Hisense 65R7G5

Hệ điều hành
Hệ điều hành
Roku TV
Màn hình
Màn hình
1639 mm, 64.5276 in
Trọng lượng
Trọng lượng
16.5 kg, 36.38 lbs
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh
68 ppi
Độ phân giải
Độ phân giải
3840 x 2160 pixels

Hisense 65R7G5 Cửa hàng


Hisense 65R7G5 Thông số chính


Thương hiệu
Hisense
Mẫu
Hisense 65R7G5
Phiên bản
65R7G5
Bí danh
R7G5
Danh mục
Displays
Ngày phát hành
2021
Hệ điều hành
Roku TV
Màn hình
1639 mm, 64.5276 in
Mật độ điểm ảnh
68 ppi
Độ phân giải
3840 x 2160 pixels
Trọng lượng
16.5 kg, 36.38 lbs

Hisense 65R7G5 Ưu và nhược điểm


Ưu điểm

  • Màn hình 4K UHD với độ phân giải cao
  • Hỗ trợ công nghệ HDR tiên tiến (Dolby Vision, HDR10, HLG)
  • Hệ điều hành Roku TV dễ sử dụng
  • Kết nối không dây đa dạng (Wi-Fi, Wi-Fi Direct)
  • Hỗ trợ gắn tường tiện lợi
  • Âm thanh Dolby Atmos sống động

Nhược điểm

  • Trọng lượng khá nặng (16.5 kg)
  • Tần số làm tươi chỉ 50/60 Hz
  • Không hỗ trợ HDMI 2.1

Hisense 65R7G5 Câu hỏi thường gặp


Màn hình của thiết bị này có kích thước bao nhiêu?

Màn hình của thiết bị này có kích thước 64.5 inch, mang đến trải nghiệm xem phim và chơi game sống động.

Công nghệ HDR trên thiết bị này có gì nổi bật?

Thiết bị này hỗ trợ Dolby Vision, HDR10 và HLG, giúp tăng cường độ tương phản và màu sắc chân thực.

Hệ điều hành của sản phẩm này là gì?

Sản phẩm này sử dụng hệ điều hành Roku TV, cung cấp giao diện thân thiện và truy cập vào hàng ngàn ứng dụng giải trí.

Thiết bị này có hỗ trợ kết nối không dây không?

Có, thiết bị này hỗ trợ kết nối Wi-Fi và Wi-Fi Direct, giúp bạn dễ dàng truy cập internet và chia sẻ nội dung.

Có thể gắn tường cho màn hình này không?

Có, thiết bị này hỗ trợ gắn tường với kích thước VESA 400 x 300 mm, phù hợp với nhiều không gian.

Âm thanh của thiết bị này có gì đặc biệt?

Thiết bị này tích hợp loa 2 x 10 W và hỗ trợ Dolby Atmos, mang đến chất lượng âm thanh vòm sống động.

Hisense 65R7G5 Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Thương hiệu
Hisense
Môhình
Hisense 65R7G5
Phiên bản
65R7G5
Loạt
R7G5
Danhmục
Displays

Thiết kế

THâN MáY

Chiều rộng (cạnh ngắn hơn)
  • 1452 mm
  • 57.1654 in
Chiều cao (cạnh dài hơn)
  • 843 mm
  • 33.189 in
độ dày
  • 74 mm
  • 2.9134 in
Trọng lượng
  • 16.5 kg
  • 36.38 lbs
Màu sắc
Đen
Chiều rộng với chân đế (bên ngắn hơn)
  • 1452 mm
  • 57.1654 in
Chiều cao với chân đế (mặt dài hơn)
  • 896 mm
  • 35.2756 in
Chiều rộng của chân đế (phía ngắn hơn)
  • 1277.62 mm
  • 50.3 in
độ dày của chân đế
  • 291 mm
  • 11.4567 in
độ dày với chân đế
  • 291 mm
  • 11.4567 in
Trọng lượng với chân đế
  • 16.7 kg
  • 36.82 lbs
Chiều rộng của hộp (mặt ngắn hơn)
  • 1602.74 mm
  • 63.1 in
Chiều cao của hộp (mặt dài hơn)
  • 995.68 mm
  • 39.2 in
độ dày của hộp
  • 177.8 mm
  • 7 in
Trọng lượng hộp
  • 25.8 kg
  • 56.88 lbs

ERGONOMICS

Kích thước gắn vesa
400 x 300 mm
đặc điểm
  • VESA Mount
  • Chân đế có thể tháo rời
Các tính năng bổ sung
Chiều rộng chân đế - 642.62 - 1277.62 mm

MôI TRườNG HOạT độNG

Phạm vi nhiệt độ
  • 5 °C - 35 °C
  • 41 °F - 95 °F
Phạm vi độ ẩm
20 % - 80 %

MôI TRườNG LưU TRữ

Phạm vi nhiệt độ
  • -15 °C - 45 °C
  • 5 °F - 113 °F
Phạm vi độ ẩm
10 % - 70 %

PHụ KIệN

Phụ kiện
Điều khiển từ xa

Màn hình

Kích thước
64.5 in
đường chéo
  • 1639 mm
  • 64.5276 in
độ phân giải
  • Ultra HD (UHD)
  • 4K
  • 2160p
độ phân giải (h x w)
3840 x 2160 pixels
Tỷ lệ khung hình
  • 16:9
  • 1.778:1
Tốc độ làm mới (kỹ thuật số)
  • 50 Hz
  • 60 Hz
Hdr (dải động cao)
  • HDR10
  • HLG (Hybrid Log Gamma)
  • Dolby Vision
Mật độ điểm ảnh
68 ppi
Góc nhìn ngang
178 °
Góc nhìn dọc
178 °
Khu vực màn hình
93.77 %
đèn nền
Direct LED
độ sâu màu sắc
10 bits (8 bits + FRC)
Số lượng màu sắc
  • 1073741824 màu sắc
  • 30 bits
Chiều cao
  • 803.52 mm
  • 31.6346 in
Chiều rộng
  • 1428.48 mm
  • 56.2394 in
Khoảng cách pixel
  • 0.372 mm
  • 0.0146 in
Lớp phủ
Anti-glare/Matte

Thành phần bên trong

NăNG LượNG

Công suất tiêu thụ trung bình
160 W
Sử dụng năng lượng hàng năm
225 kWh
Công suất sử dụng trong chế độ ngủ
0.5 W

PHầN MềM

Hệ điều hành được hỗ trợ
Roku TV
định dạng tệp hình ảnh được hỗ trợ
  • JPEG
  • GIF
  • PNG
định dạng tệp video được hỗ trợ
  • 3GPP (3rd Generation Partnership Project, .3gp)
  • 3GPP2 (Dự án Đối tác Thế hệ thứ 3 2)
  • .3g2)
  • AVI (Audio Video Interleaved)
  • .avi)
  • H.263
  • H.264
  • MPEG-4 Phần 10
  • Video AVC
  • H.265
  • MPEG-H Phần 2
  • HEVC
  • MKV (Matroska Multimedia Container)
  • .mkv .mk3d .mka .mks)
  • MP4 (MPEG-4 Phần 14)
  • .mp4
  • .m4a
  • .m4p
  • .m4b
  • .m4r
  • .m4v)
  • MPEG-4
Các tính năng bổ sung
  • 4K upscaling
  • Alexa
  • Apple HomeKit
  • Digital Noise Reduction
  • Game mode
  • Google Assistant
  • V-Chip
  • Wide Color Gamut

Bộ đIềU CHỉNH TV

Công nghệ được hỗ trợ
  • Analog (NTSC/PAL/SECAM)
  • NTSC
  • ATSC
  • Clear QAM

âM THANH

Loa tích hợp
2 x 10 W
định dạng tệp được hỗ trợ
  • AAC (Advanced Audio Coding)
  • eAAC+
  • aacPlus v2
  • HE-AAC v2
  • FLAC (Free Lossless Audio Codec)
  • .flac)
  • MIDI
  • MP3 (MPEG-2 Audio Layer II, .mp3)
  • WMA (Windows Media Audio)
  • .wma)
  • WAV (Waveform Audio File Format)
  • .wav
  • .wave)
Các tính năng bổ sung
Dolby Atmos

KHôNG DâY

Công nghệ được hỗ trợ
  • LAN
  • Wi-Fi
  • 802.11a (IEEE 802.11a-1999)
  • 802.11b (IEEE 802.11b-1999)
  • 802.11g (IEEE 802.11g-2003)
  • 802.11n (IEEE 802.11n-2009)
  • 802.11n 5GHz
  • 802.11ac (IEEE 802.11ac)
  • Wi-Fi Direct

Không có sẵn

Màn hình 3d (ba chiều)
Màn hình 3D
Quay trái & phải
Left & Right Swivel
Chế độ xoay dọc và ngang
Pivot cho chế độ ngang và dọc
Nghiêng về phía trước và phía sau
Chế độ nghiêng lên và nghiêng xuống
Chiều cao có thể điều chỉnh
Cao độ có thể điều chỉnh
Mô-đun
Camera trước
50H8G
3840 x 2160 pixels
Android 10.0
89 ppi
12.79 kg, 28.2 lbs
55H5C
1920 x 1080 pixels
Smart TV
40 ppi
16.6 kg, 36.6 lbs
H75N6800
3840 x 2160 pixels
VIDAA U2
59 ppi
35.7 kg, 78.71 lbs
H65N5750
3840 x 2160 pixels
VIDAA U2
68 ppi
21.7 kg, 47.84 lbs
55EC591
3840 x 2160 pixels
Smart TV
80 ppi
16.5 kg, 36.38 lbs
50A65K
2560 x 1440 pixels
56 ppi
7.43 kg, 16.38 lbs
H50AE6400
3840 x 2160 pixels
VIDAA U2.5
89 ppi
12.7 kg, 28 lbs

Đánh giá của người dùng cho Hisense 65R7G5


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn