vn
Điện Thoại Thông Minh > Oppo > Oppo A37 Octa Core

Oppo A37 Octa Core

Thông tin thiết bị

Hệ điều hành
ColorOS 3.0 (Android 5.1.1 Lollipop)
Màn hình
127 mm، 5 in
CPU
4x 1.5 GHz ARM Cortex-A53، 4x 1.0 GHz ARM Cortex-A53
RAM
LPDDR3
Bộ nhớ
16 GB
Camera chính
3264 x 2448 pixels، 7.99 MP
Pin
2630 mAh

Thông số kỹ thuật

Thương hiệu
: Oppo
Mô hình
: Oppo A37 Octa Core
Phiên bản
: Oppo A37 Octa Core
Danh mục
: Smartphones
Hệ điều hành
: ColorOS 3.0 (Android 5.1.1 Lollipop)
CPU
: 4x 1.5 GHz ARM Cortex-A53، 4x 1.0 GHz ARM Cortex-A53
GPU
: ARM Mali-T860 MP2
RAM
: LPDDR3
Camera chính
: 3264 x 2448 pixels، 7.99 MP
Màn hình
: 127 mm، 5 in
Mật độ pixel
: 294 ppi
Độ phân giải
: 720 x 1280 pixels
Bộ nhớ
: 16 GB
Pin
: 2630 mAh
Trọng lượng
: 140 g، 4.94 oz

Sản phẩm

Danhmục Smartphones
Môhình Oppo A37 Octa Core
Phiên bản Oppo A37 Octa Core
Thương hiệu Oppo

Thiết kế

Thân máy
Chiều cao 143.1 mm، 5.634 in
Chiều rộng 71 mm، 2.795 in
Màu sắc Vàng، Rose-gold
Trọng lượng 140 g، 4.94 oz
độ dày 7.68 mm، 0.302 in

Camera

Camera phía trước
độ phân giải 2560 x 1920 pixels، 4.92 MP
độ phân giải video 1280 x 720 pixels، 0.92 MP
Kích thước pixel 1.25 µm، 0.001250 mm
độ mở (w) f/2.4
Camera sau
độ phân giải 3264 x 2448 pixels، 7.99 MP
độ phân giải video 1920 x 1080 pixels، 2.07 MP
Kích thước pixel 1.39 µm، 0.001390 mm
đèn flash LED
độ mở (w) f/2.2
Cảm biến CMOS BSI (backside illumination)

Màn hình

Chiều cao 110.69 mm، 4.36 in
Chiều rộng 62.26 mm، 2.45 in
Loại IPS
Mật độ điểm ảnh 294 ppi
Số lượng màu sắc 16.8M
Tỉ lệ màn hình so với thân máy 68.05 %
đường chéo 127 mm، 5 in
độ phân giải (h x w) 720 x 1280 pixels
độ sâu màu sắc 24 bit

Bên trong

Bộ xử lý
Cpu 4x 1.5 GHz ARM Cortex-A53، 4x 1.0 GHz ARM Cortex-A53
Gpu ARM Mali-T860 MP2
Tốc độ xung nhịp cpu 1500 MHz
Tốc độ đồng hồ gpu 520 MHz
Cảm biến
Cảm biến Proximity، Light، Cảm biến gia tốc، Fingerprint
Cổng kết nối
Loại usb Micro USB
Phiên bản usb 2.0
Tính năng usb Charging، Mass storage، On-The-Go، Headphone jack
Di động
Dữ liệu di động sim UMTS (384 kbit/s )، EDGE، GPRS، HSPA+، LTE Cat 6 (51.0 Mbit/s ، 301.5 Mbit/s )، EV-DO Rev. A (1.8 Mbit/s ، 3.1 Mbit/s )، TD-SCDMA، TD-HSDPA
Tần số sim LTE 850 MHz، LTE 1800 MHz، LTE 2100 MHz، LTE-TDD 1900 MHz (B39)، LTE-TDD 2300 MHz (B40)، LTE-TDD 2500 MHz (B41)، LTE-TDD 2600 MHz (B38)، UMTS 850 MHz، UMTS 900 MHz، UMTS 1900 MHz، UMTS 2100 MHz، GSM 850 MHz، GSM 900 MHz، GSM 1800 MHz، GSM 1900 MHz، CDMA 800 MHz، TD-SCDMA 1880-1920 MHz، TD-SCDMA 2010-2025 MHz
Không dây
Phiên bản bluetooth 4.1
Tính năng wifi 802.11b (IEEE 802.11b-1999)، 802.11g (IEEE 802.11g-2003)، 802.11n (IEEE 802.11n-2009)، 802.11n 5GHz، Dual band، Wi-Fi Hotspot، Wi-Fi Direct
Lưu trữ
Dung lượng 16 GB
Loại microSD، microSDHC، microSDXC
Phần mềm
Hệ điều hành ColorOS 3.0 (Android 5.1.1 Lollipop)
Pin
Dung lượng 2630 mAh
Loại Li-Polymer
Ram
Loại LPDDR3
Tốc độ xung nhịp 800 MHz
Vị trí
Các tính năng bổ sung GPS، A-GPS
Whatsapp
Vkontakte
Telegram
Reddit
Pinterest
Linkedin
Ẩn