Hisense 58A7H

Hệ điều hành
Hệ điều hành
VIDAA U5.0
Màn hình
Màn hình
1460 mm, 57.4803 in
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh
76 ppi
Độ phân giải
Độ phân giải
3840 x 2160 pixels

Hisense 58A7H Cửa hàng


Hisense 58A7H Thông số chính


Thương hiệu
Hisense
Mẫu
Hisense 58A7H
Phiên bản
58A7H
Bí danh
A7H
Danh mục
Displays
Ngày phát hành
2022
Hệ điều hành
VIDAA U5.0
Màn hình
1460 mm, 57.4803 in
Mật độ điểm ảnh
76 ppi
Độ phân giải
3840 x 2160 pixels

Hisense 58A7H Ưu và nhược điểm


Ưu điểm

  • Màn hình 4K UHD 58 inch với độ phân giải cao
  • Hỗ trợ nhiều chuẩn HDR như Dolby Vision và HDR10+
  • Hệ điều hành VIDAA U5.0 dễ sử dụng
  • Âm thanh Dolby Atmos sống động
  • Kết nối không dây Wi-Fi và Bluetooth 5.0
  • Hỗ trợ các ứng dụng phổ biến như Netflix và YouTube

Nhược điểm

  • Tần số quét 50/60 Hz có thể không đủ cho game thủ
  • Độ sáng 350 cd/m² có thể không phù hợp với phòng quá sáng
  • Không có thông tin về thời lượng pin

Hisense 58A7H Câu hỏi thường gặp


Kích thước màn hình của thiết bị này là bao nhiêu?

Màn hình của thiết bị này có kích thước 58 inch, mang đến trải nghiệm xem phim và giải trí tuyệt vời.

Công nghệ HDR trên TV này có gì nổi bật?

TV này hỗ trợ nhiều chuẩn HDR như Dolby Vision, HDR10, và HDR10+, giúp hình ảnh có độ tương phản cao và màu sắc chân thực.

Hệ điều hành của thiết bị là gì?

Thiết bị sử dụng hệ điều hành VIDAA U5.0, mang đến giao diện thân thiện và dễ sử dụng.

TV này có hỗ trợ kết nối không dây không?

Có, thiết bị hỗ trợ kết nối Wi-Fi và Bluetooth 5.0, giúp bạn dễ dàng kết nối với các thiết bị khác.

Âm thanh trên TV này có gì đặc biệt?

TV được trang bị loa 2 x 10W với công nghệ Dolby Atmos, mang đến chất lượng âm thanh vòm sống động.

Thiết bị có hỗ trợ các ứng dụng phổ biến không?

Có, TV này hỗ trợ các ứng dụng như Netflix, YouTube, và Prime Video, giúp bạn giải trí mọi lúc.

Có thể gắn tường cho TV này không?

Có, thiết bị hỗ trợ gắn tường với kích thước VESA 400 x 200 mm.

Hisense 58A7H Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Thương hiệu
Hisense
Môhình
Hisense 58A7H
Phiên bản
58A7H
Loạt
A7H
Danhmục
Displays

Thiết kế

THâN MáY

Chiều rộng (cạnh ngắn hơn)
  • 1291 mm
  • 50.8268 in
Chiều cao (cạnh dài hơn)
  • 752 mm
  • 29.6063 in
độ dày
  • 77 mm
  • 3.0315 in
Màu sắc
Dark Gray
Chiều rộng với chân đế (bên ngắn hơn)
  • 1291 mm
  • 50.8268 in
Chiều cao với chân đế (mặt dài hơn)
  • 821 mm
  • 32.3228 in
độ dày của chân đế
  • 294 mm
  • 11.5748 in
độ dày với chân đế
  • 294 mm
  • 11.5748 in
Chiều rộng của hộp (mặt ngắn hơn)
  • 1436 mm
  • 56.5354 in
Chiều cao của hộp (mặt dài hơn)
  • 924 mm
  • 36.378 in
độ dày của hộp
  • 158 mm
  • 6.2205 in
Trọng lượng hộp
  • 20 kg
  • 44.09 lbs

ERGONOMICS

Kích thước gắn vesa
400 x 200 mm
đặc điểm
  • VESA Mount
  • Chân đế có thể tháo rời

MôI TRườNG HOạT độNG

Phạm vi nhiệt độ
  • 5 °C - 35 °C
  • 41 °F - 95 °F
Phạm vi độ ẩm
20 % - 80 %

MôI TRườNG LưU TRữ

Phạm vi nhiệt độ
  • -15 °C - 45 °C
  • 5 °F - 113 °F
Phạm vi độ ẩm
10 % - 70 %

TUâN THủ QUY địNH

Tuân thủ
TÜV Rheinland Certified Low Blue Light

PHụ KIệN

Phụ kiện
Điều khiển từ xa bằng giọng nói

Màn hình

Kích thước
57.5 in
đường chéo
  • 1460 mm
  • 57.4803 in
độ phân giải
  • Ultra HD (UHD)
  • 4K
  • 2160p
độ phân giải (h x w)
3840 x 2160 pixels
Tỷ lệ khung hình
  • 16:9
  • 1.778:1
Tốc độ làm mới (kỹ thuật số)
  • 50 Hz
  • 60 Hz
Hdr (dải động cao)
  • Dolby Vision
  • HDR10
  • HLG (Hybrid Log Gamma)
  • HDR10+
độ sáng
350 cd/m²
Mật độ điểm ảnh
76 ppi
Góc nhìn ngang
178 °
Góc nhìn dọc
178 °
Khu vực màn hình
94.38 %
Tỷ lệ tương phản tĩnh
1200 : 1
đèn nền
Direct LED
độ sâu màu sắc
10 bits (8 bits + FRC)
Số lượng màu sắc
  • 1073741824 màu sắc
  • 30 bits
Chiều cao
  • 721.4 mm
  • 28.4016 in
Chiều rộng
  • 1270.08 mm
  • 50.0031 in
Khoảng cách pixel
  • 0.331 mm
  • 0.013 in
Lớp phủ
Anti-glare/Matte

Thành phần bên trong

CPU

Số lượng lõi
4

Hệ THốNG TRêN MộT CHIP

Tên mô hình
MStar MSD6886

NăNG LượNG

Chỉ số tiết kiệm năng lượng
G
Công suất sử dụng trong chế độ ngủ
0.5 W

PHầN MềM

Hệ điều hành được hỗ trợ
VIDAA U5.0
định dạng tệp hình ảnh được hỗ trợ
  • JPEG
  • GIF
  • PNG
  • BMP
  • MPO
định dạng tệp video được hỗ trợ
  • 3GPP (3rd Generation Partnership Project, .3gp)
  • AVI (Audio Video Interleaved)
  • .avi)
  • DivX (.avi, .divx, .mkv)
  • H.263
  • H.264
  • MPEG-4 Phần 10
  • Video AVC
  • H.265
  • MPEG-H Phần 2
  • HEVC
  • MKV (Matroska Multimedia Container)
  • .mkv .mk3d .mka .mks)
  • MP4 (MPEG-4 Phần 14)
  • .mp4
  • .m4a
  • .m4p
  • .m4b
  • .m4r
  • .m4v)
  • MPEG-4
  • VP9
  • VOB (Video Object, .VOB)
  • WebM
  • Xvid
  • AV1
  • FLV
  • OGM
Các tính năng bổ sung
  • AI 4K upscaling
  • Tối ưu hóa hình ảnh AI
  • Alexa
  • Tăng cường độ sâu
  • Chế độ chơi game
  • Google Assistant
  • Low Blue Light
  • MEMC (Motion Estimation Motion Compensation)
  • Netflix
  • Noise Reduction
  • Prime Video
  • Quantum Dot Color
  • Smooth Motion
  • Ultra Dimming
  • Voice command
  • YouTube

Bộ đIềU CHỉNH TV

Công nghệ được hỗ trợ
  • Analog (NTSC/PAL/SECAM)
  • DVB-T
  • DVB-T2
  • DVB-C
  • DVB-S
  • DVB-S2

âM THANH

Loa tích hợp
2 x 10 W
định dạng tệp được hỗ trợ
  • 3GPP (3rd Generation Partnership Project, .3gp)
  • AAC (Advanced Audio Coding)
  • AAC+
  • aacPlus
  • HE-AAC v1
  • FLAC (Free Lossless Audio Codec)
  • .flac)
  • M4A (MPEG-4 Audio, .m4a)
  • MP3 (MPEG-2 Audio Layer II, .mp3)
  • WMA (Windows Media Audio)
  • .wma)
  • WAV (Waveform Audio File Format)
  • .wav
  • .wave)
  • MP4
Các tính năng bổ sung
  • Dolby Atmos
  • Dolby Audio MS12
  • NICAM Stereo

KHôNG DâY

Công nghệ được hỗ trợ
  • LAN
  • Wi-Fi
  • 802.11a (IEEE 802.11a-1999)
  • 802.11b (IEEE 802.11b-1999)
  • 802.11g (IEEE 802.11g-2003)
  • 802.11n (IEEE 802.11n-2009)
  • 802.11n 5GHz
  • 802.11ac (IEEE 802.11ac)
  • Wi-Fi Direct
  • Bluetooth 5.0
  • Anyview Cast

Không có sẵn

Màn hình 3d (ba chiều)
Màn hình 3D
Quay trái & phải
Left & Right Swivel
Chế độ xoay dọc và ngang
Pivot cho chế độ ngang và dọc
Nghiêng về phía trước và phía sau
Chế độ nghiêng lên và nghiêng xuống
Chiều cao có thể điều chỉnh
Cao độ có thể điều chỉnh
Mô-đun
Camera trước
50H8G
3840 x 2160 pixels
Android 10.0
89 ppi
12.79 kg, 28.2 lbs
55EC591
3840 x 2160 pixels
Smart TV
80 ppi
16.5 kg, 36.38 lbs
50A65K
2560 x 1440 pixels
56 ppi
7.43 kg, 16.38 lbs
H50AE6400
3840 x 2160 pixels
VIDAA U2.5
89 ppi
12.7 kg, 28 lbs
H65N5750
3840 x 2160 pixels
VIDAA U2
68 ppi
21.7 kg, 47.84 lbs
55H5C
1920 x 1080 pixels
Smart TV
40 ppi
16.6 kg, 36.6 lbs
H75N6800
3840 x 2160 pixels
VIDAA U2
59 ppi
35.7 kg, 78.71 lbs

Đánh giá của người dùng cho Hisense 58A7H


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn