Oppo Find X7 Ultra 5G

Hệ điều hành
Hệ điều hành
Google Android
Màn hình
Màn hình
173.2 mm، 6.8 in
CPU
CPU
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 3 SM8650-AB (Lanai)
RAM
RAM
LPDDR5X SDRAM
Dung lượng RAM
Dung lượng RAM
12 GB, 18 GB
Máy ảnh chính
Máy ảnh chính
50.1 MP
Pin
Pin
5000 mAh

Oppo Find X7 Ultra 5G Cửa hàng


Oppo Find X7 Ultra 5G Thông số chính


Thương hiệu
Oppo
Mẫu
Oppo Find X7 Ultra 5G
Phiên bản
PHY110
Bí danh
BBk Pangu
Danh mục
Smartphones
Ngày phát hành
2024-01-12
Ngày công bố
2024 Jan 8
Hệ điều hành
Google Android
Phiên bản hệ điều hành
Google Android 14 (Upside Down Cake)، ColorOS 14
CPU
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 3 SM8650-AB (Lanai)
GPU
Qualcomm Adreno 750
RAM
LPDDR5X SDRAM
Dung lượng RAM
12 GB, 18 GB
Máy ảnh chính
50.1 MP
Màn hình
173.2 mm، 6.8 in
Mật độ điểm ảnh
510 PPI
Độ phân giải
1440x3168
Pin
5000 mAh
Trọng lượng
221 g، 7.8 oz

Oppo Find X7 Ultra 5G Ưu và nhược điểm


Ưu điểm

  • Màn hình lớn 6.8 inch với độ phân giải cao
  • Hiệu năng mạnh mẽ nhờ chip Snapdragon 8 Gen 3
  • Camera chính 50.1 MP với nhiều tính năng nâng cao
  • Thời gian sử dụng pin lâu với dung lượng 5000 mAh
  • Thiết kế sang trọng và hiện đại
  • Hỗ trợ mạng 5G cho tốc độ truy cập nhanh
  • Tùy chọn RAM và bộ nhớ đa dạng
  • Hệ điều hành mới nhất Google Android 14
  • Khả năng sạc nhanh lên đến 100W
  • Cảm biến vân tay dưới màn hình tiện lợi

Nhược điểm

  • Trọng lượng hơi nặng (221 g)
  • Chưa có thông tin về khả năng chống nước
  • Giá thành có thể cao so với một số đối thủ
  • Không hỗ trợ thẻ nhớ mở rộng
  • Thiếu một số tính năng đặc biệt như chống bụi

Oppo Find X7 Ultra 5G Câu hỏi thường gặp


Oppo Find X7 Ultra 5G có những tính năng nổi bật nào?

Thiết bị này sở hữu camera chính 50.1 MP, màn hình 6.8 inch với độ phân giải cao và hiệu năng mạnh mẽ từ chip Snapdragon 8 Gen 3.

Thời gian sử dụng pin của smartphone này là bao lâu?

Với viên pin 5000 mAh, sản phẩm có thể hoạt động liên tục trong nhiều giờ, đáp ứng nhu cầu sử dụng hàng ngày.

Có bao nhiêu tùy chọn RAM và bộ nhớ trong cho thiết bị này?

Người dùng có thể lựa chọn giữa các phiên bản RAM 12 GB hoặc 18 GB cùng với bộ nhớ trong 256 GB hoặc 512 GB.

Thiết bị này hỗ trợ kết nối mạng nào?

Sản phẩm hỗ trợ mạng 5G, mang đến tốc độ truy cập internet nhanh chóng và ổn định.

Oppo Find X7 Ultra 5G có khả năng chống nước không?

Thông tin về khả năng chống nước chưa được công bố, nhưng thiết kế của nó rất chắc chắn và hiện đại.

Camera trước của smartphone này có độ phân giải bao nhiêu?

Camera trước có độ phân giải 32.0 MP, cho phép chụp ảnh selfie chất lượng cao.

Oppo Find X7 Ultra 5G Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Thương hiệu
Oppo
Nhà sản xuất
BBK Electronics
Môhình
Oppo Find X7 Ultra 5G
Phiên bản
PHY110
Danhmục
Smartphones
Khu vực
Châu Á
Quốc gia
Trung Quốc
Bí danh
BBk Pangu

Thiết kế

THâN MáY

Chiều cao
  • 164.3 mm
  • 6.47 in
Chiều rộng
  • 76.2 mm
  • 3 in
Trọng lượng
  • 221 g
  • 7.8 oz
độ dày
  • 9.5 mm
  • 0.37 in
Chỉ số ip
Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn
Màu sắc
Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn

Máy ảnh

CAMERA SAU

Tập trung
  • Pha tự động lấy nét (PD AF)
  • Laser tự động lấy nét
độ phân giải
50.1 MP
độ phân giải (h x w)
8160x6144 pixel
định dạng video
  • 3GP
  • 3G2
  • MPEG4
độ phân giải video
  • 3840x2160 pixel
  • 60 fps
định dạng hình ảnh
  • JPG
  • RAW
  • HEIF
Kích thước pixel
1.60 µm
Phóng to
  • 6.0 x zoom quang học
  • 20.0 x zoom kỹ thuật số
đèn flash
đèn LED kép
độ mở (w)
f/1.80
đặc điểm
  • Electronic Image Stabilizer (EIS)
  • Video Stabilizer (EIS)
  • Ổn định hình ảnh quang học (OIS)
  • Pixel unification
  • HDR ảnh
  • Video HDR
  • Giảm hiện tượng mắt đỏ
  • Video chuyển động chậm
  • Chế độ Burst
  • Refocus
  • Chạm để lấy nét
  • Chế độ Macro
  • Panorama Photo
  • Nhận diện khuôn mặt
  • Face tagging
  • Phát hiện nụ cười
  • Face retouch
  • Face retouch (video)
  • Phát hiện cảnh thông minh
Cảm biến
BSI CMOS
định dạng cảm biến
1/1.00
Tiêu cự tương đương
23 mm

CAMERA SAU II

Tập trung
Pha tự động lấy nét (PD AF)
độ phân giải
50.1 MP
Cảm biến
BSI CMOS
Kích thước pixel
1.00 µm
độ mở (w)
f/2.00
đặc điểm
  • Pixel unification
  • HDR ảnh
  • Video HDR
  • Video chuyển động chậm
  • Chế độ Burst
  • Chạm để lấy nét
  • Panorama Photo
  • Nhận diện khuôn mặt
  • Face tagging
  • Phát hiện nụ cười
  • Face retouch
  • Face retouch (video)
  • Phát hiện cảnh thông minh
định dạng cảm biến
1/1.95
Tiêu cự tương đương
14 mm

CAMERA SAU III

Tập trung
Pha tự động lấy nét (PD AF)
độ phân giải
50.1 MP
Cảm biến
BSI CMOS
Kích thước pixel
1.00 µm
độ mở (w)
f/2.60
đặc điểm
  • Video Stabilizer (EIS)
  • Ổn định hình ảnh quang học (OIS)
  • Pixel unification
  • HDR ảnh
  • Video HDR
  • Video chuyển động chậm
  • Chế độ Burst
  • Chạm để lấy nét
  • Chế độ Macro
  • Panorama Photo
  • Nhận diện khuôn mặt
  • Face tagging
  • Phát hiện nụ cười
  • Phát hiện cảnh thông minh
định dạng cảm biến
1/1.56
Tiêu cự tương đương
65 mm

CAMERA SAU IV

Tập trung
Pha tự động lấy nét (PD AF)
độ phân giải
50.1 MP
Kích thước pixel
0.70 µm
độ mở (w)
f/4.30
đặc điểm
  • Video Stabilizer (EIS)
  • Ổn định hình ảnh quang học (OIS)
  • Pixel unification
  • HDR ảnh
  • Video HDR
  • Video chuyển động chậm
  • Chế độ Burst
  • Chạm để lấy nét
  • Chế độ Macro
  • Panorama Photo
  • Phát hiện cảnh thông minh
Tiêu cự tương đương
135 mm

CAMERA PHíA TRướC

Tập trung
Pha tự động lấy nét (PD AF)
độ phân giải
32.0 MP
độ phân giải (h x w)
6528x4896 pixel
độ phân giải video
  • 3840x2160 pixel
  • 60 fps
định dạng video
  • 3GP
  • 3G2
  • MPEG4
định dạng hình ảnh
  • JPG
  • HEIF
Kích thước pixel
0.80 µm
độ mở (w)
f/2.40
đặc điểm
  • Electronic Image Stabilizer (EIS)
  • Video Stabilizer (EIS)
  • HDR ảnh
  • Video HDR
  • Chế độ Burst
  • Panorama Photo
  • Nhận diện khuôn mặt
  • Face tagging
  • Phát hiện nụ cười
  • Face retouch
  • Face retouch (video)
  • Phát hiện cảnh thông minh
Cảm biến
BSI CMOS
định dạng cảm biến
1/2.74
Tiêu cự tối thiểu
21 mm

Màn hình

đường chéo
  • 173.2 mm
  • 6.8 in
độ phân giải (h x w)
1440x3168
Mật độ điểm ảnh
510 PPI
Tốc độ làm mới
  • 120 Hz
  • 240 Hz
điểm chạm
10
Chiều rộng
  • 71.67 mm
  • 2.82 in
Chiều cao
  • 157.68 mm
  • 6.21 in
ánh sáng
Tự phát sáng
Dải động
12 bit
Kích thước pixel
0.04977 mm/pixel
độ sâu màu sắc
30 bit
Các điểm ảnh phụ
Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn
Số lượng màu sắc
1073.7M
Tỉ lệ màn hình so với thân máy
90.3%
độ rộng viền
  • 4.53 mm
  • 0.18 in
Chế độ lcd
Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn
Kính
Corning Gorilla Glass Victus 2
Lỗ đục
1
Loại màn hình cảm ứng
Điện dung

Thành phần bên trong

PHầN MềM

Hệ điều hành
Google Android
Phiên bản hệ điều hành
  • Google Android 14 (Upside Down Cake)
  • ColorOS 14
Các tính năng bổ sung
  • Lệnh giọng nói
  • Navigation software
  • Intelligent personal assistant
  • Nhận dạng giọng nói
  • Face Recognition

Bộ Xử Lý

Cpu
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 3 SM8650-AB (Lanai)
Tốc độ xung nhịp cpu
3300 MHz
Gpu
Qualcomm Adreno 750
Tốc độ đồng hồ gpu
770 MHz

RAM

Loại
LPDDR5X SDRAM
Tốc độ xung nhịp
4800 MHz

LưU TRữ

Loại
Flash EEPROM

âM THANH

Kênh
stereo
đầu ra
USB Type-C
Microphone
stereo

DI độNG

Khe cắm sim
Nano-SIM (4FF)
Tần số sim
  • GSM 850MHz (B5)
  • GSM 900MHz (B8)
  • GSM 1800MHz (B3)
  • UMTS 2100MHz (Band I, IMT)
  • UMTS 1900MHz (Band II, PCS)
  • UMTS 1700/2100MHz (Band IV, AWS)
  • UMTS 850MHz (Band V, CLR)
  • UMTS 900MHz (Band VIII)
  • CDMA 800MHz (BC0, 850)
  • LTE 2100 MHz (Band 1)
  • LTE 1900 MHz (Band 2, PCS)
  • LTE 1800 MHz (Band 3)
  • LTE 1700/2100 MHz (Band 4, AWS)
  • LTE 850 MHz (Band 5)
  • LTE 2600 MHz (Band 7)
  • LTE 900 MHz (Band 8)
  • LTE 700 MHz (Band 12)
  • LTE 700 MHz (Band 17)
  • LTE 800 MHz (Band 18)
  • LTE 800 MHz (Band 19)
  • LTE 800 MHz (Band 20)
  • LTE 850 MHz (Band 26)
  • LTE 700 MHz (Band 28)
  • TD-LTE 2000 MHz (Band XXXIV)
  • TD-LTE 2600 MHz (Band 38)
  • TD-LTE 1900 MHz (Band 39)
  • TD-LTE 2300 MHz (Band XL)
  • TD-LTE 2500 MHz (Band XLI)
  • LTE 1700/2100 MHz (Band 66)
  • NR 2100 MHz (N1)
  • NR 1900 MHz (N2, PCS)
  • NR 1800 MHz (N3)
  • NR 850 MHz (N5)
  • NR 2600 MHz (N7)
  • NR 900 MHz (N8)
  • NR 800 MHz (N20)
  • NR 700 MHz (N28)
  • TD-NR 2600 MHz (N38)
  • TD-NR 2300 MHz (N40)
  • TD-NR 2500 MHz (N41)
  • NR 1700/2100 MHz (N66)
  • TD-NR 3700 MHz (N77)
  • TD-NR 3500 MHz (N78)
  • TD-NR 4700 MHz (N79) bands
Dữ liệu di động sim
  • GPRS (Class unspecified)
  • GPRS Multi-slot Class 33
  • EDGE (Class unspecified)
  • EDGE Multi-slot Class 33
  • UMTS 384 kbps (W-CDMA)
  • HSUPA (Cat. unspecified)
  • HSUPA 5.76 Mbps (Cat. 6)
  • HSDPA (Cat. unspecified)
  • HSPA+ 21.1 Mbps (Cat. 18)
  • DC-HSDPA 42.2 Mbps (Cat. 24)
  • cdmaOne (IS-95)
  • CDMA2000 1xRTT (IS-2000)
  • LTE (Cat. unspecified)
  • LTE 100 Mbps
  • 50 Mbps (Cat. 3)
  • LTE 150 Mbps
  • 50 Mbps (Cat. 4)
  • LTE 300 Mbps
  • 50 Mbps (Cat. 6)
  • LTE 300 Mbps
  • 75 Mbps (Cat. 5)
  • LTE 300 Mbps
  • 100 Mbps (Cat. 7)
  • LTE 400 Mbps
  • 150 Mbps (LTE Cat. 13)
  • LTE 450 Mbps
  • 50 Mbps (LTE Cat. 9)
  • LTE 450 Mbps
  • 100 Mbps (LTE Cat. 10)
  • LTE 600 Mbps
  • 50 Mbps (LTE Cat. 11)
  • LTE 600 Mbps
  • 100 Mbps (LTE Cat. 12)
  • LTE 1 Gbps
  • 100 Mbps (LTE Cat. 16)
  • LTE 1.2 Gbps
  • 200 Mbps (LTE Cat. 18)
  • LTE 1.6 Gbps (LTE Cat. 19)
  • NR 1.5 Gbps
  • NR 2.6 Gbps
  • NR 3.7 Gbps
  • NR 4.6 Gbps data links
Khe cắm sim ii
Nano-SIM (4FF)
Mô-đun sim ii
Qualcomm SM8650
Loại sim kép
Dual standby
Thế hệ
5G
Loại sim
Dual

KHôNG DâY

Phiên bản bluetooth
5.4
Hồ sơ bluetooth
  • A2DP
  • A2DP với codec aptX
  • A2DP with aptX HD codec
  • AVRCP
  • GAVDP
  • HFP
  • HID
  • HSP
  • MAP
  • OPP
  • PAN
  • PBA
  • SPP
Wifi
  • IEEE 802.11a
  • IEEE 802.11b
  • IEEE 802.11g
  • IEEE 802.11n
  • IEEE 802.11ac
  • IEEE 802.11ax (Wi-Fi 6)
  • IEEE 802.11be (Wi-Fi 7)
Tính năng wifi
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Tethering
  • WiDi
  • Wi-Fi Calling (VoWiFi)
Kinh nghiệm
  • FM Radio
  • Infrared
  • NFC

PIN

Loại
Lithium-ion
Cell i
2500 mAh
điện thoại ii
2500 mAh
Dung lượng
5000 mAh
Sạc không dây
  • Sạc không dây Qi
  • Sạc không dây đảo ngược Qi
Năng lượng sạc
100.0 W
Năng lượng sạc không dây
50.0 W
Phong cách
Non-removable

Vị TRí

Chip
Qualcomm SM8650
Các tính năng bổ sung
  • GPS
  • Galileo
  • BeiDou
  • GLONASS

CảM BIếN

Cảm biến
  • Cảm biến vân tay trong màn hình
  • Cảm biến cử chỉ
  • Cảm biến Hall
  • Cảm biến độ sáng
  • Cảm biến tiếp xúc
  • Bước đếm
  • Accelerometer
  • Compass
  • Gyroscope

Không có sẵn

Av ra
AV Out
Radio fm
FM Radio
Tần số sim ii
Dual SIM
Sự mở rộng
Expandable Storage
1080 x 2400 pixels
LPDDR4X
409 ppi
4500 mAh
720 x 1600 pixels
LPDDR4X
270 ppi
5000 mAh
1080 x 2400 pixels
LPDDR4X
405 ppi
4000 mAh
A31u
480x854
1 GB
218 PPI
2000 mAh
1080 x 2400 pixels
LPDDR4X
409 ppi
4500 mAh
1080 x 2400 pixels
LPDDR4X
409 ppi
5000 mAh
720 x 1600 pixels
LPDDR4X
270 ppi
5000 mAh

Đánh giá của người dùng cho Oppo Find X7 Ultra 5G


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn