Hisense 55H5C

Hệ điều hành
Hệ điều hành
Smart TV
Màn hình
Màn hình
1388 mm, 54.6457 in
Trọng lượng
Trọng lượng
16.6 kg, 36.6 lbs
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh
40 ppi
Độ phân giải
Độ phân giải
1920 x 1080 pixels

Hisense 55H5C Cửa hàng


Hisense 55H5C Thông số chính


Thương hiệu
Hisense
Mẫu
Hisense 55H5C
Phiên bản
55H5C
Bí danh
H5C
Danh mục
Displays
Ngày phát hành
2016
Hệ điều hành
Smart TV
Màn hình
1388 mm, 54.6457 in
Mật độ điểm ảnh
40 ppi
Độ phân giải
1920 x 1080 pixels
Trọng lượng
16.6 kg, 36.6 lbs

Hisense 55H5C Ưu và nhược điểm


Ưu điểm

  • Màn hình Full HD 55 inch cho hình ảnh sắc nét
  • Hỗ trợ kết nối Wi-Fi và LAN tiện lợi
  • Âm thanh Dolby Audio chất lượng cao
  • Thiết kế tinh tế, hỗ trợ treo tường
  • Hỗ trợ đa dạng định dạng media
  • Công nghệ giảm nhiễu hình ảnh hiệu quả

Nhược điểm

  • Không hỗ trợ độ phân giải 4K
  • Tần số quét 50/60 Hz có thể hạn chế với một số nội dung
  • Trọng lượng khá nặng (16.6 kg)

Hisense 55H5C Câu hỏi thường gặp


Kích thước màn hình của thiết bị này là bao nhiêu?

Màn hình của thiết bị này có kích thước 55 inch, mang đến trải nghiệm xem phim và giải trí sống động.

Độ phân giải của TV này là gì?

TV này hỗ trợ độ phân giải Full HD 1920 x 1080 pixels, cho hình ảnh sắc nét và chi tiết.

Thiết bị này có hỗ trợ kết nối Wi-Fi không?

Có, thiết bị này hỗ trợ kết nối Wi-Fi 802.11ac, giúp bạn dễ dàng truy cập internet và các ứng dụng thông minh.

Công nghệ âm thanh nào được tích hợp trên TV này?

TV này được trang bị công nghệ âm thanh Dolby Audio và Dolby Digital Plus, mang lại chất lượng âm thanh sống động.

TV này có hỗ trợ treo tường không?

Có, thiết bị này hỗ trợ treo tường với kích thước VESA 200 x 200 mm.

Có bao nhiêu loa được tích hợp trên TV này?

TV này có 2 loa tích hợp, mỗi loa công suất 10W, đảm bảo chất lượng âm thanh mạnh mẽ.

Thiết bị này có hỗ trợ các định dạng video phổ biến không?

Có, TV này hỗ trợ nhiều định dạng video như MP4, MKV, AVI và nhiều định dạng khác.

Hisense 55H5C Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Thương hiệu
Hisense
Môhình
Hisense 55H5C
Phiên bản
55H5C
Loạt
H5C
Danhmục
Displays

Thiết kế

THâN MáY

Chiều rộng (cạnh ngắn hơn)
  • 1239.5 mm
  • 48.7992 in
Chiều cao (cạnh dài hơn)
  • 718.8 mm
  • 28.2992 in
độ dày
  • 83.8 mm
  • 3.2992 in
Trọng lượng
  • 16.6 kg
  • 36.6 lbs
Màu sắc
Đen
Chiều rộng với chân đế (bên ngắn hơn)
  • 1239.5 mm
  • 48.7992 in
Chiều cao với chân đế (mặt dài hơn)
  • 772.2 mm
  • 30.4016 in
độ dày với chân đế
  • 261.6 mm
  • 10.2992 in
Trọng lượng với chân đế
  • 17.3 kg
  • 38.14 lbs

ERGONOMICS

Kích thước gắn vesa
200 x 200 mm
đặc điểm
  • VESA Mount
  • Chân đế có thể tháo rời

MôI TRườNG HOạT độNG

Phạm vi nhiệt độ
  • 5 °C - 35 °C
  • 41 °F - 95 °F
Phạm vi độ ẩm
20 % - 80 %

TUâN THủ QUY địNH

Tuân thủ
  • FCC Class B
  • RoHS
  • UL/cUL
  • WEEE

PHụ KIệN

Phụ kiện
Remote control - EN2A27

Màn hình

Kích thước
54.6 in
đường chéo
  • 1388 mm
  • 54.6457 in
Loại
VA
độ phân giải
  • Full HD
  • 1080p
độ phân giải (h x w)
1920 x 1080 pixels
Tỷ lệ khung hình
  • 16:9
  • 1.778:1
Tốc độ làm mới (kỹ thuật số)
  • 50 Hz
  • 60 Hz
Mật độ điểm ảnh
40 ppi
Góc nhìn ngang
178 °
Góc nhìn dọc
178 °
Khu vực màn hình
92.37 %
đèn nền
Direct LED
Nhà sản xuất
Hisense
Chiều cao
  • 680.4 mm
  • 26.7874 in
Chiều rộng
  • 1209.6 mm
  • 47.622 in
Khoảng cách pixel
  • 0.63 mm
  • 0.0248 in
Môhình
HD550DF-B52(020)

Thành phần bên trong

NăNG LượNG

Công suất tối đa sử dụng
120 W
Công suất sử dụng trong chế độ ngủ
0.5 W
Công suất tiêu thụ khi tắt
0.5 W

PHầN MềM

Hệ điều hành được hỗ trợ
Smart TV
định dạng tệp hình ảnh được hỗ trợ
  • JPEG
  • GIF
  • PNG
định dạng tệp video được hỗ trợ
  • 3GPP (3rd Generation Partnership Project, .3gp)
  • AVI (Audio Video Interleaved)
  • .avi)
  • Flash Video (.flv, .f4v, .f4p, .f4a, .f4b)
  • H.263
  • H.264
  • MPEG-4 Phần 10
  • Video AVC
  • MKV (Matroska Multimedia Container)
  • .mkv .mk3d .mka .mks)
  • QuickTime (.mov, .qt)
  • MPEG-4
  • TS (MPEG Transport Stream, .ts, .tsv, .tsa)
  • VC-1
  • VOB (Video Object, .VOB)
  • VRO (DVD-VR, .VRO)
  • WebM
  • WMV (Windows Media Video, .wmv)
Các tính năng bổ sung
Noise Reduction

Bộ đIềU CHỉNH TV

Công nghệ được hỗ trợ
  • Analog (NTSC/PAL/SECAM)
  • ATSC
  • Clear QAM

âM THANH

Loa tích hợp
2 x 10 W
định dạng tệp được hỗ trợ
  • AAC (Advanced Audio Coding)
  • eAAC+
  • aacPlus v2
  • HE-AAC v2
  • FLAC (Free Lossless Audio Codec)
  • .flac)
  • MIDI
  • MP3 (MPEG-2 Audio Layer II, .mp3)
  • WMA (Windows Media Audio)
  • .wma)
  • WAV (Waveform Audio File Format)
  • .wav
  • .wave)
Các tính năng bổ sung
  • DBX
  • Dolby Audio
  • Dolby Digital Plus

KHôNG DâY

Công nghệ được hỗ trợ
  • LAN
  • Wi-Fi
  • 802.11a (IEEE 802.11a-1999)
  • 802.11b (IEEE 802.11b-1999)
  • 802.11g (IEEE 802.11g-2003)
  • 802.11n (IEEE 802.11n-2009)
  • 802.11n 5GHz
  • 802.11ac (IEEE 802.11ac)
  • DLNA

Không có sẵn

Màn hình 3d (ba chiều)
Màn hình 3D
Quay trái & phải
Left & Right Swivel
Chế độ xoay dọc và ngang
Pivot cho chế độ ngang và dọc
Nghiêng về phía trước và phía sau
Chế độ nghiêng lên và nghiêng xuống
Chiều cao có thể điều chỉnh
Cao độ có thể điều chỉnh
Mô-đun
Camera trước
50H8G
3840 x 2160 pixels
Android 10.0
89 ppi
12.79 kg, 28.2 lbs
50A65K
2560 x 1440 pixels
56 ppi
7.43 kg, 16.38 lbs
H65N5300
3840 x 2160 pixels
VIDAA Lite 2
68 ppi
23.7 kg, 52.25 lbs
55EC591
3840 x 2160 pixels
Smart TV
80 ppi
16.5 kg, 36.38 lbs
H65N5750
3840 x 2160 pixels
VIDAA U2
68 ppi
21.7 kg, 47.84 lbs
H50AE6400
3840 x 2160 pixels
VIDAA U2.5
89 ppi
12.7 kg, 28 lbs
H75N6800
3840 x 2160 pixels
VIDAA U2
59 ppi
35.7 kg, 78.71 lbs

Đánh giá của người dùng cho Hisense 55H5C


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn