Oppo Mirror 5

Hệ điều hành
Hệ điều hành
Google Android
Màn hình
Màn hình
127 mm, 5 in
CPU
CPU
Qualcomm Snapdragon 410 MSM8216
RAM
RAM
mobile (LP) DDR3 SDRAM
Lưu trữ
Lưu trữ
16 GB
Máy ảnh chính
Máy ảnh chính
8.0 MP
Pin
Pin
2420 mAh

Oppo Mirror 5 Cửa hàng


Oppo Mirror 5 Ưu và nhược điểm


Ưu điểm

  • Thiết kế mỏng nhẹ, sang trọng
  • Màn hình 5 inch sắc nét
  • Camera 8MP chụp ảnh chất lượng
  • Pin 2420mAh sử dụng lâu dài
  • Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài lên đến 128GB
  • Giá thành phải chăng

Nhược điểm

  • Cấu hình phần cứng cơ bản
  • Không hỗ trợ 4G
  • Pin không thể tháo rời

Oppo Mirror 5 Câu hỏi thường gặp


Thiết kế của điện thoại này có gì nổi bật?

Thiết bị sở hữu thiết kế mỏng nhẹ, chỉ 7.65mm và nặng 160g, với hai màu sắc trắng và xanh sang trọng, phù hợp với phong cách hiện đại.

Màn hình của sản phẩm có chất lượng như thế nào?

Màn hình 5 inch với độ phân giải 540x960 pixel, cho hình ảnh sắc nét và màu sắc chân thực, phù hợp cho giải trí và làm việc.

Camera của điện thoại có khả năng chụp ảnh tốt không?

Máy được trang bị camera chính 8MP và camera trước 5MP, hỗ trợ chụp ảnh HDR và quay video Full HD, đáp ứng nhu cầu chụp ảnh hàng ngày.

Pin của thiết bị có dung lượng bao nhiêu?

Pin có dung lượng 2420mAh, đủ để sử dụng cả ngày với các tác vụ thông thường như lướt web, nghe nhạc và gọi điện.

Điện thoại này chạy hệ điều hành gì?

Thiết bị chạy hệ điều hành Android 5.1 Lollipop kết hợp với giao diện ColorOS 2.1, mang lại trải nghiệm mượt mà và dễ sử dụng.

Có hỗ trợ thẻ nhớ ngoài không?

Có, điện thoại hỗ trợ thẻ nhớ ngoài lên đến 128GB, giúp mở rộng không gian lưu trữ dễ dàng.

Oppo Mirror 5 Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Thương hiệu
Oppo
Nhà sản xuất
BBK Electronics
Môhình
Oppo Mirror 5
Danhmục
Smartphones

Thiết kế

THâN MáY

Chiều cao
  • 143.4 mm
  • 5.65 in
Chiều rộng
  • 71.2 mm
  • 2.8 in
Trọng lượng
  • 160 g
  • 5.64 oz
độ dày
  • 7.65 mm
  • 0.3 in
Màu sắc
  • Trắng
  • Blue

Máy ảnh

CAMERA SAU

Tập trung
Tự động lấy nét theo đối lưu tương phản (CD AF)
độ phân giải
8.0 MP
độ phân giải (h x w)
3264x2448 pixel
định dạng video
  • 3GP
  • 3G2
  • MPEG4
độ phân giải video
  • 1920x1080 pixel
  • 30 fps
định dạng hình ảnh
JPG
Phóng to
1.0 x zoom quang học
đèn flash
đèn LED đơn
đặc điểm
  • HDR ảnh
  • Chế độ Macro
Cảm biến
CMOS

CAMERA PHíA TRướC

độ phân giải
5.0 MP
độ phân giải (h x w)
2592x1944 pixel
độ phân giải video
  • 1280x720 pixel
  • 30 fps
định dạng video
3GP
định dạng hình ảnh
JPG
Cảm biến
CMOS

Màn hình

đường chéo
  • 127 mm
  • 5 in
độ phân giải (h x w)
540x960
Mật độ điểm ảnh
220 PPI
điểm chạm
Multi touch
Chiều rộng
  • 62.26 mm
  • 2.45 in
Chiều cao
  • 110.69 mm
  • 4.36 in
ánh sáng
Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn
Kích thước pixel
0.1153 mm/pixel
độ sâu màu sắc
24 bit
Các điểm ảnh phụ
RGB Matrix (3 subpixels)
Số lượng màu sắc
16.8M
Tỉ lệ màn hình so với thân máy
67.5%
độ rộng viền
  • 8.94 mm
  • 0.35 in
Chế độ lcd
Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn
Kính
Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn
Loại màn hình cảm ứng
Cảm ứng điện dung

Thành phần bên trong

PHầN MềM

Hệ điều hành
Google Android
Phiên bản hệ điều hành
  • Google Android 5.1 (Lollipop)
  • ColorOS 2.1

Bộ Xử Lý

Cpu
Qualcomm Snapdragon 410 MSM8216
Tốc độ xung nhịp cpu
1200 MHz
Gpu
Qualcomm Adreno 306
Bộ nhớ dédicacé của gpu
131.12 KB

RAM

Loại
mobile (LP) DDR3 SDRAM
Dung lượng
2 GB

LưU TRữ

Loại
Flash EEPROM
Dung lượng
16 GB
Sự mở rộng
  • TransFlash
  • MicroSD
  • MicroSDHC
  • MicroSD Extended Capacity

âM THANH

Kênh
stereo
đầu ra
3.5mm
Microphone
mono

DI độNG

Khe cắm sim
Micro-SIM (3FF)
Tần số sim
  • GSM 850MHz (B5)
  • GSM 900MHz (B8)
  • GSM 1800MHz (B3)
  • GSM 1900MHz (PCS, B2)
  • UMTS 2100MHz (Band I, IMT)
  • UMTS 850MHz (Band V, CLR)
  • UMTS 900MHz (Band VIII) bands
Dữ liệu di động sim
  • GPRS (Class unspecified)
  • EDGE (Class unspecified)
  • UMTS 384 kbps (W-CDMA)
  • HSUPA (Cat. unspecified)
  • HSDPA (Cat. unspecified)
  • HSPA+ 21.1 Mbps (Cat. 18) data links
Khe cắm sim ii
Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn
Tần số sim ii
  • GSM 850MHz (B5)
  • GSM 900MHz (B8)
  • GSM 1800MHz (B3)
  • GSM 1900MHz (PCS, B2)
Dữ liệu di động sim ii
  • GPRS (Class unspecified)
  • EDGE (Class unspecified)
Mô-đun sim ii
Qualcomm MSM8216
Loại sim kép
Dual standby
Thế hệ
3G
Loại sim
Dual

KHôNG DâY

Phiên bản bluetooth
4.0
Hồ sơ bluetooth
  • A2DP
  • AVRCP
Wifi
  • IEEE 802.11b
  • IEEE 802.11g
  • IEEE 802.11n
Tính năng wifi
Wi-Fi Tethering
Kinh nghiệm
  • FM Radio
  • Infrared

CổNG KếT NốI

Loại usb
  • Type AB
  • Micro USB
Phiên bản usb
  • 2.0
  • Tốc độ cao (480 Mbps)
Tính năng usb
  • sạc
  • Host
  • On-The-Go 1.3
  • Power Delivery

PIN

Loại
Lithium-ion polymer (LiPo) — 1 cell
Cell i
2420 mAh
Dung lượng
2420 mAh
Phong cách
Non-removable

Vị TRí

Chip
Qualcomm MSM8216 IZat
Các tính năng bổ sung
  • GPS
  • GLONASS

CảM BIếN

Cảm biến
  • Cảm biến độ sáng
  • Cảm biến tiếp xúc
  • Accelerometer
  • Compass

Không có sẵn

Av ra
AV Out
1080 x 2400 pixels
LPDDR4X
405 ppi
4000 mAh
A31u
480x854
1 GB
218 PPI
2000 mAh
1080 x 2400 pixels
LPDDR4X
409 ppi
4500 mAh
720 x 1600 pixels
LPDDR4X
270 ppi
5000 mAh
1080 x 2400 pixels
LPDDR4X
409 ppi
5000 mAh
720 x 1600 pixels
LPDDR4X
270 ppi
5000 mAh
1080 x 2400 pixels
LPDDR4X
409 ppi
4500 mAh

Đánh giá của người dùng cho Oppo Mirror 5


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn