Danh mục
Điện thoại thông minh
Máy tính bảng
Laptop
Màn hình (TV)
Đồng hồ thông minh
Máy tính để bàn
GPU
Tất cả thương hiệu
Khám phá
Nổi bật nhất
vn
Tìm kiếm thiết bị ...
Close
Tìm kiếm
Thay đổi ngôn ngữ trang web
Close
English
Español
Русский
Deutsch
Français
العربية
Italiano
Türkçe
Polski
Português
Indonesia
日本語
বাংলা
हिंदी
한국어
ภาษาไทย
Tiếng Việt
中文(简体)
Smartphones
>
Asus
>
Asus Zenfone 9
>
Asus Zenfone 9
Tóm tắt
⏺
Tóm tắt
⏺
Thông số chính
⏺
Thông số Kỹ thuật
⏺
Tổng quan
⏺
Thiết kế
⏺
Camera
⏺
Màn hình
⏺
Nội bộ
⏺
Asus Zenfone 9
Hệ điều hành
Android 12
Màn hình
149.86 mm، 5.9 in
CPU
1x 3.19 GHz ARM Cortex-X2، 3x 2.75 GHz ARM Cortex-A710، 4x 2.0 GHz ARM Cortex-A510
RAM
LPDDR5
Lưu trữ
128 GB، 256 GB
Camera chính
8190 x 6120 pixels، 50.12 MP
Pin
4300 mAh
Thông số chính Asus Zenfone 9
Thương hiệu
Asus
Mô hình
Asus Zenfone 9
Phiên bản
Asus Zenfone 9
Bí danh
AI2202-1A006EU
Danh mục
Smartphones
Hệ điều hành
Android 12
CPU
1x 3.19 GHz ARM Cortex-X2، 3x 2.75 GHz ARM Cortex-A710، 4x 2.0 GHz ARM Cortex-A510
GPU
Qualcomm Adreno 730
RAM
LPDDR5
Camera chính
8190 x 6120 pixels، 50.12 MP
Màn hình
149.86 mm، 5.9 in
Mật độ điểm ảnh
446 ppi
Độ phân giải
1080 x 2400 pixels
Lưu trữ
128 GB، 256 GB
Pin
4300 mAh
Trọng lượng
165 g، 5.82 oz
Thông số Kỹ thuật Asus Zenfone 9
Tổng quan
Thương hiệu
Asus
Môhình
Asus Zenfone 9
Phiên bản
Asus Zenfone 9
Danhmục
Smartphones
Bí danh
AI2202-1A006EU
Thiết kế
Thân máy
Chiều cao
146.6 mm
5.772 in
Chiều rộng
68.2 mm
2.685 in
Trọng lượng
165 g
5.82 oz
độ dày
9.5 mm
0.374 in
Màu sắc
Midnight Black
Màu đỏ
Beige
Starry Blue
Camera
Camera sau
độ phân giải
8190 x 6120 pixels
50.12 MP
độ phân giải video
7680 x 4320 pixels
33.18 MP
Kích thước pixel
1 µm
0.001000 mm
đèn flash
Dual LED
độ mở (w)
f/1.8
đặc điểm
6-axis gimbal stabilization
Secondary rear camera - 12 MP (ultra-wide angle)
Sensor model - Sony IMX363 (#2)
Sensor size - 1/2.55" (#2)
Pixel size - 1.4 µm (#2)
Aperture size - f/2.2 (#2)
Angle of view - 113° (#2)
EIS (#2)
Dual PDAF (#2)
Focal length (35 mm equivalent) - 14.3 mm (#2)
4 cm macro shooting distance(#2)
Cảm biến
CMOS BSI 2 (backside illumination 2)
định dạng cảm biến
1/1.56"
Mô-đun
Sony IMX766 Exmor RS
Camera phía trước
độ phân giải
4032 x 3024 pixels
12.19 MP
độ phân giải video
3840 x 2160 pixels
8.29 MP
Kích thước pixel
1.22 µm
0.001220 mm
Cảm biến
CMOS (complementary metal-oxide semiconductor)
định dạng cảm biến
1/2.93"
Mô-đun
Sony IMX663
Màn hình
Loại
Super AMOLED
đường chéo
149.86 mm
5.9 in
độ phân giải (h x w)
1080 x 2400 pixels
Mật độ điểm ảnh
446 ppi
Chiều rộng
61.5 mm
2.42 in
Chiều cao
136.66 mm
5.38 in
độ sâu màu sắc
30 bit
Số lượng màu sắc
1073741824 màu sắc
Tỉ lệ màn hình so với thân máy
84.33 %
Nội bộ
Phần mềm
Hệ điều hành
Android 12
Bộ xử lý
Cpu
1x 3.19 GHz ARM Cortex-X2
3x 2.75 GHz ARM Cortex-A710
4x 2.0 GHz ARM Cortex-A510
Tốc độ xung nhịp cpu
3190 MHz
Gpu
Qualcomm Adreno 730
Tốc độ đồng hồ gpu
900 MHz
Ram
Loại
LPDDR5
Tốc độ xung nhịp
3200 MHz
Lưu trữ
Dung lượng
128 GB
256 GB
Di động
Tần số sim
LTE-FDD 700 MHz (B12)
LTE-FDD 700 MHz (B17)
LTE-FDD 700 MHz (B28)
LTE-FDD 700 MHz (B29)
LTE-FDD 800 MHz (B20)
LTE-FDD 850 MHz (B5)
LTE-FDD 850 MHz (B18)
LTE-FDD 850 MHz (B19)
LTE-FDD 850 MHz (B26)
LTE-FDD 900 MHz (B8)
LTE-FDD 1700 MHz (B4)
LTE-FDD 1800 MHz (B3)
LTE-FDD 1900 MHz (B2)
LTE-FDD 2100 MHz (B1)
LTE-FDD 2600 MHz (B7)
LTE-TDD 1900 MHz (B39)
LTE-TDD 2300 MHz (B40)
LTE-TDD 2500 MHz (B41)
LTE-TDD 2600 MHz (B38)
UMTS 800 MHz (B6)
UMTS 800 MHz (B19)
UMTS 850 MHz (B5)
UMTS 900 MHz (B8)
UMTS 1700 MHz (B4)
UMTS 1800 MHz (B3)
UMTS 1900 MHz (B2)
UMTS 2100 MHz (B1)
GSM 850 MHz (B5)
GSM 900 MHz (B8)
GSM 1800 MHz (B3)
GSM 1900 MHz (B2)
5G-FDD 700 MHz (n12)
5G-FDD 700 MHz (n28)
5G-FDD 800 MHz (n20)
5G-FDD 850 MHz (n5)
5G-FDD 900 MHz (n8)
5G-FDD 1800 MHz (n3)
5G-FDD 1900 MHz (n2)
5G-FDD 2100 MHz (n1)
5G-TDD 2500 MHz (n41)
5G-FDD 2600 MHz (n7)
5G-TDD 2600 MHz (n38)
5G-TDD 3500 MHz (n78)
5G-TDD 3700 MHz (n77)
5G-TDD 4700 MHz (n79)
Dữ liệu di động sim
UMTS (384 kbit/s )
EDGE
GPRS
HSPA+ (HSUPA 5.76 Mbit/s , HSDPA 42 Mbit/s )
LTE
5G NSA
5G SA
4x4 MIMO
Không dây
Phiên bản bluetooth
5.2
Tính năng wifi
802.11a (IEEE 802.11a-1999)
802.11b (IEEE 802.11b-1999)
802.11g (IEEE 802.11g-2003)
802.11n (IEEE 802.11n-2009)
802.11n 5GHz
802.11ac (IEEE 802.11ac)
Dual band
Wi-Fi Hotspot
Wi-Fi Direct
Wi-Fi Display
Wi-Fi 6 (IEEE 802.11ax)
Cổng kết nối
Loại usb
USB Type-C
Phiên bản usb
2.0
Tính năng usb
Charging
Mass storage
On-The-Go
2x2 MIMO
Headphone jack
Pin
Loại
Li-Polymer
Dung lượng
4300 mAh
Vị trí
Các tính năng bổ sung
GPS
A-GPS
GLONASS
BeiDou
Galileo
QZSS
NavIC
Cảm biến
Cảm biến
In-display fingerprint sensor
Proximity
Light
Cảm biến gia tốc
La bàn
Gyroscope
Fingerprint
Sar
đầu (eu)
1.56 W/kg
Thân máy (eu)
1.29 W/kg
Asus Zenfone 8
1080 x 2400 pixels
LPDDR5
446 ppi
4000 mAh
Asus ZenFone Pegasus 4S
ZB570TL
720x1440
4 GB
282 PPI
4130 mAh
Asus ZenFone 8 Flip (2021)
ZS672KS
1080x2400
8 GB
395 PPI
5000 mAh
Asus ZenFone 6 (2019)
B ZS630KL
1080x2340
6 GB, 8 GB, 12 GB
403 PPI
5000 mAh
Asus ZenFone Go
ZC500TG
720x1280
2 GB
294 PPI
2070 mAh
Asus ROG Phone 5s Premium Edition
ZS676KS
1080x2448
20 GB
395 PPI
6000 mAh
Asus ZenFone 8z (2021)
ZS590KS
1080x2400
8 GB
446 PPI
4000 mAh