vn
Điện Thoại Thông Minh > Samsung > Samsung Galaxy S23

Samsung Galaxy S23

Thông tin thiết bị

Hệ điều hành
Android 13
Màn hình
154.94 mm، 6.1 in
CPU
1x 3.36 GHz ARM Cortex-X3، 2x 2.8 GHz ARM Cortex-A715، 2x 2.8 GHz ARM Cortex-A710، 3x 2.0 GHz ARM Co
RAM
LPDDR5X
Bộ nhớ
128 GB، 256 GB، 512 GB
Camera chính
50 MP,
Pin
3900 mAh

Thông số kỹ thuật

Thương hiệu
: Samsung
Mô hình
: Samsung Galaxy S23
Phiên bản
: Samsung Galaxy S23
Bí danh
: SM-S9110، SM-S911B، SM-S911B/DS، SM-S911E، SM-S911E/DS، SM-S911N، SM-S911U، SM-S911U1، SM-S911W
Danh mục
: Smartphones
Hệ điều hành
: Android 13
CPU
: 1x 3.36 GHz ARM Cortex-X3، 2x 2.8 GHz ARM Cortex-A715، 2x 2.8 GHz ARM Cortex-A710، 3x 2.0 GHz ARM Co
GPU
: Qualcomm Adreno 740
RAM
: LPDDR5X
Camera chính
: 50 MP,
Màn hình
: 154.94 mm، 6.1 in
Mật độ pixel
: 422 ppi
Độ phân giải
: 1080 x 2340 pixels
Bộ nhớ
: 128 GB، 256 GB، 512 GB
Pin
: 3900 mAh
Trọng lượng
: 168 g، 5.93 oz

Sản phẩm

Bí danh SM-S9110، SM-S911B، SM-S911B/DS، SM-S911E، SM-S911E/DS، SM-S911N، SM-S911U، SM-S911U1، SM-S911W
Danhmục Smartphones
Môhình Samsung Galaxy S23
Phiên bản Samsung Galaxy S23
Thương hiệu Samsung

Thiết kế

Thân máy
Chiều cao 146.3 mm، 5.76 in
Chiều rộng 70.9 mm، 2.791 in
Màu sắc Phantom Black، Lavender، Cream، Xanh
Trọng lượng 168 g، 5.93 oz
độ dày 7.6 mm، 0.299 in

Camera

Camera phía trước
độ phân giải 12 MP
độ phân giải video 3840 x 2160 pixels، 8.29 MP
độ mở (w) f/2.2
đặc điểm Phase detection with Dual Pixel، Auto HDR
Cảm biến CMOS (complementary metal-oxide semiconductor)
Camera sau
độ phân giải 50 MP,
độ phân giải video 7680 x 4320 pixels، 33.18 MP
Kích thước pixel 1 µm، 0.001000 mm
đèn flash LED
độ mở (w) f/1.8
đặc điểm Super Clear Glass، Phase detection with Dual Pixel، Object tracking AF، Dual OIS، HDR10+ video recording، Adaptive Pixel، Detail Enhancer in High Resolution mode، Secondary rear camera - 12 MP (ultra-wide)، Sensor size - 1/2.55" (#2)، Pixel size - 1.4 μm (#2)، Aperture size - f/2.2 (#2)، Angle of view - 120° (#2)، Focal length (35 mm equivalent) - 13 mm (#2)، Third rear camera - 10 MP (telephoto)، Sensor size - 1/3.94" (#3)، Pixel size - 1.0 μm (#3)، Aperture size - f/2.4 (#3)، PDAF (#3)، 3x optical zoom (#3)، Angle of view - 36° (#3)، Focal length (35 mm equivalent) - 69 mm (#3)
Cảm biến ISOCELL
định dạng cảm biến 1/2.55"
Mô-đun Samsung ISOCELL GN5

Màn hình

Chiều cao 140.68 mm، 5.54 in
Chiều rộng 64.93 mm، 2.56 in
Loại Dynamic AMOLED 2X
Mật độ điểm ảnh 422 ppi
Số lượng màu sắc 1073741824 màu sắc
Tỉ lệ màn hình so với thân máy 88.34 %
đường chéo 154.94 mm، 6.1 in
độ phân giải (h x w) 1080 x 2340 pixels
độ sâu màu sắc 30 bit

