Điện Thoại Thông Minh > Huawei > Huawei P60 Art

Huawei P60 Art

Thông tin thiết bị

Hệ điều hành
HarmonyOS 3.1
Màn hình
169.42 mm، 6.67 in
CPU
1x 3.19 GHz ARM Cortex-X2، 3x 2.75 GHz ARM Cortex-A710، 4x 2.0 GHz ARM Cortex-A510
RAM
LPDDR5
Bộ nhớ
128 GB، 256 GB، 512 GB
Camera chính
8000 x 6000 pixels، 48 MP
Pin
5100 mAh

Thông số kỹ thuật

Thương hiệu
: Huawei
Mô hình
: Huawei P60 Art
Phiên bản
: Huawei P60 Art
Bí danh
: MNA-AL00
Danh mục
: Smartphones
Hệ điều hành
: HarmonyOS 3.1
CPU
: 1x 3.19 GHz ARM Cortex-X2، 3x 2.75 GHz ARM Cortex-A710، 4x 2.0 GHz ARM Cortex-A510
GPU
: Qualcomm Adreno 730
RAM
: LPDDR5
Camera chính
: 8000 x 6000 pixels، 48 MP
Màn hình
: 169.42 mm، 6.67 in
Mật độ pixel
: 444 ppi
Độ phân giải
: 1220 x 2700 pixels
Bộ nhớ
: 128 GB، 256 GB، 512 GB
Pin
: 5100 mAh
Trọng lượng
: 206 g، 7.27 oz

Sản phẩm

Bí danh MNA-AL00
Danhmục Smartphones
Môhình Huawei P60 Art
Phiên bản Huawei P60 Art
Thương hiệu Huawei

Thiết kế

Thân máy
Chiều cao 161 mm، 6.339 in
Chiều rộng 74.5 mm، 2.933 in
Màu sắc Blue Sea، Quicksand Gold
Trọng lượng 206 g، 7.27 oz
độ dày 8.3 mm، 0.327 in

Camera

Camera phía trước
độ phân giải 4160 x 3120 pixels، 12.98 MP
độ phân giải video 3840 x 2160 pixels، 8.29 MP
độ mở (w) f/2.4
đặc điểm 1080p @ 240 fps
Cảm biến CMOS BSI (backside illumination)
Camera sau
độ phân giải 8000 x 6000 pixels، 48 MP
độ phân giải video 3840 x 2160 pixels، 8.29 MP
đèn flash LED
độ mở (w) f/1.4 - 4
đặc điểm XD Fusion Pro Image Engine، Leica camera، Vario-Summilux-H lens، Secondary rear camera - 40 MP (ultra-wide angle)، Aperture size - f/2.2 (#2)، Third rear camera - 48 MP (telephoto)، 3.5x optical zoom (#3)، 100x digital zoom (#3)، Three-axis OIS (#3)، Aperture size - f/2.1 (#3)
Cảm biến CMOS BSI (backside illumination)

Màn hình

Chiều cao 154.39 mm، 6.08 in
Chiều rộng 69.76 mm، 2.75 in
Loại OLED
Mật độ điểm ảnh 444 ppi
Số lượng màu sắc 1073741824 màu sắc
Tỉ lệ màn hình so với thân máy 90.08 %
đường chéo 169.42 mm، 6.67 in
độ phân giải (h x w) 1220 x 2700 pixels
độ sâu màu sắc 30 bit

Bên trong

Bộ xử lý
Cpu 1x 3.19 GHz ARM Cortex-X2، 3x 2.75 GHz ARM Cortex-A710، 4x 2.0 GHz ARM Cortex-A510
Gpu Qualcomm Adreno 730
Tốc độ xung nhịp cpu 3190 MHz
Tốc độ đồng hồ gpu 900 MHz
Cảm biến
Cảm biến Color temperature sensor، In-display fingerprint sensor، Proximity، Light، Cảm biến gia tốc، La bàn، Gyroscope، Barometer، Fingerprint، Hall، Gravity
Cổng kết nối
Loại usb USB Type-C
Phiên bản usb 3.1
Tính năng usb Charging، Mass storage، On-The-Go، Gen 1، DisplayPort Alt Mode، Headphone jack
Di động
Dữ liệu di động sim UMTS (384 kbit/s )، EDGE، GPRS، HSPA+، LTE، EV-DO Rev. A (1.8 Mbit/s ، 3.1 Mbit/s )، TD-SCDMA، TD-HSDPA
Tần số sim LTE-FDD 700 MHz (B12)، LTE-FDD 700 MHz (B17)، LTE-FDD 700 MHz (B28)، LTE-FDD 800 MHz (B20)، LTE-FDD 850 MHz (B5)، LTE-FDD 850 MHz (B18)، LTE-FDD 850 MHz (B19)، LTE-FDD 850 MHz (B26)، LTE-FDD 900 MHz (B8)، LTE-FDD 1500 MHz (B32)، LTE-FDD 1700 MHz (B4)، LTE-FDD 1800 MHz (B3)، LTE-FDD 1900 MHz (B2)، LTE-FDD 2100 MHz (B1)، LTE-FDD 2600 MHz (B7)، LTE-TDD 1900 MHz (B39)، LTE-TDD 2000 MHz (B34)، LTE-TDD 2300 MHz (B40)، LTE-TDD 2500 MHz (B41)، LTE-TDD 2600 MHz (B38)، GSM 850 MHz (B5)، GSM 900 MHz (B8)، GSM 1800 MHz (B3)، GSM 1900 MHz (B2)، W-CDMA 850 MHz (B5)، W-CDMA 850 MHz (B6)، W-CDMA 900 MHz (B8)، W-CDMA 900 MHz (B19)، W-CDMA 1700 MHz (B4)، W-CDMA 1800 MHz (B3)، W-CDMA 1900 MHz (B2)، W-CDMA 2100 MHz (B1)
Không dây
Phiên bản bluetooth 5.2
Tính năng wifi 802.11a (IEEE 802.11a-1999)، 802.11b (IEEE 802.11b-1999)، 802.11g (IEEE 802.11g-2003)، 802.11n (IEEE 802.11n-2009)، 802.11n 5GHz، 802.11ac (IEEE 802.11ac)، Dual band، Wi-Fi Hotspot، Wi-Fi Direct، Wi-Fi Display، Wi-Fi 6 (IEEE 802.11ax)، 2x2 MIMO، HE160، 4096 QAM، 8 Spatial-stream Sounding MU-MIMO
Lưu trữ
Dung lượng 128 GB، 256 GB، 512 GB
Loại Nano Memory Card
Phần mềm
Hệ điều hành HarmonyOS 3.1
Pin
Dung lượng 5100 mAh
Loại Li-Polymer
Ram
Loại LPDDR5
Tốc độ xung nhịp 3200 MHz
Vị trí
Các tính năng bổ sung A-GPS، GLONASS، GPS (L1+L5)، Galileo (E1+E5a+E2b)، BeiDou (B1I+B1B+B1C+B2a)

Không có thông tin

radio fm FM Radio
Whatsapp
Vkontakte
Telegram
Reddit
Pinterest
Linkedin
Ẩn