Danh mục
Điện thoại thông minh
Máy tính bảng
Laptop
Màn hình (TV)
Đồng hồ thông minh
Máy tính để bàn
GPU
Tất cả thương hiệu
Khám phá
Nổi bật nhất
vn
Tìm kiếm thiết bị ...
Close
Tìm kiếm
Thay đổi ngôn ngữ trang web
Close
English
Español
Русский
Deutsch
Français
العربية
Italiano
Türkçe
Polski
Português
Indonesia
日本語
বাংলা
हिंदी
한국어
ภาษาไทย
Tiếng Việt
中文(简体)
Smartphones
>
Oppo
>
Oppo K11
>
Oppo K11
Tóm tắt
⏺
Tóm tắt
⏺
Thông số chính
⏺
Thông số Kỹ thuật
⏺
Tổng quan
⏺
Thiết kế
⏺
Camera
⏺
Màn hình
⏺
Nội bộ
⏺
Oppo K11
Phiên bản
Oppo K11
Màn hình
170.18 mm، 6.7 in
CPU
1x 2.7 GHz ARM Cortex-A78، 3x 2.4 GHz Cortex-A78، 4x 1.8 GHz Cortex-A55 (Kryo 670)
RAM
LPDDR5
Lưu trữ
256 GB، 512 GB
Camera chính
8120 x 6180 pixels، 50.18 MP
Pin
5000 mAh
Thông số chính Oppo K11
Thương hiệu
Oppo
Mô hình
Oppo K11
Phiên bản
Oppo K11
Bí danh
PJC110
Danh mục
Smartphones
CPU
1x 2.7 GHz ARM Cortex-A78، 3x 2.4 GHz Cortex-A78، 4x 1.8 GHz Cortex-A55 (Kryo 670)
GPU
Qualcomm Adreno 642L
RAM
LPDDR5
Camera chính
8120 x 6180 pixels، 50.18 MP
Màn hình
170.18 mm، 6.7 in
Mật độ điểm ảnh
394 ppi
Độ phân giải
1080 x 2412 pixels
Lưu trữ
256 GB، 512 GB
Pin
5000 mAh
Trọng lượng
184 g، 6.49 oz
Thông số Kỹ thuật Oppo K11
Tổng quan
Thương hiệu
Oppo
Môhình
Oppo K11
Phiên bản
Oppo K11
Danhmục
Smartphones
Bí danh
PJC110
Thiết kế
Thân máy
Chiều cao
162.7 mm
6.406 in
Chiều rộng
75.5 mm
2.972 in
Trọng lượng
184 g
6.49 oz
độ dày
8.23 mm
0.324 in
Màu sắc
Moon Shadow
Glacier Blue
Camera
Camera sau
độ phân giải
8120 x 6180 pixels
50.18 MP
độ phân giải video
3840 x 2160 pixels
8.29 MP
độ mở (w)
f/1.8
đặc điểm
Secondary rear camera - 8 MP (ultra-wide)
Aperture size - f/2.2 (#2)
Angle of view - 112° (#2)
5-element lens (#2)
Third rear camera - 2 MP (macro)
Aperture size - f/2.4 (#3)
Angle of view - 88.8° (#3)
3-element lens (#3)
Cảm biến
CMOS BSI (backside illumination)
Mô-đun
Sony IMX890
Camera phía trước
độ phân giải
4608 x 3456 pixels
15.93 MP
độ phân giải video
1920 x 1080 pixels
2.07 MP
độ mở (w)
f/2.4
Cảm biến
CMOS (complementary metal-oxide semiconductor)
Màn hình
Loại
OLED
đường chéo
170.18 mm
6.7 in
độ phân giải (h x w)
1080 x 2412 pixels
Mật độ điểm ảnh
394 ppi
Chiều rộng
69.55 mm
2.74 in
Chiều cao
155.32 mm
6.11 in
độ sâu màu sắc
30 bit
Số lượng màu sắc
1073741824 màu sắc
Tỉ lệ màn hình so với thân máy
88.22 %
Nội bộ
Bộ xử lý
Cpu
1x 2.7 GHz ARM Cortex-A78
3x 2.4 GHz Cortex-A78
4x 1.8 GHz Cortex-A55 (Kryo 670)
Tốc độ xung nhịp cpu
2700 MHz
Gpu
Qualcomm Adreno 642L
Tốc độ đồng hồ gpu
550 MHz
Ram
Loại
LPDDR5
Tốc độ xung nhịp
3200 MHz
Lưu trữ
Dung lượng
256 GB
512 GB
Di động
Tần số sim
LTE-FDD 700 MHz (B28)
LTE-FDD 850 MHz (B5)
LTE-FDD 850 MHz (B26)
LTE-FDD 900 MHz (B8)
LTE-FDD 1700 MHz (B4)
LTE-FDD 1800 MHz (B3)
LTE-FDD 1900 MHz (B2)
LTE-FDD 2100 MHz (B1)
LTE-FDD 2600 MHz (B7)
LTE-TDD 1900 MHz (B39)
LTE-TDD 2000 MHz (B34)
LTE-TDD 2300 MHz (B40)
LTE-TDD 2500 MHz (B41)
LTE-TDD 2600 MHz (B38)
GSM 850 MHz (B5)
GSM 900 MHz (B8)
GSM 1800 MHz (B3)
GSM 1900 MHz (B2)
W-CDMA 850 MHz (B5)
W-CDMA 900 MHz (B8)
W-CDMA 1700 MHz (B4)
W-CDMA 1900 MHz (B2)
W-CDMA 2100 MHz (B1)
CDMA 800 MHz (BC0)
5G-FDD 700 MHz (n28)
5G-FDD 850 MHz (n5)
5G-FDD 900 MHz (n8)
5G-FDD 1800 MHz (n3)
5G-FDD 2100 MHz (n1)
5G-TDD 2300 MHz (n40)
5G-TDD 2500 MHz (n41)
5G-TDD 3500 MHz (n78)
5G-TDD 3700 MHz (n77)
Dữ liệu di động sim
UMTS (384 kbit/s )
EDGE
GPRS
HSPA
HSPA+
LTE
5G SA
5G NSA
Không dây
Phiên bản bluetooth
5.3
Tính năng wifi
802.11a (IEEE 802.11a-1999)
802.11b (IEEE 802.11b-1999)
802.11g (IEEE 802.11g-2003)
802.11n (IEEE 802.11n-2009)
802.11n 5GHz
802.11ac (IEEE 802.11ac)
Wi-Fi 6 (IEEE 802.11ax)
Dual band
Wi-Fi Hotspot
Wi-Fi Direct
Wi-Fi Display
Cổng kết nối
Loại usb
USB Type-C
Phiên bản usb
2.0
Tính năng usb
Charging
Mass storage
On-The-Go
Headphone jack
Pin
Loại
Li-Polymer
Dung lượng
5000 mAh
Vị trí
Các tính năng bổ sung
GPS
A-GPS
GLONASS
BeiDou
Galileo
Cảm biến
Cảm biến
In-display fingerprint sensor
Proximity
Light
Cảm biến gia tốc
La bàn
Gyroscope
Pedometer
Fingerprint
Gravity
Oppo A60 4G (2022)
CPH2631
720x1604
8 GB
264 PPI
5000 mAh
Oppo Realme C55 (2023)
RMX3710
1080x2400
6 GB
392 PPI
5000 mAh
Oppo A78 5G (2022)
CPH2483
720x1612
4 GB, 8 GB
269 PPI
5000 mAh
Oppo A33 Mirror 5 Lite
A33w
540x960
1 GB
220 PPI
2420 mAh
Oppo Reno8 5G Premium Edition
PGBM10
1080x2400
12 GB
409 PPI
4500 mAh
Oppo A76 (2022) Premium Edition
CPH2375
720x1612
6 GB
269 PPI
5000 mAh
Oppo Realme 10 Pro 5G (2022)
RMX3660
1080x2400
6 GB
392 PPI
5000 mAh