Oppo A57e

Hệ điều hành
Hệ điều hành
ColorOS 12.1 (Android 12)
Màn hình
Màn hình
166.62 mm، 6.56 in
CPU
CPU
4x 2.3 GHz ARM Cortex-A53، 4x 1.8 GHz ARM Cortex-A53
RAM
RAM
LPDDR4X
Lưu trữ
Lưu trữ
64 GB
Máy ảnh chính
Máy ảnh chính
4160 x 3120 pixels، 12.98 MP
Pin
Pin
5000 mAh

Oppo A57e Cửa hàng


Oppo A57e Thông số chính


Thương hiệu
Oppo
Mẫu
Oppo A57e
Phiên bản
Oppo A57e
Bí danh
CPH23870
Danh mục
Smartphones
Hệ điều hành
ColorOS 12.1 (Android 12)
CPU
4x 2.3 GHz ARM Cortex-A53، 4x 1.8 GHz ARM Cortex-A53
GPU
IMG PowerVR GE8320
RAM
LPDDR4X
Máy ảnh chính
4160 x 3120 pixels، 12.98 MP
Màn hình
166.62 mm، 6.56 in
Mật độ điểm ảnh
269 ppi
Độ phân giải
720 x 1612 pixels
Lưu trữ
64 GB
Pin
5000 mAh
Trọng lượng
187 g، 6.6 oz

Oppo A57e Ưu và nhược điểm


Ưu điểm

  • Màn hình lớn 6.56 inch, độ phân giải 720 x 1612 pixels
  • Pin dung lượng lớn 5000mAh, sử dụng lâu dài
  • Camera kép 12.98 MP + 2 MP, chụp ảnh sắc nét
  • Thiết kế hiện đại, hai màu sắc Xanh lá và Đen
  • Hỗ trợ thẻ nhớ mở rộng lên đến microSDXC
  • Cảm biến vân tay cạnh bên, bảo mật tiện lợi

Nhược điểm

  • Độ phân giải màn hình chỉ ở mức HD+
  • Không hỗ trợ sạc nhanh
  • RAM và bộ nhớ trong không được công bố cụ thể

Oppo A57e Câu hỏi thường gặp


Màn hình của điện thoại này có kích thước bao nhiêu?

Thiết bị này sở hữu màn hình lớn 6.56 inch với độ phân giải 720 x 1612 pixels, mang lại trải nghiệm hình ảnh rõ nét và sống động.

Pin của điện thoại có dung lượng bao nhiêu?

Điện thoại được trang bị viên pin dung lượng lớn 5000mAh, đảm bảo thời gian sử dụng lâu dài cho người dùng.

Camera sau của thiết bị có độ phân giải bao nhiêu?

Camera chính của máy có độ phân giải 12.98 MP, hỗ trợ chụp ảnh sắc nét và quay video Full HD.

Thiết bị này có hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ không?

Có, điện thoại hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ microSD, microSDHC và microSDXC, giúp mở rộng bộ nhớ linh hoạt.

Có bao nhiêu màu sắc để lựa chọn cho điện thoại này?

Thiết bị này có hai tùy chọn màu sắc: Xanh lá và Đen, phù hợp với sở thích của nhiều người dùng.

Điện thoại này có hỗ trợ kết nối Bluetooth không?

Có, thiết bị hỗ trợ Bluetooth phiên bản 5.2, giúp kết nối nhanh chóng và ổn định với các thiết bị khác.

Có bao nhiêu cảm biến được tích hợp trên điện thoại này?

Máy được trang bị nhiều cảm biến như cảm biến vân tay cạnh bên, cảm biến ánh sáng, gia tốc kế và la bàn.

Oppo A57e Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Thương hiệu
Oppo
Môhình
Oppo A57e
Phiên bản
Oppo A57e
Danhmục
Smartphones
Bí danh
CPH23870

Thiết kế

THâN MáY

Chiều cao
  • 163.74 mm
  • 6.446 in
Chiều rộng
  • 75.03 mm
  • 2.954 in
Trọng lượng
  • 187 g
  • 6.6 oz
độ dày
  • 7.99 mm
  • 0.315 in
Màu sắc
  • Xanh
  • Đen

Máy ảnh

CAMERA SAU

độ phân giải
  • 4160 x 3120 pixels
  • 12.98 MP
độ phân giải video
  • 1920 x 1080 pixels
  • 2.07 MP
Kích thước pixel
  • 0.64 µm
  • 0.000640 mm
đèn flash
LED
độ mở (w)
f/2.2
đặc điểm
  • Secondary rear camera - 2 MP (depth sensing)
  • Aperture size - f/2.4 (#2)
  • Angle of view - 89° (#2)
  • 3-element lens (#2)
Cảm biến
CMOS (complementary metal-oxide semiconductor)

CAMERA PHíA TRướC

độ phân giải
  • 3264 x 2448 pixels
  • 7.99 MP
độ phân giải video
  • 1920 x 1080 pixels
  • 2.07 MP
Kích thước pixel
  • 1.12 µm
  • 0.001120 mm
độ mở (w)
f/2
Cảm biến
CMOS (complementary metal-oxide semiconductor)
định dạng cảm biến
1/4"
Mô-đun
OmniVision OV08D10

Màn hình

Loại
A-Si IPS
đường chéo
  • 166.62 mm
  • 6.56 in
độ phân giải (h x w)
720 x 1612 pixels
Mật độ điểm ảnh
269 ppi
Chiều rộng
  • 67.95 mm
  • 2.68 in
Chiều cao
  • 152.14 mm
  • 5.99 in
độ sâu màu sắc
24 bit
Số lượng màu sắc
16.8M
Tỉ lệ màn hình so với thân máy
84.42 %

Thành phần bên trong

PHầN MềM

Hệ điều hành
ColorOS 12.1 (Android 12)

Bộ Xử Lý

Cpu
  • 4x 2.3 GHz ARM Cortex-A53
  • 4x 1.8 GHz ARM Cortex-A53
Tốc độ xung nhịp cpu
2300 MHz
Gpu
IMG PowerVR GE8320
Tốc độ đồng hồ gpu
680 MHz

RAM

Loại
LPDDR4X
Tốc độ xung nhịp
1600 MHz

LưU TRữ

Loại
  • microSD
  • microSDHC
  • microSDXC
Dung lượng
64 GB

DI độNG

Tần số sim
  • LTE-FDD 700 MHz (B28)
  • LTE-FDD 800 MHz (B20)
  • LTE-FDD 850 MHz (B5)
  • LTE-FDD 900 MHz (B8)
  • LTE-FDD 1800 MHz (B3)
  • LTE-FDD 2100 MHz (B1)
  • LTE-FDD 2600 MHz (B7)
  • LTE-TDD 2300 MHz (B40)
  • LTE-TDD 2500 MHz (B41)
  • LTE-TDD 2600 MHz (B38)
  • GSM 850 MHz (B5)
  • GSM 900 MHz (B8)
  • GSM 1800 MHz (B3)
  • W-CDMA 850 MHz (B5)
  • W-CDMA 900 MHz (B8)
  • W-CDMA 2100 MHz (B1)
Dữ liệu di động sim
  • UMTS (384 kbit/s )
  • EDGE
  • GPRS
  • HSPA+
  • LTE
  • EV-DO Rev. A (1.8 Mbit/s , 3.1 Mbit/s )

KHôNG DâY

Phiên bản bluetooth
5.2
Tính năng wifi
  • 802.11a (IEEE 802.11a-1999)
  • 802.11b (IEEE 802.11b-1999)
  • 802.11g (IEEE 802.11g-2003)
  • 802.11n (IEEE 802.11n-2009)
  • 802.11n 5GHz
  • 802.11ac (IEEE 802.11ac)
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display

CổNG KếT NốI

Loại usb
USB Type-C
Phiên bản usb
2.0
Tính năng usb
  • Charging
  • Mass storage
  • On-The-Go
  • Headphone jack

PIN

Loại
Li-Ion
Dung lượng
5000 mAh

Vị TRí

Các tính năng bổ sung
  • GPS
  • A-GPS
  • GLONASS
  • BeiDou
  • Galileo

CảM BIếN

Cảm biến
  • Side-mounted fingerprint sensor
  • Proximity
  • Light
  • Cảm biến gia tốc
  • La bàn
  • Geomagnetic
  • Fingerprint
  • Gravity
1080 x 2400 pixels
LPDDR4X
409 ppi
4500 mAh
1080 x 2400 pixels
LPDDR4X
409 ppi
5000 mAh
720 x 1600 pixels
LPDDR4X
270 ppi
5000 mAh
1080 x 2400 pixels
LPDDR4X
409 ppi
4500 mAh
720 x 1600 pixels
LPDDR4X
270 ppi
5000 mAh
1080 x 2400 pixels
LPDDR4X
405 ppi
4000 mAh
A31u
480x854
1 GB
218 PPI
2000 mAh

Đánh giá của người dùng cho Oppo A57e


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn