trang bị viên pin 3020 mAh, đủ để sử dụng cả ngày với các tác vụ thông thường.

Camera chính của SLA-TL00 có độ phân giải bao nhiêu?

Camera chính của model này có độ phân giải 13 MP, hỗ trợ nhiều tính năng như chụp HDR, chụp toàn cảnh và tự động lấy nét.

Hệ điều hành của thiết bị là gì?

Thiết bị chạy hệ điều hành Android 7.0 Nougat, mang lại giao diện thân thiện và nhiều tính năng hữu ích.

Có hỗ trợ thẻ nhớ ngoài không?

Có, điện thoại hỗ trợ thẻ nhớ ngoài lên đến 128 GB, giúp mở rộng không gian lưu trữ dễ dàng.

Thiết bị có hỗ trợ kết nối 4G không?

Có, điện thoại hỗ trợ kết nối 4G LTE, giúp truy cập internet nhanh chóng và ổn định.

Có bao nhiêu màu sắc để lựa chọn?

Thiết bị này có ba màu sắc để lựa chọn: Đen, Vàng và Xám.

Huawei Y6 Pro (2017) Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Thương hiệu
Huawei
Nhà sản xuất
Huawei
Môhình
Huawei Y6 Pro (2017)
Phiên bản
SLA-TL00
Danhmục
Smartphones
Khu vực
  • Châu Á
  • Đông Nam Á
Quốc gia
  • Trung Quốc
  • HK
Bí danh
Huawei Selina

Thiết kế

THâN MáY

Chiều cao
  • 143.5 mm
  • 5.65 in
Chiều rộng
  • 71 mm
  • 2.8 in
Trọng lượng
  • 145 g
  • 5.11 oz
độ dày
  • 8.05 mm
  • 0.32 in
Màu sắc
  • Đen
  • Vàng
  • Gray

Máy ảnh

CAMERA SAU

Tập trung
Pha tự động lấy nét (PD AF)
độ phân giải
13.0 MP
độ phân giải (h x w)
4160x3120 pixel
định dạng video
MPEG4
định dạng hình ảnh
JPG
Phóng to
1.0 x zoom quang học
đèn flash
đèn LED đơn
đặc điểm
  • HDR ảnh
  • Giảm hiện tượng mắt đỏ
  • Chế độ Burst
  • Chạm để lấy nét
  • Chế độ Macro
  • Panorama Photo
  • Nhận diện khuôn mặt
  • Phát hiện nụ cười
Cảm biến
BSI CMOS

CAMERA PHíA TRướC

độ phân giải
8.0 MP
độ phân giải (h x w)
3264x2448 pixel
định dạng video
3GP
định dạng hình ảnh
JPG
đặc điểm
  • Panorama Photo
  • Nhận diện khuôn mặt
  • Face tagging
  • Phát hiện nụ cười
  • Face retouch
Cảm biến
BSI CMOS

Màn hình

đường chéo
  • 127 mm
  • 5 in
độ phân giải (h x w)
720x1280
Mật độ điểm ảnh
294 PPI
điểm chạm
Multi touch
Chiều rộng
  • 62.26 mm
  • 2.45 in
Chiều cao
  • 110.69 mm
  • 4.36 in
ánh sáng
LED
Dải động
8 bit
Kích thước pixel
0.08648 mm/pixel
độ sâu màu sắc
24 bit
Các điểm ảnh phụ
RGB Matrix (3 subpixels)
Số lượng màu sắc
16.8M
Tỉ lệ màn hình so với thân máy
67.6%
độ rộng viền
  • 8.74 mm
  • 0.34 in
Chế độ lcd
transflective
Kính
Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn
Loại màn hình cảm ứng
Cảm ứng điện dung

Thành phần bên trong

PHầN MềM

Hệ điều hành
Google Android
Phiên bản hệ điều hành
  • Google Android 7.0 (Nougat)
  • Chinese
Các tính năng bổ sung
  • Lệnh giọng nói
  • Navigation software

Bộ Xử Lý

Cpu
Qualcomm Snapdragon 425 MSM8917
Tốc độ xung nhịp cpu
1400 MHz
Gpu
Qualcomm Adreno 308
Tốc độ đồng hồ gpu
500 MHz
Bộ nhớ dédicacé của gpu
131.12 KB

RAM

Loại
mobile (LP) DDR3 SDRAM
Dung lượng
2 GB
Tốc độ xung nhịp
667 MHz

LưU TRữ

Loại
Flash EEPROM
Dung lượng
16 GB
Sự mở rộng
  • TransFlash
  • MicroSD
  • MicroSDHC
  • MicroSD Extended Capacity

