Oukitel U8 Universe Tap

Hệ điều hành
Android 5.1 Lollipop
Màn hình
139.7 mm، 5.5 in
CPU
4x 1.0 GHz ARM Cortex-A53
RAM
LPDDR3
Lưu trữ
16 GB
Camera chính
3264 x 2448 pixels، 7.99 MP
Pin
2800 mAh

Thông số chính Oukitel U8 Universe Tap


Thương hiệu
Oukitel
Mô hình
Oukitel U8 Universe Tap
Phiên bản
Oukitel U8 Universe Tap
Danh mục
Smartphones
Hệ điều hành
Android 5.1 Lollipop
CPU
4x 1.0 GHz ARM Cortex-A53
GPU
ARM Mali-T720 MP2
RAM
LPDDR3
Camera chính
3264 x 2448 pixels، 7.99 MP
Màn hình
139.7 mm، 5.5 in
Mật độ điểm ảnh
267 ppi
Độ phân giải
720 x 1280 pixels
Lưu trữ
16 GB
Pin
2800 mAh
Trọng lượng
197 g، 6.95 oz

Thông số Kỹ thuật Oukitel U8 Universe Tap


Tổng quan

Thương hiệu
Oukitel
Môhình
Oukitel U8 Universe Tap
Phiên bản
Oukitel U8 Universe Tap
Danhmục
Smartphones

Thiết kế

Thân máy

Chiều cao
  • 151.8 mm
  • 5.976 in
Chiều rộng
  • 76.3 mm
  • 3.004 in
Trọng lượng
  • 197 g
  • 6.95 oz
độ dày
  • 7.9 mm
  • 0.311 in
Màu sắc
  • Màu trắng
  • Đen

Camera

Camera sau

độ phân giải
  • 3264 x 2448 pixels
  • 7.99 MP
độ phân giải video
  • 1280 x 720 pixels
  • 0.92 MP
đèn flash
Dual LED
độ mở (w)
f/2.2
đặc điểm
Interpolated resolution - 13 MP
Cảm biến
CMOS (complementary metal-oxide semiconductor)

Camera phía trước

độ phân giải
  • 1600 x 1200 pixels
  • 1.92 MP
độ phân giải video
  • 640 x 480 pixels
  • 0.31 MP
độ mở (w)
f/2.4
đặc điểm
Interpolated resolution - 5 MP

Màn hình

Loại
IPS
đường chéo
  • 139.7 mm
  • 5.5 in
độ phân giải (h x w)
720 x 1280 pixels
Mật độ điểm ảnh
267 ppi
Chiều rộng
  • 68.49 mm
  • 2.7 in
Chiều cao
  • 121.76 mm
  • 4.79 in
độ sâu màu sắc
24 bit
Số lượng màu sắc
16.8M
Tỉ lệ màn hình so với thân máy
72.23 %

Nội bộ

Phần mềm

Hệ điều hành
Android 5.1 Lollipop

Bộ xử lý

Cpu
4x 1.0 GHz ARM Cortex-A53
Tốc độ xung nhịp cpu
1000 MHz
Gpu
ARM Mali-T720 MP2
Tốc độ đồng hồ gpu
400 MHz

Ram

Loại
LPDDR3
Tốc độ xung nhịp
533 MHz

Lưu trữ

Loại
  • microSD
  • microSDHC
  • microSDXC
Dung lượng
16 GB

Di động

Tần số sim
  • LTE 800 MHz
  • LTE 1800 MHz
  • LTE 2100 MHz
  • LTE 2600 MHz
  • GSM 850 MHz
  • GSM 900 MHz
  • GSM 1800 MHz
  • GSM 1900 MHz
  • W-CDMA 900 MHz
  • W-CDMA 2100 MHz
Dữ liệu di động sim
  • UMTS (384 kbit/s )
  • EDGE
  • GPRS
  • HSPA+
  • LTE Cat 4 (51.0 Mbit/s , 150.8 Mbit/s )

Không dây

Phiên bản bluetooth
4.0
Tính năng wifi
  • 802.11b (IEEE 802.11b-1999)
  • 802.11g (IEEE 802.11g-2003)
  • 802.11n (IEEE 802.11n-2009)
  • Wi-Fi Hotspot

Cổng kết nối

Loại usb
Micro USB
Phiên bản usb
2.0
Tính năng usb
  • Charging
  • Mass storage
  • On-The-Go
  • Headphone jack

Pin

Loại
Li-Polymer
Dung lượng
2800 mAh

Vị trí

Các tính năng bổ sung
  • GPS
  • A-GPS

Cảm biến

Cảm biến
  • Proximity
  • Light
  • Cảm biến gia tốc
  • Fingerprint
1080 x 2160 pixels
LPDDR3
402 ppi
10000 mAh
1080 x 2160 pixels
LPDDR3
402 ppi
10000 mAh
540 x 960 pixels
LPDDR3
220 ppi
4000 mAh
640 x 1280 pixels
LPDDR2/LPDDR3
260 ppi
3000 mAh
720 x 1520 pixels
LPDDR4X
287 ppi
4000 mAh
480 x 996 pixels
LPDDR2/LPDDR3
179 ppi
3300 mAh
540 x 960 pixels
LPDDR2/LPDDR3
220 ppi
1600 mAh