Oppo A18

Hệ điều hành
Hệ điều hành
ColorOS 13.1 (Android 13)
Màn hình
Màn hình
166.62 mm، 6.56 in
CPU
CPU
2x 2.0 GHz ARM Cortex-A75، 6x 1.8 GHz ARM Cortex-A55
RAM
RAM
LPDDR4X
Lưu trữ
Lưu trữ
64 GB
Máy ảnh chính
Máy ảnh chính
3260 x 2144 pixels، 6.99 MP
Pin
Pin
5000 mAh

Oppo A18 Cửa hàng


Oppo A18 Thông số chính


Thương hiệu
Oppo
Mẫu
Oppo A18
Phiên bản
Oppo A18
Danh mục
Smartphones
Hệ điều hành
ColorOS 13.1 (Android 13)
CPU
2x 2.0 GHz ARM Cortex-A75، 6x 1.8 GHz ARM Cortex-A55
GPU
ARM Mali-G52 2EEMC2
RAM
LPDDR4X
Máy ảnh chính
3260 x 2144 pixels، 6.99 MP
Màn hình
166.62 mm، 6.56 in
Mật độ điểm ảnh
269 ppi
Độ phân giải
720 x 1612 pixels
Lưu trữ
64 GB
Pin
5000 mAh
Trọng lượng
188 g، 6.63 oz

Oppo A18 Ưu và nhược điểm


Ưu điểm

  • Màn hình lớn 6.56 inch, độ phân giải 720 x 1612 pixels
  • Pin 5000 mAh, thời lượng sử dụng lâu dài
  • Thiết kế hiện đại với hai màu sắc sang trọng
  • Camera kép sắc nét, hỗ trợ chụp ảnh chất lượng
  • Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ mở rộng
  • Cảm biến vân tay bên cạnh tiện lợi

Nhược điểm

  • Độ phân giải màn hình chỉ ở mức HD+
  • Không hỗ trợ sạc nhanh
  • RAM và bộ nhớ trong không được công bố cụ thể

Oppo A18 Câu hỏi thường gặp


Màn hình của điện thoại này có kích thước bao nhiêu?

Thiết bị này sở hữu màn hình lớn 6.56 inch, mang đến trải nghiệm hình ảnh rộng rãi và sống động.

Pin của Oppo A18 có dung lượng bao nhiêu?

Điện thoại này được trang bị viên pin 5000 mAh, đảm bảo thời gian sử dụng lâu dài trong ngày.

Camera chính của thiết bị có độ phân giải bao nhiêu?

Camera chính của model này có độ phân giải 6.99 MP, hỗ trợ chụp ảnh sắc nét và rõ ràng.

Thiết kế của điện thoại này có gì nổi bật?

Thiết kế của sản phẩm này hiện đại với hai tùy chọn màu sắc: Lake Blue và Midnight Black, phù hợp với nhiều phong cách.

Điện thoại này có hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ không?

Có, thiết bị hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ microSD, microSDHC và microSDXC, giúp mở rộng dung lượng lưu trữ dễ dàng.

Oppo A18 có tích hợp cảm biến vân tay không?

Có, điện thoại này được trang bị cảm biến vân tay bên cạnh, giúp bảo mật nhanh chóng và tiện lợi.

Oppo A18 Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Thương hiệu
Oppo
Môhình
Oppo A18
Phiên bản
Oppo A18
Danhmục
Smartphones

Thiết kế

THâN MáY

Chiều cao
  • 163.74 mm
  • 6.446 in
Chiều rộng
  • 75.03 mm
  • 2.954 in
Trọng lượng
  • 188 g
  • 6.63 oz
độ dày
  • 8.16 mm
  • 0.321 in
Màu sắc
  • Lake Blue
  • Midnight Black

Máy ảnh

CAMERA SAU

độ phân giải
  • 3260 x 2144 pixels
  • 6.99 MP
độ phân giải video
  • 1920 x 1080 pixels
  • 2.07 MP
đèn flash
LED
độ mở (w)
f/2
đặc điểm
  • Secondary rear camera - 2 MP (depth-sensing)
  • Aperture size - f/2.4 (#2)
  • Angle of view - 89° (#2)
Cảm biến
CMOS (complementary metal-oxide semiconductor)

CAMERA PHíA TRướC

độ phân giải
  • 2560 x 1920 pixels
  • 4.92 MP
độ phân giải video
  • 1920 x 1080 pixels
  • 2.07 MP
độ mở (w)
f/2.2
Cảm biến
CMOS (complementary metal-oxide semiconductor)

Màn hình

Loại
IPS
đường chéo
  • 166.62 mm
  • 6.56 in
độ phân giải (h x w)
720 x 1612 pixels
Mật độ điểm ảnh
269 ppi
Chiều rộng
  • 67.95 mm
  • 2.68 in
Chiều cao
  • 152.14 mm
  • 5.99 in
độ sâu màu sắc
24 bit
Số lượng màu sắc
16.8M
Tỉ lệ màn hình so với thân máy
84.42 %

Thành phần bên trong

PHầN MềM

Hệ điều hành
ColorOS 13.1 (Android 13)

Bộ Xử Lý

Cpu
  • 2x 2.0 GHz ARM Cortex-A75
  • 6x 1.8 GHz ARM Cortex-A55
Tốc độ xung nhịp cpu
2000 MHz
Gpu
ARM Mali-G52 2EEMC2
Tốc độ đồng hồ gpu
1000 MHz

RAM

Loại
LPDDR4X
Tốc độ xung nhịp
1800 MHz

LưU TRữ

Loại
  • microSD
  • microSDHC
  • microSDXC
Dung lượng
64 GB

DI độNG

Tần số sim
  • LTE-FDD 700 MHz (B28)
  • LTE-FDD 800 MHz (B20)
  • LTE-FDD 850 MHz (B5)
  • LTE-FDD 900 MHz (B8)
  • LTE-FDD 1800 MHz (B3)
  • LTE-FDD 2100 MHz (B1)
  • LTE-TDD 2300 MHz (B40)
  • LTE-TDD 2500 MHz (B41)
  • LTE-TDD 2600 MHz (B38)
  • GSM 850 MHz (B5)
  • GSM 900 MHz (B8)
  • GSM 1800 MHz (B3)
  • GSM 1900 MHz (B2)
  • W-CDMA 850 MHz (B5)
  • W-CDMA 900 MHz (B8)
  • W-CDMA 2100 MHz (B1)
Dữ liệu di động sim
  • UMTS (384 kbit/s )
  • EDGE
  • GPRS
  • HSPA+
  • LTE

KHôNG DâY

Phiên bản bluetooth
5.0
Tính năng wifi
  • 802.11a (IEEE 802.11a-1999)
  • 802.11b (IEEE 802.11b-1999)
  • 802.11g (IEEE 802.11g-2003)
  • 802.11n (IEEE 802.11n-2009)
  • 802.11n 5GHz
  • 802.11ac (IEEE 802.11ac)
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct

CổNG KếT NốI

Loại usb
USB Type-C
Phiên bản usb
2.0
Tính năng usb
  • Charging
  • Mass storage
  • On-The-Go
  • Headphone jack

PIN

Loại
Li-Polymer
Dung lượng
5000 mAh

Vị TRí

Các tính năng bổ sung
  • GPS
  • A-GPS
  • GLONASS
  • BeiDou
  • Galileo
  • QZSS

CảM BIếN

Cảm biến
  • Side-mounted fingerprint sensor
  • Proximity
  • Light
  • Cảm biến gia tốc
  • Gyroscope
  • Fingerprint
1080 x 2400 pixels
LPDDR4X
409 ppi
5000 mAh
720 x 1600 pixels
LPDDR4X
270 ppi
5000 mAh
1080 x 2400 pixels
LPDDR4X
409 ppi
4500 mAh
1080 x 2400 pixels
LPDDR4X
405 ppi
4000 mAh
A31u
480x854
1 GB
218 PPI
2000 mAh
1080 x 2400 pixels
LPDDR4X
409 ppi
4500 mAh
720 x 1600 pixels
LPDDR4X
270 ppi
5000 mAh

Đánh giá của người dùng cho Oppo A18


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn