Oppo A12

Hệ điều hành
Hệ điều hành
ColorOS 6.1.2 (Android 9.0 Pie)
Màn hình
Màn hình
157.99 mm، 6.22 in
CPU
CPU
4x 2.3 GHz ARM Cortex-A53، 4x 1.8 GHz ARM Cortex-A53
RAM
RAM
LPDDR4X
Lưu trữ
Lưu trữ
32 GB، 64 GB
Máy ảnh chính
Máy ảnh chính
4160 x 3120 pixels، 12.98 MP
Pin
Pin
4230 mAh

Oppo A12 Cửa hàng


Oppo A12 Thông số chính


Thương hiệu
Oppo
Mẫu
Oppo A12
Phiên bản
Oppo A12
Bí danh
CPH2083، CPH2077
Danh mục
Smartphones
Hệ điều hành
ColorOS 6.1.2 (Android 9.0 Pie)
CPU
4x 2.3 GHz ARM Cortex-A53، 4x 1.8 GHz ARM Cortex-A53
GPU
IMG PowerVR GE8320
RAM
LPDDR4X
Máy ảnh chính
4160 x 3120 pixels، 12.98 MP
Màn hình
157.99 mm، 6.22 in
Mật độ điểm ảnh
270 ppi
Độ phân giải
720 x 1520 pixels
Lưu trữ
32 GB، 64 GB
Pin
4230 mAh
Trọng lượng
165 g، 5.82 oz

Oppo A12 Ưu và nhược điểm


Ưu điểm

  • Màn hình lớn 6.22 inch, độ phân giải 720 x 1520 pixels
  • Pin dung lượng lớn 4230 mAh, sử dụng lâu dài
  • Camera kép 12.98 MP, hỗ trợ quay video Full HD
  • Thiết kế nhỏ gọn, trọng lượng chỉ 165g
  • Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài lên đến microSDXC
  • Cảm biến vân tay tích hợp, bảo mật tiện lợi

Nhược điểm

  • Độ phân giải màn hình chỉ ở mức HD+
  • Không hỗ trợ sạc nhanh
  • Cổng USB Micro, không phải USB-C

Oppo A12 Câu hỏi thường gặp


Màn hình của điện thoại này có kích thước bao nhiêu?

Thiết bị này sở hữu màn hình IPS 6.22 inch với độ phân giải 720 x 1520 pixels, mang lại trải nghiệm hình ảnh sắc nét.

Pin của sản phẩm có dung lượng bao nhiêu?

Điện thoại này được trang bị viên pin Li-Polymer 4230 mAh, đảm bảo thời gian sử dụng lâu dài.

Camera chính của thiết bị có độ phân giải bao nhiêu?

Camera chính của model này có độ phân giải 12.98 MP, hỗ trợ chụp ảnh chất lượng cao và quay video Full HD.

Thiết bị có hỗ trợ thẻ nhớ ngoài không?

Có, điện thoại này hỗ trợ thẻ nhớ microSD, microSDHC và microSDXC để mở rộng bộ nhớ lưu trữ.

Oppo A12 có cảm biến vân tay không?

Có, thiết bị này được tích hợp cảm biến vân tay, giúp bảo mật nhanh chóng và tiện lợi.

Kết nối không dây của điện thoại này có gì nổi bật?

Sản phẩm hỗ trợ Bluetooth 5.0 và Wi-Fi dual-band, đảm bảo kết nối ổn định và tốc độ cao.

Oppo A12 Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Thương hiệu
Oppo
Môhình
Oppo A12
Phiên bản
Oppo A12
Danhmục
Smartphones
Bí danh
  • CPH2083
  • CPH2077

Thiết kế

THâN MáY

Chiều cao
  • 155.9 mm
  • 6.138 in
Chiều rộng
  • 75.5 mm
  • 2.972 in
Trọng lượng
  • 165 g
  • 5.82 oz
độ dày
  • 8.3 mm
  • 0.327 in
Màu sắc
  • Màu xanh lam
  • Đen

Máy ảnh

CAMERA SAU

độ phân giải
  • 4160 x 3120 pixels
  • 12.98 MP
độ phân giải video
  • 1920 x 1080 pixels
  • 2.07 MP
Kích thước pixel
  • 1.12 µm
  • 0.001120 mm
đèn flash
Dual LED
độ mở (w)
f/2.2
đặc điểm
  • Secondary rear camera - 2 MP (depth-sensing)
  • Sensor size - 1/5" (#3)
  • Pixel size - 1.75 µm (#3)
  • Aperture - f/2.4 (#3)
Cảm biến
CMOS (complementary metal-oxide semiconductor)
định dạng cảm biến
1/3"

CAMERA PHíA TRướC

độ phân giải
  • 2560 x 1920 pixels
  • 4.92 MP
độ phân giải video
  • 1280 x 720 pixels
  • 0.92 MP
Kích thước pixel
  • 1.12 µm
  • 0.001120 mm
độ mở (w)
f/2.4
định dạng cảm biến
1/5"

Màn hình

Loại
IPS
đường chéo
  • 157.99 mm
  • 6.22 in
độ phân giải (h x w)
720 x 1520 pixels
Mật độ điểm ảnh
270 ppi
Chiều rộng
  • 67.63 mm
  • 2.66 in
Chiều cao
  • 142.78 mm
  • 5.62 in
Tỉ lệ màn hình so với thân máy
82.31 %

Thành phần bên trong

PHầN MềM

Hệ điều hành
ColorOS 6.1.2 (Android 9.0 Pie)

Bộ Xử Lý

Cpu
  • 4x 2.3 GHz ARM Cortex-A53
  • 4x 1.8 GHz ARM Cortex-A53
Tốc độ xung nhịp cpu
2300 MHz
Gpu
IMG PowerVR GE8320
Tốc độ đồng hồ gpu
680 MHz

RAM

Loại
LPDDR4X
Tốc độ xung nhịp
1600 MHz

LưU TRữ

Loại
  • microSD
  • microSDHC
  • microSDXC
Dung lượng
  • 32 GB
  • 64 GB

DI độNG

Tần số sim
  • LTE-FDD 850 MHz (B5)
  • LTE-FDD 900 MHz (B8)
  • LTE-FDD 1800 MHz (B3)
  • LTE-FDD 2100 MHz (B1)
  • LTE-TDD 2300 MHz (B40)
  • LTE-TDD 2500 MHz (B41)
  • LTE-TDD 2600 MHz (B38)
  • GSM 850 MHz (B5)
  • GSM 900 MHz (B8)
  • GSM 1800 MHz (B3)
  • GSM 1900 MHz (B2)
  • W-CDMA 850 MHz (B5)
  • W-CDMA 900 MHz (B8)
  • W-CDMA 2100 MHz (B1)
Dữ liệu di động sim
  • UMTS (384 kbit/s )
  • EDGE
  • GPRS
  • LTE

KHôNG DâY

Phiên bản bluetooth
5.0
Tính năng wifi
  • 802.11a (IEEE 802.11a-1999)
  • 802.11b (IEEE 802.11b-1999)
  • 802.11g (IEEE 802.11g-2003)
  • 802.11n (IEEE 802.11n-2009)
  • 802.11n 5GHz
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot

CổNG KếT NốI

Loại usb
Micro USB
Phiên bản usb
2.0
Tính năng usb
  • Charging
  • Mass storage
  • On-The-Go
  • Headphone jack

PIN

Loại
Li-Polymer
Dung lượng
4230 mAh

Vị TRí

Các tính năng bổ sung
  • GPS
  • A-GPS
  • GLONASS
  • BeiDou
  • Galileo

CảM BIếN

Cảm biến
  • Proximity
  • Light
  • Cảm biến gia tốc
  • La bàn
  • Gyroscope
  • Fingerprint
1080 x 2400 pixels
LPDDR4X
409 ppi
5000 mAh
720 x 1600 pixels
LPDDR4X
270 ppi
5000 mAh
1080 x 2400 pixels
LPDDR4X
409 ppi
4500 mAh
1080 x 2400 pixels
LPDDR4X
405 ppi
4000 mAh
A31u
480x854
1 GB
218 PPI
2000 mAh
1080 x 2400 pixels
LPDDR4X
409 ppi
4500 mAh
720 x 1600 pixels
LPDDR4X
270 ppi
5000 mAh

Đánh giá của người dùng cho Oppo A12


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn