Oppo Reno8 Lite 5G

Hệ điều hành
Hệ điều hành
ColorOS 12 (Android 11)
Màn hình
Màn hình
163.32 mm، 6.43 in
CPU
CPU
2x 2.2 GHz ARM Cortex-A78، 6x 1.8 GHz ARM Cortex-A55 (Kryo 660)
RAM
RAM
LPDDR4X
Lưu trữ
Lưu trữ
128 GB
Máy ảnh chính
Máy ảnh chính
9280 x 6920 pixels، 64.22 MP
Pin
Pin
4500 mAh

Oppo Reno8 Lite 5G Cửa hàng


Oppo Reno8 Lite 5G Ưu và nhược điểm


Ưu điểm

  • Thiết kế mỏng nhẹ, sang trọng
  • Màn hình AMOLED 6.43 inch sắc nét
  • Camera chính 64MP chất lượng cao
  • Hỗ trợ kết nối 5G
  • Pin 4500mAh thời lượng sử dụng lâu
  • Hiệu năng mạnh mẽ với chip Snapdragon

Nhược điểm

  • Không hỗ trợ sạc không dây
  • Không có khả năng chống nước
  • USB chỉ hỗ trợ phiên bản 2.0

Oppo Reno8 Lite 5G Câu hỏi thường gặp


Màn hình của thiết bị này có kích thước bao nhiêu?

Màn hình của điện thoại này có kích thước 6.43 inch, sử dụng công nghệ AMOLED với độ phân giải Full HD+.

Camera chính của Oppo Reno8 Lite 5G có độ phân giải bao nhiêu?

Camera chính của thiết bị này có độ phân giải lên đến 64MP, hỗ trợ chụp ảnh sắc nét và chi tiết.

Pin của điện thoại này có dung lượng bao nhiêu?

Pin của model này có dung lượng 4500mAh, đảm bảo thời gian sử dụng lâu dài.

Thiết bị này có hỗ trợ 5G không?

Có, điện thoại này hỗ trợ kết nối 5G, mang lại tốc độ truy cập internet siêu nhanh.

Cấu hình phần cứng của Oppo Reno8 Lite 5G như thế nào?

Thiết bị được trang bị chip Snapdragon, GPU Adreno 619 và RAM LPDDR4X, đảm bảo hiệu năng mượt mà.

Thiết kế của điện thoại này có gì nổi bật?

Thiết kế của model này rất sang trọng với hai màu sắc: Đen và Bạc cầu vồng, cùng độ mỏng chỉ 7.49mm.

Có bao nhiêu camera phụ trên thiết bị này?

Ngoài camera chính 64MP, điện thoại còn có hai camera phụ 2MP hỗ trợ chụp macro và cảm biến độ sâu.

Oppo Reno8 Lite 5G Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Thương hiệu
Oppo
Môhình
Oppo Reno8 Lite 5G
Phiên bản
Oppo Reno8 Lite 5G
Danhmục
Smartphones
Bí danh
Reno 8 Lite 5G

Thiết kế

THâN MáY

Chiều cao
  • 159.85 mm
  • 6.293 in
Chiều rộng
  • 73.17 mm
  • 2.881 in
Trọng lượng
  • 173 g
  • 6.1 oz
độ dày
  • 7.49 mm
  • 0.295 in
Màu sắc
  • Đen
  • Rainbow Silver

Máy ảnh

CAMERA SAU

độ phân giải
  • 9280 x 6920 pixels
  • 64.22 MP
độ phân giải video
  • 1920 x 1080 pixels
  • 2.07 MP
Kích thước pixel
  • 0.8 µm
  • 0.000800 mm
đèn flash
LED
độ mở (w)
f/1.7
đặc điểm
  • Secondary rear camera - 2 MP (macro)
  • Sensor size - 1/5" (#2)
  • Pixel size - 1.75 μm (#2)
  • Aperture size - f/2.4 (#2)
  • Angle of view - 89° (#2)
  • 3-element lens (#2)
  • Third rear camera - 2 MP (depth-sensing)
  • Sensor size - 1/5" (#3)
  • Pixel size - 1.75 μm (#3)
  • Aperture size - f/2.4 (#3)
  • Angle of view - 89° (#3)
  • 3-element lens (#3)
Cảm biến
CMOS BSI (backside illumination)
định dạng cảm biến
1/2"

CAMERA PHíA TRướC

độ phân giải
  • 4608 x 3456 pixels
  • 15.93 MP
độ phân giải video
  • 1920 x 1080 pixels
  • 2.07 MP
độ mở (w)
f/2.4
Cảm biến
CMOS (complementary metal-oxide semiconductor)

Màn hình

Loại
AMOLED
đường chéo
  • 163.32 mm
  • 6.43 in
độ phân giải (h x w)
1080 x 2400 pixels
Mật độ điểm ảnh
409 ppi
Chiều rộng
  • 67.02 mm
  • 2.64 in
Chiều cao
  • 148.94 mm
  • 5.86 in
độ sâu màu sắc
24 bit
Số lượng màu sắc
16.8M
Tỉ lệ màn hình so với thân máy
85.62 %

Thành phần bên trong

PHầN MềM

Hệ điều hành
ColorOS 12 (Android 11)

Bộ Xử Lý

Cpu
  • 2x 2.2 GHz ARM Cortex-A78
  • 6x 1.8 GHz ARM Cortex-A55 (Kryo 660)
Tốc độ xung nhịp cpu
2200 MHz
Gpu
Qualcomm Adreno 619
Tốc độ đồng hồ gpu
840 MHz

RAM

Loại
LPDDR4X
Tốc độ xung nhịp
2133 MHz

LưU TRữ

Dung lượng
128 GB

DI độNG

Tần số sim
  • LTE-FDD 700 MHz (B28)
  • LTE-FDD 800 MHz (B20)
  • LTE-FDD 850 MHz (B5)
  • LTE-FDD 900 MHz (B8)
  • LTE-FDD 1700 MHz (B4)
  • LTE-FDD 1800 MHz (B3)
  • LTE-FDD 1900 MHz (B2)
  • LTE-FDD 2100 MHz (B1)
  • LTE-FDD 2600 MHz (B7)
  • LTE-TDD 1900 MHz (B39)
  • LTE-TDD 2000 MHz (B34)
  • LTE-TDD 2300 MHz (B40)
  • LTE-TDD 2500 MHz (B41)
  • LTE-TDD 2600 MHz (B38)
  • GSM 850 MHz (B5)
  • GSM 900 MHz (B8)
  • GSM 1800 MHz (B3)
  • GSM 1900 MHz (B2)
  • W-CDMA 850 MHz (B5)
  • W-CDMA 850 MHz (B6)
  • W-CDMA 900 MHz (B8)
  • W-CDMA 900 MHz (B19)
  • W-CDMA 1900 MHz (B2)
  • W-CDMA 2100 MHz (B1)
  • 5G-FDD 700 MHz (n28)
  • 5G-FDD 900 MHz (n8)
  • 5G-FDD 2100 MHz (n1)
  • 5G-TDD 2500 MHz (n41)
  • 5G-TDD 3500 MHz (n78)
  • 5G-TDD 3700 MHz (n77)
Dữ liệu di động sim
  • EDGE
  • GPRS
  • HSPA+
  • LTE
  • 5G NSA
  • 5G SA

KHôNG DâY

Phiên bản bluetooth
5.2
Tính năng wifi
  • 802.11a (IEEE 802.11a-1999)
  • 802.11b (IEEE 802.11b-1999)
  • 802.11g (IEEE 802.11g-2003)
  • 802.11n (IEEE 802.11n-2009)
  • 802.11n 5GHz
  • 802.11ac (IEEE 802.11ac)
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display
  • Wi-Fi 6 (IEEE 802.11ax)

CổNG KếT NốI

Loại usb
USB Type-C
Phiên bản usb
2.0
Tính năng usb
  • Charging
  • Mass storage
  • On-The-Go
  • Headphone jack

PIN

Loại
Li-Polymer
Dung lượng
4500 mAh

Vị TRí

Các tính năng bổ sung
  • GPS
  • A-GPS
  • GLONASS
  • BeiDou
  • Galileo
  • QZSS
  • NavIC

CảM BIếN

Cảm biến
  • In-display fingerprint sensor
  • Proximity
  • Light
  • Cảm biến gia tốc
  • La bàn
  • Gyroscope
  • Pedometer
  • Geomagnetic
  • Fingerprint
  • Gravity
1080 x 2400 pixels
LPDDR4X
409 ppi
4500 mAh
720 x 1600 pixels
LPDDR4X
270 ppi
5000 mAh
1080 x 2400 pixels
LPDDR4X
405 ppi
4000 mAh
A31u
480x854
1 GB
218 PPI
2000 mAh
1080 x 2400 pixels
LPDDR4X
409 ppi
4500 mAh
1080 x 2400 pixels
LPDDR4X
409 ppi
5000 mAh
720 x 1600 pixels
LPDDR4X
270 ppi
5000 mAh

Đánh giá của người dùng cho Oppo Reno8 Lite 5G


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn