Danh mục
Điện thoại thông minh
Máy tính bảng
Laptop
Màn hình (TV)
Đồng hồ thông minh
Máy tính để bàn
GPU
Tất cả thương hiệu
Khám phá
Nổi bật nhất
vn
Tìm kiếm thiết bị ...
Close
Tìm kiếm
Thay đổi ngôn ngữ trang web
Close
English
Español
Русский
Deutsch
Français
العربية
Italiano
Türkçe
Polski
Português
Indonesia
日本語
বাংলা
हिंदी
한국어
ภาษาไทย
Tiếng Việt
中文(简体)
Smartphones
>
Samsung
>
Samsung Galaxy Sol 4G
>
Samsung Galaxy Sol 4G
Tóm tắt
⏺
Tóm tắt
⏺
Thông số chính
⏺
Thông số Kỹ thuật
⏺
Tổng quan
⏺
Thiết kế
⏺
Camera
⏺
Màn hình
⏺
Nội bộ
⏺
Samsung Galaxy Sol 4G
Hệ điều hành
Android 6.0 Marshmallow
Màn hình
127 mm، 5 in
CPU
4x 1.3 GHz ARM Cortex-A7
RAM
LPDDR3
Lưu trữ
8 GB
Camera chính
2576 x 1932 pixels، 4.98 MP
Pin
2600 mAh
Thông số chính Samsung Galaxy Sol 4G
Thương hiệu
Samsung
Mô hình
Samsung Galaxy Sol 4G
Phiên bản
Samsung Galaxy Sol 4G
Bí danh
SM-J321AZ
Danh mục
Smartphones
Hệ điều hành
Android 6.0 Marshmallow
CPU
4x 1.3 GHz ARM Cortex-A7
GPU
ARM Mali-T720 MP1
RAM
LPDDR3
Camera chính
2576 x 1932 pixels، 4.98 MP
Màn hình
127 mm، 5 in
Mật độ điểm ảnh
294 ppi
Độ phân giải
720 x 1280 pixels
Lưu trữ
8 GB
Pin
2600 mAh
Trọng lượng
139 g، 4.9 oz
Thông số Kỹ thuật Samsung Galaxy Sol 4G
Tổng quan
Thương hiệu
Samsung
Môhình
Samsung Galaxy Sol 4G
Phiên bản
Samsung Galaxy Sol 4G
Danhmục
Smartphones
Bí danh
SM-J321AZ
Thiết kế
Thân máy
Chiều cao
142.2 mm
5.598 in
Chiều rộng
71.1 mm
2.799 in
Trọng lượng
139 g
4.9 oz
độ dày
7.9 mm
0.311 in
Màu sắc
Vàng
Camera
Camera sau
độ phân giải
2576 x 1932 pixels
4.98 MP
độ phân giải video
1280 x 720 pixels
0.92 MP
đèn flash
LED
Cảm biến
CMOS (complementary metal-oxide semiconductor)
Camera phía trước
độ phân giải
640 x 480 pixels
0.31 MP
độ phân giải video
640 x 480 pixels
0.31 MP
Màn hình
Loại
Super AMOLED
đường chéo
127 mm
5 in
độ phân giải (h x w)
720 x 1280 pixels
Mật độ điểm ảnh
294 ppi
Chiều rộng
62.26 mm
2.45 in
Chiều cao
110.69 mm
4.36 in
độ sâu màu sắc
24 bit
Số lượng màu sắc
16.8M
Tỉ lệ màn hình so với thân máy
68.39 %
Nội bộ
Phần mềm
Hệ điều hành
Android 6.0 Marshmallow
Bộ xử lý
Cpu
4x 1.3 GHz ARM Cortex-A7
Tốc độ xung nhịp cpu
1300 MHz
Gpu
ARM Mali-T720 MP1
Tốc độ đồng hồ gpu
533 MHz
Ram
Loại
LPDDR3
Lưu trữ
Loại
microSD
microSDHC
microSDXC
Dung lượng
8 GB
Di động
Tần số sim
LTE 850 MHz
LTE 1700/2100 MHz
LTE 1800 MHz
LTE 1900 MHz
LTE 2100 MHz
LTE 2600 MHz
LTE 700 MHz (B12)
UMTS 850 MHz
UMTS 1700/2100 MHz
UMTS 1900 MHz
UMTS 2100 MHz
GSM 850 MHz
GSM 900 MHz
GSM 1800 MHz
GSM 1900 MHz
Dữ liệu di động sim
UMTS (384 kbit/s )
EDGE
GPRS
HSPA+
LTE Cat 4 (51.0 Mbit/s , 150.8 Mbit/s )
Không dây
Phiên bản bluetooth
4.1
Tính năng wifi
802.11b (IEEE 802.11b-1999)
802.11g (IEEE 802.11g-2003)
802.11n (IEEE 802.11n-2009)
Wi-Fi Hotspot
Wi-Fi Direct
Cổng kết nối
Loại usb
Micro USB
Phiên bản usb
2.0
Tính năng usb
Charging
Mass storage
Headphone jack
Pin
Loại
Li-Ion
Dung lượng
2600 mAh
Vị trí
Các tính năng bổ sung
GPS
A-GPS
Cảm biến
Cảm biến
Proximity
Cảm biến gia tốc
Sar
đầu (hoa kỳ)
0.75 W/kg
Thân máy (usa)
0.84 W/kg
Samsung Galaxy J2 Pro
720 x 1280 pixels
LPDDR2/LPDDR3
294 ppi
2600 mAh
Samsung Galaxy Note8 Exynos
1440 x 2960 pixels
LPDDR4X
522 ppi
3300 mAh
Samsung W2016
768 x 1280 pixels
LPDDR4
383 ppi
2000 mAh
Samsung Galaxy M34 5G (2023)
SM-M346B/DS
1080x2340
6 GB
399 PPI
6000 mAh
Samsung Galaxy F13
1080 x 2408 pixels
LPDDR4X
400 ppi
6000 mAh
Samsung Galaxy Active Neo
480 x 800 pixels
LPDDR2/LPDDR3
207 ppi
2200 mAh
Samsung Galaxy J2 Pure
540 x 960 pixels
LPDDR3
220 ppi
2600 mAh