Oppo R9S Pro

Hệ điều hành
ColorOS 3.0 (Android 6.0.1 Marshmallow)
Màn hình
152.4 mm، 6 in
CPU
4x 1.95 GHz ARM Cortex-A72، 4x 1.4 GHz ARM Cortex-A53
RAM
LPDDR3
Lưu trữ
64 GB
Camera chính
4608 x 3456 pixels، 15.93 MP
Pin
4000 mAh

Thông số chính Oppo R9S Pro


Thương hiệu
Oppo
Mô hình
Oppo R9S Pro
Phiên bản
Oppo R9S Pro
Danh mục
Smartphones
Hệ điều hành
ColorOS 3.0 (Android 6.0.1 Marshmallow)
CPU
4x 1.95 GHz ARM Cortex-A72، 4x 1.4 GHz ARM Cortex-A53
GPU
Qualcomm Adreno 510
RAM
LPDDR3
Camera chính
4608 x 3456 pixels، 15.93 MP
Màn hình
152.4 mm، 6 in
Mật độ điểm ảnh
367 ppi
Độ phân giải
1080 x 1920 pixels
Lưu trữ
64 GB
Pin
4000 mAh
Trọng lượng
185 g، 6.53 oz

Thông số Kỹ thuật Oppo R9S Pro


Tổng quan

Thương hiệu
Oppo
Môhình
Oppo R9S Pro
Phiên bản
Oppo R9S Pro
Danhmục
Smartphones

Thiết kế

Thân máy

Chiều cao
  • 163.63 mm
  • 6.442 in
Chiều rộng
  • 80.8 mm
  • 3.181 in
Trọng lượng
  • 185 g
  • 6.53 oz
độ dày
  • 7.35 mm
  • 0.289 in
Màu sắc
  • Vàng
  • Đen

Camera

Camera sau

độ phân giải
  • 4608 x 3456 pixels
  • 15.93 MP
độ phân giải video
  • 3840 x 2160 pixels
  • 8.29 MP
Kích thước pixel
  • 1.132 µm
  • 0.001132 mm
đèn flash
Dual LED
độ mở (w)
f/1.7
đặc điểm
  • Dual-core autofocus
  • OIS+
Cảm biến
CMOS (complementary metal-oxide semiconductor)
Mô-đun
Sony IMX398 Exmor RS

Camera phía trước

độ phân giải
  • 4608 x 3456 pixels
  • 15.93 MP
độ phân giải video
  • 1920 x 1080 pixels
  • 2.07 MP
độ mở (w)
f/2
đặc điểm
Secondary front camera - 8 MP
Cảm biến
CMOS (complementary metal-oxide semiconductor)
định dạng cảm biến
1/3"

Màn hình

Loại
IPS
đường chéo
  • 152.4 mm
  • 6 in
độ phân giải (h x w)
1080 x 1920 pixels
Mật độ điểm ảnh
367 ppi
Chiều rộng
  • 74.72 mm
  • 2.94 in
Chiều cao
  • 132.83 mm
  • 5.23 in
độ sâu màu sắc
24 bit
Số lượng màu sắc
16.8M
Tỉ lệ màn hình so với thân máy
75.31 %

Nội bộ

Phần mềm

Hệ điều hành
ColorOS 3.0 (Android 6.0.1 Marshmallow)

Bộ xử lý

Cpu
  • 4x 1.95 GHz ARM Cortex-A72
  • 4x 1.4 GHz ARM Cortex-A53
Tốc độ xung nhịp cpu
1950 MHz
Gpu
Qualcomm Adreno 510
Tốc độ đồng hồ gpu
621 MHz

Ram

Loại
LPDDR3
Tốc độ xung nhịp
933 MHz

Lưu trữ

Loại
  • microSD
  • microSDHC
  • microSDXC
Dung lượng
64 GB

Di động

Tần số sim
  • LTE 800 MHz
  • LTE 850 MHz
  • LTE 900 MHz
  • LTE 1700/2100 MHz
  • LTE 1800 MHz
  • LTE 1900 MHz
  • LTE 2100 MHz
  • LTE 2600 MHz
  • LTE-TDD 1900 MHz (B39)
  • LTE-TDD 2300 MHz (B40)
  • LTE-TDD 2500 MHz (B41)
  • LTE-TDD 2600 MHz (B38)
  • LTE 700 MHz (B28)
  • UMTS 850 MHz
  • UMTS 900 MHz
  • UMTS 1700/2100 MHz
  • UMTS 1900 MHz
  • UMTS 2100 MHz
  • GSM 850 MHz
  • GSM 900 MHz
  • GSM 1800 MHz
  • GSM 1900 MHz
Dữ liệu di động sim
  • UMTS (384 kbit/s )
  • EDGE
  • GPRS
  • HSPA+
  • LTE Cat 6 (51.0 Mbit/s , 301.5 Mbit/s )

Không dây

Phiên bản bluetooth
4.1
Tính năng wifi
  • 802.11a (IEEE 802.11a-1999)
  • 802.11b (IEEE 802.11b-1999)
  • 802.11g (IEEE 802.11g-2003)
  • 802.11n (IEEE 802.11n-2009)
  • 802.11n 5GHz
  • 802.11ac (IEEE 802.11ac)
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display

Cổng kết nối

Loại usb
Micro USB
Phiên bản usb
2.0
Tính năng usb
  • Charging
  • Mass storage
  • Headphone jack

Pin

Loại
Li-Polymer
Dung lượng
4000 mAh

Vị trí

Các tính năng bổ sung
  • GPS
  • A-GPS

Cảm biến

Cảm biến
  • Fingerprint sensor model - Fingerprint Cards FPC1245
  • Proximity
  • Light
  • Cảm biến gia tốc
  • La bàn
  • Gyroscope
  • Fingerprint

Không có

Radio fm
FM Radio
1080 x 2400 pixels
LPDDR4X
402 ppi
4000 mAh
PEGT10
1080x2400
8 GB
409 PPI
4300 mAh
PGW110
1080x2412
12 GB
395 PPI
4700 mAh
PCDM00
720x1520
4 GB
271 PPI
4230 mAh
RMX3396
1080x2400
8 GB
410 PPI
5000 mAh
R821T / Find Muse
480x800
512 MB
233 PPI
1700 mAh
RMX2176
1080x2400
6 GB
411 PPI
4300 mAh