Oppo Reno2 5G

Hệ điều hành
Hệ điều hành
ColorOS 6.1 (Android 9.0 Pie)
Màn hình
Màn hình
167.64 mm، 6.6 in
CPU
CPU
1x 2.96 GHz ARM Cortex-A77، 3x 2.42 GHz ARM Cortex-A77، 4x 1.8 GHz ARM Cortex-A55 (Kryo 485)
RAM
RAM
LPDDR4X
Lưu trữ
Lưu trữ
256 GB
Máy ảnh chính
Máy ảnh chính
8000 x 6000 pixels، 48 MP
Pin
Pin
4065 mAh

Oppo Reno2 5G Cửa hàng


Oppo Reno2 5G Ưu và nhược điểm


Ưu điểm

  • Màn hình AMOLED 6.6 inch sắc nét
  • Camera chính 48MP với zoom quang học 10x
  • Pin 4065mAh hỗ trợ sạc nhanh
  • Hỗ trợ công nghệ 5G tiên tiến
  • Thiết kế sang trọng với nhiều màu sắc
  • Hiệu năng mạnh mẽ nhờ chip Snapdragon và RAM LPDDR4X

Nhược điểm

  • Trọng lượng khá nặng (215g)
  • Không có jack cắm tai nghe 3.5mm
  • Giá thành cao so với một số đối thủ cạnh tranh

Oppo Reno2 5G Câu hỏi thường gặp


Màn hình của thiết bị này có kích thước bao nhiêu?

Thiết bị này sở hữu màn hình AMOLED 6.6 inch với độ phân giải Full HD+, mang lại trải nghiệm hình ảnh sắc nét và sống động.

Camera chính của điện thoại này có độ phân giải bao nhiêu?

Máy ảnh chính của điện thoại này có độ phân giải lên đến 48MP, hỗ trợ zoom quang học 10x và quay video 4K chất lượng cao.

Pin của Oppo Reno2 5G có dung lượng bao nhiêu?

Pin của thiết bị này có dung lượng 4065mAh, đảm bảo thời gian sử dụng lâu dài và hỗ trợ sạc nhanh.

Thiết bị này có hỗ trợ công nghệ 5G không?

Có, điện thoại này được trang bị công nghệ 5G tiên tiến, giúp kết nối mạng nhanh chóng và ổn định.

Bộ nhớ RAM của điện thoại này là bao nhiêu?

Thiết bị này sử dụng RAM LPDDR4X với tốc độ cao, đảm bảo hiệu suất mượt mà khi chạy đa nhiệm.

Có bao nhiêu màu sắc để lựa chọn cho điện thoại này?

Điện thoại này có sẵn trong ba màu sắc: Đen, Xanh và Trắng, phù hợp với nhiều phong cách cá nhân.

Oppo Reno2 5G Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Thương hiệu
Oppo
Môhình
Oppo Reno2 5G
Phiên bản
Oppo Reno2 5G
Danhmục
Smartphones
Bí danh
  • Reno 2 5G
  • PCKM70

Thiết kế

THâN MáY

Chiều cao
  • 161.8 mm
  • 6.37 in
Chiều rộng
  • 76.6 mm
  • 3.016 in
Trọng lượng
  • 215 g
  • 7.58 oz
độ dày
  • 9.5 mm
  • 0.374 in
Màu sắc
  • Đen
  • Màu xanh lam
  • Màu trắng

Máy ảnh

CAMERA SAU

độ phân giải
  • 8000 x 6000 pixels
  • 48 MP
độ phân giải video
  • 3840 x 2160 pixels
  • 8.29 MP
Kích thước pixel
  • 0.8 µm
  • 0.000800 mm
đèn flash
Dual LED
độ mở (w)
f/1.7
đặc điểm
  • Pixel size - 1.6 μm (4-in-1 pixel binning)
  • Dual OIS
  • 10x Hybrid Optical Zoom
  • 1080p @ 120 fps
  • 720p @ 240 fps
  • Secondary rear camera - 13 MP (telephoto)
  • Aperture size - f/3.0 (#2)
  • Periscope zoom system
  • Third rear camera - 8 MP (ultra-wide)
  • Sensor size - 1/3.2" (#3)
  • Pixel size - 1.4 μm (#3)
  • Aperture - f/2.2 (#3)
  • Angle of view - 120° (#3)
  • 5-element lens (#3)
  • Fourth rear camera - 2 MP (depth-sensing)
  • Sensor size - 1/5" (#4)
  • Pixel size - 1.75 μm (#4)
  • Aperture - f/2.4 (#4)
  • 3-element lens (#4)
Cảm biến
CMOS BSI (backside illumination)
định dạng cảm biến
1/2"
Mô-đun
Sony IMX586 Exmor RS

CAMERA PHíA TRướC

độ phân giải
  • 4608 x 3456 pixels
  • 15.93 MP
độ phân giải video
  • 1920 x 1080 pixels
  • 2.07 MP
Kích thước pixel
  • 1 µm
  • 0.001000 mm
độ mở (w)
f/2
đặc điểm
Mechanical pop-up front camera
Cảm biến
ISOCELL
định dạng cảm biến
1/3.1"
Mô-đun
Samsung S5K3P9SP

Màn hình

Loại
AMOLED
đường chéo
  • 167.64 mm
  • 6.6 in
độ phân giải (h x w)
1080 x 2340 pixels
Mật độ điểm ảnh
390 ppi
Chiều rộng
  • 70.25 mm
  • 2.77 in
Chiều cao
  • 152.21 mm
  • 5.99 in
độ sâu màu sắc
24 bit
Số lượng màu sắc
16.8M
Tỉ lệ màn hình so với thân máy
86.55 %

Thành phần bên trong

PHầN MềM

Hệ điều hành
ColorOS 6.1 (Android 9.0 Pie)

Bộ Xử Lý

Cpu
  • 1x 2.96 GHz ARM Cortex-A77
  • 3x 2.42 GHz ARM Cortex-A77
  • 4x 1.8 GHz ARM Cortex-A55 (Kryo 485)
Tốc độ xung nhịp cpu
2960 MHz
Gpu
Qualcomm Adreno 640
Tốc độ đồng hồ gpu
675 MHz

RAM

Loại
LPDDR4X
Tốc độ xung nhịp
2133 MHz

LưU TRữ

Loại
  • microSD
  • microSDHC
  • microSDXC
Dung lượng
256 GB

DI độNG

Tần số sim
  • LTE-FDD 700 MHz (B28)
  • LTE-FDD 800 MHz (B20)
  • LTE-FDD 850 MHz (B5)
  • LTE-FDD 850 MHz (B18)
  • LTE-FDD 850 MHz (B19)
  • LTE-FDD 850 MHz (B26)
  • LTE-FDD 900 MHz (B8)
  • LTE-FDD 1500 MHz (B32)
  • LTE-FDD 1700 MHz (B4)
  • LTE-FDD 1800 MHz (B3)
  • LTE-FDD 1900 MHz (B2)
  • LTE-FDD 2100 MHz (B1)
  • LTE-FDD 2600 MHz (B7)
  • LTE-TDD 1900 MHz (B39)
  • LTE-TDD 2300 MHz (B40)
  • LTE-TDD 2500 MHz (B41)
  • LTE-TDD 2600 MHz (B38)
  • GSM 850 MHz (B5)
  • GSM 900 MHz (B8)
  • GSM 1800 MHz (B3)
  • GSM 1900 MHz (B2)
  • W-CDMA 850 MHz (B5)
  • W-CDMA 850 MHz (B6)
  • W-CDMA 900 MHz (B8)
  • W-CDMA 900 MHz (B19)
  • W-CDMA 1700 MHz (B4)
  • W-CDMA 1900 MHz (B2)
  • W-CDMA 2100 MHz (B1)
  • 5G-TDD 2500 MHz (n41)
  • 5G-TDD 3500 MHz (n78)
Dữ liệu di động sim
  • UMTS (384 kbit/s )
  • EDGE
  • GPRS
  • HSPA+
  • LTE Cat 15 (226.0 Mbit/s , 798.0 Mbit/s )
  • EV-DO Rev. A (1.8 Mbit/s , 3.1 Mbit/s )
  • TD-SCDMA
  • TD-HSDPA
  • 5G NSA

KHôNG DâY

Phiên bản bluetooth
5.0
Tính năng wifi
  • 802.11a (IEEE 802.11a-1999)
  • 802.11b (IEEE 802.11b-1999)
  • 802.11g (IEEE 802.11g-2003)
  • 802.11n (IEEE 802.11n-2009)
  • 802.11n 5GHz
  • 802.11ac (IEEE 802.11ac)
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display
  • 2x2 MiMO

CổNG KếT NốI

Loại usb
USB Type-C
Phiên bản usb
2.0
Tính năng usb
  • Charging
  • Mass storage
  • On-The-Go
  • Headphone jack

PIN

Loại
Li-Polymer
Dung lượng
4065 mAh

Vị TRí

Các tính năng bổ sung
  • GPS
  • A-GPS
  • GLONASS
  • BeiDou
  • Galileo

CảM BIếN

Cảm biến
  • In-display fingerprint sensor
  • Proximity
  • Light
  • Cảm biến gia tốc
  • La bàn
  • Gyroscope
  • Fingerprint

Không có sẵn

Radio fm
FM Radio
1080 x 2400 pixels
LPDDR4X
409 ppi
5000 mAh
720 x 1600 pixels
LPDDR4X
270 ppi
5000 mAh
1080 x 2400 pixels
LPDDR4X
409 ppi
4500 mAh
1080 x 2400 pixels
LPDDR4X
405 ppi
4000 mAh
A31u
480x854
1 GB
218 PPI
2000 mAh
1080 x 2400 pixels
LPDDR4X
409 ppi
4500 mAh
720 x 1600 pixels
LPDDR4X
270 ppi
5000 mAh

Đánh giá của người dùng cho Oppo Reno2 5G


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn