Danh mục
Điện thoại thông minh
Máy tính bảng
Laptop
Màn hình (TV)
Đồng hồ thông minh
Máy tính để bàn
GPU
Tất cả thương hiệu
Khám phá
Nổi bật nhất
vn
Tìm kiếm thiết bị ...
Close
Tìm kiếm
Thay đổi ngôn ngữ trang web
Close
English
Español
Русский
Deutsch
Français
العربية
Italiano
Türkçe
Polski
Português
Indonesia
日本語
বাংলা
हिंदी
한국어
ภาษาไทย
Tiếng Việt
中文(简体)
Smartphones
>
Samsung
>
Samsung Galaxy M42 5G
>
Samsung Galaxy M42 5G
Tóm tắt
⏺
Tóm tắt
⏺
Thông số chính
⏺
Thông số Kỹ thuật
⏺
Tổng quan
⏺
Thiết kế
⏺
Camera
⏺
Màn hình
⏺
Nội bộ
⏺
Samsung Galaxy M42 5G
Hệ điều hành
Android 11
Màn hình
167.64 mm، 6.6 in
CPU
2x 2.4 GHz ARM Cortex-A77، 6x 1.8 GHz ARM Cortex-A55 (Kryo 570)
RAM
LPDDR4X
Lưu trữ
128 GB
Camera chính
8000 x 6000 pixels، 48 MP
Pin
5000 mAh
Thông số chính Samsung Galaxy M42 5G
Thương hiệu
Samsung
Mô hình
Samsung Galaxy M42 5G
Phiên bản
Samsung Galaxy M42 5G
Bí danh
SM-M426B، SM-M426B/DS
Danh mục
Smartphones
Hệ điều hành
Android 11
CPU
2x 2.4 GHz ARM Cortex-A77، 6x 1.8 GHz ARM Cortex-A55 (Kryo 570)
GPU
Qualcomm Adreno 619
RAM
LPDDR4X
Camera chính
8000 x 6000 pixels، 48 MP
Màn hình
167.64 mm، 6.6 in
Mật độ điểm ảnh
266 ppi
Độ phân giải
720 x 1600 pixels
Lưu trữ
128 GB
Pin
5000 mAh
Trọng lượng
193 g، 6.81 oz
Thông số Kỹ thuật Samsung Galaxy M42 5G
Tổng quan
Thương hiệu
Samsung
Môhình
Samsung Galaxy M42 5G
Phiên bản
Samsung Galaxy M42 5G
Danhmục
Smartphones
Bí danh
SM-M426B
SM-M426B/DS
Thiết kế
Thân máy
Chiều cao
164.3 mm
6.469 in
Chiều rộng
75.8 mm
2.984 in
Trọng lượng
193 g
6.81 oz
độ dày
8.6 mm
0.339 in
Màu sắc
Prism Dot Black
Prism Dot Gray
Camera
Camera sau
độ phân giải
8000 x 6000 pixels
48 MP
độ phân giải video
1920 x 1080 pixels
2.07 MP
Kích thước pixel
0.8 µm
0.000800 mm
đèn flash
LED
độ mở (w)
f/1.8
đặc điểm
Secondary rear camera - 5 MP (depth-sensing)
Aperture size - f/2.4 (#2)
Third rear camera - 8 MP (ultra-wide-angle)
Aperture size - f/2.2 (#3)
Fourth rear camera - 5 MP (macro)
Aperture size - f/2.4 (#4)
Cảm biến
CMOS (complementary metal-oxide semiconductor)
định dạng cảm biến
1/2"
Camera phía trước
độ phân giải
5184 x 3880 pixels
20.11 MP
độ phân giải video
1920 x 1080 pixels
2.07 MP
độ mở (w)
f/2.2
Màn hình
Loại
Super AMOLED
đường chéo
167.64 mm
6.6 in
độ phân giải (h x w)
720 x 1600 pixels
Mật độ điểm ảnh
266 ppi
Chiều rộng
68.79 mm
2.71 in
Chiều cao
152.87 mm
6.02 in
độ sâu màu sắc
24 bit
Số lượng màu sắc
16.8M
Tỉ lệ màn hình so với thân máy
84.72 %
Nội bộ
Phần mềm
Hệ điều hành
Android 11
Bộ xử lý
Cpu
2x 2.4 GHz ARM Cortex-A77
6x 1.8 GHz ARM Cortex-A55 (Kryo 570)
Tốc độ xung nhịp cpu
2200 MHz
Gpu
Qualcomm Adreno 619
Tốc độ đồng hồ gpu
800 MHz
Ram
Loại
LPDDR4X
Tốc độ xung nhịp
2133 MHz
Lưu trữ
Loại
microSD
microSDHC
microSDXC
Dung lượng
128 GB
Di động
Tần số sim
LTE-FDD 800 MHz (B20)
LTE-FDD 850 MHz (B5)
LTE-FDD 900 MHz (B8)
LTE-FDD 1700 MHz (B4)
LTE-FDD 2100 MHz (B1)
LTE-FDD 2600 MHz (B7)
LTE-TDD 2300 MHz (B40)
LTE-TDD 2500 MHz (B41)
LTE-TDD 2600 MHz (B38)
UMTS 850 MHz (B5)
UMTS 900 MHz (B8)
UMTS 1700 MHz (B4)
UMTS 1900 MHz (B2)
UMTS 2100 MHz (B1)
GSM 850 MHz (B5)
GSM 900 MHz (B8)
GSM 1800 MHz (B3)
GSM 1900 MHz (B2)
5G-FDD 1800 MHz (n3)
5G-FDD 2100 MHz (n1)
5G-TDD 2500 MHz (n41)
5G-TDD 3500 MHz (n78)
5G-TDD 3700 MHz (n77)
Dữ liệu di động sim
UMTS (384 kbit/s )
EDGE
HSPA+
LTE
5G NSA
5G SA
Không dây
Phiên bản bluetooth
5.0
Tính năng wifi
802.11a (IEEE 802.11a-1999)
802.11b (IEEE 802.11b-1999)
802.11g (IEEE 802.11g-2003)
802.11n (IEEE 802.11n-2009)
802.11n 5GHz
802.11ac (IEEE 802.11ac)
Dual band
Wi-Fi Hotspot
Wi-Fi Direct
Wi-Fi Display
Cổng kết nối
Loại usb
USB Type-C
Phiên bản usb
2.0
Tính năng usb
Charging
Mass storage
On-The-Go
Headphone jack
Pin
Loại
Li-Polymer
Dung lượng
5000 mAh
Vị trí
Các tính năng bổ sung
GPS
A-GPS
GLONASS
Galileo
Beidou
Cảm biến
Cảm biến
In-display fingerprint sensor
Proximity
Light
Cảm biến gia tốc
La bàn
Gyroscope
Fingerprint
Hall
Sar
đầu (eu)
1.154 W/kg
Thân máy (eu)
1.334 W/kg
Samsung Galaxy On8 (2018)
720 x 1480 pixels
LPDDR3
274 ppi
3500 mAh
Samsung Galaxy A32
1080 x 2400 pixels
LPDDR4X
411 ppi
5000 mAh
Samsung Galaxy Star 2
320 x 480 pixels
LPDDR2
165 ppi
1300 mAh
Samsung Galaxy M54 5G
1080 x 2400 pixels
LPDDR4X
393 ppi
6000 mAh
Samsung Galaxy Note8 Exynos
1440 x 2960 pixels
LPDDR4X
522 ppi
3300 mAh
Samsung Galaxy A01
720 x 1520 pixels
LPDDR3
295 ppi
3000 mAh
Samsung Galaxy F22
720 x 1600 pixels
LPDDR4X
274 ppi
6000 mAh