Danh mục
Điện thoại thông minh
Máy tính bảng
Laptop
Màn hình (TV)
Đồng hồ thông minh
Máy tính để bàn
GPU
Tất cả thương hiệu
Khám phá
Nổi bật nhất
vn
Tìm kiếm thiết bị ...
Close
Tìm kiếm
Thay đổi ngôn ngữ trang web
Close
English
Español
Русский
Deutsch
Français
العربية
Italiano
Türkçe
Polski
Português
Indonesia
日本語
বাংলা
हिंदी
한국어
ภาษาไทย
Tiếng Việt
中文(简体)
Smartphones
>
Oppo
>
Oppo A1 5G
>
Oppo A1 5G
Tóm tắt
⏺
Tóm tắt
⏺
Thông số chính
⏺
Thông số Kỹ thuật
⏺
Tổng quan
⏺
Thiết kế
⏺
Camera
⏺
Màn hình
⏺
Nội bộ
⏺
Oppo A1 5G
Hệ điều hành
ColorOS 13 (Android 13)
Màn hình
170.69 mm، 6.72 in
CPU
2x 2.2 GHz ARM Cortex-A78، 6x 1.8 GHz ARM Cortex-A55 (Kryo 660)
RAM
LPDDR4X
Lưu trữ
256 GB
Camera chính
8120 x 6180 pixels، 50.18 MP
Pin
5000 mAh
Thông số chính Oppo A1 5G
Thương hiệu
Oppo
Mô hình
Oppo A1 5G
Phiên bản
Oppo A1 5G
Danh mục
Smartphones
Hệ điều hành
ColorOS 13 (Android 13)
CPU
2x 2.2 GHz ARM Cortex-A78، 6x 1.8 GHz ARM Cortex-A55 (Kryo 660)
GPU
Qualcomm Adreno 619
RAM
LPDDR4X
Camera chính
8120 x 6180 pixels، 50.18 MP
Màn hình
170.69 mm، 6.72 in
Mật độ điểm ảnh
392 ppi
Độ phân giải
1080 x 2400 pixels
Lưu trữ
256 GB
Pin
5000 mAh
Trọng lượng
193 g، 6.81 oz
Thông số Kỹ thuật Oppo A1 5G
Tổng quan
Thương hiệu
Oppo
Môhình
Oppo A1 5G
Phiên bản
Oppo A1 5G
Danhmục
Smartphones
Thiết kế
Thân máy
Chiều cao
165.6 mm
6.52 in
Chiều rộng
76.1 mm
2.996 in
Trọng lượng
193 g
6.81 oz
độ dày
8.25 mm
0.325 in
Màu sắc
Cabernet Orange
Ocean Blue
Sandstone Black
Camera
Camera sau
độ phân giải
8120 x 6180 pixels
50.18 MP
độ phân giải video
1920 x 1080 pixels
2.07 MP
đèn flash
LED
đặc điểm
Secondary rear camera - 2 MP (depth-sensing)
Aperture size - f/2.4 (#2)
Angle of view - 89° (#2)
3-element lens (#2)
Cảm biến
CMOS (complementary metal-oxide semiconductor)
Camera phía trước
độ phân giải
3264 x 2448 pixels
7.99 MP
độ phân giải video
1920 x 1080 pixels
2.07 MP
Cảm biến
CMOS (complementary metal-oxide semiconductor)
Màn hình
Loại
IPS
đường chéo
170.69 mm
6.72 in
độ phân giải (h x w)
1080 x 2400 pixels
Mật độ điểm ảnh
392 ppi
Chiều rộng
70.04 mm
2.76 in
Chiều cao
155.65 mm
6.13 in
độ sâu màu sắc
30 bit
Số lượng màu sắc
1073741824 màu sắc
Tỉ lệ màn hình so với thân máy
86.79 %
Nội bộ
Phần mềm
Hệ điều hành
ColorOS 13 (Android 13)
Bộ xử lý
Cpu
2x 2.2 GHz ARM Cortex-A78
6x 1.8 GHz ARM Cortex-A55 (Kryo 660)
Tốc độ xung nhịp cpu
2200 MHz
Gpu
Qualcomm Adreno 619
Tốc độ đồng hồ gpu
840 MHz
Ram
Loại
LPDDR4X
Tốc độ xung nhịp
2133 MHz
Lưu trữ
Loại
microSD
microSDHC
microSDXC
Dung lượng
256 GB
Di động
Tần số sim
LTE-FDD 700 MHz (B28)
LTE-FDD 850 MHz (B5)
LTE-FDD 900 MHz (B8)
LTE-FDD 1700 MHz (B4)
LTE-FDD 1800 MHz (B3)
LTE-FDD 2100 MHz (B1)
LTE-TDD 1900 MHz (B39)
LTE-TDD 2000 MHz (B34)
LTE-TDD 2300 MHz (B40)
LTE-TDD 2500 MHz (B41)
LTE-TDD 2600 MHz (B38)
GSM 850 MHz (B5)
GSM 900 MHz (B8)
GSM 1800 MHz (B3)
GSM 1900 MHz (B2)
W-CDMA 850 MHz (B5)
W-CDMA 900 MHz (B8)
W-CDMA 1700 MHz (B4)
W-CDMA 2100 MHz (B1)
CDMA 800 MHz (BC0)
5G-FDD 700 MHz (n28)
5G-FDD 850 MHz (n5)
5G-FDD 900 MHz (n8)
5G-FDD 2100 MHz (n1)
5G-TDD 2500 MHz (n41)
5G-TDD 3500 MHz (n78)
5G-TDD 3700 MHz (n77)
Dữ liệu di động sim
UMTS (384 kbit/s )
EDGE
GPRS
HSPA+
LTE
5G SA
5G NSA
Không dây
Phiên bản bluetooth
5.1
Tính năng wifi
802.11a (IEEE 802.11a-1999)
802.11b (IEEE 802.11b-1999)
802.11g (IEEE 802.11g-2003)
802.11n (IEEE 802.11n-2009)
802.11n 5GHz
802.11ac (IEEE 802.11ac)
Dual band
Wi-Fi Hotspot
Wi-Fi Direct
Wi-Fi Display
Cổng kết nối
Loại usb
USB Type-C
Phiên bản usb
2.0
Tính năng usb
Charging
Mass storage
On-The-Go
Headphone jack
Pin
Loại
Li-Polymer
Dung lượng
5000 mAh
Vị trí
Các tính năng bổ sung
GPS
A-GPS
GLONASS
BeiDou
Galileo
QZSS
Cảm biến
Cảm biến
Side-mounted fingerprint sensor
Proximity
Light
Cảm biến gia tốc
La bàn
Gyroscope
Pedometer
Geomagnetic
Fingerprint
Gravity
Oppo A60 4G (2022)
CPH2631
720x1604
8 GB
264 PPI
5000 mAh
Oppo A76 (2022) Premium Edition
CPH2375
720x1612
6 GB
269 PPI
5000 mAh
Oppo Reno Ace 2
1080 x 2400 pixels
LPDDR4X
402 ppi
4000 mAh
Oppo Reno8 5G Premium Edition
PGBM10
1080x2400
12 GB
409 PPI
4500 mAh
Oppo A33 Mirror 5 Lite
A33w
540x960
1 GB
220 PPI
2420 mAh
Oppo Reno7 Z 5G
1080 x 2400 pixels
LPDDR4X
409 ppi
4500 mAh
Oppo A78 5G (2022)
CPH2483
720x1612
4 GB, 8 GB
269 PPI
5000 mAh