Danh mục
Điện thoại thông minh
Máy tính bảng
Laptop
Màn hình (TV)
Đồng hồ thông minh
Máy tính để bàn
GPU
Tất cả thương hiệu
Khám phá
Nổi bật nhất
vn
Tìm kiếm thiết bị ...
Close
Tìm kiếm
Thay đổi ngôn ngữ trang web
Close
English
Español
Русский
Deutsch
Français
العربية
Italiano
Türkçe
Polski
Português
Indonesia
日本語
বাংলা
हिंदी
한국어
ภาษาไทย
Tiếng Việt
中文(简体)
Smartphones
>
Oppo
>
Oppo F17
>
Oppo F17
Tóm tắt
⏺
Tóm tắt
⏺
Thông số chính
⏺
Thông số Kỹ thuật
⏺
Tổng quan
⏺
Thiết kế
⏺
Camera
⏺
Màn hình
⏺
Nội bộ
⏺
Oppo F17
Hệ điều hành
ColorOS 7.2 (Android 10)
Màn hình
163.58 mm، 6.44 in
CPU
4x 2.0 GHz ARM Cortex-A73، 4x 1.8 GHz ARM Cortex-A53 (Kryo 260)
RAM
LPDDR4X
Lưu trữ
128 GB
Camera chính
4624 x 3468 pixels، 16.04 MP
Pin
4015 mAh
Thông số chính Oppo F17
Thương hiệu
Oppo
Mô hình
Oppo F17
Phiên bản
Oppo F17
Bí danh
CPH2095
Danh mục
Smartphones
Hệ điều hành
ColorOS 7.2 (Android 10)
CPU
4x 2.0 GHz ARM Cortex-A73، 4x 1.8 GHz ARM Cortex-A53 (Kryo 260)
GPU
Qualcomm Adreno 610
RAM
LPDDR4X
Camera chính
4624 x 3468 pixels، 16.04 MP
Màn hình
163.58 mm، 6.44 in
Mật độ điểm ảnh
409 ppi
Độ phân giải
1080 x 2400 pixels
Lưu trữ
128 GB
Pin
4015 mAh
Trọng lượng
163 g، 5.75 oz
Thông số Kỹ thuật Oppo F17
Tổng quan
Thương hiệu
Oppo
Môhình
Oppo F17
Phiên bản
Oppo F17
Danhmục
Smartphones
Bí danh
CPH2095
Thiết kế
Thân máy
Chiều cao
159.8 mm
6.291 in
Chiều rộng
72.9 mm
2.87 in
Trọng lượng
163 g
5.75 oz
độ dày
7.45 mm
0.293 in
Màu sắc
Dynamic Orange
Classic Silver
Navy Blue
Camera
Camera sau
độ phân giải
4624 x 3468 pixels
16.04 MP
độ phân giải video
1920 x 1080 pixels
2.07 MP
Kích thước pixel
1 µm
0.001000 mm
đèn flash
Dual LED
độ mở (w)
f/2.2
đặc điểm
PureCel Plus-S
Secondary rear camera - 8 MP (ultra-wide angle)
Sensor model - SK Hynix Hi-846 (#2)
Sensor size - 1/4" (#2)
Pixel size - 1.12 μm (#2)
Aperture size - f/2.2 (#2)
Angle of view - 119.9° (#2)
5-element lens (#2)
Third rear camera - 2 MP (mono)
Sensor model - GalaxyCore GC02M1B (#3)
Sensor size - 1/5" (#3)
Pixel size - 1.75 μm (#3)
Aperture size - f/2.4 (#3)
3-element lens (#3)
Fourth rear camera - 2 MP (mono)
Sensor model - GalaxyCore GC02M1B (#4)
Sensor size - 1/5" (#4)
Pixel size - 1.75 μm (#4)
Aperture size - f/2.4 (#4)
3-element lens (#4)
Cảm biến
PureCel
định dạng cảm biến
1/3.06"
Mô-đun
OmniVision OV16A10
Camera phía trước
độ phân giải
4624 x 3468 pixels
16.04 MP
độ phân giải video
1920 x 1080 pixels
2.07 MP
độ mở (w)
f/2
định dạng cảm biến
1/3.1"
Mô-đun
Sony IMX471 Exmor RS
Màn hình
Loại
AMOLED
đường chéo
163.58 mm
6.44 in
độ phân giải (h x w)
1080 x 2400 pixels
Mật độ điểm ảnh
409 ppi
Chiều rộng
67.13 mm
2.64 in
Chiều cao
149.17 mm
5.87 in
độ sâu màu sắc
24 bit
Số lượng màu sắc
16.8M
Tỉ lệ màn hình so với thân máy
86.23 %
Nội bộ
Phần mềm
Hệ điều hành
ColorOS 7.2 (Android 10)
Bộ xử lý
Cpu
4x 2.0 GHz ARM Cortex-A73
4x 1.8 GHz ARM Cortex-A53 (Kryo 260)
Tốc độ xung nhịp cpu
2000 MHz
Gpu
Qualcomm Adreno 610
Tốc độ đồng hồ gpu
950 MHz
Ram
Loại
LPDDR4X
Tốc độ xung nhịp
1866 MHz
Lưu trữ
Loại
microSD
microSDHC
microSDXC
Dung lượng
128 GB
Di động
Tần số sim
LTE-FDD 850 MHz (B5)
LTE-FDD 900 MHz (B8)
LTE-FDD 1800 MHz (B3)
LTE-FDD 2100 MHz (B1)
LTE-TDD 2300 MHz (B40)
LTE-TDD 2500 MHz (B41)
LTE-TDD 2600 MHz (B38)
GSM 850 MHz (B5)
GSM 900 MHz (B8)
GSM 1800 MHz (B3)
GSM 1900 MHz (B2)
W-CDMA 850 MHz (B5)
W-CDMA 900 MHz (B8)
W-CDMA 2100 MHz (B1)
Dữ liệu di động sim
EDGE
GPRS
HSPA+
LTE
TD-SCDMA
Không dây
Phiên bản bluetooth
5.0
Tính năng wifi
802.11a (IEEE 802.11a-1999)
802.11b (IEEE 802.11b-1999)
802.11g (IEEE 802.11g-2003)
802.11n (IEEE 802.11n-2009)
802.11n 5GHz
802.11ac (IEEE 802.11ac)
Dual band
Wi-Fi Hotspot
Wi-Fi Direct
Wi-Fi Display
Cổng kết nối
Loại usb
USB Type-C
Phiên bản usb
2.0
Tính năng usb
Charging
Mass storage
On-The-Go
Headphone jack
Pin
Loại
Li-Polymer
Dung lượng
4015 mAh
Vị trí
Các tính năng bổ sung
GPS
A-GPS
GLONASS
BeiDou
Galileo
Cảm biến
Cảm biến
In-display fingerprint sensor
Bước đếm
Proximity
Light
Cảm biến gia tốc
La bàn
Gyroscope
Pedometer
Geomagnetic
Fingerprint
Oppo A60 4G (2022)
CPH2631
720x1604
8 GB
264 PPI
5000 mAh
Oppo A2x
720 x 1612 pixels
LPDDR4X
269 ppi
5000 mAh
Oppo A78 5G (2022)
CPH2483
720x1612
4 GB, 8 GB
269 PPI
5000 mAh
Oppo A33 Mirror 5 Lite
A33w
540x960
1 GB
220 PPI
2420 mAh
Oppo Reno7 Z 5G
1080 x 2400 pixels
LPDDR4X
409 ppi
4500 mAh
Oppo Reno8 5G Premium Edition
PGBM10
1080x2400
12 GB
409 PPI
4500 mAh
Oppo A76 (2022) Premium Edition
CPH2375
720x1612
6 GB
269 PPI
5000 mAh