Danh mục
Điện thoại thông minh
Máy tính bảng
Laptop
Màn hình (TV)
Đồng hồ thông minh
Máy tính để bàn
GPU
Tất cả thương hiệu
Khám phá
Nổi bật nhất
vn
Tìm kiếm thiết bị ...
Close
Tìm kiếm
Thay đổi ngôn ngữ trang web
Close
English
Español
Русский
Deutsch
Français
العربية
Italiano
Türkçe
Polski
Português
Indonesia
日本語
বাংলা
हिंदी
한국어
ภาษาไทย
Tiếng Việt
中文(简体)
Smartphones
>
Oppo
>
Oppo R9S Pro
>
Oppo R9S Pro
Tóm tắt
⏺
Tóm tắt
⏺
Thông số chính
⏺
Thông số Kỹ thuật
⏺
Tổng quan
⏺
Thiết kế
⏺
Camera
⏺
Màn hình
⏺
Nội bộ
⏺
Không có
⏺
Oppo R9S Pro
Hệ điều hành
ColorOS 3.0 (Android 6.0.1 Marshmallow)
Màn hình
152.4 mm، 6 in
CPU
4x 1.95 GHz ARM Cortex-A72، 4x 1.4 GHz ARM Cortex-A53
RAM
LPDDR3
Lưu trữ
64 GB
Camera chính
4608 x 3456 pixels، 15.93 MP
Pin
4000 mAh
Thông số chính Oppo R9S Pro
Thương hiệu
Oppo
Mô hình
Oppo R9S Pro
Phiên bản
Oppo R9S Pro
Danh mục
Smartphones
Hệ điều hành
ColorOS 3.0 (Android 6.0.1 Marshmallow)
CPU
4x 1.95 GHz ARM Cortex-A72، 4x 1.4 GHz ARM Cortex-A53
GPU
Qualcomm Adreno 510
RAM
LPDDR3
Camera chính
4608 x 3456 pixels، 15.93 MP
Màn hình
152.4 mm، 6 in
Mật độ điểm ảnh
367 ppi
Độ phân giải
1080 x 1920 pixels
Lưu trữ
64 GB
Pin
4000 mAh
Trọng lượng
185 g، 6.53 oz
Thông số Kỹ thuật Oppo R9S Pro
Tổng quan
Thương hiệu
Oppo
Môhình
Oppo R9S Pro
Phiên bản
Oppo R9S Pro
Danhmục
Smartphones
Thiết kế
Thân máy
Chiều cao
163.63 mm
6.442 in
Chiều rộng
80.8 mm
3.181 in
Trọng lượng
185 g
6.53 oz
độ dày
7.35 mm
0.289 in
Màu sắc
Vàng
Đen
Camera
Camera sau
độ phân giải
4608 x 3456 pixels
15.93 MP
độ phân giải video
3840 x 2160 pixels
8.29 MP
Kích thước pixel
1.132 µm
0.001132 mm
đèn flash
Dual LED
độ mở (w)
f/1.7
đặc điểm
Dual-core autofocus
OIS+
Cảm biến
CMOS (complementary metal-oxide semiconductor)
Mô-đun
Sony IMX398 Exmor RS
Camera phía trước
độ phân giải
4608 x 3456 pixels
15.93 MP
độ phân giải video
1920 x 1080 pixels
2.07 MP
độ mở (w)
f/2
đặc điểm
Secondary front camera - 8 MP
Cảm biến
CMOS (complementary metal-oxide semiconductor)
định dạng cảm biến
1/3"
Màn hình
Loại
IPS
đường chéo
152.4 mm
6 in
độ phân giải (h x w)
1080 x 1920 pixels
Mật độ điểm ảnh
367 ppi
Chiều rộng
74.72 mm
2.94 in
Chiều cao
132.83 mm
5.23 in
độ sâu màu sắc
24 bit
Số lượng màu sắc
16.8M
Tỉ lệ màn hình so với thân máy
75.31 %
Nội bộ
Phần mềm
Hệ điều hành
ColorOS 3.0 (Android 6.0.1 Marshmallow)
Bộ xử lý
Cpu
4x 1.95 GHz ARM Cortex-A72
4x 1.4 GHz ARM Cortex-A53
Tốc độ xung nhịp cpu
1950 MHz
Gpu
Qualcomm Adreno 510
Tốc độ đồng hồ gpu
621 MHz
Ram
Loại
LPDDR3
Tốc độ xung nhịp
933 MHz
Lưu trữ
Loại
microSD
microSDHC
microSDXC
Dung lượng
64 GB
Di động
Tần số sim
LTE 800 MHz
LTE 850 MHz
LTE 900 MHz
LTE 1700/2100 MHz
LTE 1800 MHz
LTE 1900 MHz
LTE 2100 MHz
LTE 2600 MHz
LTE-TDD 1900 MHz (B39)
LTE-TDD 2300 MHz (B40)
LTE-TDD 2500 MHz (B41)
LTE-TDD 2600 MHz (B38)
LTE 700 MHz (B28)
UMTS 850 MHz
UMTS 900 MHz
UMTS 1700/2100 MHz
UMTS 1900 MHz
UMTS 2100 MHz
GSM 850 MHz
GSM 900 MHz
GSM 1800 MHz
GSM 1900 MHz
Dữ liệu di động sim
UMTS (384 kbit/s )
EDGE
GPRS
HSPA+
LTE Cat 6 (51.0 Mbit/s , 301.5 Mbit/s )
Không dây
Phiên bản bluetooth
4.1
Tính năng wifi
802.11a (IEEE 802.11a-1999)
802.11b (IEEE 802.11b-1999)
802.11g (IEEE 802.11g-2003)
802.11n (IEEE 802.11n-2009)
802.11n 5GHz
802.11ac (IEEE 802.11ac)
Dual band
Wi-Fi Hotspot
Wi-Fi Direct
Wi-Fi Display
Cổng kết nối
Loại usb
Micro USB
Phiên bản usb
2.0
Tính năng usb
Charging
Mass storage
Headphone jack
Pin
Loại
Li-Polymer
Dung lượng
4000 mAh
Vị trí
Các tính năng bổ sung
GPS
A-GPS
Cảm biến
Cảm biến
Fingerprint sensor model - Fingerprint Cards FPC1245
Proximity
Light
Cảm biến gia tốc
La bàn
Gyroscope
Fingerprint
Không có
Radio fm
FM Radio
Oppo Reno Ace 2
1080 x 2400 pixels
LPDDR4X
402 ppi
4000 mAh
Oppo Reno5 K
PEGT10
1080x2400
8 GB
409 PPI
4300 mAh
Oppo Reno9 Pro+ 5G
PGW110
1080x2412
12 GB
395 PPI
4700 mAh
Oppo A7n
PCDM00
720x1520
4 GB
271 PPI
4230 mAh
Oppo Realme Narzo 50 Pro 5G (2022) Premium Edition
RMX3396
1080x2400
8 GB
410 PPI
5000 mAh
Oppo Real
R821T / Find Muse
480x800
512 MB
233 PPI
1700 mAh
Oppo Realme X7 5G
RMX2176
1080x2400
6 GB
411 PPI
4300 mAh