Bên trong

Bộ xử lý
Cpu 1x 3.36 GHz ARM Cortex-X3، 2x 2.8 GHz ARM Cortex-A715، 2x 2.8 GHz ARM Cortex-A710، 3x 2.0 GHz ARM Cortex-A710
Gpu Qualcomm Adreno 740
Tốc độ xung nhịp cpu 3360 MHz
Tốc độ đồng hồ gpu 719 MHz
Cảm biến
Cảm biến In-display ultrasonic fingerprint sensor، Proximity، Light، Cảm biến gia tốc، La bàn، Gyroscope، Barometer، Geomagnetic، Fingerprint، Hall
Cổng kết nối
Loại usb USB Type-C
Phiên bản usb 3.2
Tính năng usb Charging، Mass storage، On-The-Go، Headphone jack
Di động
Dữ liệu di động sim UMTS (384 kbit/s )، EDGE، GPRS، HSPA+ (HSUPA 5.76 Mbit/s ، HSDPA 42 Mbit/s )، LTE، 5G SA، 5G NSA
Tần số sim LTE-FDD 700 MHz (B12)، LTE-FDD 700 MHz (B13)، LTE-FDD 700 MHz (B17)، LTE-FDD 700 MHz (B28)، LTE-FDD 800 MHz (B20)، LTE-FDD 850 MHz (B5)، LTE-FDD 900 MHz (B8)، LTE-FDD 1700 MHz (B4)، LTE-FDD 1800 MHz (B3)، LTE-FDD 1900 MHz (B2)، LTE-FDD 2100 MHz (B1)، LTE-FDD 2600 MHz (B7)، LTE-TDD 1900 MHz (B39)، LTE-TDD 2000 MHz (B34)، LTE-TDD 2300 MHz (B40)، LTE-TDD 2500 MHz (B41)، LTE-TDD 2600 MHz (B38)، UMTS 850 MHz (B5)، UMTS 900 MHz (B8)، UMTS 1700 MHz (B4)، UMTS 1900 MHz (B2)، UMTS 2100 MHz (B1)، GSM 850 MHz (B5)، GSM 900 MHz (B8)، GSM 1800 MHz (B3)، GSM 1900 MHz (B2)، 5G-FDD 700 MHz (n28)، 5G-FDD 850 MHz (n5)، 5G-FDD 900 MHz (n8)، 5G-FDD 1800 MHz (n3)، 5G-FDD 2100 MHz (n1)، 5G-TDD 2300 MHz (n40)، 5G-FDD 2600 MHz (n7)، 5G-TDD 3500 MHz (n78)، 5G-TDD 3700 MHz (n77)
Không dây
Phiên bản bluetooth 5.3
Tính năng wifi 802.11a (IEEE 802.11a-1999)، 802.11b (IEEE 802.11b-1999)، 802.11g (IEEE 802.11g-2003)، 802.11n (IEEE 802.11n-2009)، 802.11n 5GHz، 802.11ac (IEEE 802.11ac)، Wi-Fi 6 (IEEE 802.11ax)، Dual band، Wi-Fi Hotspot، Wi-Fi Direct، Wi-Fi Display، HE80، MiMO، 1024-QAM
Lưu trữ
Dung lượng 128 GB، 256 GB، 512 GB
Phần mềm
Hệ điều hành Android 13
Pin
Dung lượng 3900 mAh
Loại Li-Polymer
Ram
Loại LPDDR5X
Tốc độ xung nhịp 4266 MHz
Sar
Thân máy (eu) 1.304 W/kg
Thân máy (usa) 0.88 W/kg
đầu (eu) 0.963 W/kg
đầu (hoa kỳ) 0.95 W/kg
Vị trí
Các tính năng bổ sung GPS، A-GPS، GLONASS، BeiDou، Galileo
Whatsapp
Vkontakte
Telegram
Reddit
Pinterest
Linkedin
Ẩn