Điện Thoại Thông Minh > Samsung > Samsung Galaxy M32 4G (2021) Premium Edition

Samsung Galaxy M32 4G (2021) Premium Edition SM-M325F/DS

Thông tin thiết bị

Samsung Galaxy M32 4G (2021) Premium Edition
Hệ điều hành
Google Android
Samsung Galaxy M32 4G (2021) Premium Edition
Màn hình
162.1 mm, 6.4 in
Samsung Galaxy M32 4G (2021) Premium Edition
CPU
MediaTek Helio G80 MT6769V/CU
Samsung Galaxy M32 4G (2021) Premium Edition
RAM
LPDDR4x SDRAM
Samsung Galaxy M32 4G (2021) Premium Edition
Bộ nhớ
128 GB
Samsung Galaxy M32 4G (2021) Premium Edition
Camera chính
57.9 MP
Samsung Galaxy M32 4G (2021) Premium Edition
Pin
6000 mAh

Đánh giá Samsung Galaxy M32 4G (2021) Premium Edition

Hiệu năng
88
Gaming
89
Màn hình
99
Pin
97
Kết nối
87
Khả năng di động
99
DeviceHD Đánh giá
93

Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy M32 4G (2021) Premium Edition

Thương hiệu
: Samsung
Mô hình
: Samsung Galaxy M32 4G (2021) Premium Edition
Phiên bản
: SM-M325F/DS
Bí danh
: Samsung M325
Danh mục
: smartphones
Ngày phát hành
: 2021-06-28
Ngày công bố
: 2021 Jun 22
Hệ điều hành
: Google Android
Phiên bản HĐH
: Google Android 11 (R), One UI 3.1
CPU
: MediaTek Helio G80 MT6769V/CU
GPU
: ARM Mali-G52MP2
RAM
: LPDDR4x SDRAM
Dung lượng RAM
: 6 GB
Camera chính
: 57.9 MP
Màn hình
: 162.1 mm, 6.4 in
Mật độ pixel
: 412 PPI
Độ phân giải
: 1080x2400
Bộ nhớ
: 128 GB
Pin
: 6000 mAh
Trọng lượng
: 196 g, 6.91 oz

Sản phẩm Samsung Galaxy M32 4G (2021) Premium Edition

Bí danh Samsung M325
Danhmục Smartphones
Khu vực Châu Á
Môhình Samsung Galaxy M32 4G (2021) Premium Edition
Nhà sản xuất Samsung Electronics
Phiên bản SM-M325F/DS
Quốc gia Ấn Độ
Thương hiệu Samsung

Thiết kế Samsung Galaxy M32 4G (2021) Premium Edition

Thân máy
Chiều cao 159.3 mm, 6.27 in
Chiều rộng 74 mm, 2.91 in
Màu sắc Đen, Light Blue
Trọng lượng 196 g, 6.91 oz
độ dày 0.37 in, 9.3 mm

Camera Samsung Galaxy M32 4G (2021) Premium Edition

Camera phía trước
độ phân giải 19.7 MP
độ phân giải (h x w) 5120x3840 pixel
độ phân giải video 1920x1080 pixel, 30 fps
định dạng video 3GP
định dạng hình ảnh JPG
độ mở (w) f/2.20
đặc điểm HDR ảnh, Chế độ Burst, Panorama Photo, Nhận diện khuôn mặt, Face tagging, Phát hiện nụ cười, Face retouch, Face retouch (video)
Cảm biến BSI CMOS
Camera sau
Tập trung Pha tự động lấy nét (PD AF)
độ phân giải 57.9 MP
độ phân giải (h x w) 9280x6244 pixel
định dạng video MPEG4
độ phân giải video 1920x1080 pixel, 30 fps
định dạng hình ảnh JPG
Phóng to 1.0 x zoom quang học, 10.0 x zoom kỹ thuật số
đèn flash đèn LED đơn
độ mở (w) f/1.80
đặc điểm Pixel unification, HDR ảnh, Giảm hiện tượng mắt đỏ, Video chuyển động chậm, Chế độ Burst, Refocus, Chạm để lấy nét, Panorama Photo, Nhận diện khuôn mặt, Face tagging, Phát hiện nụ cười, Face retouch
Cảm biến BSI CMOS
Camera sau ii
độ phân giải 8.0 MP
Cảm biến BSI CMOS
độ mở (w) f/2.20
đặc điểm HDR ảnh, Chế độ Burst, Panorama Photo, Nhận diện khuôn mặt, Face tagging, Phát hiện nụ cười
Camera sau iii
độ phân giải 1.9 MP
Cảm biến BSI CMOS
Kích thước pixel 1.75 µm
độ mở (w) f/2.40
đặc điểm Chế độ Burst, Chế độ Macro
Camera sau iv
độ phân giải 1.9 MP
Cảm biến Mono CMOS
Kích thước pixel 1.75 µm
độ mở (w) f/2.40

Màn hình Samsung Galaxy M32 4G (2021) Premium Edition

Chiều cao 147.82 mm, 5.82 in
Chiều rộng 66.52 mm, 2.62 in
Chế độ lcd Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn
Các điểm ảnh phụ Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn
Dải động 8 bit
Khe cắt 1
Kích thước pixel 0.06159 mm/pixel
Kính Corning Gorilla Glass 5
Loại màn hình cảm ứng Điện dung
Mô-đun Samsung
Mật độ điểm ảnh 412 PPI
Số lượng màu sắc 16.8M
Tỉ lệ màn hình so với thân máy 83.4%
Tốc độ làm mới 90 Hz
ánh sáng Tự phát sáng
điểm chạm Multi touch
đường chéo 162.1 mm, 6.4 in
độ phân giải (h x w) 1080x2400
độ rộng viền 7.48 mm, 0.29 in
độ sâu màu sắc 24 bit

