vn
Điện Thoại Thông Minh > Huawei > Huawei Ascend Mate 7

Huawei Ascend Mate 7 MT7-UL00

Thông tin thiết bị

Hệ điều hành
Google Android
Màn hình
152.4 mm, 6 in
CPU
HiSilicon KIRIN920 Hi3630
RAM
mobile (LP) DDR3 SDRAM
Bộ nhớ
16 GB
Camera chính
12.8 MP
Pin
4100 mAh

Thông số kỹ thuật

Thương hiệu
: Huawei
Mô hình
: Huawei Ascend Mate 7
Phiên bản
: MT7-UL00
Danh mục
: Smartphones
Giá
: 854
Ngày phát hành
: 2014-09-01
Hệ điều hành
: Google Android
Phiên bản HĐH
: Google Android 4.4.2 (KitKat)
CPU
: HiSilicon KIRIN920 Hi3630
GPU
: ARM Mali-T628MP6
RAM
: mobile (LP) DDR3 SDRAM
Dung lượng RAM
: 2 GB
Camera chính
: 12.8 MP
Màn hình
: 152.4 mm, 6 in
Mật độ pixel
: 367 PPI
Độ phân giải
: 1080x1920
Bộ nhớ
: 16 GB
Pin
: 4100 mAh
Trọng lượng
: 185 g, 6.53 oz

Sản phẩm

Danhmục Smartphones
Khu vực Châu Á
Môhình Huawei Ascend Mate 7
Nhà sản xuất Huawei
Phiên bản MT7-UL00
Quốc gia Trung Quốc
Thương hiệu Huawei

Thiết kế

Thân máy
Chiều cao 157 mm, 6.18 in
Chiều rộng 81 mm, 3.19 in
Màu sắc Obsidian Black, Moonlight Silver, Amber Gold
Trọng lượng 185 g, 6.53 oz
độ dày 7.9 mm, 0.31 in

Camera

Camera phía trước
độ phân giải 5.0 MP
độ phân giải (h x w) 2592x1944 pixel
độ phân giải video 1280x720 pixel, 30 fps
định dạng video 3GP
định dạng hình ảnh JPG
Cảm biến CMOS
Camera sau
Tập trung Tự động lấy nét theo đối lưu tương phản (CD AF)
độ phân giải 12.8 MP
độ phân giải (h x w) 4128x3096 pixel
định dạng video 3GP, 3G2, MPEG4
độ phân giải video 1920x1080 pixel, 30 fps
định dạng hình ảnh JPG
Phóng to 1.0 x zoom quang học
đèn flash đèn LED đơn
đặc điểm Electronic Image Stabilizer (EIS), HDR ảnh, Chế độ Macro, Panorama Photo, Nhận diện khuôn mặt, Phát hiện nụ cười
Cảm biến BSI CMOS

Màn hình

Chiều cao 132.83 mm, 5.23 in
Chiều rộng 74.72 mm, 2.94 in
Chế độ lcd Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn
Các điểm ảnh phụ RGB Matrix (3 subpixels)
Kích thước pixel 0.06918 mm/pixel
Kính Corning Gorilla Glass 3
Loại màn hình cảm ứng Cảm ứng điện dung
Mật độ điểm ảnh 367 PPI
Số lượng màu sắc 16.8M
Tỉ lệ màn hình so với thân máy 78.0%
ánh sáng Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn
điểm chạm 5
đường chéo 152.4 mm, 6 in
độ phân giải (h x w) 1080x1920
độ rộng viền 6.28 mm, 0.25 in
độ sâu màu sắc 24 bit

Bên trong

Bộ xử lý
Cpu HiSilicon KIRIN920 Hi3630
Gpu ARM Mali-T628MP6
Tốc độ xung nhịp cpu 1800 MHz
Cảm biến
Cảm biến Cảm biến vân tay, Cảm biến Hall, Cảm biến độ sáng, Cảm biến tiếp xúc, Accelerometer, Compass, Gyroscope
Cổng kết nối
Loại usb Type AB, Micro USB
Phiên bản usb 2.0, Tốc độ cao (480 Mbps)
Tính năng usb sạc, Host, On-The-Go 1.3, Power Delivery
Di động
Dữ liệu di động sim GPRS (Class unspecified), EDGE (Class unspecified), UMTS 384 kbps (W-CDMA), HSUPA (Cat. unspecified), HSDPA (Cat. unspecified), HSPA+ 21.1 Mbps (Cat. 18), HSPA+ 42.2 Mbps (Cat. 20) data links
Khe cắm sim Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn
Loại sim Dual
Nhà cung cấp China Unicom Netcom Limited
Thế hệ 3G
Tần số sim GSM 850MHz (B5), GSM 900MHz (B8), GSM 1800MHz (B3), GSM 1900MHz (PCS, B2), UMTS 2100MHz (Band I, IMT), UMTS 1900MHz (Band II, PCS), UMTS 850MHz (Band V, CLR), UMTS 900MHz (Band VIII) bands
Không dây
Hồ sơ bluetooth A2DP, AVRCP
Kinh nghiệm FM Radio, NFC
Phiên bản bluetooth 4.0
Tính năng wifi DLNA
Wifi IEEE 802.11a, IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n
Lưu trữ
Dung lượng 16 GB
Loại Flash EEPROM
Sự mở rộng TransFlash, MicroSD, MicroSDHC, MicroSD Extended Capacity
Phần mềm
Hệ điều hành Google Android
Phiên bản hệ điều hành Google Android 4.4.2 (KitKat)
Pin
Cell i 4100 mAh
Dung lượng 4100 mAh
Loại Lithium-ion — 1 cell
Phong cách Non-removable
Ram
Dung lượng 2 GB
Loại mobile (LP) DDR3 SDRAM
Tốc độ xung nhịp 800 MHz
Vị trí
Chip Huawei KIRIN925
Các tính năng bổ sung GPS
âm thanh
Av ra Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn
Kênh stereo
Microphone stereo
đầu ra 3.5mm
độ phân giải av 1920x1080 (1080p) FHD

Không có thông tin

tần số sim ii Dual SIM
Whatsapp
Vkontakte
Telegram
Reddit
Pinterest
Linkedin
Ẩn