Danh mục
Điện thoại thông minh
Máy tính bảng
Laptop
Màn hình (TV)
Đồng hồ thông minh
Máy tính để bàn
GPU
Tất cả thương hiệu
Khám phá
Nổi bật nhất
vn
Tìm kiếm thiết bị ...
Close
Tìm kiếm
Thay đổi ngôn ngữ trang web
Close
English
Español
Русский
Deutsch
Français
العربية
Italiano
Türkçe
Polski
Português
Indonesia
日本語
বাংলা
हिंदी
한국어
ภาษาไทย
Tiếng Việt
中文(简体)
Smartphones
>
Oppo
>
Oppo Reno4 (PDPM00)
>
Oppo Reno4 (PDPM00)
Tóm tắt
⏺
Tóm tắt
⏺
Thông số chính
⏺
Thông số Kỹ thuật
⏺
Tổng quan
⏺
Thiết kế
⏺
Camera
⏺
Màn hình
⏺
Nội bộ
⏺
Oppo Reno4 (PDPM00)
Hệ điều hành
ColorOS 7.2 (Android 10)
Màn hình
162.56 mm، 6.4 in
CPU
1x 2.4 GHz ARM Cortex-A76، 1x 2.21 GHz ARM Cortex-A76، 6x 1.8 GHz ARM Cortex-A55 (Kryo 475)
RAM
LPDDR4X
Lưu trữ
128 GB، 256 GB
Camera chính
8000 x 6000 pixels، 48 MP
Pin
4020 mAh
Thông số chính Oppo Reno4 (PDPM00)
Thương hiệu
Oppo
Mô hình
Oppo Reno4 (PDPM00)
Phiên bản
Oppo Reno4 (PDPM00)
Bí danh
Reno 4، PDPM00، PDPT00
Danh mục
Smartphones
Hệ điều hành
ColorOS 7.2 (Android 10)
CPU
1x 2.4 GHz ARM Cortex-A76، 1x 2.21 GHz ARM Cortex-A76، 6x 1.8 GHz ARM Cortex-A55 (Kryo 475)
GPU
Qualcomm Adreno 620
RAM
LPDDR4X
Camera chính
8000 x 6000 pixels، 48 MP
Màn hình
162.56 mm، 6.4 in
Mật độ điểm ảnh
411 ppi
Độ phân giải
1080 x 2400 pixels
Lưu trữ
128 GB، 256 GB
Pin
4020 mAh
Trọng lượng
183 g، 6.46 oz
Thông số Kỹ thuật Oppo Reno4 (PDPM00)
Tổng quan
Thương hiệu
Oppo
Môhình
Oppo Reno4 (PDPM00)
Phiên bản
Oppo Reno4 (PDPM00)
Danhmục
Smartphones
Bí danh
Reno 4
PDPM00
PDPT00
Thiết kế
Thân máy
Chiều cao
159.3 mm
6.272 in
Chiều rộng
74 mm
2.913 in
Trọng lượng
183 g
6.46 oz
độ dày
7.8 mm
0.307 in
Màu sắc
Crystal Diamond Blue
Dream Mirror Black
Taro Purple
Camera
Camera sau
độ phân giải
8000 x 6000 pixels
48 MP
độ phân giải video
3840 x 2160 pixels
8.29 MP
Kích thước pixel
0.8 µm
0.000800 mm
đèn flash
Dual LED
độ mở (w)
f/1.7
đặc điểm
Closed-loop focus motor
1080p @ 120 fps
720p @ 240 fps
Secondary rear camera - 8 MP (ultra-wide-angle)
Aperture size - f/2.2 (#2)
Angle of view - 119° (#2)
5-element lens (#2)
Third rear camera - 2 MP (mono)
Aperture size - f/2.4 (#3)
Angle of view - 98° (#3)
3-element lens (#3)
Cảm biến
CMOS BSI (backside illumination)
định dạng cảm biến
1/2"
Mô-đun
Sony IMX586 Exmor RS
Camera phía trước
độ phân giải
6560 x 4928 pixels
32.33 MP
độ phân giải video
1920 x 1080 pixels
2.07 MP
Kích thước pixel
0.8 µm
0.000800 mm
độ mở (w)
f/2.4
đặc điểm
Sensor type - ISOCELL PLUS
Pixel size - 1.6 μm (4-in-1 pixel binning)
Secondary front camera - 2 MP (depth-sensing)
Aperture size - f/2.4 (#2)
Angle of view - 78° (#2)
3-element lens (#2)
Mô-đun
Samsung S5KGD1
Màn hình
Loại
AMOLED
đường chéo
162.56 mm
6.4 in
độ phân giải (h x w)
1080 x 2400 pixels
Mật độ điểm ảnh
411 ppi
Chiều rộng
66.71 mm
2.63 in
Chiều cao
148.24 mm
5.84 in
độ sâu màu sắc
24 bit
Số lượng màu sắc
16.8M
Tỉ lệ màn hình so với thân máy
84.16 %
Nội bộ
Phần mềm
Hệ điều hành
ColorOS 7.2 (Android 10)
Bộ xử lý
Cpu
1x 2.4 GHz ARM Cortex-A76
1x 2.21 GHz ARM Cortex-A76
6x 1.8 GHz ARM Cortex-A55 (Kryo 475)
Tốc độ xung nhịp cpu
2400 MHz
Gpu
Qualcomm Adreno 620
Tốc độ đồng hồ gpu
625 MHz
Ram
Loại
LPDDR4X
Tốc độ xung nhịp
2133 MHz
Lưu trữ
Dung lượng
128 GB
256 GB
Di động
Tần số sim
LTE-FDD 700 MHz (B12)
LTE-FDD 700 MHz (B17)
LTE-FDD 800 MHz (B20)
LTE-FDD 850 MHz (B5)
LTE-FDD 850 MHz (B18)
LTE-FDD 850 MHz (B19)
LTE-FDD 850 MHz (B26)
LTE-FDD 900 MHz (B8)
LTE-FDD 1700 MHz (B4)
LTE-FDD 1800 MHz (B3)
LTE-FDD 1900 MHz (B2)
LTE-FDD 2100 MHz (B1)
LTE-FDD 2600 MHz (B7)
LTE-TDD 1900 MHz (B39)
LTE-TDD 2000 MHz (B34)
LTE-TDD 2300 MHz (B40)
LTE-TDD 2500 MHz (B41)
LTE-TDD 2600 MHz (B38)
GSM 850 MHz (B5)
GSM 900 MHz (B8)
GSM 1800 MHz (B3)
GSM 1900 MHz (B2)
W-CDMA 850 MHz (B5)
W-CDMA 850 MHz (B6)
W-CDMA 900 MHz (B8)
W-CDMA 900 MHz (B19)
W-CDMA 1700 MHz (B4)
W-CDMA 1900 MHz (B2)
W-CDMA 2100 MHz (B1)
CDMA 800 MHz (BC0)
TD-SCDMA 1880-1920 MHz
TD-SCDMA 2010-2025 MHz
5G-TDD 2500 MHz (n41)
5G-TDD 3500 MHz (n78)
5G-TDD 4700 MHz (n79)
Dữ liệu di động sim
EDGE
GPRS
HSPA+
LTE
TD-SCDMA
5G NSA
5G SA
Snapdragon X52 modem
Không dây
Phiên bản bluetooth
5.1
Tính năng wifi
802.11a (IEEE 802.11a-1999)
802.11b (IEEE 802.11b-1999)
802.11g (IEEE 802.11g-2003)
802.11n (IEEE 802.11n-2009)
802.11n 5GHz
802.11ac (IEEE 802.11ac)
Dual band
Wi-Fi Hotspot
Wi-Fi Direct
Wi-Fi Display
MU-MIMO
Cổng kết nối
Loại usb
USB Type-C
Phiên bản usb
2.0
Tính năng usb
Charging
Mass storage
On-The-Go
Headphone jack
Pin
Loại
Li-Polymer
Dung lượng
4020 mAh
Vị trí
Các tính năng bổ sung
GPS
A-GPS
GLONASS
BeiDou
Galileo
QZSS
Cảm biến
Cảm biến
In-display fingerprint sensor
Bước đếm
Proximity
Light
Cảm biến gia tốc
La bàn
Gyroscope
Pedometer
Geomagnetic
Fingerprint
Gravity
Oppo A60 4G (2022)
CPH2631
720x1604
8 GB
264 PPI
5000 mAh
Oppo A76 (2022) Premium Edition
CPH2375
720x1612
6 GB
269 PPI
5000 mAh
Oppo Reno Ace 2
1080 x 2400 pixels
LPDDR4X
402 ppi
4000 mAh
Oppo A78 5G (2022)
CPH2483
720x1612
4 GB, 8 GB
269 PPI
5000 mAh
Oppo Reno8 5G Premium Edition
PGBM10
1080x2400
12 GB
409 PPI
4500 mAh
Oppo Reno7 Z 5G
1080 x 2400 pixels
LPDDR4X
409 ppi
4500 mAh
Oppo Reno Lite
1080 x 2340 pixels
LPDDR4X
396 ppi
3950 mAh