Hisense 75A7G

Hệ điều hành
Hệ điều hành
VIDAA U5.0
Màn hình
Màn hình
1893 mm, 74.5276 in
Trọng lượng
Trọng lượng
27.9 kg, 61.51 lbs
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh
59 ppi
Độ phân giải
Độ phân giải
3840 x 2160 pixels

Hisense 75A7G Cửa hàng


Hisense 75A7G Thông số chính


Thương hiệu
Hisense
Mẫu
Hisense 75A7G
Phiên bản
75A7G
Bí danh
A7G
Danh mục
Displays
Ngày phát hành
2021
Hệ điều hành
VIDAA U5.0
Màn hình
1893 mm, 74.5276 in
Mật độ điểm ảnh
59 ppi
Độ phân giải
3840 x 2160 pixels
Trọng lượng
27.9 kg, 61.51 lbs

Hisense 75A7G Ưu và nhược điểm


Ưu điểm

  • Màn hình 4K 75 inch với độ phân giải cao
  • Hỗ trợ công nghệ HDR đa dạng (Dolby Vision, HDR10, HDR10+)
  • Hệ điều hành VIDAA U5.0 thông minh và dễ sử dụng
  • Tích hợp trợ lý ảo Google Assistant và Alexa
  • Hỗ trợ kết nối không dây Wi-Fi và Bluetooth 5.0
  • Chế độ Game Mode tối ưu hóa trải nghiệm chơi game

Nhược điểm

  • Trọng lượng khá nặng (27.9 kg)
  • Tiêu thụ điện năng cao (250 W)
  • Không hỗ trợ HDMI 2.1

Hisense 75A7G Câu hỏi thường gặp


Màn hình của thiết bị này có kích thước bao nhiêu?

Màn hình của thiết bị này có kích thước 75 inch, mang đến trải nghiệm xem phim và chơi game sống động.

Công nghệ HDR trên thiết bị này có gì nổi bật?

Thiết bị này hỗ trợ Dolby Vision, HDR10, và HDR10+, giúp tăng cường độ tương phản và màu sắc chân thực.

Hệ điều hành của thiết bị này là gì?

Thiết bị này sử dụng hệ điều hành VIDAA U5.0, mang đến giao diện thân thiện và dễ sử dụng.

Thiết bị này có hỗ trợ kết nối không dây không?

Có, thiết bị này hỗ trợ Wi-Fi và Bluetooth 5.0, giúp kết nối dễ dàng với các thiết bị khác.

Có thể điều khiển thiết bị này bằng giọng nói không?

Có, thiết bị này tích hợp trợ lý ảo Google Assistant và Alexa, cho phép điều khiển bằng giọng nói.

Thiết bị này có hỗ trợ chơi game không?

Có, thiết bị này có chế độ Game Mode và công nghệ MEMC, giúp tối ưu hóa trải nghiệm chơi game.

Hisense 75A7G Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Thương hiệu
Hisense
Môhình
Hisense 75A7G
Phiên bản
75A7G
Loạt
A7G
Danhmục
Displays

Thiết kế

THâN MáY

Chiều rộng (cạnh ngắn hơn)
  • 1675 mm
  • 65.9449 in
Chiều cao (cạnh dài hơn)
  • 960 mm
  • 37.7953 in
độ dày
  • 78 mm
  • 3.0709 in
Trọng lượng
  • 27.9 kg
  • 61.51 lbs
Màu sắc
Dark Gray
Chiều rộng với chân đế (bên ngắn hơn)
  • 1675 mm
  • 65.9449 in
Chiều cao với chân đế (mặt dài hơn)
  • 1046 mm
  • 41.1811 in
Chiều rộng của chân đế (phía ngắn hơn)
  • 1230 mm
  • 48.4252 in
độ dày của chân đế
  • 366 mm
  • 14.4094 in
độ dày với chân đế
  • 366 mm
  • 14.4094 in
Trọng lượng với chân đế
  • 28.5 kg
  • 62.83 lbs
Chiều rộng của hộp (mặt ngắn hơn)
  • 1865 mm
  • 73.4252 in
Chiều cao của hộp (mặt dài hơn)
  • 1146 mm
  • 45.1181 in
độ dày của hộp
  • 179 mm
  • 7.0472 in
Trọng lượng hộp
  • 37.5 kg
  • 82.67 lbs

ERGONOMICS

Kích thước gắn vesa
400 x 300 mm
đặc điểm
  • VESA Mount
  • Chân đế có thể tháo rời

MôI TRườNG HOạT độNG

Phạm vi nhiệt độ
  • 5 °C - 35 °C
  • 41 °F - 95 °F
Phạm vi độ ẩm
20 % - 80 %

MôI TRườNG LưU TRữ

Phạm vi nhiệt độ
  • -15 °C - 45 °C
  • 5 °F - 113 °F
Phạm vi độ ẩm
10 % - 70 %

TUâN THủ QUY địNH

Tuân thủ
TÜV Rheinland Certified Low Blue Light

PHụ KIệN

Phụ kiện
Điều khiển từ xa bằng giọng nói

Màn hình

Kích thước
74.5 in
đường chéo
  • 1893 mm
  • 74.5276 in
Loại
IPS
độ phân giải
  • Ultra HD (UHD)
  • 4K
  • 2160p
độ phân giải (h x w)
3840 x 2160 pixels
Tỷ lệ khung hình
  • 16:9
  • 1.778:1
Tốc độ làm mới (kỹ thuật số)
  • 50 Hz
  • 60 Hz
Hdr (dải động cao)
  • Dolby Vision
  • HDR10
  • HLG (Hybrid Log Gamma)
  • HDR10+
độ sáng
350 cd/m²
Mật độ điểm ảnh
59 ppi
Góc nhìn ngang
178 °
Góc nhìn dọc
178 °
Khu vực màn hình
95.26 %
Tỷ lệ tương phản tĩnh
1200 : 1
đèn nền
Đèn LED trực tiếp (Điều chỉnh địa phương toàn màn hình)
độ sâu màu sắc
10 bits (8 bits + FRC)
Số lượng màu sắc
  • 1073741824 màu sắc
  • 30 bits
Chiều cao
  • 928.26 mm
  • 36.5457 in
Chiều rộng
  • 1650.24 mm
  • 64.9701 in
Khoảng cách pixel
  • 0.43 mm
  • 0.0169 in

Thành phần bên trong

CPU

Số mô hình
  • 2x ARM Cortex-A73
  • 2x ARM Cortex-A52
Số lượng lõi
4

Hệ THốNG TRêN MộT CHIP

Tên mô hình
NovaTek NT72671D

GPU

Số mô hình
ARM Mali-G51

NăNG LượNG

Công suất tối đa sử dụng
250 W
Công suất tiêu thụ trung bình
152 W
Sử dụng năng lượng hàng năm
152 kWh
Chỉ số tiết kiệm năng lượng
G
Công suất sử dụng trong chế độ ngủ
0.5 W

PHầN MềM

Hệ điều hành được hỗ trợ
VIDAA U5.0
định dạng tệp hình ảnh được hỗ trợ
  • JPEG
  • GIF
  • PNG
  • BMP
  • MPO
định dạng tệp video được hỗ trợ
  • 3GPP (3rd Generation Partnership Project, .3gp)
  • AVI (Audio Video Interleaved)
  • .avi)
  • DivX (.avi, .divx, .mkv)
  • H.263
  • H.264
  • MPEG-4 Phần 10
  • Video AVC
  • H.265
  • MPEG-H Phần 2
  • HEVC
  • MKV (Matroska Multimedia Container)
  • .mkv .mk3d .mka .mks)
  • MP4 (MPEG-4 Phần 14)
  • .mp4
  • .m4a
  • .m4p
  • .m4b
  • .m4r
  • .m4v)
  • MPEG-4
  • VP9
  • VOB (Video Object, .VOB)
  • WebM
  • Xvid
  • AV1
  • FLV
  • OGM
Các tính năng bổ sung
  • AI 4K upscaling
  • Tối ưu hóa hình ảnh AI
  • Alexa
  • Tăng cường độ sâu
  • Chế độ chơi game
  • Google Assistant
  • Low Blue Light
  • MEMC (Motion Estimation Motion Compensation)
  • Netflix
  • Noise Reduction
  • Prime Video
  • Quantum Dot Color
  • Smooth Motion
  • Ultra Dimming
  • Voice command
  • Wide Color Gamut
  • YouTube

Bộ đIềU CHỉNH TV

Công nghệ được hỗ trợ
  • Analog (NTSC/PAL/SECAM)
  • DVB-T
  • DVB-T2
  • DVB-C
  • DVB-S
  • DVB-S2

âM THANH

Loa tích hợp
2 x 15 W
định dạng tệp được hỗ trợ
  • 3GPP (3rd Generation Partnership Project, .3gp)
  • AAC (Advanced Audio Coding)
  • AAC+
  • aacPlus
  • HE-AAC v1
  • FLAC (Free Lossless Audio Codec)
  • .flac)
  • M4A (MPEG-4 Audio, .m4a)
  • MP3 (MPEG-2 Audio Layer II, .mp3)
  • WMA (Windows Media Audio)
  • .wma)
  • WAV (Waveform Audio File Format)
  • .wav
  • .wave)
  • MP4
Các tính năng bổ sung
  • Dolby Atmos
  • Dolby Audio MS12
  • NICAM Stereo

KHôNG DâY

Công nghệ được hỗ trợ
  • LAN
  • Wi-Fi
  • 802.11a (IEEE 802.11a-1999)
  • 802.11b (IEEE 802.11b-1999)
  • 802.11g (IEEE 802.11g-2003)
  • 802.11n (IEEE 802.11n-2009)
  • 802.11n 5GHz
  • 802.11ac (IEEE 802.11ac)
  • Wi-Fi Direct
  • Bluetooth 5.0
  • Anyview Cast

Không có sẵn

Màn hình 3d (ba chiều)
Màn hình 3D
Quay trái & phải
Left & Right Swivel
Chế độ xoay dọc và ngang
Pivot cho chế độ ngang và dọc
Nghiêng về phía trước và phía sau
Chế độ nghiêng lên và nghiêng xuống
Chiều cao có thể điều chỉnh
Cao độ có thể điều chỉnh
Mô-đun
Camera trước
50H8G
3840 x 2160 pixels
Android 10.0
89 ppi
12.79 kg, 28.2 lbs
50A65K
2560 x 1440 pixels
56 ppi
7.43 kg, 16.38 lbs
H50AE6400
3840 x 2160 pixels
VIDAA U2.5
89 ppi
12.7 kg, 28 lbs
55EC591
3840 x 2160 pixels
Smart TV
80 ppi
16.5 kg, 36.38 lbs
H75N6800
3840 x 2160 pixels
VIDAA U2
59 ppi
35.7 kg, 78.71 lbs
H65N5750
3840 x 2160 pixels
VIDAA U2
68 ppi
21.7 kg, 47.84 lbs
55H5C
1920 x 1080 pixels
Smart TV
40 ppi
16.6 kg, 36.6 lbs

Đánh giá của người dùng cho Hisense 75A7G


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn