Danh mục
Điện thoại thông minh
Máy tính bảng
Laptop
Màn hình (TV)
Đồng hồ thông minh
Máy tính để bàn
GPU
Tất cả thương hiệu
Khám phá
Nổi bật nhất
vn
Tìm kiếm thiết bị ...
Close
Tìm kiếm
Thay đổi ngôn ngữ trang web
Close
English
Español
Русский
Deutsch
Français
العربية
Italiano
Türkçe
Polski
Português
Indonesia
日本語
বাংলা
हिंदी
한국어
ภาษาไทย
Tiếng Việt
中文(简体)
Smartphones
>
Samsung
>
Samsung Galaxy A22
>
Samsung Galaxy A22
Tóm tắt
⏺
Tóm tắt
⏺
Thông số chính
⏺
Thông số Kỹ thuật
⏺
Tổng quan
⏺
Thiết kế
⏺
Camera
⏺
Màn hình
⏺
Nội bộ
⏺
Samsung Galaxy A22
Hệ điều hành
Android 11
Màn hình
162.56 mm، 6.4 in
CPU
2x 2.0 GHz ARM Cortex-A75، 6x 1.8 GHz ARM Cortex-A55
RAM
LPDDR4X
Lưu trữ
64 GB، 128 GB
Camera chính
8000 x 6000 pixels، 48 MP
Pin
5000 mAh
Thông số chính Samsung Galaxy A22
Thương hiệu
Samsung
Mô hình
Samsung Galaxy A22
Phiên bản
Samsung Galaxy A22
Bí danh
SM-A225F، SM-A225F/DS، SM-A225M، SM-A225M/DS
Danh mục
Smartphones
Hệ điều hành
Android 11
CPU
2x 2.0 GHz ARM Cortex-A75، 6x 1.8 GHz ARM Cortex-A55
GPU
ARM Mali-G52 2EEMC2
RAM
LPDDR4X
Camera chính
8000 x 6000 pixels، 48 MP
Màn hình
162.56 mm، 6.4 in
Mật độ điểm ảnh
274 ppi
Độ phân giải
720 x 1600 pixels
Lưu trữ
64 GB، 128 GB
Pin
5000 mAh
Trọng lượng
186 g، 6.56 oz
Thông số Kỹ thuật Samsung Galaxy A22
Tổng quan
Thương hiệu
Samsung
Môhình
Samsung Galaxy A22
Phiên bản
Samsung Galaxy A22
Danhmục
Smartphones
Bí danh
SM-A225F
SM-A225F/DS
SM-A225M
SM-A225M/DS
Thiết kế
Thân máy
Chiều cao
159.3 mm
6.272 in
Chiều rộng
75.6 mm
2.976 in
Trọng lượng
186 g
6.56 oz
độ dày
8.4 mm
0.331 in
Màu sắc
Đen
Màu trắng
Mint
Violet
Camera
Camera sau
độ phân giải
8000 x 6000 pixels
48 MP
độ phân giải video
1920 x 1080 pixels
2.07 MP
Kích thước pixel
0.8 µm
0.000800 mm
đèn flash
LED
độ mở (w)
f/1.8
đặc điểm
Secondary rear camera - 8 MP (ultra-wide angle)
Aperture size - f/2.2 (#2)
Third rear camera - 2 MP (macro)
Aperture size - f/2.4 (#3)
Fourth rear camera - 2 MP (depth-sensing)
Aperture size - f/2.4 (#4)
Cảm biến
CMOS BSI (backside illumination)
định dạng cảm biến
1/2"
Mô-đun
Samsung S5KGM2
Camera phía trước
độ phân giải
4160 x 3120 pixels
12.98 MP
độ phân giải video
1920 x 1080 pixels
2.07 MP
độ mở (w)
f/2.2
Màn hình
Loại
Super AMOLED
đường chéo
162.56 mm
6.4 in
độ phân giải (h x w)
720 x 1600 pixels
Mật độ điểm ảnh
274 ppi
Chiều rộng
66.71 mm
2.63 in
Chiều cao
148.24 mm
5.84 in
độ sâu màu sắc
24 bit
Số lượng màu sắc
16.8M
Tỉ lệ màn hình so với thân máy
82.38 %
Nội bộ
Phần mềm
Hệ điều hành
Android 11
Bộ xử lý
Cpu
2x 2.0 GHz ARM Cortex-A75
6x 1.8 GHz ARM Cortex-A55
Tốc độ xung nhịp cpu
2000 MHz
Gpu
ARM Mali-G52 2EEMC2
Tốc độ đồng hồ gpu
950 MHz
Ram
Loại
LPDDR4X
Tốc độ xung nhịp
1800 MHz
Lưu trữ
Loại
microSD
microSDHC
microSDXC
Dung lượng
64 GB
128 GB
Di động
Tần số sim
LTE-FDD 800 MHz (B20)
LTE-FDD 850 MHz (B5)
LTE-FDD 900 MHz (B8)
LTE-FDD 1800 MHz (B3)
LTE-FDD 2100 MHz (B1)
LTE-FDD 2600 MHz (B7)
LTE-TDD 2300 MHz (B40)
LTE-TDD 2500 MHz (B41)
LTE-TDD 2600 MHz (B38)
UMTS 850 MHz (B5)
UMTS 900 MHz (B8)
UMTS 1900 MHz (B2)
UMTS 2100 MHz (B1)
GSM 850 MHz (B5)
GSM 900 MHz (B8)
GSM 1800 MHz (B3)
GSM 1900 MHz (B2)
Dữ liệu di động sim
UMTS (384 kbit/s )
EDGE
GPRS
HSPA+
LTE
Không dây
Phiên bản bluetooth
5.0
Tính năng wifi
802.11b (IEEE 802.11b-1999)
802.11g (IEEE 802.11g-2003)
802.11n (IEEE 802.11n-2009)
Wi-Fi Hotspot
Wi-Fi Direct
Cổng kết nối
Loại usb
USB Type-C
Phiên bản usb
2.0
Tính năng usb
Charging
Mass storage
On-The-Go
Headphone jack
Pin
Loại
Li-Polymer
Dung lượng
5000 mAh
Vị trí
Các tính năng bổ sung
GPS
A-GPS
GLONASS
BeiDou
Cảm biến
Cảm biến
Side-mounted fingerprint sensor
Proximity
Light
Cảm biến gia tốc
La bàn
Gyroscope
Fingerprint
Hall
Sar
đầu (eu)
0.516 W/kg
Thân máy (eu)
1.59 W/kg
Samsung Galaxy A24 4G (2023) Top Edition
SM-A245F/DS
1080x2340
8 GB
399 PPI
5000 mAh
Samsung Galaxy J2 Pure
540 x 960 pixels
LPDDR3
220 ppi
2600 mAh
Samsung W2016
768 x 1280 pixels
LPDDR4
383 ppi
2000 mAh
Samsung Galaxy M34 5G (2023)
SM-M346B/DS
1080x2340
6 GB
399 PPI
6000 mAh
Samsung Galaxy A15 5G (2024) Top Edition
SM-A156E/DSN
1080x2340
8 GB
399 PPI
5000 mAh
Samsung Galaxy Note8 Exynos
1440 x 2960 pixels
LPDDR4X
522 ppi
3300 mAh
Samsung Galaxy F13
1080 x 2408 pixels
LPDDR4X
400 ppi
6000 mAh