Bên trong Samsung Galaxy M32 4G (2021) Premium Edition

Bộ xử lý
Cpu MediaTek Helio G80 MT6769V/CU
Gpu ARM Mali-G52MP2
Tốc độ xung nhịp cpu 2000 MHz
Tốc độ đồng hồ gpu 950 MHz
Cảm biến
Cảm biến Cảm biến vân tay trong màn hình, Cảm biến Hall, Cảm biến độ sáng, Cảm biến tiếp xúc, Accelerometer, Compass, Gyroscope
Cổng kết nối
Loại usb Type C
Phiên bản usb 2.0, Tốc độ cao (480 Mbps)
Tính năng usb sạc, sạc nhanh, Host, On-The-Go 1.3, Power Delivery, Power Delivery 2.0
Di động
Dữ liệu di động sim GPRS (Class unspecified), GPRS Multi-slot Class 33, EDGE (Class unspecified), UMTS 384 kbps (W-CDMA), HSUPA (Cat. unspecified), HSUPA 5.76 Mbps (Cat. 6), HSDPA (Cat. unspecified), HSPA+ 21.1 Mbps (Cat. 18), DC-HSDPA 42.2 Mbps (Cat. 24), LTE (Cat. unspecified), LTE 100 Mbps / 50 Mbps (Cat. 3), LTE 150 Mbps / 50 Mbps (Cat. 4), LTE 300 Mbps / 50 Mbps (Cat. 6), LTE 600 Mbps / 50 Mbps (LTE Cat. 11) data links
Dữ liệu di động sim ii GPRS (Class unspecified), GPRS Multi-slot Class 33, EDGE (Class unspecified), EDGE Multi-slot Class 33, UMTS 384 kbps (W-CDMA), HSUPA (Cat. unspecified), HSUPA 5.76 Mbps (Cat. 6), HSDPA (Cat. unspecified), HSPA+ 21.1 Mbps (Cat. 18), DC-HSDPA 42.2 Mbps (Cat. 24), LTE (Cat. unspecified), LTE 100 Mbps / 50 Mbps (Cat. 3), LTE 150 Mbps / 50 Mbps (Cat. 4), LTE 300 Mbps / 50 Mbps (Cat. 6), LTE 600 Mbps / 50 Mbps (LTE Cat. 11)
Khe cắm sim Nano-SIM (4FF)
Khe cắm sim ii Nano-SIM (4FF)
Loại sim Đơn lẻ
Loại sim kép Dual standby
Mô-đun sim ii MediaTek MT6769V
Thế hệ 4G
Tần số sim GSM 850MHz (B5), GSM 900MHz (B8), GSM 1800MHz (B3), GSM 1900MHz (PCS, B2), UMTS 2100MHz (Band I, IMT), UMTS 850MHz (Band V, CLR), UMTS 900MHz (Band VIII), LTE 2100 MHz (Band 1), LTE 1800 MHz (Band 3), LTE 850 MHz (Band 5), LTE 900 MHz (Band 8), LTE 800 MHz (Band 20), TD-LTE 2600 MHz (Band 38), TD-LTE 2300 MHz (Band XL), TD-LTE 2500 MHz (Band XLI) bands
Tần số sim ii GSM 850MHz (B5), GSM 900MHz (B8), GSM 1800MHz (B3), GSM 1900MHz (PCS, B2), UMTS 2100MHz (Band I, IMT), UMTS 850MHz (Band V, CLR), UMTS 900MHz (Band VIII), LTE 2100 MHz (Band 1), LTE 1900 MHz (Band 2, PCS), LTE 1800 MHz (Band 3), LTE 850 MHz (Band 5), LTE 900 MHz (Band 8), LTE 800 MHz (Band 20), TD-LTE 2600 MHz (Band 38), TD-LTE 2300 MHz (Band XL), TD-LTE 2500 MHz (Band XLI)
Không dây
Hồ sơ bluetooth A2DP, A2DP với codec aptX, A2DP with aptX HD codec, AVRCP, DIP, HCRP, HFP, HID, HSP, MAP, OPP, PAN, PBA
Kinh nghiệm FM Radio
Phiên bản bluetooth 5.0
Tính năng wifi Wi-Fi Direct, Wi-Fi Tethering, Wi-Fi Calling (VoWiFi)
Wifi IEEE 802.11a, IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n, IEEE 802.11ac
Lưu trữ
Dung lượng 128 GB
Loại Flash EEPROM
Sự mở rộng TransFlash, MicroSD, MicroSDHC, MicroSD Extended Capacity
Phần mềm
Các tính năng bổ sung Face Recognition, Navigation software, Lệnh giọng nói
Hệ điều hành Google Android
Phiên bản hệ điều hành Google Android 11 (R), One UI 3.1
Pin
Cell i 6000 mAh
Cuộc sống 24.0 giờ
Dung lượng 6000 mAh
Dòng điện 208 mA
Loại Lithium-ion — 1 cell
Năng lượng sạc 15.0 W
Phong cách Non-removable
Thời gian đàm thoại 40.0 giờ
Ram
Dung lượng 6 GB
Loại LPDDR4x SDRAM
Tốc độ xung nhịp 1800 MHz
Sar
đầu (hoa kỳ) 0.637 W/kg
Vị trí
Chip MediaTek MT6769V
Các tính năng bổ sung GPS, Galileo, BeiDou, GLONASS
âm thanh
Kênh stereo
Microphone stereo
đầu ra 3.5mm

Không có thông tin Samsung Galaxy M32 4G (2021) Premium Edition

av_ra AV Out
Phát hành gần đây
Whatsapp
Vkontakte
Telegram
Reddit
Pinterest
Linkedin
Ẩn