vn
Điện Thoại Thông Minh > Oppo > Oppo A57s

Oppo A57s

Thông tin thiết bị

Hệ điều hành
ColorOS 12.1 (Android 12)
Màn hình
166.62 mm، 6.56 in
CPU
4x 2.3 GHz ARM Cortex-A53، 4x 1.8 GHz ARM Cortex-A53
RAM
LPDDR4X
Bộ nhớ
128 GB
Camera chính
8190 x 6120 pixels، 50.12 MP
Pin
5000 mAh

Thông số kỹ thuật

Thương hiệu
: Oppo
Mô hình
: Oppo A57s
Phiên bản
: Oppo A57s
Bí danh
: CPH2385
Danh mục
: Smartphones
Hệ điều hành
: ColorOS 12.1 (Android 12)
CPU
: 4x 2.3 GHz ARM Cortex-A53، 4x 1.8 GHz ARM Cortex-A53
GPU
: IMG PowerVR GE8320
RAM
: LPDDR4X
Camera chính
: 8190 x 6120 pixels، 50.12 MP
Màn hình
: 166.62 mm، 6.56 in
Mật độ pixel
: 269 ppi
Độ phân giải
: 720 x 1612 pixels
Bộ nhớ
: 128 GB
Pin
: 5000 mAh
Trọng lượng
: 187 g، 6.6 oz

Sản phẩm

Bí danh CPH2385
Danhmục Smartphones
Môhình Oppo A57s
Phiên bản Oppo A57s
Thương hiệu Oppo

Thiết kế

Thân máy
Chiều cao 163.74 mm، 6.446 in
Chiều rộng 75.03 mm، 2.954 in
Màu sắc Starry Black، Sky Blue
Trọng lượng 187 g، 6.6 oz
độ dày 7.99 mm، 0.315 in

Camera

Camera phía trước
độ phân giải 3264 x 2448 pixels، 7.99 MP
độ phân giải video 1920 x 1080 pixels، 2.07 MP
độ mở (w) f/2
Cảm biến CMOS (complementary metal-oxide semiconductor)
Camera sau
độ phân giải 8190 x 6120 pixels، 50.12 MP
độ phân giải video 1920 x 1080 pixels، 2.07 MP
đèn flash LED
độ mở (w) f/1.8
đặc điểm Secondary rear camera - 2 MP (depth sensing)، Aperture size - f/2.4 (#2)، Angle of view - 89° (#2)، 3-element lens (#2)
Cảm biến CMOS (complementary metal-oxide semiconductor)

Màn hình

Chiều cao 152.14 mm، 5.99 in
Chiều rộng 67.95 mm، 2.68 in
Loại A-Si IPS
Mật độ điểm ảnh 269 ppi
Số lượng màu sắc 16.8M
Tỉ lệ màn hình so với thân máy 84.42 %
đường chéo 166.62 mm، 6.56 in
độ phân giải (h x w) 720 x 1612 pixels
độ sâu màu sắc 24 bit

Bên trong

Bộ xử lý
Cpu 4x 2.3 GHz ARM Cortex-A53، 4x 1.8 GHz ARM Cortex-A53
Gpu IMG PowerVR GE8320
Tốc độ xung nhịp cpu 2300 MHz
Tốc độ đồng hồ gpu 680 MHz
Cảm biến
Cảm biến Side-mounted fingerprint sensor، Proximity، Light، Cảm biến gia tốc، La bàn، Geomagnetic، Fingerprint، Gravity
Cổng kết nối
Loại usb USB Type-C
Phiên bản usb 2.0
Tính năng usb Charging، Mass storage، On-The-Go، Headphone jack
Di động
Dữ liệu di động sim UMTS (384 kbit/s )، EDGE، GPRS، HSPA+، LTE، EV-DO Rev. A (1.8 Mbit/s ، 3.1 Mbit/s )
Tần số sim LTE-FDD 700 MHz (B28)، LTE-FDD 800 MHz (B20)، LTE-FDD 850 MHz (B5)، LTE-FDD 900 MHz (B8)، LTE-FDD 1800 MHz (B3)، LTE-FDD 2100 MHz (B1)، LTE-FDD 2600 MHz (B7)، LTE-TDD 2300 MHz (B40)، LTE-TDD 2500 MHz (B41)، LTE-TDD 2600 MHz (B38)، GSM 850 MHz (B5)، GSM 900 MHz (B8)، GSM 1800 MHz (B3)، W-CDMA 850 MHz (B5)، W-CDMA 900 MHz (B8)، W-CDMA 2100 MHz (B1)
Không dây
Phiên bản bluetooth 5.3
Tính năng wifi 802.11a (IEEE 802.11a-1999)، 802.11b (IEEE 802.11b-1999)، 802.11g (IEEE 802.11g-2003)، 802.11n (IEEE 802.11n-2009)، 802.11n 5GHz، 802.11ac (IEEE 802.11ac)، Dual band، Wi-Fi Hotspot، Wi-Fi Direct، Wi-Fi Display
Lưu trữ
Dung lượng 128 GB
Loại microSD، microSDHC، microSDXC
Phần mềm
Hệ điều hành ColorOS 12.1 (Android 12)
Pin
Dung lượng 5000 mAh
Loại Li-Ion
Ram
Loại LPDDR4X
Tốc độ xung nhịp 1600 MHz
Vị trí
Các tính năng bổ sung GPS، A-GPS، GLONASS، BeiDou، Galileo
Whatsapp
Vkontakte
Telegram
Reddit
Pinterest
Linkedin
Ẩn