âM THANH

Kênh
stereo
đầu ra
3.5mm
Microphone
mono

DI độNG

Khe cắm sim
Nano-SIM (4FF)
Tần số sim
  • GSM 850MHz (B5)
  • GSM 900MHz (B8)
  • GSM 1800MHz (B3)
  • GSM 1900MHz (PCS, B2)
  • UMTS 2100MHz (Band I, IMT)
  • UMTS 1900MHz (Band II, PCS)
  • UMTS 850MHz (Band V, CLR)
  • UMTS 900MHz (Band VIII)
  • CDMA 800MHz (BC0, 850)
  • TD-SCDMA 2000 MHz (B34)
  • TD-SCDMA 1900 MHz (B39)
  • LTE 2100 MHz (Band 1)
  • LTE 1800 MHz (Band 3)
  • LTE 2600 MHz (Band 7)
  • TD-LTE 2600 MHz (Band 38)
  • TD-LTE 1900 MHz (Band 39)
  • TD-LTE 2300 MHz (Band XL)
  • TD-LTE 2500 MHz (Band XLI) bands
Dữ liệu di động sim
  • GPRS (Class unspecified)
  • EDGE (Class unspecified)
  • UMTS 384 kbps (W-CDMA)
  • HSUPA (Cat. unspecified)
  • HSUPA 5.76 Mbps (Cat. 6)
  • HSDPA (Cat. unspecified)
  • HSPA+ 21.1 Mbps (Cat. 18)
  • HSPA+ 42.2 Mbps (Cat. 20)
  • cdmaOne (IS-95)
  • CDMA2000 1xRTT (IS-2000)
  • CDMA2000 1xEV-DO Rel. 0
  • CDMA2000 1xEV-DO Revision A
  • TD-SCDMA
  • TD-HSDPA
  • LTE (Cat. unspecified)
  • LTE 100 Mbps
  • 50 Mbps (Cat. 3)
  • LTE 150 Mbps
  • 50 Mbps (Cat. 4) data links
Khe cắm sim ii
Nano-SIM (4FF)
Tần số sim ii
  • GSM 850MHz (B5)
  • GSM 900MHz (B8)
  • GSM 1800MHz (B3)
  • GSM 1900MHz (PCS, B2)
Dữ liệu di động sim ii
  • GPRS (Class unspecified)
  • EDGE (Class unspecified)
Mô-đun sim ii
Qualcomm MSM8917
Loại sim kép
Dual standby
Nhà cung cấp
China Mobile Limited
Thế hệ
4G
Loại sim
Dual

KHôNG DâY

Phiên bản bluetooth
4.1
Hồ sơ bluetooth
  • A2DP
  • AVRCP
Wifi
  • IEEE 802.11b
  • IEEE 802.11g
  • IEEE 802.11n
Tính năng wifi
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Tethering
Kinh nghiệm
FM Radio

CổNG KếT NốI

Loại usb
  • Type B
  • Micro USB
Phiên bản usb
  • 2.0
  • Tốc độ cao (480 Mbps)
Tính năng usb
  • sạc
  • sạc nhanh

PIN

Loại
Lithium-ion polymer (LiPo) — 1 cell
Cell i
3020 mAh
Dung lượng
3020 mAh
điện áp
3.85 V
Năng lượng
11.63 Wh
Phong cách
Non-removable

Vị TRí

Chip
Qualcomm MSM8917 iZat
Các tính năng bổ sung
  • GPS
  • GLONASS

CảM BIếN

Cảm biến
  • Cảm biến vân tay
  • Cảm biến Hall
  • Cảm biến độ sáng
  • Cảm biến tiếp xúc
  • Accelerometer
  • Compass

Không có sẵn

Av ra
AV Out
1080 x 1920 pixels
LPDDR3
441 ppi
3100 mAh
720 x 1280 pixels
LPDDR3
267 ppi
3000 mAh
CAM-L21 / 5A
720x1280
2 GB
268 PPI
3000 mAh
720 x 1280 pixels
LPDDR2
267 ppi
3000 mAh
540 x 960 pixels
LPDDR2/LPDDR3
245 ppi
2000 mAh
1080 x 2340 pixels
4x 2.2 GHz ARM Cortex-A73، 4x 1.7 GHz ARM Cortex-A53
409 ppi
3340 mAh
PAR-L11
1080x2340
4 GB
409 PPI
3750 mAh

Đánh giá của người dùng cho Huawei Y6 Pro (2017)


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn