Oppo Reno4 Pro Artist Limited Edition

Hệ điều hành
Hệ điều hành
ColorOS 7 (Android 10)
Màn hình
Màn hình
165.1 mm، 6.5 in
CPU
CPU
1x 2.4 GHz ARM Cortex-A76، 1x 2.21 GHz ARM Cortex-A76، 6x 1.8 GHz ARM Cortex-A55 (Kryo 475)
RAM
RAM
LPDDR4X
Lưu trữ
Lưu trữ
256 GB
Máy ảnh chính
Máy ảnh chính
8000 x 6000 pixels، 48 MP
Pin
Pin
4000 mAh

Oppo Reno4 Pro Artist Limited Edition Cửa hàng


Oppo Reno4 Pro Artist Limited Edition Thông số chính


Thương hiệu
Oppo
Mẫu
Oppo Reno4 Pro Artist Limited Edition
Phiên bản
Oppo Reno4 Pro Artist Limited Edition
Danh mục
Smartphones
Hệ điều hành
ColorOS 7 (Android 10)
CPU
1x 2.4 GHz ARM Cortex-A76، 1x 2.21 GHz ARM Cortex-A76، 6x 1.8 GHz ARM Cortex-A55 (Kryo 475)
GPU
Qualcomm Adreno 620
RAM
LPDDR4X
Máy ảnh chính
8000 x 6000 pixels، 48 MP
Màn hình
165.1 mm، 6.5 in
Mật độ điểm ảnh
405 ppi
Độ phân giải
1080 x 2400 pixels
Lưu trữ
256 GB
Pin
4000 mAh
Trọng lượng
172 g، 6.07 oz

Oppo Reno4 Pro Artist Limited Edition Ưu và nhược điểm


Ưu điểm

  • Thiết kế nghệ thuật độc đáo, sang trọng
  • Màn hình AMOLED 6.5 inch sắc nét
  • Camera 48MP hỗ trợ chụp ảnh chuyên nghiệp
  • Hiệu năng mạnh mẽ với chip Snapdragon
  • Pin 4000mAh và hỗ trợ sạc nhanh
  • Hỗ trợ nhiều tính năng kết nối hiện đại

Nhược điểm

  • Không hỗ trợ kết nối 5G
  • Giá thành cao so với các dòng khác
  • Bộ nhớ trong không mở rộng được

Oppo Reno4 Pro Artist Limited Edition Câu hỏi thường gặp


Thiết kế của điện thoại này có gì đặc biệt?

Thiết bị này sở hữu thiết kế độc đáo với các phiên bản màu sắc nghệ thuật như Crystal Blue và Midsummer Fluorescence Green Glitter, mang đến vẻ ngoài sang trọng và cá tính.

Màn hình của điện thoại này có chất lượng như thế nào?

Màn hình AMOLED 6.5 inch với độ phân giải Full HD+ và tỷ lệ màn hình chiếm 88.44% mang đến trải nghiệm hình ảnh sắc nét và sống động.

Camera của điện thoại này có những tính năng gì nổi bật?

Máy ảnh chính 48MP cùng camera phụ 13MP và 12MP hỗ trợ chụp ảnh chuyên nghiệp, quay video 4K và nhiều tính năng thông minh khác.

Hiệu năng của điện thoại này có mạnh không?

Với chip Snapdragon và GPU Adreno 620, thiết bị này mang lại hiệu năng mượt mà, đáp ứng mọi nhu cầu từ giải trí đến làm việc.

Pin của điện thoại này có dung lượng bao nhiêu?

Pin 4000mAh cùng công nghệ sạc nhanh giúp bạn sử dụng liên tục cả ngày mà không lo hết pin.

Điện thoại này có hỗ trợ kết nối 5G không?

Hiện tại, thiết bị này chỉ hỗ trợ kết nối 4G, nhưng vẫn đảm bảo tốc độ truy cập mạng nhanh và ổn định.

Có bao nhiêu phiên bản màu sắc cho điện thoại này?

Sản phẩm này có nhiều phiên bản màu sắc độc đáo như Crystal Blue, Crystal Diamond Red, và Midsummer Fluorescence Green Glitter.

Oppo Reno4 Pro Artist Limited Edition Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Thương hiệu
Oppo
Môhình
Oppo Reno4 Pro Artist Limited Edition
Phiên bản
Oppo Reno4 Pro Artist Limited Edition
Danhmục
Smartphones

Thiết kế

THâN MáY

Chiều cao
  • 159.6 mm
  • 6.283 in
Chiều rộng
  • 72.5 mm
  • 2.854 in
Trọng lượng
  • 172 g
  • 6.07 oz
độ dày
  • 7.6 mm
  • 0.299 in
Màu sắc
  • Crystal Blue
  • Crystal Diamond Red
  • Dream Mirror Black
  • Titanium Blank
  • Midsummer Fluorescence Green Glitter

Máy ảnh

CAMERA SAU

độ phân giải
  • 8000 x 6000 pixels
  • 48 MP
độ phân giải video
  • 3830 x 2160 pixels
  • 8.27 MP
Kích thước pixel
  • 0.8 µm
  • 0.000800 mm
đèn flash
Dual LED
độ mở (w)
f/1.7
đặc điểm
  • Secondary rear camera - 13 MP (telephoto)
  • Aperture size - f/2.4 (#2)
  • Angle of view - 45° (#2)
  • 5-element lens (#2)
  • Third rear camera - 12MP (video)
  • Sensor model - Sony IMX708 (#3)
  • Pixel size - 1.4 μm (#3)
  • Angle of view - 120° (#3)
  • 6-element lens (#3)
Cảm biến
CMOS BSI (backside illumination)
định dạng cảm biến
1/2"
Mô-đun
Sony IMX586 Exmor RS

CAMERA PHíA TRướC

độ phân giải
  • 6560 x 4928 pixels
  • 32.33 MP
độ phân giải video
  • 1920 x 1080 pixels
  • 2.07 MP
Kích thước pixel
  • 0.8 µm
  • 0.000800 mm
độ mở (w)
f/2.4
đặc điểm
  • Sensor type - ISOCELL PLUS
  • Pixel size - 1.6 μm (4-in-1 pixel binning)
Mô-đun
Samsung S5KGD1

Màn hình

Loại
AMOLED
đường chéo
  • 165.1 mm
  • 6.5 in
độ phân giải (h x w)
1080 x 2400 pixels
Mật độ điểm ảnh
405 ppi
Chiều rộng
  • 67.75 mm
  • 2.67 in
Chiều cao
  • 150.56 mm
  • 5.93 in
độ sâu màu sắc
24 bit
Số lượng màu sắc
16.8M
Tỉ lệ màn hình so với thân máy
88.44 %

Thành phần bên trong

PHầN MềM

Hệ điều hành
ColorOS 7 (Android 10)

Bộ Xử Lý

Cpu
  • 1x 2.4 GHz ARM Cortex-A76
  • 1x 2.21 GHz ARM Cortex-A76
  • 6x 1.8 GHz ARM Cortex-A55 (Kryo 475)
Tốc độ xung nhịp cpu
2400 MHz
Gpu
Qualcomm Adreno 620
Tốc độ đồng hồ gpu
625 MHz

RAM

Loại
LPDDR4X
Tốc độ xung nhịp
2133 MHz

LưU TRữ

Loại
  • microSD
  • microSDHC
  • microSDXC
Dung lượng
256 GB

DI độNG

Tần số sim
  • LTE-FDD 700 MHz (B12)
  • LTE-FDD 700 MHz (B17)
  • LTE-FDD 800 MHz (B20)
  • LTE-FDD 850 MHz (B5)
  • LTE-FDD 850 MHz (B18)
  • LTE-FDD 850 MHz (B19)
  • LTE-FDD 850 MHz (B26)
  • LTE-FDD 900 MHz (B8)
  • LTE-FDD 1700 MHz (B4)
  • LTE-FDD 1800 MHz (B3)
  • LTE-FDD 1900 MHz (B2)
  • LTE-FDD 2100 MHz (B1)
  • LTE-FDD 2600 MHz (B7)
  • LTE-TDD 1900 MHz (B39)
  • LTE-TDD 2000 MHz (B34)
  • LTE-TDD 2300 MHz (B40)
  • LTE-TDD 2500 MHz (B41)
  • LTE-TDD 2600 MHz (B38)
  • GSM 850 MHz (B5)
  • GSM 900 MHz (B8)
  • GSM 1800 MHz (B3)
  • GSM 1900 MHz (B2)
  • W-CDMA 850 MHz (B5)
  • W-CDMA 850 MHz (B6)
  • W-CDMA 900 MHz (B8)
  • W-CDMA 900 MHz (B19)
  • W-CDMA 1700 MHz (B4)
  • W-CDMA 1900 MHz (B2)
  • W-CDMA 2100 MHz (B1)
  • CDMA 800 MHz (BC0)
  • TD-SCDMA 1880-1920 MHz
  • TD-SCDMA 2010-2025 MHz
  • 5G-TDD 2500 MHz (n41)
  • 5G-TDD 3500 MHz (n78)
  • 5G-TDD 4700 MHz (n79)
Dữ liệu di động sim
  • EDGE
  • GPRS
  • HSPA+
  • LTE
  • TD-SCDMA
  • 5G NSA
  • 5G SA
  • Snapdragon X52 modem

KHôNG DâY

Phiên bản bluetooth
5.1
Tính năng wifi
  • 802.11a (IEEE 802.11a-1999)
  • 802.11b (IEEE 802.11b-1999)
  • 802.11g (IEEE 802.11g-2003)
  • 802.11n (IEEE 802.11n-2009)
  • 802.11n 5GHz
  • 802.11ac (IEEE 802.11ac)
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display

CổNG KếT NốI

Loại usb
USB Type-C
Phiên bản usb
2.0
Tính năng usb
  • Charging
  • Mass storage
  • On-The-Go
  • Headphone jack

PIN

Loại
Li-Polymer
Dung lượng
4000 mAh

Vị TRí

Các tính năng bổ sung
  • GPS
  • A-GPS
  • GLONASS
  • BeiDou
  • Galileo
  • QZSS

CảM BIếN

Cảm biến
  • In-display fingerprint sensor
  • Proximity
  • Light
  • Cảm biến gia tốc
  • La bàn
  • Gyroscope
  • Pedometer
  • Geomagnetic
  • Fingerprint
  • Gravity
1080 x 2400 pixels
LPDDR4X
409 ppi
4500 mAh
1080 x 2400 pixels
LPDDR4X
409 ppi
5000 mAh
720 x 1600 pixels
LPDDR4X
270 ppi
5000 mAh
1080 x 2400 pixels
LPDDR4X
409 ppi
4500 mAh
720 x 1600 pixels
LPDDR4X
270 ppi
5000 mAh
1080 x 2400 pixels
LPDDR4X
405 ppi
4000 mAh
A31u
480x854
1 GB
218 PPI
2000 mAh

Đánh giá của người dùng cho Oppo Reno4 Pro Artist Limited Edition


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn