Oppo Reno8 4G

Hệ điều hành
Hệ điều hành
ColorOS 12.1 (Android 12)
Màn hình
Màn hình
163.32 mm، 6.43 in
CPU
CPU
4x 2.4 GHz ARM Cortex-A73، 4x 1.9 GHz ARM Cortex-A53 (Kryo 265)
RAM
RAM
LPDDR4X
Lưu trữ
Lưu trữ
256 GB
Máy ảnh chính
Máy ảnh chính
9248 x 6920 pixels، 64 MP
Pin
Pin
4500 mAh

Oppo Reno8 4G Cửa hàng


Oppo Reno8 4G Thông số chính


Thương hiệu
Oppo
Mẫu
Oppo Reno8 4G
Phiên bản
Oppo Reno8 4G
Bí danh
Reno 8، CPH2457
Danh mục
Smartphones
Hệ điều hành
ColorOS 12.1 (Android 12)
CPU
4x 2.4 GHz ARM Cortex-A73، 4x 1.9 GHz ARM Cortex-A53 (Kryo 265)
GPU
Qualcomm Adreno 610
RAM
LPDDR4X
Máy ảnh chính
9248 x 6920 pixels، 64 MP
Màn hình
163.32 mm، 6.43 in
Mật độ điểm ảnh
409 ppi
Độ phân giải
1080 x 2400 pixels
Lưu trữ
256 GB
Pin
4500 mAh
Trọng lượng
182 g، 6.42 oz

Oppo Reno8 4G Ưu và nhược điểm


Ưu điểm

  • Màn hình AMOLED 6.43 inch sắc nét
  • Camera chính 64 MP chất lượng cao
  • Pin 4500 mAh, hỗ trợ sạc nhanh
  • Thiết kế sang trọng, nhỏ gọn
  • Hiệu năng mạnh mẽ với chip Qualcomm
  • Hỗ trợ nhiều tính năng kết nối không dây

Nhược điểm

  • Không hỗ trợ 5G
  • USB chỉ hỗ trợ phiên bản 2.0
  • Không có khả năng chống nước

Oppo Reno8 4G Câu hỏi thường gặp


Màn hình của thiết bị này có kích thước bao nhiêu?

Màn hình của điện thoại này có kích thước 6.43 inch, sử dụng công nghệ AMOLED với độ phân giải Full HD+.

Camera chính của Oppo Reno8 4G có độ phân giải bao nhiêu?

Camera chính của thiết bị này có độ phân giải lên đến 64 MP, hỗ trợ chụp ảnh sắc nét và chi tiết.

Pin của điện thoại này có dung lượng bao nhiêu?

Thiết bị được trang bị pin Li-Polymer dung lượng 4500 mAh, đảm bảo thời gian sử dụng lâu dài.

Có hỗ trợ sạc nhanh trên Oppo Reno8 4G không?

Đúng vậy, điện thoại này hỗ trợ công nghệ sạc nhanh, giúp tiết kiệm thời gian sạc pin.

Thiết bị này sử dụng hệ điều hành nào?

Điện thoại này chạy trên hệ điều hành Android với giao diện ColorOS mượt mà và tiện ích.

Có bao nhiêu màu sắc để lựa chọn cho Oppo Reno8 4G?

Thiết bị này có hai tùy chọn màu sắc: Dawnlight Gold và Starlight Black.

Có hỗ trợ kết nối 5G trên điện thoại này không?

Không, thiết bị này chỉ hỗ trợ kết nối 4G LTE.

Oppo Reno8 4G Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Thương hiệu
Oppo
Môhình
Oppo Reno8 4G
Phiên bản
Oppo Reno8 4G
Danhmục
Smartphones
Bí danh
  • Reno 8
  • CPH2457

Thiết kế

THâN MáY

Chiều cao
  • 159.9 mm
  • 6.295 in
Chiều rộng
  • 73.2 mm
  • 2.882 in
Trọng lượng
  • 182 g
  • 6.42 oz
độ dày
  • 7.66 mm
  • 0.302 in
Màu sắc
  • Dawnlight Gold
  • Starlight Black

Máy ảnh

CAMERA SAU

độ phân giải
  • 9248 x 6920 pixels
  • 64 MP
độ phân giải video
  • 1920 x 1080 pixels
  • 2.07 MP
đèn flash
LED
độ mở (w)
f/1.7
đặc điểm
  • Secondary rear camera - 2 MP (macro)
  • Sensor size - 1/5" (#2)
  • Pixel size - 1.75 μm (#2)
  • Aperture size - f/3.3 (#2)
  • Angle of view - 65° (#2)
  • 3-element lens (#2)
  • Third rear camera - 2 MP (depth-sensing)
  • Sensor size - 1/5" (#3)
  • Pixel size - 1.75 μm (#3)
  • Aperture size - f/2.4 (#3)
  • Angle of view - 89° (#3)
  • 3-element lens (#3)
Cảm biến
CMOS BSI (backside illumination)

CAMERA PHíA TRướC

độ phân giải
32 MP
độ phân giải video
  • 1920 x 1080 pixels
  • 2.07 MP
Kích thước pixel
  • 0.8 µm
  • 0.000800 mm
độ mở (w)
f/2.4
Cảm biến
CMOS (complementary metal-oxide semiconductor)
định dạng cảm biến
1/2.74"
Mô-đun
Sony IMX709

Màn hình

Loại
AMOLED
đường chéo
  • 163.32 mm
  • 6.43 in
độ phân giải (h x w)
1080 x 2400 pixels
Mật độ điểm ảnh
409 ppi
Chiều rộng
  • 67.02 mm
  • 2.64 in
Chiều cao
  • 148.94 mm
  • 5.86 in
độ sâu màu sắc
24 bit
Số lượng màu sắc
16.8M
Tỉ lệ màn hình so với thân máy
85.56 %

Thành phần bên trong

PHầN MềM

Hệ điều hành
ColorOS 12.1 (Android 12)

Bộ Xử Lý

Cpu
  • 4x 2.4 GHz ARM Cortex-A73
  • 4x 1.9 GHz ARM Cortex-A53 (Kryo 265)
Tốc độ xung nhịp cpu
2400 MHz
Gpu
Qualcomm Adreno 610
Tốc độ đồng hồ gpu
1114 MHz

RAM

Loại
LPDDR4X
Tốc độ xung nhịp
2133 MHz

LưU TRữ

Dung lượng
256 GB

DI độNG

Tần số sim
  • LTE-FDD 850 MHz (B5)
  • LTE-FDD 900 MHz (B8)
  • LTE-FDD 1800 MHz (B3)
  • LTE-FDD 2100 MHz (B1)
  • LTE-TDD 2300 MHz (B40)
  • GSM 900 MHz (B8)
  • GSM 1800 MHz (B3)
  • W-CDMA 900 MHz (B8)
  • W-CDMA 2100 MHz (B1)
  • TD-SCDMA 1880-1920 MHz
  • TD-SCDMA 2010-2025 MHz
Dữ liệu di động sim
  • EDGE
  • GPRS
  • HSPA+
  • LTE

KHôNG DâY

Phiên bản bluetooth
5.1
Tính năng wifi
  • 802.11a (IEEE 802.11a-1999)
  • 802.11b (IEEE 802.11b-1999)
  • 802.11g (IEEE 802.11g-2003)
  • 802.11n (IEEE 802.11n-2009)
  • 802.11n 5GHz
  • 802.11ac (IEEE 802.11ac)
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display

CổNG KếT NốI

Loại usb
USB Type-C
Phiên bản usb
2.0
Tính năng usb
  • Charging
  • Mass storage
  • On-The-Go
  • Headphone jack

PIN

Loại
Li-Polymer
Dung lượng
4500 mAh

Vị TRí

Các tính năng bổ sung
  • GPS
  • A-GPS
  • GLONASS
  • BeiDou
  • Galileo

CảM BIếN

Cảm biến
  • In-display fingerprint sensor
  • Proximity
  • Light
  • Cảm biến gia tốc
  • La bàn
  • Gyroscope
  • Pedometer
  • Geomagnetic
  • Fingerprint
  • Gravity
1080 x 2400 pixels
LPDDR4X
405 ppi
4000 mAh
A31u
480x854
1 GB
218 PPI
2000 mAh
1080 x 2400 pixels
LPDDR4X
409 ppi
4500 mAh
720 x 1600 pixels
LPDDR4X
270 ppi
5000 mAh
1080 x 2400 pixels
LPDDR4X
409 ppi
5000 mAh
720 x 1600 pixels
LPDDR4X
270 ppi
5000 mAh
1080 x 2400 pixels
LPDDR4X
409 ppi
4500 mAh

Đánh giá của người dùng cho Oppo Reno8 4G


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn