vn
Điện Thoại Thông Minh > Oppo > Oppo A72

Oppo A72

Thông tin thiết bị

Hệ điều hành
ColorOS 7.1 (Android 10)
Màn hình
165.1 mm، 6.5 in
CPU
4x 2.0 GHz ARM Cortex-A73، 4x 1.8 GHz ARM Cortex-A53 (Kryo 260)
RAM
LPDDR4X
Bộ nhớ
128 GB
Camera chính
8000 x 6000 pixels، 48 MP
Pin
5000 mAh

Thông số kỹ thuật

Thương hiệu
: Oppo
Mô hình
: Oppo A72
Phiên bản
: Oppo A72
Bí danh
: A92، CPH2067
Danh mục
: Smartphones
Hệ điều hành
: ColorOS 7.1 (Android 10)
CPU
: 4x 2.0 GHz ARM Cortex-A73، 4x 1.8 GHz ARM Cortex-A53 (Kryo 260)
GPU
: Qualcomm Adreno 610
RAM
: LPDDR4X
Camera chính
: 8000 x 6000 pixels، 48 MP
Màn hình
: 165.1 mm، 6.5 in
Mật độ pixel
: 405 ppi
Độ phân giải
: 1080 x 2400 pixels
Bộ nhớ
: 128 GB
Pin
: 5000 mAh
Trọng lượng
: 184 g، 6.49 oz

Sản phẩm

Bí danh A92، CPH2067
Danhmục Smartphones
Môhình Oppo A72
Phiên bản Oppo A72
Thương hiệu Oppo

Thiết kế

Thân máy
Chiều cao 163.8 mm، 6.449 in
Chiều rộng 75.5 mm، 2.972 in
Màu sắc Violet-blue
Trọng lượng 184 g، 6.49 oz
độ dày 8.1 mm، 0.319 in

Camera

Camera phía trước
độ phân giải 4608 x 3456 pixels، 15.93 MP
độ phân giải video 1920 x 1080 pixels، 2.07 MP
độ mở (w) f/2
Camera sau
độ phân giải 8000 x 6000 pixels، 48 MP
độ phân giải video 3840 x 2160 pixels، 8.29 MP
Kích thước pixel 0.8 µm، 0.000800 mm
đèn flash Dual LED
độ mở (w) f/1.8
đặc điểm Pixel size - 1.6 μm (4-in-1 pixel binning)، 6-element lens، Secondary rear camera - 8 MP (ultra-wide angle)، Angle of view - 119° (#2)، 5-element lens (#2)، Third rear camera - 2 MP (macro)، 3-element lens (#3)، Fourth rear camera - 2 MP (depth-sensing)، 3-element lens (#4)

Màn hình

Chiều cao 150.56 mm، 5.93 in
Chiều rộng 67.75 mm، 2.67 in
Loại IPS
Mật độ điểm ảnh 405 ppi
Số lượng màu sắc 16.8M
Tỉ lệ màn hình so với thân máy 82.75 %
đường chéo 165.1 mm، 6.5 in
độ phân giải (h x w) 1080 x 2400 pixels
độ sâu màu sắc 24 bit

Bên trong

Bộ xử lý
Cpu 4x 2.0 GHz ARM Cortex-A73، 4x 1.8 GHz ARM Cortex-A53 (Kryo 260)
Gpu Qualcomm Adreno 610
Tốc độ xung nhịp cpu 2000 MHz
Tốc độ đồng hồ gpu 950 MHz
Cảm biến
Cảm biến Side-mounted fingerprint sensor، Proximity، Light، Cảm biến gia tốc، La bàn، Gyroscope، Fingerprint
Cổng kết nối
Loại usb USB Type-C
Phiên bản usb 2.0
Tính năng usb Charging، Mass storage، On-The-Go، Headphone jack
Di động
Dữ liệu di động sim EDGE، GPRS، HSPA+، LTE، TD-SCDMA
Tần số sim LTE-FDD 850 MHz (B5)، LTE-FDD 900 MHz (B8)، LTE-FDD 1800 MHz (B3)، LTE-FDD 2100 MHz (B1)، LTE-FDD 2600 MHz (B7)، LTE-TDD 1900 MHz (B39)، LTE-TDD 2300 MHz (B40)، LTE-TDD 2500 MHz (B41)، GSM 850 MHz (B5)، GSM 900 MHz (B8)، GSM 1800 MHz (B3)، GSM 1900 MHz (B2)، W-CDMA 850 MHz (B5)، W-CDMA 900 MHz (B8)، W-CDMA 1800 MHz (B3)، W-CDMA 2100 MHz (B1)، CDMA 800 MHz (BC0)، TD-SCDMA 1880-1920 MHz، TD-SCDMA 2010-2025 MHz
Không dây
Phiên bản bluetooth 5.0
Tính năng wifi 802.11a (IEEE 802.11a-1999)، 802.11b (IEEE 802.11b-1999)، 802.11g (IEEE 802.11g-2003)، 802.11n (IEEE 802.11n-2009)، 802.11n 5GHz، 802.11ac (IEEE 802.11ac)، Dual band، Wi-Fi Hotspot، Wi-Fi Direct، Wi-Fi Display
Lưu trữ
Dung lượng 128 GB
Loại microSD، microSDHC، microSDXC
Phần mềm
Hệ điều hành ColorOS 7.1 (Android 10)
Pin
Dung lượng 5000 mAh
Loại Li-Polymer
Ram
Loại LPDDR4X
Tốc độ xung nhịp 1866 MHz
Sar
Thân máy (eu) 0.92 W/kg
đầu (eu) 0.48 W/kg
Vị trí
Các tính năng bổ sung GPS، A-GPS، GLONASS، BeiDou
Whatsapp
Vkontakte
Telegram
Reddit
Pinterest
Linkedin
Ẩn