vn
Điện Thoại Thông Minh > Oppo > Oppo A16s

Oppo A16s

Thông tin thiết bị

Hệ điều hành
ColorOS 11.1 (Android 11)
Màn hình
165.61 mm، 6.52 in
CPU
4x 2.3 GHz ARM Cortex-A53، 4x 1.8 GHz ARM Cortex-A53
RAM
LPDDR4X
Bộ nhớ
64 GB
Camera chính
4160 x 3120 pixels، 12.98 MP
Pin
5000 mAh

Thông số kỹ thuật

Thương hiệu
: Oppo
Mô hình
: Oppo A16s
Phiên bản
: Oppo A16s
Danh mục
: Smartphones
Hệ điều hành
: ColorOS 11.1 (Android 11)
CPU
: 4x 2.3 GHz ARM Cortex-A53، 4x 1.8 GHz ARM Cortex-A53
GPU
: IMG PowerVR GE8320
RAM
: LPDDR4X
Camera chính
: 4160 x 3120 pixels، 12.98 MP
Màn hình
: 165.61 mm، 6.52 in
Mật độ pixel
: 269 ppi
Độ phân giải
: 720 x 1600 pixels
Bộ nhớ
: 64 GB
Pin
: 5000 mAh
Trọng lượng
: 190 g، 6.7 oz

Sản phẩm

Danhmục Smartphones
Môhình Oppo A16s
Phiên bản Oppo A16s
Thương hiệu Oppo

Thiết kế

Thân máy
Chiều cao 163.88 mm، 6.452 in
Chiều rộng 75.6 mm، 2.976 in
Màu sắc Cross Blue، Cross Black
Trọng lượng 190 g، 6.7 oz
độ dày 8.4 mm، 0.331 in

Camera

Camera phía trước
độ phân giải 2560 x 1920 pixels، 4.92 MP
độ phân giải video 1280 x 720 pixels، 0.92 MP
Kích thước pixel 1.12 µm، 0.001120 mm
độ mở (w) f/2
Cảm biến CMOS (complementary metal-oxide semiconductor)
Camera sau
độ phân giải 4160 x 3120 pixels، 12.98 MP
độ phân giải video 1920 x 1080 pixels، 2.07 MP
Kích thước pixel 1.2 µm، 0.001200 mm
đèn flash LED
độ mở (w) f/2.2
đặc điểm Secondary rear camera - 2 MP (macro)، Aperture size - f/2.4 (#2)، 3-element lens (#2)، Angle of view - 89° (#2)، Third rear camera - 2 MP (depth-sensing)، Aperture size - f/2.4 (#3)، 3-element lens (#3)، Angle of view - 89° (#3)
Cảm biến CMOS (complementary metal-oxide semiconductor)

Màn hình

Chiều cao 151.02 mm، 5.95 in
Chiều rộng 67.96 mm، 2.68 in
Loại IPS
Mật độ điểm ảnh 269 ppi
Số lượng màu sắc 16.8M
Tỉ lệ màn hình so với thân máy 83.11 %
đường chéo 165.61 mm، 6.52 in
độ phân giải (h x w) 720 x 1600 pixels
độ sâu màu sắc 24 bit

Bên trong

Bộ xử lý
Cpu 4x 2.3 GHz ARM Cortex-A53، 4x 1.8 GHz ARM Cortex-A53
Gpu IMG PowerVR GE8320
Tốc độ xung nhịp cpu 2300 MHz
Tốc độ đồng hồ gpu 680 MHz
Cảm biến
Cảm biến Side-mounted fingerprint sensor، Proximity، Light، Cảm biến gia tốc، La bàn، Fingerprint
Cổng kết nối
Loại usb USB Type-C
Phiên bản usb 2.0
Tính năng usb Charging، Mass storage، On-The-Go، Headphone jack
Di động
Dữ liệu di động sim UMTS (384 kbit/s )، EDGE، GPRS، HSPA+، LTE Cat 4 (51.0 Mbit/s ، 150.8 Mbit/s )
Tần số sim LTE-FDD 850 MHz (B5)، LTE-FDD 900 MHz (B8)، LTE-FDD 1800 MHz (B3)، LTE-FDD 2100 MHz (B1)، LTE-TDD 2300 MHz (B40)، LTE-TDD 2500 MHz (B41)، LTE-TDD 2600 MHz (B38)، GSM 850 MHz (B5)، GSM 900 MHz (B8)، GSM 1800 MHz (B3)، GSM 1900 MHz (B2)، W-CDMA 850 MHz (B5)، W-CDMA 900 MHz (B8)، W-CDMA 2100 MHz (B1)
Không dây
Phiên bản bluetooth 5.0
Tính năng wifi 802.11b (IEEE 802.11b-1999)، 802.11g (IEEE 802.11g-2003)، 802.11n (IEEE 802.11n-2009)، Wi-Fi Hotspot
Lưu trữ
Dung lượng 64 GB
Loại miniSD، microSDHC، microSDXC
Phần mềm
Hệ điều hành ColorOS 11.1 (Android 11)
Pin
Dung lượng 5000 mAh
Loại Li-Polymer
Ram
Loại LPDDR4X
Tốc độ xung nhịp 1600 MHz
Vị trí
Các tính năng bổ sung GPS، A-GPS، GLONASS، BeiDou، Galileo
Whatsapp
Vkontakte
Telegram
Reddit
Pinterest
Linkedin
Ẩn