Oppo A9 2020

Hệ điều hành
Hệ điều hành
ColorOS 6.0.1 (Android 9.0 Pie)
Màn hình
Màn hình
165.1 mm، 6.5 in
CPU
CPU
4x 2.0 GHz ARM Cortex-A73، 4x 1.8 GHz ARM Cortex-A53 (Kryo 260)
RAM
RAM
LPDDR4X
Lưu trữ
Lưu trữ
128 GB
Máy ảnh chính
Máy ảnh chính
8000 x 6000 pixels، 48 MP
Pin
Pin
5000 mAh

Oppo A9 2020 Cửa hàng


Oppo A9 2020 Thông số chính


Thương hiệu
Oppo
Mẫu
Oppo A9 2020
Phiên bản
Oppo A9 2020
Bí danh
PCHM30، CPH1937، CPH1939
Danh mục
Smartphones
Hệ điều hành
ColorOS 6.0.1 (Android 9.0 Pie)
CPU
4x 2.0 GHz ARM Cortex-A73، 4x 1.8 GHz ARM Cortex-A53 (Kryo 260)
GPU
Qualcomm Adreno 610
RAM
LPDDR4X
Máy ảnh chính
8000 x 6000 pixels، 48 MP
Màn hình
165.1 mm، 6.5 in
Mật độ điểm ảnh
270 ppi
Độ phân giải
720 x 1600 pixels
Lưu trữ
128 GB
Pin
5000 mAh
Trọng lượng
195 g، 6.88 oz

Oppo A9 2020 Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Thương hiệu
Oppo
Môhình
Oppo A9 2020
Phiên bản
Oppo A9 2020
Danhmục
Smartphones
Bí danh
  • PCHM30
  • CPH1937
  • CPH1939

Thiết kế

THâN MáY

Chiều cao
  • 163.6 mm
  • 6.441 in
Chiều rộng
  • 75.6 mm
  • 2.976 in
Trọng lượng
  • 195 g
  • 6.88 oz
độ dày
  • 9.1 mm
  • 0.358 in
Màu sắc
  • Space Purple
  • Marine Green

Máy ảnh

CAMERA SAU

độ phân giải
  • 8000 x 6000 pixels
  • 48 MP
độ phân giải video
  • 3840 x 2160 pixels
  • 8.29 MP
Kích thước pixel
  • 0.8 µm
  • 0.000800 mm
đèn flash
Dual LED
độ mở (w)
f/1.8
đặc điểm
  • Also available with OmniVision OV48B
  • Pixel size - 1.6 μm (4-in-1 pixel binning)
  • Sensor type - ISOCELL PLUS
  • Ultra Night Light Mode 2.0
  • Secondary rear camera - 8MP (ultra-wide)
  • Sensor model - Hynix Hi846 (#2)
  • Also available with OmniVision OV8856 (#2)
  • Sensor size - 1/4" (#2)
  • Pixel size - 1.12 µm (#2)
  • Aperture - f/2.25 (#2)
  • Angle of view - 119° (#2)
  • Focal length - 1.66 mm (#2)
  • Third rear camera - 2MP (depth-sensing)
  • Sensor model - OmniVision OV02A1B or GalaxyCore GC02M0 (#3)
  • Sensor size - 1/5" (#3)
  • Pixel size - 1.75 µm (#3)
  • Aperture - f/2.4 (#3)
  • Focal length - 1.77 mm (#3)
  • Fourth rear camera - 2MP (mono)
  • Sensor model - OmniVision OV02A1B or GalaxyCore GC02M0 (#4)
  • Sensor size - 1/5" (#4)
  • Pixel size - 1.75 µm (#4)
  • Aperture - f/2.4 (#4)
  • Focal length - 1.77 mm (#4)
Cảm biến
CMOS (complementary metal-oxide semiconductor)
định dạng cảm biến
1/2"
Mô-đun
Samsung S5KGM1

CAMERA PHíA TRướC

độ phân giải
  • 4640 x 3488 pixels
  • 16.18 MP
độ phân giải video
  • 1920 x 1080 pixels
  • 2.07 MP
Kích thước pixel
  • 1 µm
  • 0.001000 mm
độ mở (w)
f/2
đặc điểm
5-elelemt lens
Cảm biến
ISOCELL
định dạng cảm biến
1/3.1"
Mô-đun
Samsung S5K3P9SP04

Màn hình

Loại
IPS
đường chéo
  • 165.1 mm
  • 6.5 in
độ phân giải (h x w)
720 x 1600 pixels
Mật độ điểm ảnh
270 ppi
Chiều rộng
  • 67.75 mm
  • 2.67 in
Chiều cao
  • 150.56 mm
  • 5.93 in
Tỉ lệ màn hình so với thân máy
82.74 %

Thành phần bên trong

PHầN MềM

Hệ điều hành
ColorOS 6.0.1 (Android 9.0 Pie)

Bộ Xử Lý

Cpu
  • 4x 2.0 GHz ARM Cortex-A73
  • 4x 1.8 GHz ARM Cortex-A53 (Kryo 260)
Tốc độ xung nhịp cpu
2000 MHz
Gpu
Qualcomm Adreno 610
Tốc độ đồng hồ gpu
950 MHz

RAM

Loại
LPDDR4X
Tốc độ xung nhịp
1866 MHz

LưU TRữ

Loại
  • microSD
  • microSDHC
  • microSDXC
Dung lượng
128 GB

DI độNG

Tần số sim
  • LTE-FDD 850 MHz (B5)
  • LTE-FDD 900 MHz (B8)
  • LTE-FDD 1800 MHz (B3)
  • LTE-FDD 2100 MHz (B1)
  • LTE-TDD 2300 MHz (B40)
  • LTE-TDD 2500 MHz (B41)
  • LTE-TDD 2600 MHz (B38)
  • GSM 850 MHz (B5)
  • GSM 900 MHz (B8)
  • GSM 1800 MHz (B3)
  • GSM 1900 MHz (B2)
  • W-CDMA 850 MHz (B5)
  • W-CDMA 900 MHz (B8)
  • W-CDMA 2100 MHz (B1)
Dữ liệu di động sim
  • UMTS (384 kbit/s )
  • EDGE
  • GPRS
  • LTE Cat 12 (102.0 Mbit/s , 603.0 Mbit/s )

KHôNG DâY

Phiên bản bluetooth
5.0
Tính năng wifi
  • 802.11a (IEEE 802.11a-1999)
  • 802.11b (IEEE 802.11b-1999)
  • 802.11g (IEEE 802.11g-2003)
  • 802.11n (IEEE 802.11n-2009)
  • 802.11n 5GHz
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display

CổNG KếT NốI

Loại usb
USB Type-C
Phiên bản usb
2.0
Tính năng usb
  • Charging
  • Mass storage
  • On-The-Go
  • Headphone jack

PIN

Loại
Li-Polymer
Dung lượng
5000 mAh

Vị TRí

Các tính năng bổ sung
  • GPS
  • A-GPS
  • GLONASS
  • BeiDou
  • Galileo

CảM BIếN

Cảm biến
  • Proximity
  • Light
  • Cảm biến gia tốc
  • Gyroscope
  • Geomagnetic
  • Fingerprint
1080 x 2400 pixels
LPDDR4X
409 ppi
4500 mAh
1080 x 2400 pixels
LPDDR4X
409 ppi
5000 mAh
720 x 1600 pixels
LPDDR4X
270 ppi
5000 mAh
1080 x 2400 pixels
LPDDR4X
405 ppi
4000 mAh
A31u
480x854
1 GB
218 PPI
2000 mAh
1080 x 2400 pixels
LPDDR4X
409 ppi
4500 mAh
720 x 1600 pixels
LPDDR4X
270 ppi
5000 mAh

Đánh giá của người dùng cho Oppo A9 2020


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn