Sony Ericsson Xperia Neo V

Hệ điều hành
Hệ điều hành
Google Android
Màn hình
Màn hình
94 mm, 3.7 in
CPU
CPU
Qualcomm Snapdragon S2 MSM8255
RAM
RAM
mobile (LP) DDR2 SDRAM
Lưu trữ
Lưu trữ
1 GB
Máy ảnh chính
Máy ảnh chính
4.9 MP
Pin
Pin
1500 mAh

Sony Ericsson Xperia Neo V Cửa hàng


Sony Ericsson Xperia Neo V Ưu và nhược điểm


Ưu điểm

  • Màn hình 3.7 inch sắc nét với độ phân giải 480x854 pixel
  • Camera chính 4.9 MP hỗ trợ quay video HD
  • Thiết kế nhỏ gọn, trọng lượng chỉ 126g
  • Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài lên đến MicroSDHC
  • Pin 1500 mAh đủ dùng cho nhu cầu cơ bản
  • Hệ điều hành Android 2.3.4 mượt mà, ổn định
  • Hỗ trợ kết nối Wi-Fi, Bluetooth và 3G

Nhược điểm

  • Bộ nhớ trong chỉ 1 GB, cần thêm thẻ nhớ để mở rộng
  • Camera trước chỉ 0.3 MP, chất lượng chụp ảnh selfie hạn chế
  • Không hỗ trợ 4G, chỉ có kết nối 3G

Sony Ericsson Xperia Neo V Câu hỏi thường gặp


Màn hình của thiết bị này có kích thước bao nhiêu?

Màn hình của điện thoại này có kích thước 3.7 inch với độ phân giải 480x854 pixel, mang lại trải nghiệm hình ảnh sắc nét.

Camera chính của MT11a có tính năng gì nổi bật?

Camera chính của thiết bị này có độ phân giải 4.9 MP, hỗ trợ quay video HD 720p, chụp ảnh panorama và nhiều tính năng thú vị khác.

Pin của điện thoại này có dung lượng bao nhiêu?

Thiết bị được trang bị pin Li-Po 1500 mAh, đủ để sử dụng trong một ngày với nhu cầu cơ bản.

Thiết bị này chạy hệ điều hành nào?

Điện thoại này chạy hệ điều hành Android 2.3.4 (Gingerbread), mang lại trải nghiệm mượt mà và ổn định.

Có thể mở rộng bộ nhớ trên điện thoại này không?

Có, thiết bị hỗ trợ thẻ nhớ ngoài MicroSD và MicroSDHC để mở rộng bộ nhớ lưu trữ.

Thiết kế của điện thoại này có gì đặc biệt?

Thiết kế của thiết bị nhỏ gọn, trọng lượng chỉ 126g, với các tùy chọn màu sắc như trắng, xanh gradient và bạc.

Có hỗ trợ kết nối không dây nào trên điện thoại này?

Thiết bị hỗ trợ Wi-Fi 802.11 b/g/n, Bluetooth 2.1 và kết nối 3G để truy cập internet và chia sẻ dữ liệu.

Sony Ericsson Xperia Neo V Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Thương hiệu
Sony Ericsson
Nhà sản xuất
Sony Ericsson Mobile Communications
Môhình
Sony Ericsson Xperia Neo V
Phiên bản
MT11a
Danhmục
Smartphones

Thiết kế

THâN MáY

Chiều cao
  • 116 mm
  • 4.57 in
Chiều rộng
  • 57 mm
  • 2.24 in
Trọng lượng
  • 126 g
  • 4.44 oz
độ dày
  • 13 mm
  • 0.51 in
Màu sắc
  • Trắng
  • Blue Gradient
  • Bạc

Máy ảnh

CAMERA SAU

Tập trung
Tự động lấy nét theo đối lưu tương phản (CD AF)
độ phân giải
4.9 MP
độ phân giải (h x w)
2560x1920 pixel
định dạng video
  • 3GP
  • MPEG4
độ phân giải video
  • 1280x720 pixel
  • 30 fps
định dạng hình ảnh
JPG
Phóng to
  • 1.0 x zoom quang học
  • 16.0 x zoom kỹ thuật số
đèn flash
đèn LED đơn
đặc điểm
  • Electronic Image Stabilizer (EIS)
  • Video Stabilizer (EIS)
  • Chạm để lấy nét
  • Chế độ Macro
  • Panorama Photo
  • Nhận diện khuôn mặt
  • Phát hiện nụ cười
  • 3D Panorama Photo
Cảm biến
CMOS

CAMERA PHíA TRướC

độ phân giải
0.3 MP
độ phân giải (h x w)
640x480 pixel
định dạng video
3GP
định dạng hình ảnh
JPG
Cảm biến
CMOS

Màn hình

Loại
Reality Display
đường chéo
  • 94 mm
  • 3.7 in
độ phân giải (h x w)
480x854
Mật độ điểm ảnh
265 PPI
điểm chạm
Multi touch
Chiều rộng
  • 46.06 mm
  • 1.81 in
Chiều cao
  • 81.94 mm
  • 3.23 in
ánh sáng
Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn
Kích thước pixel
0.09595 mm/pixel
độ sâu màu sắc
24 bit
Các điểm ảnh phụ
RGB Matrix (3 subpixels)
Số lượng màu sắc
16.8M
Tỉ lệ màn hình so với thân máy
57.1%
độ rộng viền
  • 10.94 mm
  • 0.43 in
Chế độ lcd
transflective
Kính
Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn
Loại màn hình cảm ứng
Cảm ứng điện dung

Thành phần bên trong

PHầN MềM

Hệ điều hành
Google Android
Phiên bản kernel
2.6.35
Phiên bản hệ điều hành
Google Android 2.3.4 (Gingerbread)

Bộ Xử Lý

Cpu
Qualcomm Snapdragon S2 MSM8255
Tốc độ xung nhịp cpu
1000 MHz
Gpu
Qualcomm Adreno 205
Bộ nhớ dédicacé của gpu
262.25 KB

RAM

Loại
mobile (LP) DDR2 SDRAM
Dung lượng
512 MB

LưU TRữ

Loại
Flash EEPROM
Dung lượng
1 GB
Sự mở rộng
  • TransFlash
  • MicroSD
  • MicroSDHC

âM THANH

Kênh
stereo
đầu ra
3.5mm
Microphone
stereo
Av ra
  • HDMI 1.4
  • Micro HDMI (Loại D)
độ phân giải av
1280x720 (720p)

DI độNG

Khe cắm sim
Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn
Tần số sim
  • GSM 850MHz (B5)
  • GSM 900MHz (B8)
  • GSM 1800MHz (B3)
  • GSM 1900MHz (PCS, B2)
  • UMTS 2100MHz (Band I, IMT)
  • UMTS 1900MHz (Band II, PCS)
  • UMTS 850MHz (Band V, CLR) bands
Dữ liệu di động sim
  • GPRS (Class unspecified)
  • GPRS Class 12
  • EDGE (Class unspecified)
  • UMTS 384 kbps (W-CDMA)
  • HSUPA (Cat. unspecified)
  • HSUPA 5.76 Mbps (Cat. 6)
  • HSDPA (Cat. unspecified)
  • HSDPA 7.2 Mbps (Cat. 8) data links
Thế hệ
3G
Loại sim
Đơn lẻ

KHôNG DâY

Phiên bản bluetooth
2.1 + Enhanced Data Rate
Hồ sơ bluetooth
  • A2DP
  • AVRCP
Wifi
  • IEEE 802.11b
  • IEEE 802.11g
  • IEEE 802.11n
Tính năng wifi
DLNA
Kinh nghiệm
FM Radio

CổNG KếT NốI

Loại usb
  • Type B
  • Micro USB
Phiên bản usb
  • 2.0
  • Tốc độ cao (480 Mbps)
Tính năng usb
sạc

PIN

Loại
Lithium-ion polymer (LiPo) — 1 cell
Cell i
1500 mAh
Dung lượng
1500 mAh
Phong cách
Removable

Vị TRí

Chip
Qualcomm MSM8255 gpsOne
Các tính năng bổ sung
  • GPS
  • GLONASS

CảM BIếN

Cảm biến
  • Accelerometer
  • Compass

Không có sẵn

Tần số sim ii
Dual SIM
480x854
256 MB
244 PPI
1500 mAh
SK17 / SK17i
320x480
512 MB
193 PPI
1200 mAh
E10 / E10i
240x320
256 MB
157 PPI
1320 mAh
720 x 1440 pixels
LPDDR3
295 ppi
3700 mAh
480 x 854 pixels
LPDDR2/LPDDR3
196 ppi
2000 mAh
720 x 1280 pixels
LPDDR3
294 ppi
2400 mAh
480 x 960 pixels
LPDDR3
195 ppi
2400 mAh

Đánh giá của người dùng cho Sony Ericsson Xperia Neo V


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn