vn
Điện Thoại Thông Minh > Oppo > Oppo Find N3 Flip

Oppo Find N3 Flip

Thông tin thiết bị

Hệ điều hành
ColorOS 13.2 (Android 13)
Màn hình
172.72 mm، 6.8 in
CPU
1x 3.05 GHz ARM Cortex-X3، 3x 2.85 GHz ARM Cortex-A715، 4x 1.8 GHz ARM Cortex-A510
RAM
LPDDR5X
Bộ nhớ
256 GB، 512 GB
Camera chính
8190 x 6120 pixels، 50.12 MP
Pin
4300 mAh

Thông số kỹ thuật

Thương hiệu
: Oppo
Mô hình
: Oppo Find N3 Flip
Phiên bản
: Oppo Find N3 Flip
Bí danh
: PHT110
Danh mục
: Smartphones
Hệ điều hành
: ColorOS 13.2 (Android 13)
CPU
: 1x 3.05 GHz ARM Cortex-X3، 3x 2.85 GHz ARM Cortex-A715، 4x 1.8 GHz ARM Cortex-A510
GPU
: Immortalis-G715 MC11
RAM
: LPDDR5X
Camera chính
: 8190 x 6120 pixels، 50.12 MP
Màn hình
: 172.72 mm، 6.8 in
Mật độ pixel
: 403 ppi
Độ phân giải
: 1080 x 2520 pixels
Bộ nhớ
: 256 GB، 512 GB
Pin
: 4300 mAh
Trọng lượng
: 198 g، 6.98 oz

Sản phẩm

Bí danh PHT110
Danhmục Smartphones
Môhình Oppo Find N3 Flip
Phiên bản Oppo Find N3 Flip
Thương hiệu Oppo

Thiết kế

Thân máy
Chiều cao 166.4 mm، 6.551 in
Chiều rộng 75.8 mm، 2.984 in
Màu sắc Moonlight Muse، Mist Rose، Night in the Mirror
Trọng lượng 198 g، 6.98 oz
độ dày 7.79 mm، 0.307 in

Camera

Camera phía trước
độ phân giải 6560 x 5480 pixels، 35.95 MP
độ phân giải video 3840 x 2160 pixels، 8.29 MP
độ mở (w) f/2.4
Cảm biến CMOS (complementary metal-oxide semiconductor)
Camera sau
độ phân giải 8190 x 6120 pixels، 50.12 MP
độ phân giải video 3840 x 2160 pixels، 8.29 MP
đèn flash Dual LED
độ mở (w) f/1.8
đặc điểm Secondary rear camera - 48 MP (ultra-wide angle)، Aperture size - f/2.2 (#2)، Angle of view - 114° (#2)، 6-element lens (#2)، Focal length (35 mm equivalent) - 14 mm (#2)، Autofocus (#2)، Third rear camera - 32 MP (portrait)، Aperture size - f/2.0 (#3)، Angle of view - 49° (#3)، 6-element lens (#3)، Focal length (35 mm equivalent) - 47 mm (#3)، 4 cm macro shooting (#3)، Autofocus (#3)
Cảm biến CMOS (complementary metal-oxide semiconductor)

Màn hình

Chiều cao 158.75 mm، 6.25 in
Chiều rộng 68.04 mm، 2.68 in
Loại AMOLED
Mật độ điểm ảnh 403 ppi
Số lượng màu sắc 1073741824 màu sắc
Tỉ lệ màn hình so với thân máy 85.91 %
đường chéo 172.72 mm، 6.8 in
độ phân giải (h x w) 1080 x 2520 pixels
độ sâu màu sắc 30 bit

Bên trong

Bộ xử lý
Cpu 1x 3.05 GHz ARM Cortex-X3، 3x 2.85 GHz ARM Cortex-A715، 4x 1.8 GHz ARM Cortex-A510
Gpu Immortalis-G715 MC11
Tốc độ xung nhịp cpu 3050 MHz
Tốc độ đồng hồ gpu 995 MHz
Cảm biến
Cảm biến Side-mounted fingerprint sensor، Proximity، Light، Cảm biến gia tốc، La bàn، Gyroscope، Barometer، Geomagnetic، Fingerprint، Hall
Cổng kết nối
Loại usb USB Type-C
Phiên bản usb 2.0
Tính năng usb Charging، Mass storage، On-The-Go، Headphone jack
Di động
Dữ liệu di động sim UMTS (384 kbit/s )، EDGE، GPRS، HSPA+ (HSUPA 5.76 Mbit/s ، HSDPA 42 Mbit/s )، LTE، 5G NSA، 5G SA
Tần số sim LTE-FDD 700 MHz (B12)، LTE-FDD 700 MHz (B13)، LTE-FDD 700 MHz (B14)، LTE-FDD 700 MHz (B17)، LTE-FDD 700 MHz (B28)، LTE-FDD 700 MHz (B29)، LTE-FDD 800 MHz (B20)، LTE-FDD 850 MHz (B5)، LTE-FDD 850 MHz (B18)، LTE-FDD 850 MHz (B19)، LTE-FDD 850 MHz (B26)، LTE-FDD 900 MHz (B8)، LTE-FDD 1700 MHz (B4)، LTE-FDD 1700 MHz (B66)، LTE-FDD 1800 MHz (B3)، LTE-FDD 1900 MHz (B2)، LTE-FDD 1900 MHz (B25)، LTE-FDD 2100 MHz (B1)، LTE-FDD 2600 MHz (B7)، LTE-TDD 1900 MHz (B39)، LTE-TDD 2000 MHz (B34)، LTE-TDD 2300 MHz (B40)، LTE-TDD 2500 MHz (B41)، LTE-TDD 2600 MHz (B38)، GSM 850 MHz (B5)، GSM 900 MHz (B8)، GSM 1800 MHz (B3)، GSM 1900 MHz (B2)، W-CDMA 850 MHz (B5)، W-CDMA 850 MHz (B6)، W-CDMA 900 MHz (B8)، W-CDMA 900 MHz (B19)، W-CDMA 1700 MHz (B4)، W-CDMA 1900 MHz (B2)، W-CDMA 2100 MHz (B1)، CDMA 800 MHz (BC0)، 5G-FDD 700 MHz (n12)، 5G-FDD 700 MHz (n28)، 5G-FDD 800 MHz (n20)، 5G-FDD 850 MHz (n5)، 5G-FDD 900 MHz (n8)، 5G-SUL 900 MHz (n81)، 5G-FDD 1700 MHz (n66)، 5G-FDD 1800 MHz (n3)، 5G-FDD 2100 MHz (n1)، 5G-TDD 2500 MHz (n41)، 5G-TDD 2600 MHz (n38)، 5G-TDD 3500 MHz (n78)، 5G-TDD 3700 MHz (n77)، 5G-TDD 4700 MHz (n79)
Không dây
Phiên bản bluetooth 5.3
Tính năng wifi 802.11a (IEEE 802.11a-1999)، 802.11b (IEEE 802.11b-1999)، 802.11g (IEEE 802.11g-2003)، 802.11n (IEEE 802.11n-2009)، 802.11n 5GHz، 802.11ac (IEEE 802.11ac)، Wi-Fi 6 (IEEE 802.11ax)، Wi-Fi 7 (IEEE 802.11be)، Dual band، Wi-Fi Hotspot، Wi-Fi Direct
Lưu trữ
Dung lượng 256 GB، 512 GB
Phần mềm
Hệ điều hành ColorOS 13.2 (Android 13)
Pin
Dung lượng 4300 mAh
Loại Li-Polymer
Ram
Loại LPDDR5X
Tốc độ xung nhịp 4266 MHz
Vị trí
Các tính năng bổ sung GPS، A-GPS، GLONASS، BeiDou، Galileo
Whatsapp
Vkontakte
Telegram
Reddit
Pinterest
Linkedin
Ẩn