Hisense 50A6H

Hệ điều hành
Hệ điều hành
VIDAA U5.0
Màn hình
Màn hình
1257 mm, 49.4882 in
Trọng lượng
Trọng lượng
9.8 kg, 21.61 lbs
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh
89 ppi
Độ phân giải
Độ phân giải
3840 x 2160 pixels

Hisense 50A6H Cửa hàng


Hisense 50A6H Thông số chính


Thương hiệu
Hisense
Mẫu
Hisense 50A6H
Phiên bản
50A6H
Bí danh
A6H
Danh mục
Displays
Ngày phát hành
2022
Hệ điều hành
VIDAA U5.0
Màn hình
1257 mm, 49.4882 in
Mật độ điểm ảnh
89 ppi
Độ phân giải
3840 x 2160 pixels
Trọng lượng
9.8 kg, 21.61 lbs

Hisense 50A6H Ưu và nhược điểm


Ưu điểm

  • Màn hình 4K UHD với độ phân giải 3840 x 2160 pixels
  • Hỗ trợ công nghệ HDR đa dạng: Dolby Vision, HDR10, HDR10+
  • Hệ điều hành VIDAA U5.0 thân thiện và dễ sử dụng
  • Hỗ trợ điều khiển bằng giọng nói và kết nối không dây
  • Thiết kế hiện đại, hỗ trợ gắn tường
  • Âm thanh chất lượng cao với công nghệ DTS Virtual: X

Nhược điểm

  • Tần số quét 50/60 Hz có thể chưa đủ cho các game thủ
  • Không hỗ trợ HDMI 2.1
  • Trọng lượng khá nặng (9.8 kg)

Hisense 50A6H Câu hỏi thường gặp


Kích thước màn hình của thiết bị này là bao nhiêu?

Màn hình của thiết bị này có kích thước 50 inch, mang đến trải nghiệm xem phim và giải trí tuyệt vời.

Công nghệ HDR trên TV này có gì nổi bật?

Thiết bị hỗ trợ Dolby Vision, HDR10, và HDR10+, giúp tăng cường độ tương phản và màu sắc, mang lại hình ảnh chân thực hơn.

Hệ điều hành của TV này là gì?

TV này sử dụng hệ điều hành VIDAA U5.0, giúp truy cập nhanh chóng vào các ứng dụng phổ biến như Netflix, YouTube và Disney+.

Có hỗ trợ điều khiển bằng giọng nói không?

Có, thiết bị đi kèm với điều khiển từ xa hỗ trợ giọng nói, cho phép bạn dễ dàng tìm kiếm và điều khiển TV.

TV này có hỗ trợ kết nối không dây không?

Có, thiết bị hỗ trợ Wi-Fi và Bluetooth 5.0, giúp kết nối internet và các thiết bị ngoại vi dễ dàng.

Có thể gắn TV lên tường không?

Có, TV này hỗ trợ chuẩn VESA Mount 200 x 300 mm, cho phép bạn gắn lên tường một cách linh hoạt.

Hisense 50A6H Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Thương hiệu
Hisense
Môhình
Hisense 50A6H
Phiên bản
50A6H
Loạt
A6H
Danhmục
Displays

Thiết kế

THâN MáY

Chiều rộng (cạnh ngắn hơn)
  • 1117 mm
  • 43.9764 in
Chiều cao (cạnh dài hơn)
  • 646 mm
  • 25.4331 in
độ dày
  • 74 mm
  • 2.9134 in
Trọng lượng
  • 9.8 kg
  • 21.61 lbs
Màu sắc
Đen
Chiều rộng với chân đế (bên ngắn hơn)
  • 1117 mm
  • 43.9764 in
Chiều cao với chân đế (mặt dài hơn)
  • 695 mm
  • 27.3622 in
độ dày của chân đế
  • 244 mm
  • 9.6063 in
độ dày với chân đế
  • 244 mm
  • 9.6063 in
Trọng lượng với chân đế
  • 10.8 kg
  • 23.81 lbs
Chiều rộng của hộp (mặt ngắn hơn)
  • 1249 mm
  • 49.1732 in
Chiều cao của hộp (mặt dài hơn)
  • 777 mm
  • 30.5906 in
độ dày của hộp
  • 145 mm
  • 5.7087 in
Trọng lượng hộp
  • 14.5 kg
  • 31.97 lbs

ERGONOMICS

Kích thước gắn vesa
200 x 300 mm
đặc điểm
  • VESA Mount
  • Chân đế có thể tháo rời

MôI TRườNG HOạT độNG

Phạm vi nhiệt độ
  • 5 °C - 35 °C
  • 41 °F - 95 °F
Phạm vi độ ẩm
20 % - 80 %

MôI TRườNG LưU TRữ

Phạm vi nhiệt độ
  • -15 °C - 45 °C
  • 5 °F - 113 °F
Phạm vi độ ẩm
10 % - 70 %

TUâN THủ QUY địNH

Tuân thủ
RoHS

PHụ KIệN

Phụ kiện
Điều khiển từ xa bằng giọng nói

Màn hình

Kích thước
49.5 in
đường chéo
  • 1257 mm
  • 49.4882 in
Loại
VA
độ phân giải
  • Ultra HD (UHD)
  • 4K
  • 2160p
độ phân giải (h x w)
3840 x 2160 pixels
Tỷ lệ khung hình
  • 16:9
  • 1.778:1
Tốc độ làm mới (kỹ thuật số)
  • 50 Hz
  • 60 Hz
Hdr (dải động cao)
  • Dolby Vision
  • HDR10
  • HLG (Hybrid Log Gamma)
  • HDR10+
độ sáng
300 cd/m²
Mật độ điểm ảnh
89 ppi
Góc nhìn ngang
178 °
Góc nhìn dọc
178 °
Khu vực màn hình
93.61 %
đèn nền
Direct LED
độ sâu màu sắc
10 bits (8 bits + FRC)
Số lượng màu sắc
  • 1073741824 màu sắc
  • 30 bits
Chiều cao
  • 616.41 mm
  • 24.2681 in
Chiều rộng
  • 1095.84 mm
  • 43.1433 in
Khoảng cách pixel
  • 0.285 mm
  • 0.0112 in

Thành phần bên trong

CPU

Số mô hình
  • 2x ARM Cortex-A73
  • 2x ARM Cortex-A52
Số lượng lõi
4

Hệ THốNG TRêN MộT CHIP

Tên mô hình
NovaTek NT72671D

GPU

Số mô hình
ARM Mali-G51

NăNG LượNG

Chỉ số tiết kiệm năng lượng
G
Công suất sử dụng trong chế độ ngủ
0.5 W

PHầN MềM

Hệ điều hành được hỗ trợ
VIDAA U5.0
định dạng tệp hình ảnh được hỗ trợ
  • JPEG
  • GIF
  • PNG
  • BMP
  • MPO
định dạng tệp video được hỗ trợ
  • 3GPP (3rd Generation Partnership Project, .3gp)
  • AVI (Audio Video Interleaved)
  • .avi)
  • DivX (.avi, .divx, .mkv)
  • H.263
  • H.264
  • MPEG-4 Phần 10
  • Video AVC
  • H.265
  • MPEG-H Phần 2
  • HEVC
  • MKV (Matroska Multimedia Container)
  • .mkv .mk3d .mka .mks)
  • MP4 (MPEG-4 Phần 14)
  • .mp4
  • .m4a
  • .m4p
  • .m4b
  • .m4r
  • .m4v)
  • MPEG-4
  • TS (MPEG Transport Stream, .ts, .tsv, .tsa)
  • VC-1
  • VP9
  • VOB (Video Object, .VOB)
  • WebM
  • WMV (Windows Media Video, .wmv)
  • Xvid
  • MOV
  • MPG
  • FLV
  • OGM
  • OGG
  • MVC
Các tính năng bổ sung
  • AI 4K upscaling
  • Tối ưu hóa hình ảnh AI
  • Alexa
  • Tăng cường độ sâu
  • Disney+
  • Google Assistant
  • MEMC (Motion Estimation Motion Compensation)
  • Netflix
  • Precision Color
  • Prime Video
  • Smooth Motion
  • Ultra Dimming
  • Voice command
  • YouTube

Bộ đIềU CHỉNH TV

Công nghệ được hỗ trợ
  • Analog (NTSC/PAL/SECAM)
  • DVB-T
  • DVB-T2
  • DVB-C
  • DVB-S
  • DVB-S2

âM THANH

Loa tích hợp
2 x 8 W
định dạng tệp được hỗ trợ
  • 3GPP (3rd Generation Partnership Project, .3gp)
  • AAC (Advanced Audio Coding)
  • AAC+
  • aacPlus
  • HE-AAC v1
  • FLAC (Free Lossless Audio Codec)
  • .flac)
  • M4A (MPEG-4 Audio, .m4a)
  • MP3 (MPEG-2 Audio Layer II, .mp3)
  • WMA (Windows Media Audio)
  • .wma)
  • WAV (Waveform Audio File Format)
  • .wav
  • .wave)
  • WMV
  • MP4
  • MP2
Các tính năng bổ sung
  • NICAM Stereo
  • DTS Virtual: X

KHôNG DâY

Công nghệ được hỗ trợ
  • LAN
  • Wi-Fi
  • 802.11a (IEEE 802.11a-1999)
  • 802.11b (IEEE 802.11b-1999)
  • 802.11g (IEEE 802.11g-2003)
  • 802.11n (IEEE 802.11n-2009)
  • 802.11n 5GHz
  • 802.11ac (IEEE 802.11ac)
  • Wi-Fi Direct
  • Bluetooth 5.0
  • Anyview Cast

Không có sẵn

Màn hình 3d (ba chiều)
Màn hình 3D
Quay trái & phải
Left & Right Swivel
Chế độ xoay dọc và ngang
Pivot cho chế độ ngang và dọc
Nghiêng về phía trước và phía sau
Chế độ nghiêng lên và nghiêng xuống
Chiều cao có thể điều chỉnh
Cao độ có thể điều chỉnh
Mô-đun
Camera trước
50H8G
3840 x 2160 pixels
Android 10.0
89 ppi
12.79 kg, 28.2 lbs
55EC591
3840 x 2160 pixels
Smart TV
80 ppi
16.5 kg, 36.38 lbs
50A65K
2560 x 1440 pixels
56 ppi
7.43 kg, 16.38 lbs
H50AE6400
3840 x 2160 pixels
VIDAA U2.5
89 ppi
12.7 kg, 28 lbs
H65N5750
3840 x 2160 pixels
VIDAA U2
68 ppi
21.7 kg, 47.84 lbs
55H5C
1920 x 1080 pixels
Smart TV
40 ppi
16.6 kg, 36.6 lbs
H75N6800
3840 x 2160 pixels
VIDAA U2
59 ppi
35.7 kg, 78.71 lbs

Đánh giá của người dùng cho Hisense 50A6H


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn