Asus Zenfone 9

Hệ điều hành
Android 12
Màn hình
149.86 mm، 5.9 in
CPU
1x 3.19 GHz ARM Cortex-X2، 3x 2.75 GHz ARM Cortex-A710، 4x 2.0 GHz ARM Cortex-A510
RAM
LPDDR5
Lưu trữ
128 GB، 256 GB
Camera chính
8190 x 6120 pixels، 50.12 MP
Pin
4300 mAh

Thông số chính Asus Zenfone 9


Thương hiệu
Asus
Mô hình
Asus Zenfone 9
Phiên bản
Asus Zenfone 9
Bí danh
AI2202-1A006EU
Danh mục
Smartphones
Hệ điều hành
Android 12
CPU
1x 3.19 GHz ARM Cortex-X2، 3x 2.75 GHz ARM Cortex-A710، 4x 2.0 GHz ARM Cortex-A510
GPU
Qualcomm Adreno 730
RAM
LPDDR5
Camera chính
8190 x 6120 pixels، 50.12 MP
Màn hình
149.86 mm، 5.9 in
Mật độ điểm ảnh
446 ppi
Độ phân giải
1080 x 2400 pixels
Lưu trữ
128 GB، 256 GB
Pin
4300 mAh
Trọng lượng
165 g، 5.82 oz

Thông số Kỹ thuật Asus Zenfone 9


Tổng quan

Thương hiệu
Asus
Môhình
Asus Zenfone 9
Phiên bản
Asus Zenfone 9
Danhmục
Smartphones
Bí danh
AI2202-1A006EU

Thiết kế

Thân máy

Chiều cao
  • 146.6 mm
  • 5.772 in
Chiều rộng
  • 68.2 mm
  • 2.685 in
Trọng lượng
  • 165 g
  • 5.82 oz
độ dày
  • 9.5 mm
  • 0.374 in
Màu sắc
  • Midnight Black
  • Màu đỏ
  • Beige
  • Starry Blue

Camera

Camera sau

độ phân giải
  • 8190 x 6120 pixels
  • 50.12 MP
độ phân giải video
  • 7680 x 4320 pixels
  • 33.18 MP
Kích thước pixel
  • 1 µm
  • 0.001000 mm
đèn flash
Dual LED
độ mở (w)
f/1.8
đặc điểm
  • 6-axis gimbal stabilization
  • Secondary rear camera - 12 MP (ultra-wide angle)
  • Sensor model - Sony IMX363 (#2)
  • Sensor size - 1/2.55" (#2)
  • Pixel size - 1.4 µm (#2)
  • Aperture size - f/2.2 (#2)
  • Angle of view - 113° (#2)
  • EIS (#2)
  • Dual PDAF (#2)
  • Focal length (35 mm equivalent) - 14.3 mm (#2)
  • 4 cm macro shooting distance(#2)
Cảm biến
CMOS BSI 2 (backside illumination 2)
định dạng cảm biến
1/1.56"
Mô-đun
Sony IMX766 Exmor RS

Camera phía trước

độ phân giải
  • 4032 x 3024 pixels
  • 12.19 MP
độ phân giải video
  • 3840 x 2160 pixels
  • 8.29 MP
Kích thước pixel
  • 1.22 µm
  • 0.001220 mm
Cảm biến
CMOS (complementary metal-oxide semiconductor)
định dạng cảm biến
1/2.93"
Mô-đun
Sony IMX663

Màn hình

Loại
Super AMOLED
đường chéo
  • 149.86 mm
  • 5.9 in
độ phân giải (h x w)
1080 x 2400 pixels
Mật độ điểm ảnh
446 ppi
Chiều rộng
  • 61.5 mm
  • 2.42 in
Chiều cao
  • 136.66 mm
  • 5.38 in
độ sâu màu sắc
30 bit
Số lượng màu sắc
1073741824 màu sắc
Tỉ lệ màn hình so với thân máy
84.33 %

Nội bộ

Phần mềm

Hệ điều hành
Android 12

Bộ xử lý

Cpu
  • 1x 3.19 GHz ARM Cortex-X2
  • 3x 2.75 GHz ARM Cortex-A710
  • 4x 2.0 GHz ARM Cortex-A510
Tốc độ xung nhịp cpu
3190 MHz
Gpu
Qualcomm Adreno 730
Tốc độ đồng hồ gpu
900 MHz

Ram

Loại
LPDDR5
Tốc độ xung nhịp
3200 MHz

Lưu trữ

Dung lượng
  • 128 GB
  • 256 GB

Di động

Tần số sim
  • LTE-FDD 700 MHz (B12)
  • LTE-FDD 700 MHz (B17)
  • LTE-FDD 700 MHz (B28)
  • LTE-FDD 700 MHz (B29)
  • LTE-FDD 800 MHz (B20)
  • LTE-FDD 850 MHz (B5)
  • LTE-FDD 850 MHz (B18)
  • LTE-FDD 850 MHz (B19)
  • LTE-FDD 850 MHz (B26)
  • LTE-FDD 900 MHz (B8)
  • LTE-FDD 1700 MHz (B4)
  • LTE-FDD 1800 MHz (B3)
  • LTE-FDD 1900 MHz (B2)
  • LTE-FDD 2100 MHz (B1)
  • LTE-FDD 2600 MHz (B7)
  • LTE-TDD 1900 MHz (B39)
  • LTE-TDD 2300 MHz (B40)
  • LTE-TDD 2500 MHz (B41)
  • LTE-TDD 2600 MHz (B38)
  • UMTS 800 MHz (B6)
  • UMTS 800 MHz (B19)
  • UMTS 850 MHz (B5)
  • UMTS 900 MHz (B8)
  • UMTS 1700 MHz (B4)
  • UMTS 1800 MHz (B3)
  • UMTS 1900 MHz (B2)
  • UMTS 2100 MHz (B1)
  • GSM 850 MHz (B5)
  • GSM 900 MHz (B8)
  • GSM 1800 MHz (B3)
  • GSM 1900 MHz (B2)
  • 5G-FDD 700 MHz (n12)
  • 5G-FDD 700 MHz (n28)
  • 5G-FDD 800 MHz (n20)
  • 5G-FDD 850 MHz (n5)
  • 5G-FDD 900 MHz (n8)
  • 5G-FDD 1800 MHz (n3)
  • 5G-FDD 1900 MHz (n2)
  • 5G-FDD 2100 MHz (n1)
  • 5G-TDD 2500 MHz (n41)
  • 5G-FDD 2600 MHz (n7)
  • 5G-TDD 2600 MHz (n38)
  • 5G-TDD 3500 MHz (n78)
  • 5G-TDD 3700 MHz (n77)
  • 5G-TDD 4700 MHz (n79)
Dữ liệu di động sim
  • UMTS (384 kbit/s )
  • EDGE
  • GPRS
  • HSPA+ (HSUPA 5.76 Mbit/s , HSDPA 42 Mbit/s )
  • LTE
  • 5G NSA
  • 5G SA
  • 4x4 MIMO

Không dây

Phiên bản bluetooth
5.2
Tính năng wifi
  • 802.11a (IEEE 802.11a-1999)
  • 802.11b (IEEE 802.11b-1999)
  • 802.11g (IEEE 802.11g-2003)
  • 802.11n (IEEE 802.11n-2009)
  • 802.11n 5GHz
  • 802.11ac (IEEE 802.11ac)
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display
  • Wi-Fi 6 (IEEE 802.11ax)

Cổng kết nối

Loại usb
USB Type-C
Phiên bản usb
2.0
Tính năng usb
  • Charging
  • Mass storage
  • On-The-Go
  • 2x2 MIMO
  • Headphone jack

Pin

Loại
Li-Polymer
Dung lượng
4300 mAh

Vị trí

Các tính năng bổ sung
  • GPS
  • A-GPS
  • GLONASS
  • BeiDou
  • Galileo
  • QZSS
  • NavIC

Cảm biến

Cảm biến
  • In-display fingerprint sensor
  • Proximity
  • Light
  • Cảm biến gia tốc
  • La bàn
  • Gyroscope
  • Fingerprint

Sar

đầu (eu)
1.56 W/kg
Thân máy (eu)
1.29 W/kg
1080 x 2400 pixels
LPDDR5
446 ppi
4000 mAh
ZB570TL
720x1440
4 GB
282 PPI
4130 mAh
ZS672KS
1080x2400
8 GB
395 PPI
5000 mAh
B ZS630KL
1080x2340
6 GB, 8 GB, 12 GB
403 PPI
5000 mAh
ZC500TG
720x1280
2 GB
294 PPI
2070 mAh
ZS676KS
1080x2448
20 GB
395 PPI
6000 mAh
ZS590KS
1080x2400
8 GB
446 PPI
4000 mAh