Oppo F1 Plus

Hệ điều hành
Google Android
Màn hình
139.7 mm, 5.5 in
CPU
MediaTek Helio P10 MT6755
RAM
mobile (LP) DDR3 SDRAM
Lưu trữ
64 GB
Camera chính
12.8 MP
Pin
2850 mAh

Thông số chính Oppo F1 Plus


Thương hiệu
Oppo
Mô hình
Oppo F1 Plus
Phiên bản
X9009
Danh mục
Smartphones
Giá
370 USD
Ngày phát hành
2016-04-01
Hệ điều hành
Google Android
Phiên bản Hệ điều hành
Google Android 5.1.1 (Lollipop), Color OS 3.0
CPU
MediaTek Helio P10 MT6755
GPU
ARM Mali-T860MP2
RAM
mobile (LP) DDR3 SDRAM
Dung lượng RAM
4 GB
Camera chính
12.8 MP
Màn hình
139.7 mm, 5.5 in
Mật độ điểm ảnh
401 PPI
Độ phân giải
1080x1920
Lưu trữ
64 GB
Pin
2850 mAh
Trọng lượng
145 g, 5.11 oz

Thông số Kỹ thuật Oppo F1 Plus


Tổng quan

Thương hiệu
Oppo
Nhà sản xuất
BBK Electronics
Môhình
Oppo F1 Plus
Phiên bản
X9009
Danhmục
Smartphones
Khu vực
Châu Á
Quốc gia
Ấn Độ

Thiết kế

Thân máy

Chiều cao
  • 151.8 mm
  • 5.98 in
Chiều rộng
  • 74.3 mm
  • 2.93 in
Trọng lượng
  • 145 g
  • 5.11 oz
độ dày
  • 6.6 mm
  • 0.26 in
Màu sắc
  • Vàng
  • Rose Gold

Camera

Camera sau

Tập trung
Pha tự động lấy nét (PD AF)
độ phân giải
12.8 MP
độ phân giải (h x w)
4128x3096 pixel
định dạng video
  • 3GP
  • 3G2
  • MPEG4
độ phân giải video
  • 1920x1080 pixel
  • 30 fps
định dạng hình ảnh
JPG
Phóng to
1.0 x zoom quang học
đèn flash
đèn LED đơn
độ mở (w)
f/2.20
đặc điểm
  • HDR ảnh
  • Chế độ Macro
  • Panorama Photo
  • Nhận diện khuôn mặt
  • Face retouch
Cảm biến
CMOS

Camera phía trước

độ phân giải
16.0 MP
độ phân giải (h x w)
4616x3464 pixel
độ phân giải video
  • 1280x720 pixel
  • 30 fps
định dạng video
3GP
định dạng hình ảnh
JPG
độ mở (w)
f/2.00
đặc điểm
  • Panorama Photo
  • Nhận diện khuôn mặt
  • Phát hiện nụ cười
  • Face retouch
Cảm biến
CMOS
định dạng cảm biến
1/3.10

Màn hình

đường chéo
  • 139.7 mm
  • 5.5 in
độ phân giải (h x w)
1080x1920
Mật độ điểm ảnh
401 PPI
điểm chạm
Multi touch
Chiều rộng
  • 68.49 mm
  • 2.7 in
Chiều cao
  • 121.76 mm
  • 4.79 in
ánh sáng
Tự phát sáng
Dải động
8 bit
Kích thước pixel
0.06342 mm/pixel
độ sâu màu sắc
24 bit
Các điểm ảnh phụ
Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn
Số lượng màu sắc
16.8M
Tỉ lệ màn hình so với thân máy
73.9%
độ rộng viền
  • 5.81 mm
  • 0.23 in
Kính
Corning Gorilla Glass 4
Loại màn hình cảm ứng
Cảm ứng điện dung

Nội bộ

Phần mềm

Hệ điều hành
Google Android
Phiên bản hệ điều hành
  • Google Android 5.1.1 (Lollipop)
  • Color OS 3.0

Bộ xử lý

Cpu
MediaTek Helio P10 MT6755
Tốc độ xung nhịp cpu
2000 MHz
Gpu
ARM Mali-T860MP2

Ram

Loại
mobile (LP) DDR3 SDRAM
Dung lượng
4 GB
Tốc độ xung nhịp
800 MHz

Lưu trữ

Loại
Flash EEPROM
Dung lượng
64 GB
Sự mở rộng
  • TransFlash
  • MicroSD
  • MicroSDHC
  • MicroSD Extended Capacity

âm thanh

Kênh
stereo
đầu ra
3.5mm
Microphone
stereo

Di động

Khe cắm sim
Nano-SIM (4FF)
Tần số sim
  • GSM 850MHz (B5)
  • GSM 900MHz (B8)
  • GSM 1800MHz (B3)
  • GSM 1900MHz (PCS, B2)
  • UMTS 2100MHz (Band I, IMT)
  • UMTS 1900MHz (Band II, PCS)
  • UMTS 850MHz (Band V, CLR)
  • UMTS 900MHz (Band VIII)
  • LTE 2100 MHz (Band 1)
  • LTE 1800 MHz (Band 3)
  • LTE 850 MHz (Band 5)
  • LTE 2600 MHz (Band 7)
  • LTE 900 MHz (Band 8)
  • TD-LTE 2600 MHz (Band 38)
  • TD-LTE 2300 MHz (Band XL)
  • TD-LTE 2500 MHz (Band XLI) bands
Dữ liệu di động sim
  • GPRS (Class unspecified)
  • EDGE (Class unspecified)
  • UMTS 384 kbps (W-CDMA)
  • HSUPA (Cat. unspecified)
  • HSDPA (Cat. unspecified)
  • HSPA+ 21.1 Mbps (Cat. 18)
  • LTE (Cat. unspecified)
  • LTE 150 Mbps
  • 50 Mbps (Cat. 4) data links
Khe cắm sim ii
Nano-SIM (4FF)
Tần số sim ii
  • GSM 850MHz (B5)
  • GSM 900MHz (B8)
  • GSM 1800MHz (B3)
  • GSM 1900MHz (PCS, B2)
Dữ liệu di động sim ii
  • GPRS (Class unspecified)
  • EDGE (Class unspecified)
Mô-đun sim ii
MediaTek MT6755
Loại sim kép
Dual standby
Nhà cung cấp
Vodafone India
Thế hệ
4G
Loại sim
Dual

Không dây

Phiên bản bluetooth
4.0
Hồ sơ bluetooth
  • A2DP
  • AVRCP
Wifi
  • IEEE 802.11a
  • IEEE 802.11b
  • IEEE 802.11g
  • IEEE 802.11n
Tính năng wifi
  • DLNA
  • Miracast
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Tethering
Kinh nghiệm
FM Radio

Cổng kết nối

Loại usb
  • Type AB
  • Micro USB
Phiên bản usb
  • 2.0
  • Tốc độ cao (480 Mbps)
Tính năng usb
  • sạc
  • sạc nhanh
  • Host
  • On-The-Go 1.3
  • Power Delivery

Pin

Loại
Lithium-ion polymer (LiPo) — 1 cell
Cell i
2850 mAh
Dung lượng
2850 mAh
Năng lượng sạc
25.0 W
Phong cách
Non-removable

Vị trí

Chip
MediaTek MT6755
Các tính năng bổ sung
  • GPS
  • GLONASS

Cảm biến

Cảm biến
  • Cảm biến vân tay
  • Cảm biến độ sáng
  • Cảm biến tiếp xúc
  • Accelerometer
  • Compass

Không có

Av ra
AV Out
Radio fm
FM Radio
N5209
1080x1920
2 GB
400 PPI
3000 mAh
1080 x 1920 pixels
LPDDR3
401 ppi
3200 mAh
PDST00
1080x2400
8 GB
402 PPI
4350 mAh
RMX3635
1080x2400
8 GB
413 PPI
5000 mAh
720 x 1600 pixels
LPDDR4X
270 ppi
5000 mAh
A79t / A79kt
1080x2160
4 GB
402 PPI
3000 mAh
720 x 1600 pixels
LPDDR4X
270 ppi
5000 mAh